Tháng 1 - 2019
Data:
1 Tue | 26/11 Mậu Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Khai | Đông chí | 26 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Wed | 27/11 Kỷ Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Bế | Đông chí | 27 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
3 Thu | 28/11 Canh Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Kiến | Đông chí | 28 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
4 Fri | 29/11 Tân Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Trừ | Đông chí | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
5 Sat | 30/11 Nhâm Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Trừ | Tiểu Hàn | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
6 Sun | 1/12 Quý Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Mãn | Tiểu Hàn | Ngày thụ tử | 1 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
7 Mon | 2/12 Giáp Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bình | Tiểu Hàn | Ngày sát chủ | 2 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
8 Tue | 3/12 Ất Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Định | Tiểu Hàn | 3 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
9 Wed | 4/12 Bính Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Chấp | Tiểu Hàn | 3 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
10 Thu | 5/12 Đinh Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Phá | Tiểu Hàn | 4 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
11 Fri | 6/12 Mậu Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Nguy | Tiểu Hàn | 5 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
12 Sat | 7/12 Kỷ Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Thành | Tiểu Hàn | Ngày thụ tử | 6 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
13 Sun | 8/12 Canh Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Thu | Tiểu Hàn | 7 | 8/12 : Ngày Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thành đạo (ÂL) | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
14 Mon | 9/12 Tân Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Khai | Tiểu Hàn | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
15 Tue | 10/12 Nhâm Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Bế | Tiểu Hàn | 9 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
16 Wed | 11/12 Quý Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Kiến | Tiểu Hàn | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
17 Thu | 12/12 Giáp Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Trừ | Tiểu Hàn | 11 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
18 Fri | 13/12 Ất Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Mãn | Tiểu Hàn | 12 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
19 Sat | 14/12 Bính Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bình | Tiểu Hàn | Ngày sát chủ | 13 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
20 Sun | 15/12 Đinh Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Định | Đại hàn | | 14 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
21 Mon | 16/12 Mậu Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Chấp | Đại hàn | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
22 Tue | 17/12 Kỷ Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Phá | Đại hàn | 16 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
23 Wed | 18/12 Canh Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Nguy | Đại hàn | 18 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
24 Thu | 19/12 Tân Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Thành | Đại hàn | Ngày thụ tử | 19 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
25 Fri | 20/12 Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Thu | Đại hàn | 20 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
26 Sat | 21/12 Quý Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Khai | Đại hàn | 21 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
27 Sun | 22/12 Giáp Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Bế | Đại hàn | 22 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
28 Mon | 23/12 Ất Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Kiến | Đại hàn | 23 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
29 Tue | 24/12 Bính Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Trừ | Đại hàn | 24 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
30 Wed | 25/12 Đinh Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Mãn | Đại hàn | 25 | Ngày vía Dakini | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
31 Thu | 26/12 Mậu Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bình | Đại hàn | Ngày sát chủ | 26 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu |
Năm:
2 019
Tháng:
1
- 2