Tháng 11 - 2019
Data:
1 Fri | 5/10 Nhâm Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Định | Sương giáng | 5 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Sat | 6/10 Quý Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Chấp | Sương giáng | 6 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
3 Sun | 7/10 Giáp Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Phá | Sương giáng | 7 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
4 Mon | 8/10 Ất Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Nguy | Sương giáng | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
5 Tue | 9/10 Bính Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Thành | Sương giáng | 9 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
6 Wed | 10/10 Đinh Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Thu | Sương giáng | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
7 Thu | 11/10 Mậu Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Khai | Sương giáng | Ngày thụ tử | 10 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
8 Fri | 12/10 Kỷ Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Khai | Lập Đông | 11 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
9 Sat | 13/10 Canh Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bế | Lập Đông | | 12 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
10 Sun | 14/10 Tân Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Kiến | Lập Đông | 13 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
11 Mon | 15/10 Nhâm Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Trừ | Lập Đông | | 14 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
12 Tue | 16/10 Quý Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Mãn | Lập Đông | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
13 Wed | 17/10 Giáp Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Bình | Lập Đông | 16 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
14 Thu | 18/10 Ất Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Định | Lập Đông | 17 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
15 Fri | 19/10 Bính Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Chấp | Lập Đông | 18 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
16 Sat | 20/10 Đinh Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Phá | Lập Đông | 19 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
17 Sun | 21/10 Mậu Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Nguy | Lập Đông | 20 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
18 Mon | 22/10 Kỷ Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Thành | Lập Đông | 21 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
19 Tue | 23/10 Canh Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Thu | Lập Đông | Ngày thụ tử | | 22 | Lha Bab Duechen: Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni hạ thế từ cõi trời Đâu Suất | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |
20 Wed | 24/10 Tân Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Khai | Lập Đông | Ngày sát chủ | 23 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
21 Thu | 25/10 Nhâm Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bế | Lập Đông | 24 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
22 Fri | 26/10 Quý Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Kiến | Tiểu tuyết | | 26 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
23 Sat | 27/10 Giáp Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Trừ | Tiểu tuyết | 27 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
24 Sun | 28/10 Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Mãn | Tiểu tuyết | 28 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
25 Mon | 29/10 Bính Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Bình | Tiểu tuyết | | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
26 Tue | 1/11 Đinh Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Định | Tiểu tuyết | Ngày thụ tử | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |
27 Wed | 2/11 Mậu Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Chấp | Tiểu tuyết | 1 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
28 Thu | 3/11 Kỷ Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Phá | Tiểu tuyết | 2 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
29 Fri | 4/11 Canh Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Nguy | Tiểu tuyết | 3 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
30 Sat | 5/11 Tân Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Thành | Tiểu tuyết | 4 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt |
Năm:
2 019
Tháng:
11
- 2