Tháng 10 - 2019
Data:
1 Tue | 3/9 Tân Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Khai | Thu phân | 3 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Wed | 4/9 Nhâm Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bế | Thu phân | 4 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
3 Thu | 5/9 Quý Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Kiến | Thu phân | 5 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
4 Fri | 6/9 Giáp Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Trừ | Thu phân | 6 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
5 Sat | 7/9 Ất Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Mãn | Thu phân | 7 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
6 Sun | 8/9 Bính Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Bình | Thu phân | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
7 Mon | 9/9 Đinh Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Định | Thu phân | 9 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
8 Tue | 10/9 Mậu Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Định | Hàn Lộ | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
9 Wed | 11/9 Kỷ Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Chấp | Hàn Lộ | 11 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
10 Thu | 12/9 Canh Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Phá | Hàn Lộ | 12 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
11 Fri | 13/9 Tân Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Nguy | Hàn Lộ | 13 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
12 Sat | 14/9 Nhâm Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Thành | Hàn Lộ | Ngày sát chủ | | 14 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
13 Sun | 15/9 Quý Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Thu | Hàn Lộ | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
14 Mon | 16/9 Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Khai | Hàn Lộ | 16 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
15 Tue | 17/9 Ất Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Bế | Hàn Lộ | 17 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
16 Wed | 18/9 Bính Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Kiến | Hàn Lộ | 18 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
17 Thu | 19/9 Đinh Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Trừ | Hàn Lộ | 19 | 19/9: Ngày vía Đức Quan Âm xuất gia (ÂL) | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
18 Fri | 20/9 Mậu Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Mãn | Hàn Lộ | 20 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
19 Sat | 21/9 Kỷ Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bình | Hàn Lộ | 21 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
20 Sun | 22/9 Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Định | Hàn Lộ | Ngày thụ tử | 22 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
21 Mon | 23/9 Tân Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Chấp | Hàn Lộ | 23 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
22 Tue | 24/9 Nhâm Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Phá | Hàn Lộ | 24 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
23 Wed | 25/9 Quý Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Nguy | Hàn Lộ | | 25 | Ngày vía Dakini | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
24 Thu | 26/9 Giáp Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Thành | Sương giáng | 26 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
25 Fri | 27/9 Ất Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Thu | Sương giáng | 27 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
26 Sat | 28/9 Bính Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Khai | Sương giáng | 28 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
27 Sun | 29/9 Đinh Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Bế | Sương giáng | | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
28 Mon | 1/10 Mậu Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Kiến | Sương giáng | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
29 Tue | 2/10 Kỷ Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Trừ | Sương giáng | 2 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
30 Wed | 3/10 Canh Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Mãn | Sương giáng | 3 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
31 Thu | 4/10 Tân Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bình | Sương giáng | 4 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu |
Năm:
2 019
Tháng:
10
- 1 lần xem