Tháng 1/2020 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 1/2020

Data: 
1 Wed7/12 Quý MãoKim Đường Hoàng ĐạoBìnhĐông chí 6Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtThiên quýThiên phú (Lộc khố), Địa tài, Dân nhật, Kim đường, Thiên quýThổ ôn (Thiên cẩu), Thiên ôn, Phi ma sát, Quả tú
2 Thu8/12 Giáp ThìnBạch Hổ Hắc ĐạoĐịnhĐông chíSát chủ 78/12 : Ngày Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thành đạo (ÂL)Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốtThiên mãTiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Bạch hổ, Sát chủ
3 Fri9/12 Ất TỵNgọc Đường Hoàng ĐạoChấpĐông chíĐại hao (Tử khí Quan phù) 8Ngày vía Đức Phật Dược SưĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtTam hợpThiên thành, Mãn đức tinh, Ngọc đường, Thiên giải, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù), Cửu không, Tội chí, Ly sàng
4 Sat10/12 Bính NgọThiên Lao Hắc ĐạoPháĐông chí 9Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtGiải thầnMinh tinh, Giải thần, Kính tâmHoang vu, Nguyệt hỏa, (Độc hỏa), Ngũ hư
5 Sun11/12 Đinh MùiNguyên Vũ Hắc ĐạoNguyĐông chí 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuHoàng ânPhổ hộ, Hoàng ân, Nguyệt giảiNguyệt phá, Lục bất thành, Thần cách, Huyền vũ
6 Mon12/12 Mậu ThânTư Mệnh Hoàng ĐạoNguyTiểu hàn 11Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuNgũ phúThiên quan, Ngũ phú, Phúc sinh, Hoạt diệu, Đại hồng sa, Mẫu thươngLôi công, Thổ cấm, Không phòng, Trùng tang, Trùng phục
7 Tue13/12 Kỷ DậuCâu Trần Hắc ĐạoThànhTiểu hànThụ tử 12Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốtTam hợpThiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thươngThiên hỏa, Thụ tử, Câu trận, Cô thần, Trùng phục, Lỗ ban sát, Không phòng, Trùng tang
8 Wed14/12 Canh TuấtThanh Long Hoàng ĐạoThuTiểu hànThiên cương 13Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuThiên đức, Nguyệt đứcThánh tâm, Đại hồng sa, Thanh long, Thiên đức, Nguyệt đứcThiên cương, Địa phá, Hoang vu, Ngũ quỷ, Nguyệt hình, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quả
9 Thu15/12 Tân HợiMinh Đường Hoàng ĐạoKhaiTiểu hàn 14Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuDịch mã, Nguyệt ânSinh khí, Nguyệt tài, Âm đức, Minh đường, Ích hậu, Dịch mã, Phúc hậu, Nguyệt ânThiên tặc, Nguyệt yếm, Nhân cách
10 Fri16/12 Nhâm TýThiên Hình Hắc ĐạoBếTiểu hàn 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàĐịa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuLục hợp, Thiên quýCát khánh, Tục thế, Lục hợp, Thiên quýThiên lại, Hỏa tai, Nguyệt kiến chuyển sát, Hoang sa, Phủ đầu sát
11 Sat17/12 Quý SửuChu Tước Hắc ĐạoKiếnTiểu hàn 16Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtYếu yên, Thiên quýYếu yên, Thiên quýTiểu hồng sa, Thổ phủ, Vãng vong, Không phòng, Chu tước, Tam tang, Âm dương thác
12 Sun18/12 Giáp DầnKim Quỹ Hoàng ĐạoTrừTiểu hànKiếp sát 17Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốtThiên tài, U vi tinh, Tuế hợp, Nguyệt khôngKiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ hư
13 Mon19/12 Ất MãoKim Đường Hoàng ĐạoMãnTiểu hàn 18Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuThiên đức, Nguyệt đứcThiên phú (Lộc khố), Địa tài, Thiên đức, Dân nhật, Kim đường, Nguyệt đứcThổ ôn (Thiên cẩu), Thiên ôn, Phi ma sát, Quả tú
14 Tue20/12 Bính ThìnBạch Hổ Hắc ĐạoBìnhTiểu hànSát chủ 19Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuThiên mãTiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Bạch hổ, Sát chủ
15 Wed21/12 Đinh TỵNgọc Đường Hoàng ĐạoĐịnhTiểu hànĐại hao (Tử khí Quan phù) 20Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuTam hợpThiên thành, Mãn đức tinh, Ngọc đường, Thiên giải, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù), Cửu không, Tội chí, Ly sàng
16 Thu22/12 Mậu NgọThiên Lao Hắc ĐạoChấpTiểu hàn 21Không - KhôngCát tườngKết hợp tốtGiải thầnMinh tinh, Giải thần, Kính tâmHoang vu, Nguyệt hỏa, (Độc hỏa), Ngũ hư
17 Fri23/12 Kỷ MùiNguyên Vũ Hắc ĐạoPháTiểu hàn 22Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuHoàng ânPhổ hộ, Hoàng ân, Nguyệt giảiNguyệt phá, Lục bất thành, Thần cách, Huyền vũ, Trùng tang, Trùng phục
18 Sat24/12 Canh ThânTư Mệnh Hoàng ĐạoNguyTiểu hàn 24Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuThiên nguyệt đức, Ngũ phúThiên nguyệt đức, Thiên quan, Ngũ phú, Phúc sinh, Hoạt diệu, Hồng sa, Mẫu thươngLôi công, Thổ cấm, Không phòng
19 Sun25/12 Tân DậuCâu Trần Hắc ĐạoThànhTiểu hànThụ tử 25Ngày vía DakiniHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốtTam hợp, Nguyệt ânThiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt ânThiên hỏa, Thụ tử, Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng
20 Mon26/12 Nhâm TuấtThanh Long Hoàng ĐạoThuĐại hànThiên cương 26Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuThiên quýThánh tâm, Đại hồng sa, Thanh long, Thiên quýThiên cương, Địa phá, Hoang vu, Ngũ quỷ, Nguyệt hình, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quả
21 Tue27/12 Quý HợiMinh Đường Hoàng ĐạoKhaiĐại hàn 27Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuThiên quý, Dịch mãSinh khí, Nguyệt tài, Âm đức, Thiên quý, Minh đường, Ích hậu, Dịch mã, Phúc hậuThiên tặc, Nguyệt yếm, Nhân cách, Âm dương thác
22 Wed28/12 Giáp TýThiên Hình Hắc ĐạoBếĐại hàn 28Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtLục hợpCát khánh, Tục thế, Lục hợp, Thiên xá, Nguyệt khôngThiên lại, Hỏa tai, Hoang sa, Phủ đầu sát
23 Thu29/12 Ất SửuChu Tước Hắc ĐạoKiếnĐại hàn 29Ngày vía Hộ phápThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuYếu yên, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpYếu yên, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpTiểu hồng sa, Thổ phủ, Vãng vong, Không phòng, Chu tước, Tam tang
24 Fri30/12 Bính DầnKim Quỹ Hoàng ĐạoTrừĐại hànKiếp sát 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtThiên tài, U vi tinh, Tuế hợpKiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ hư
25 Sat1/1 Đinh MãoChu Tước Hắc ĐạoMãnĐại hàn 11/1: Tết Âm lịch/ Ngày vía Đức Phật Di LặcĐịa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốtThiên đứcThiên đứcChu tước, Nguyệt kiến chuyển sát
26 Sun2/1 Mậu ThìnKim Quỹ Hoàng ĐạoBìnhĐại hàn 2Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuThiên phú, Thiên tài, (Lộc khố)Thổ ôn, Thiên tặc, Không phòng, Cửu không, Quả tú, Tam tang, Phủ đầu sát
27 Mon3/1 Kỷ TỵKim Đường Hoàng ĐạoĐịnhĐại hànThiên cương, Sát chủ 3Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtĐịa tài, Hoạt diệu, Kim đường, Thiên phúcThiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Ngũ hư, Thần cách, Sát chủ, Băng tiêu, Không phòng, Hoang vu, Nguyệt hỏa
28 Tue4/1 Canh NgọBạch Hổ Hắc ĐạoChấpĐại hànĐại hao 4Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuTam hợpThiên mã, Nguyệt tài, Dân nhật, Thiên giải, Tam hợpĐại hao, Hoang sa, Ngũ quỷ Bạch hổ, Tội chí, Trùng phục
29 Wed5/1 Tân MùiNgọc Đường Hoàng ĐạoPháĐại hàn 5Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtNguyệt đức hợpThiên thành, Kính tâm, Ngọc đường, Nguyệt đức hợpThiên ôn
30 Thu6/1 Nhâm ThânThiên Lao Hắc ĐạoNguyĐại hàn 5Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốtGiải thần, Dịch mã, Thiên đức hợpMinh tinh, Phổ hộ, Giải thần, Dịch mã, Nguyệt giải, Thiên đức hợp, Nguyệt khôngNguyệt phá
31 Fri7/1 Quý DậuNguyên Vũ Hắc ĐạoThànhĐại hàn 6Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtPhúc sinh, Cát khánh, Âm đứcThiên lại, Hoang vu, Nhân cách, Huyền vũ, Ly sàng
Năm: 
2 020
Tháng: 
1
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6219243
Số người trực tuyến: