Tháng 4 -2019
Data:
1 Mon | 26/2 Mậu Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Trừ | Xuân phân | Ngày Thụ tử | 27 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Tue | 27/2 Kỷ Tỵ | Chu Tước Hắc Đạo | Mãn | Xuân phân | 28 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
3 Wed | 28/2 Canh Ngọ | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bình | Xuân phân | | 28 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
4 Thu | 29/2 Tân Mùi | Kim Đường Hoàng Đạo | Định | Xuân phân | Ngày Đại hao (Tử khí Quan phù) | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
5 Fri | 1/3 Nhâm Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Định | Thanh Minh | Ngày Đại hao | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
6 Sat | 2/3 Quý Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Chấp | Thanh Minh | 1 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
7 Sun | 3/3 Giáp Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Phá | Thanh Minh | 2 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
8 Mon | 4/3 Ất Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Nguy | Thanh Minh | Ngày Thụ tử | 3 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
9 Tue | 5/3 Bính Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Thành | Thanh Minh | 4 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
10 Wed | 6/3 Đinh Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Thu | Thanh Minh | 5 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
11 Thu | 7/3 Mậu Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Khai | Thanh Minh | 6 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
12 Fri | 8/3 Kỷ Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Bế | Thanh Minh | 7 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
13 Sat | 9/3 Canh Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Kiến | Thanh Minh | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
14 Sun | 10/3 Tân Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Trừ | Thanh Minh | Ngày Kiếp sát | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |
15 Mon | 11/3 Nhâm Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Mãn | Thanh Minh | 11 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
16 Tue | 12/3 Quý Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Bình | Thanh Minh | Ngày Thiên cương, Sát chủ | 12 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
17 Wed | 13/3 Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Định | Thanh Minh | Ngày Đại hao (Tử khí Quan phù) | 13 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
18 Thu | 14/3 Ất Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Chấp | Thanh Minh | | 14 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
19 Fri | 15/3 Bính Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Phá | Thanh Minh | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
20 Sat | 16/3 Đinh Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Nguy | Cốc vũ | Ngày Thụ tử | 16 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
21 Sun | 17/3 Mậu Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Thành | Cốc vũ | 17 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
22 Mon | 18/3 Kỷ Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Thu | Cốc vũ | 18 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
23 Tue | 19/3 Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Khai | Cốc vũ | 19 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
24 Wed | 20/3 Tân Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Bế | Cốc vũ | 20 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
25 Thu | 21/3 Nhâm Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Kiến | Cốc vũ | 21 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
26 Fri | 22/3 Quý Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Trừ | Cốc vũ | Ngày Kiếp sát | 22 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
27 Sat | 23/3 Giáp Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Mãn | Cốc vũ | 23 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
28 Sun | 24/3 Ất Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Bình | Cốc vũ | Ngày Thiên cương, Sát chủ | 24 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
29 Mon | 25/3 Bính Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Định | Cốc vũ | Ngày Đại hao (Tử khí Quan phù) | | 25 | Ngày vía Dakini | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
30 Tue | 26/3 Đinh Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Chấp | Cốc vũ | 26 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu |
Năm:
2 019
Tháng:
4
- 1 lần xem