Tháng 7 - 2022 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 7 - 2022

Data: 
Thứ sáu13/6Ất MãoKim Đường Hoàng ĐạoĐinh MùiThuHạ chíThiên hỷ, Địa tài, Tam hợp, Kính tâm, Mẫu thương, Hoàng ân, Kim đườngThiên hỏa, Cô thần, Lỗ ban sátTam hợp, Hoàng ân 2Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy24/6Bính ThìnBạch Hổ Hắc ĐạoĐinh MùiKhaiHạ chíThiên mã, Phổ hộ, Đại hồng sa, Thiên quýThiên cương, Địa phá, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Tứ thời cô quảThiên quýThiên cương 3Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật35/6Đinh TỵNgọc Đường Hoàng ĐạoĐinh MùiBếHạ chíSinh khí, Thiên thành, Thiên quý, Phúc sinh, Dịch mã, Phúc hậu, Ngọc đường, Hồng saThiên tặc, Nguyệt yếmThiên quý, Dịch mã 4Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai46/6Mậu NgọThiên Lao Hắc ĐạoĐinh MùiKiếnHạ chíMinh tinh, Cát khánh, Lục hợpThiên lại, Thụ tử, Vãng vong, Ly sàng, Trùng phục, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sátLục hợpThụ tử 5Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba57/6Kỷ MùiNguyên Vũ Hắc ĐạoĐinh MùiTrừHạ chíThánh tâm, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpThổ phủ, Thần cách, Huyền vũ, Trùng tang, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòngThiên đức hợp, Nguyệt đức hợp 6Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư68/6Canh ThânTư Mệnh Hoàng ĐạoĐinh MùiMãnHạ chíThiên quan, U vi tinh, Ích hậu, Tuế hợp, Nguyệt khôngKiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ quỷ, Ngũ hưKiếp sát 7Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm79/6Tân DậuCâu Trần Hắc ĐạoĐinh MùiMãnTiểu ThửThiên phú, Tục thế, Dân nhật, Nguyệt ânThổ ôn, Hỏa tai, Phi ma sát, Câu trận, Quả túNguyệt ân 8Ngày vía Đức Phật Dược SưKhông - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu810/6Nhâm TuấtThanh Long Hoàng ĐạoĐinh MùiBìnhTiểu ThửYếu yên, Nguyệt giải, Thanh longTiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Sát chủ, Quỷ khốcYếu yênSát chủ 9Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy911/6Quý HợiMinh Đường Hoàng ĐạoĐinh MùiĐịnhTiểu ThửNguyệt tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Minh đường, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Lôi côngTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhĐịa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật1012/6Giáp TýThiên Hình Hắc ĐạoĐinh MùiChấpTiểu ThửGiải thần, Thiên đức, Nguyệt đứcThiên ôn, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Hoang sa, Cửu không, Ngũ hưGiải thần, Thiên đức, Nguyệt đức 11Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai1113/6Ất SửuChu Tước Hắc ĐạoĐinh MùiPháTiểu ThửThiên thành, Tam hợp, Ngọc đường, Thiên hỷTiểu hồng sa, Nguyệt phá, Lục bất thành, Chu tước, Nguyệt hìnhTam hợp 12Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba1214/6Bính DầnKim Quỹ Hoàng ĐạoĐinh MùiNguyTiểu ThửThiên tài, Ngũ phú, Hoạt diệu, Mẫu thương, Thiên quýTội chí, Thổ cấm, Ly sàngNgũ phú, Thiên quý 13Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư1315/6Đinh MãoKim Đường Hoàng ĐạoĐinh MùiThànhTiểu ThửThiên hỷ, Địa tài, Tam hợp, Kính tâm, Mẫu thương, Hoàng ân, Kim đường, Thiên quýThiên hỏa, Cô thần, Lỗ ban sátTam hợp, Hoàng ân, Thiên quý 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàThủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm1416/6Mậu ThìnBạch Hổ Hắc ĐạoĐinh MùiThuTiểu ThửThiên mã, Phổ hộ, Đại hồng saThiên cương, Địa phá, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Trùng phụcThiên cương 16Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu1517/6Kỷ TỵNgọc Đường Hoàng ĐạoĐinh MùiKhaiTiểu ThửSinh khí, Thiên thành, Phúc sinh, Dịch mã, Phúc hậu, Ngọc đường, Đại hồng saThiên tặc, Nguyệt yếm, Trùng tangDịch mã 17Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy1618/6Canh NgọThiên Lao Hắc ĐạoĐinh MùiBếTiểu ThửThiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Minh tinh, Cát khánh, Lục hợp, Nguyệt khôngThiên lại, Thụ tử, Vãng vong, Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sátThiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Lục hợpThụ tử 18Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật1719/6Tân MùiNguyên Vũ Hắc ĐạoĐinh MùiKiếnTiểu ThửThánh tâm, Nguyệt ânThổ phủ, Thần cách, Huyền vũ, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòngNguyệt ân19/06: Ngày Đức Quan Thế Âm Bồ tát thành đạo (ÂL) 19Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai1820/6Nhâm ThânTư Mệnh Hoàng ĐạoĐinh MùiTrừTiểu ThửThiên quan, U vi tinh, Ích hậu, Tuế hợpKiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ quỷ, Ngũ hưKiếp sát 20Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba1921/6Quý DậuCâu Trần Hắc ĐạoĐinh MùiMãnTiểu ThửThiên phú, Tục thế, Dân nhậtThổ ôn, Hỏa tai, Phi ma sát, Câu trận, Quả tú 21Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư2022/6Giáp TuấtThanh Long Hoàng ĐạoĐinh MùiBìnhTiểu ThửYếu yên, Nguyệt giải, Thanh long, Thiên đức, Nguyệt đứcTiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Sát chủ, Quỷ khốcYếu yên, Thiên đức, Nguyệt đứcSát chủ 22Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm2123/6Ất HợiMinh Đường Hoàng ĐạoĐinh MùiĐịnhTiểu ThửNguyệt tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Minh đường, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Lôi côngTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 23Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu2224/6Bính TýThiên Hình Hắc ĐạoĐinh MùiChấpTiểu ThửGiải thần, Thiên quýThiên ôn, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Hoang sa, Cửu không, Ngũ hưGiải thần, Thiên quý 24Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy2325/6Đinh SửuChu Tước Hắc ĐạoĐinh MùiPháĐại thửThiên quýTiểu hồng sa, Nguyệt phá, Lục bất thành, Chu tước, Nguyệt hìnhThiên quý 25Ngày vía DakiniĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật2426/6Mậu DầnKim Quỹ Hoàng ĐạoĐinh MùiNguyĐại thửThiên tài, Ngũ phú, Hoạt diệu, Mẫu thương, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpTội chí, Thổ cấm, Ly sàng, Trùng phụcNgũ phú, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp 26Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai2527/6Kỷ MãoKim Đường Hoàng ĐạoĐinh MùiThànhĐại thửThiên hỷ, Địa tài, Tam hợp, Kính tâm, Mẫu thương, Hoàng ân, Kim đườngThiên hỏa, Cô thần, Lỗ ban sát, Trùng tangTam hợp, Hoàng ân 27Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba2628/6Canh ThìnBạch Hổ Hắc ĐạoĐinh MùiThuĐại thửThiên mã, Phổ hộ, Đại hồng sa, Nguyệt khôngThiên cương, Địa phá, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Tứ thời cô quảThiên cương 28Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư2729/6Tân TỵNgọc Đường Hoàng ĐạoĐinh MùiKhaiĐại thửSinh khí, Thiên thành, Phúc sinh, Dịch mã, Phúc hậu, Ngọc đường, Hồng sa, Nguyệt ânThiên tặc, Nguyệt yếmDịch mã, Nguyệt ân 29Ngày vía Hộ phápThủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm2830/6Nhâm NgọThiên Lao Hắc ĐạoĐinh MùiBếĐại thửMinh tinh, Cát khánh, Lục hợpThiên lại, Thụ tử, Vãng vong, Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sátLục hợpThụ tử 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiKhông - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu291/7Quý MùiNgọc Đường Hoàng ĐạoMậu ThânKiếnĐại thửThiên thành, Đại hồng sa, Tuế hợp, Mẫu thương, Ngọc đường, Thiên đứcHoang vu, Địa tặc, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quảThiên đức 1Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy302/7Giáp ThânThiên Lao Hắc ĐạoMậu ThânTrừĐại thửMinh tinh, Mãn đức tinh, Phúc hậuThổ phủ, Lục bất thành, Trùng phục 2Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật313/7Ất DậuNguyên Vũ Hắc ĐạoMậu ThânMãnĐại thửÂm đức, Thiên phúcPhủ đầu sát, Thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Huyền vũ, Tội chí, Nguyệt kiến chuyển sát 3Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Năm: 
2 022
Tháng: 
7
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 5841263
Số người trực tuyến: