Sao xấu
Data:
Thiên cương (hay Diệt môn) | Xấu mọi việc |
---|---|
Thiên lại | Xấu mọi việc |
Thiên ngục Thiên hỏa | Xấu mọi việc, xấu về lợp nhà |
Tiểu hồng sa | Xấu mọi việc |
Đại hao (Tử khí, quan phù) | Xấu mọi việc |
Tiểu hao | Xấu về kinh doanh cầu tài |
Nguyệt phá | Xấu về xây dựng nhà cửa |
Kiếp sát | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng |
Địa phá | Kỵ xây dựng |
Thổ phủ | Kỵ xây dựng, động thổ |
Thổ ôn (Thiên cẩu) | Kỵ xây dựng, đào ao, đào giếng, xấu về tế tự |
Thiên ôn | Kỵ xây dựng |
Thụ tử | Xấu mọi việc |
Hoang vu | Xấu mọi việc |
Thiên tặc | Xấu đối với khởi tạo, động thổ, nhập trạch, khai trương |
Địa tặc | Xấu đối với khởi tạo, an táng, động thổ, xuất hành |
Hỏa tai | Xấu đối với làm nhà, lợp nhà |
Nguyệt hỏa độc hỏa | Xấu đối với lợp nhà, làm bếp |
Nguyệt yếm đại họa | Xấu đối với xuất hành, giá thú |
Nguyệt hư (nguyệt sát) | Xấu đối với việc giá thú, mở cửa, mở hàng |
Hoàng sa | Xấu đối với xuất hành |
Lục bất thành | Xấu đối với xây dựng |
Nhân cách | Xấu đối với giá thú, khởi tạo |
Thần cách | Kỵ tế tự |
Phi ma sát (tai sát) | Kỵ giá thú, nhập trạch |
Ngũ quỷ | Kỵ xuất hành |
Băng tiêu ngọa hãm | Xấu mọi việc |
Hà khôi, Cẩu giảo | Kỵ khởi công xây nhà cửa, xấu mọi việc |
Vãng vong (Thổ kỵ) | Kỵ xuất hành, giá thú, cầu tài lộc, động thổ |
Cửu không | Kỵ xuất hành, cầu tài, khai trương |
Trùng tang | Kỵ giá thú, an táng, khởi công xây nhà |
Trùng phục (1) | Kỵ giá thú, an táng |
Chu tước hắc đạo | Kỵ nhập trạch, khai trương |
Bạch hổ (Trùng ngày với Thiên giải sao tốt) | Kỵ mai táng |
Huyền vũ | Kỵ mai táng |
Câu trận | Kỵ mai táng |
Lôi công | Xấu với xây dựng nhà cửa |
Cô thần | Xấu với giá thú |
Quả tú | Xấu với giá thú |
Sát chủ | Xấu mọi việc |
Nguyệt hình | Xấu mọi việc |
Tội chỉ | Xấu với tế tự, kiện cáo |
Nguyệt kiến chuyển sát | Kỵ động thổ |
Thiên địa chính chuyển | Kỵ động thổ |
Thiên địa chuyển sát | Kỵ động thổ |
Lỗ ban sát | Kỵ khởi tạo |
Phủ đầu sát | Kỵ khởi tạo |
Tam tang | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng |
Ngũ hư | Kỵ khởi tạo, giá thú, an táng |
Tứ thời đại mộ | Kỵ an táng |
Thổ cấm | Kỵ xây dựng, an táng |
Ly sàng | Kỵ giá thú |
Tứ thời cô quả | Kỵ giá thú |
Không phòng | Kỵ giá thú |
Âm thác | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng |
Dương thác | Kỵ xuất hành, giá thú, an táng |
Quỷ khốc | Xấu với tế tự, mai táng |
- 5545