Tháng 7 - 2019
Data:
1 Mon | 29/5 Kỷ Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Chấp | Hạ chí | | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Tue | 30/5 Canh Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Phá | Hạ chí | Ngày thụ tử | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |
3 Wed | 1/6 Tân Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Nguy | Hạ chí | 1 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
4 Thu | 2/6 Nhâm Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thành | Hạ chí | 2 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
5 Fri | 3/6 Quý Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Thu | Hạ chí | 3 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
6 Sat | 4/6 Giáp Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Khai | Hạ chí | | 4 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
7 Sun | 5/6 Ất Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Khai | Tiểu Thử | 5 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
8 Mon | 6/6 Bính Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Bế | Tiểu Thử | Ngày thụ tử | 6 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
9 Tue | 7/6 Đinh Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Kiến | Tiểu Thử | 7 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
10 Wed | 8/6 Mậu Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Trừ | Tiểu Thử | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
11 Thu | 9/6 Kỷ Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Mãn | Tiểu Thử | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
12 Fri | 10/6 Canh Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Bình | Tiểu Thử | Ngày sát chủ | 11 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
13 Sat | 11/6 Tân Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Định | Tiểu Thử | 12 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
14 Sun | 12/6 Nhâm Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Chấp | Tiểu Thử | 13 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
15 Mon | 13/6 Quý Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Phá | Tiểu Thử | 14 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
16 Tue | 14/6 Giáp Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Nguy | Tiểu Thử | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
17 Wed | 15/6 Ất Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Thành | Tiểu Thử | 16 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
18 Thu | 16/6 Bính Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Thu | Tiểu Thử | 17 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
19 Fri | 17/6 Đinh Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Khai | Tiểu Thử | 18 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
20 Sat | 18/6 Mậu Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Bế | Tiểu Thử | Ngày thụ tử | 18 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
21 Sun | 19/6 Kỷ Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Kiến | Tiểu Thử | 19 | 19/06: Ngày Đức Quan Thế Âm Bồ tát thành đạo (ÂL) | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
22 Mon | 20/6 Canh Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Trừ | Tiểu Thử | 20 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
23 Tue | 21/6 Tân Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Mãn | Đại thử | 21 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
24 Wed | 22/6 Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Bình | Đại thử | Ngày sát chủ | 22 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
25 Thu | 23/6 Quý Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Định | Đại thử | 23 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
26 Fri | 24/6 Giáp Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Chấp | Đại thử | 24 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
27 Sat | 25/6 Ất Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Phá | Đại thử | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
28 Sun | 26/6 Bính Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Nguy | Đại thử | 26 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
29 Mon | 27/6 Đinh Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Thành | Đại thử | 27 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
30 Tue | 28/6 Mậu Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Thu | Đại thử | | 28 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
31 Wed | 29/6 Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Khai | Đại thử | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt |
Năm:
2 019
Tháng:
7
- 25