Sao tốt
Data:
| Thiên đức (1) | Tốt mọi việc |
|---|---|
| Thiên đức hợp | Tốt mọi việc |
| Nguyệt đức (2) | Tốt mọi việc |
| Nguyệt đức hợp | Tốt mọi việc, kỵ tố tụng |
| Thiên hỷ | Tốt mọi việc, nhất là hôn thú |
| Thiên phú | Tốt mọi việc, nhất là xây dựng nhà cửa, khai trương và an táng |
| Thiên quý | Tốt mọi việc (xem Yếu yên số 37) |
| Thiên xá | Tốt cho việc tế tự, giải oan, trừ được các sao xấu. Chỉ kiêng kỵ động thổ (gặp sinh khí không kỵ) |
| Sinh khí | Tốt mọi việc, nhất là làm nhà, sửa nhà, động thổ, trồng cây |
| Thiên phúc | Tốt mọi việc |
| Thiên thành | Tốt mọi việc |
| Thiên quan trùng với Tư mệnh Hoàng đạo | Tốt mọi việc |
| Thiên mã (Lộc mã) trùng với Bạch hổ - xấu | Tốt cho việc xuất hành, giao dịch, cầu tài lộc |
| Thiên tài trùng với Kim quỹ Hoàng đạo | Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương |
| Địa tài trùng ngày Bảo quang Hoàng đạo | Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương |
| Nguyệt tài | Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương, xuất hành, di chuyển, giao dịch |
| Nguyệt ân | Tốt mọi việc |
| Nguyệt không | Tốt cho mọi việc, sửa nhà, làm giường |
| Minh tinh trùng với Thiên lao hắc đạo (xấu) | Tốt mọi việc |
| Thánh tâm | Tốt mọi việc, nhất là cầu phúc, tế tự |
| Ngũ phú | Tốt mọi việc |
| Lộc khố Thiên phú | Tốt mọi việc, cầu tài lộc, khai trương, giao dịch |
| Phúc sinh | Tốt mọi việc |
| Cát khánh | Tốt mọi việc |
| Âm đức | Tốt mọi việc |
| U vi tinh | Tốt mọi việc |
| Mãn đức tinh | Tốt mọi việc |
| Kinh tâm | Tốt với tang tế |
| Tuế hợp | Tốt mọi việc |
| Nguyệt giải | Tốt mọi việc |
| Quan nhật | Tốt mọi việc |
| Hoạt điệu | Tốt, nhưng gặp Thụ tử thì xấu |
| Giải thần | Tốt cho việc tế tự, tố tụng, giải oan (trừ được các sao xấu) |
| Phổ hộ | Tốt mọi việc, làm phúc, giá thú, xuất hành |
| Ích hậu | Tốt mọi việc, nhất là giá thú |
| Tục thế | Tốt mọi việc, nhất là giá thú |
| Yếu yên (Thiên quý) | Tốt mọi việc, nhất là giá thú |
| Dịch mã | Tốt mọi việc, nhất là xuất hành |
| Tam hợp | Tốt mọi việc |
| Lục hợp | Tốt mọi việc |
| Mẫu thương | Tốt về cầu tài lộc, khai trương |
| Phúc hậu | Tốt về cầu tài lộc, khai trương |
| Đại hồng sa | Tốt mọi việc |
| Dân nhật, thời đức | Tốt mọi việc |
| Hoàng ân | |
| Thanh long | Hoàng đạo tốt mọi việc |
| Minh đường | Hoàng đạo tốt mọi việc |
| Kim đường | Hoàng đạo tốt mọi việc |
| Ngọc đường | Hoàng đạo tốt mọi việc |
| Tội chỉ | Xấu với tế tự, kiện cáo |
| Âm dương thác | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng |
| Hoàng sa | Xấu đối với xuất hành |
| Đại hao (Tử khí quan phù) | Xấu mọi việc |
| Kinh tâm | Tốt với tang tế |
- 2511


