Tháng 4/2020
Data:
1 Wed | 9/3 Giáp Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Nguy | Xuân phân | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Giải thần, Thiên quý | Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần, Thiên quý | Nguyệt phá, Lục bất thành, Cửu không, Quỷ khốc, Bạch hổ | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Thu | 10/3 Ất Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thành | Xuân phân | Thụ tử | 9 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên quý | Thiên thành, Cát khánh, Mẫu thương, Tuế hợp, Ngọc đường, Thiên quý | Thụ tử, Địa tặc, Thổ cấm | |||
3 Fri | 11/3 Bính Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Thu | Xuân phân | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên hỷ, Minh tinh, Thánh tâm, Mẫu thương, Đại hồng sa, Nguyệt không | Hoang sa, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng | |||
4 Sat | 12/3 Đinh Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Thu | Thanh Minh | 11 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | U vi tinh, Ích hậu, Đại hồng sa, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Cô quả, Tiểu hồng sa, Địa phá, Hoang vu, Huyền vũ, Thần cách, Băng tiêu, Hà khôi | ||||
5 Sun | 13/3 Mậu Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Khai | Thanh Minh | 12 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Dịch mã, Hoàng ân | Sinh khí, Thiên quan, Tục thế, Dịch mã, Phúc hậu, Hoàng ân, Thiên xá | Thiên tặc, Hỏa tai | ||||
6 Mon | 14/3 Kỷ Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Bế | Thanh Minh | 13 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Yếu yên | Yếu yên | Thiên lại, Nguyệt hỏa, Câu trận, Nguyệt kiến, Trùng tang, Trùng phục | ||||
7 Tue | 15/3 Canh Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Kiến | Thanh Minh | | 14 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Nguyệt ân | Mãn đức tinh, Thanh long, Kính tâm, Nguyệt ân | Thổ phủ, Thiên ôn, Ngũ quỷ, Không phòng, Nguyệt hình, Phủ đầu sát, Tam tang | |||
8 Wed | 16/3 Tân Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Trừ | Thanh Minh | Kiếp sát | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Tam hợp, Ngũ phú | Nguyệt tài, Tam hợp, Ngũ phú, Âm đức, Minh đường | Kiếp sát, Hoang vu, Nhân cách, Lôi công, Ngũ hư, Không phòng | |
9 Thu | 17/3 Nhâm Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Mãn | Thanh Minh | 17 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Thiên đức, Nguyệt đức | Thiên phú, Lộc khố, Dân nhật, Thiên đức, Nguyệt đức | Thiên hỏa, Thổ ôn thiên cẩu, Phi ma sát, Quả tú | ||||
10 Fri | 18/3 Quý Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Bình | Thanh Minh | Thiên cương, Sát chủ | 18 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Hoạt diệu | Thiên cương, Tiểu hao, Nguyệt hư, Chu tước, Sát chủ, Tội chí | ||||
11 Sat | 19/3 Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Định | Thanh Minh | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 19 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Tam hợp, Thiên quý | Thiên tài, Tam hợp, Thiên quý | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nguyệt yếm, Vãng vong | |||
12 Sun | 20/3 Ất Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Chấp | Thanh Minh | 20 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Lục hợp, Thiên quý | Địa tài, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường, Thiên quý, Nguyệt giải | Hoang vu, Ngũ hư, Ly sàng | ||||
13 Mon | 21/3 Bính Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Phá | Thanh Minh | 21 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Giải thần | Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần, Nguyệt không | Nguyệt phá, Lục bất thành, Cửu không, Quỷ khốc, Bạch hổ | ||||
14 Tue | 22/3 Đinh Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Nguy | Thanh Minh | Thụ tử | 22 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên thành, Cát khánh, Mẫu thương, Tuế hợp, Ngọc đường, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thụ tử, Địa tặc, Thổ cấm | |||
15 Wed | 23/3 Mậu Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Thành | Thanh Minh | 23 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên hỷ, Minh tinh, Thánh tâm, Mẫu thương, Đại hồng sa | Hoang sa, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng | |||||
16 Thu | 24/3 Kỷ Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Thu | Thanh Minh | 24 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | U vi tinh, Ích hậu, Đại hồng sa | Cô quả, Tiểu hồng sa, Địa phá, Hoang vu, Huyền vũ, Thần cách, Băng tiêu, Hà khôi, Ngũ hư, Trùng tang, Trùng phục | |||||
17 Fri | 25/3 Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Khai | Thanh Minh | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Dịch mã, Hoàng ân, Nguyệt ân | Sinh khí, Thiên quan, Tục thế, Dịch mã, Phúc hậu, Hoàng ân, Nguyệt ân | Thiên tặc, Hỏa tai | ||
18 Sat | 26/3 Tân Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Bế | Thanh Minh | 26 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Yếu yên | Yếu yên | Thiên lại, Nguyệt hỏa, Câu trận, Nguyệt kiến, Thiên địa chuyển sát | ||||
19 Sun | 27/3 Nhâm Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Kiến | Cốc vũ | 27 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên đức, Nguyệt đức | Mãn đức tinh, Thanh long, Kính tâm, Thiên đức, Nguyệt đức | Thổ phủ, Thiên ôn, Ngũ quỷ, Không phòng, Nguyệt hình, Phủ đầu sát, Tam tang | ||||
20 Mon | 28/3 Quý Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Trừ | Cốc vũ | Kiếp sát | 28 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Tam hợp, Ngũ phú | Nguyệt tài, Tam hợp, Ngũ phú, Âm đức, Minh đường | Kiếp sát, Hoang vu, Nhân cách, Lôi công, Ngũ hư, Không phòng | |||
21 Tue | 29/3 Giáp Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Mãn | Cốc vũ | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | Thiên quý | Thiên phú, Lộc khố, Dân nhật, Thiên quý | Thiên hỏa, Thổ ôn thiên cẩu, Phi ma sát, Quả tú | |||
22 Wed | 30/3 Ất Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Bình | Cốc vũ | Thiên cương, Sát chủ | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên quý | Hoạt diệu, Thiên quý | Thiên cương, Tiểu hao, Nguyệt hư, Chu tước, Sát chủ, Tội chí | |
23 Thu | 1/4 Bính Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Định | Cốc vũ | 1 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Ngũ phú, Lục hợp, Thiên đức hợp, Thiên quý | Ngũ phú, Tục thế, Lục hợp, Thiên đức hợp, Thiên quý | Tiểu hao, Hoang vu, Hỏa tai, Nguyệt hình, Hà khôi, Lôi công, Ngũ hư, Trùng tang | ||||
24 Fri | 2/4 Đinh Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Chấp | Cốc vũ | Đại hao | 2 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Yếu yên, Tam hợp, Thiên quý | Mãn đức tinh, Yếu yên, Dân nhật, Tam hợp, Thiên giải, Nguyệt giải, Thiên quý | Thiên hỏa, Đại hao, Ngũ quỷ, Chu tước | |||
25 Sat | 3/4 Mậu Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Phá | Cốc vũ | 2 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Giải thần | Thiên tài, Giải thần, Tuế hợp | Địa tặc, Không phòng, Quỷ khốc | ||||
26 Sun | 4/4 Kỷ Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Nguy | Cốc vũ | 3 | 04/04: Ngày vía Đức Văn Thù Bồ tát (ÂL) | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | Dịch mã, Nguyệt ân | Địa tài, Dịch mã, Nguyệt ân, Kim đường | Nguyệt phá, Thần cách, Vãng vong, Không phòng | |||
27 Mon | 5/4 Canh Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Thành | Cốc vũ | 4 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Nguyệt đức | Thiên mã, Hoạt diệu, Nguyệt đức | Thiên lại, Hoang vu, Bạch hổ | ||||
28 Tue | 6/4 Tân Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thu | Cốc vũ | 5 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Tam hợp, Thiên đức | Thiên hỷ, Thiên thành, Ngọc đường, Tam hợp, Thiên đức, Thiên phúc | Cô thần, Tội chí | ||||
29 Wed | 7/4 Nhâm Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Khai | Cốc vũ | Thiên cương, Kiếp sát | 6 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Minh tinh, Mẫu thương, Kính tâm | Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thiên ôn, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Băng tiêu, Ly sàng, Trùng phục | ||||
30 Thu | 8/4 Quý Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bế | Cốc vũ | Sát chủ | 7 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Sinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương, Thiên phúc | Nhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ, Lỗ ban sát |
Năm:
2 020
Tháng:
4
- 28