Tháng 5/2020 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 5/2020

Data: 
1 Fri9/4 Giáp ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoKiếnCốc vũ 8Ngày vía Đức Phật Dược SưĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuThiên quan, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng sa, Nguyệt khôngHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả
2 Sat10/4 Ất TỵCâu Trần Hắc ĐạoTrừCốc vũThụ tử 9Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtHoàng ân, Nguyệt đức hợpPhúc hậu, Đại hồng sa, Hoàng ân, Nguyệt đức hợpTiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử, Lục bất thành, Câu trận
3 Sun11/4 Bính NgọThanh Long Hoàng ĐạoMãnCốc vũ 11Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhHỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốtThiên đức hợp, Thiên quýThánh tâm, U vi tinh, Thanh long, Thiên đức hợp, Thiên quýHoang sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng, Trùng tang
4 Mon12/4 Đinh MùiMinh Đường Hoàng ĐạoBìnhCốc vũ 12Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuThiên quýThiên phúc, Nguyệt tài, Minh đường, Ích hậu, Thiên quýTam tang, Phủ đầu sát, Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Cửu không, Quả tú, Âm thác
5 Tue13/4 Mậu ThânThiên Hình Hắc ĐạoBìnhLập Hạ 13Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốtNgũ phú, Lục hợpNgũ phú, Tục thế, Lục hợpTiểu hao, Hoang vu, Hỏa tai, Nguyệt hình, Hà khôi, Lôi công, Ngũ hư
6 Wed14/4 Kỷ DậuChu Tước Hắc ĐạoĐịnhLập HạĐại hao (Tử khí, Quan phù) 14Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuYếu yên, Tam hợp, Nguyệt ânMãn đức tinh, Yếu yên, Dân nhật, Tam hợp, Thiên giải, Nguyệt giải, Nguyệt ânThiên hỏa, Đại hao (Tử khí Quan phù), Ngũ quỷ, Chu tước
7 Thu15/4 Canh TuấtKim Quỹ Hoàng ĐạoChấpLập Hạ 1515/4: Ngày vía Đức Phật Thích Ca đản sinh (ÂL)Ngày vía Đức Phật A Di ĐàKhông - KhôngCát tườngKết hợp tốtGiải thần, Nguyệt đứcThiên tài, Giải thần, Tuế hợp, Nguyệt đứcĐịa tặc, Không phòng, Quỷ khốc
8 Fri16/4 Tân HợiKim Đường Hoàng ĐạoPháLập Hạ 16Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuDịch mã, Thiên đứcĐịa tài, Dịch mã, Kim đường, Thiên đức, Thiên phúcNguyệt phá, Thần cách, Vãng vong, Không phòng
9 Sat17/4 Nhâm TýBạch Hổ Hắc ĐạoNguyLập Hạ 17Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốtThiên mã, Hoạt diệuThiên lại, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Trùng phục
10 Sun18/4 Quý SửuNgọc Đường Hoàng ĐạoThànhLập Hạ 18Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuTam hợpThiên hỷ, Thiên thành, Ngọc đường, Tam hợp, Thiên phúcCô thần, Tội chí
11 Mon19/4 Giáp DầnThiên Lao Hắc ĐạoThuLập HạThiên cương, Kiếp sát 19Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtMinh tinh, Mẫu thương, Kính tâm, Nguyệt khôngThiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thiên ôn, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Băng tiêu, Ly sàng
12 Tue20/4 Ất MãoNguyên Vũ Hắc ĐạoKhaiLập HạSát chủ 20Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuNguyệt đức hợpSinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương, Nguyệt đức hợpNhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ, Lỗ ban sát
13 Wed21/4 Bính ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoBếLập Hạ 21Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtThiên đức hợp, Thiên quýThiên quan, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng sa, Thiên đức hợp, Thiên quýHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Trùng tang
14 Thu22/4 Đinh TỵCâu Trần Hắc ĐạoKiếnLập HạThụ tử 22Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuHoàng ân, Thiên quýPhúc hậu, Đại hồng sa, Hoàng ân, Thiên quýTiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử, Lục bất thành, Câu trận, Dương thác
15 Fri23/4 Mậu NgọThanh Long Hoàng ĐạoTrừLập Hạ 23Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốtThánh tâm, U vi tinh, Thanh longHoang sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng
16 Sat24/4 Kỷ MùiMinh Đường Hoàng ĐạoMãnLập Hạ 24Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtNguyệt ânThiên phú, Nguyệt tài, Minh đường, Ích hậu, Nguyệt ânTam tang, Phủ đầu sát, Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Cửu không, Quả tú
17 Sun25/4 Canh ThânThiên Hình Hắc ĐạoBìnhLập Hạ 25Ngày vía DakiniĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuNgũ phú, Lục hợp, Nguyệt đứcNgũ phú, Tục thế, Lục hợp, Nguyệt đứcTiểu hao, Hoang vu, Hỏa tai, Nguyệt hình, Hà khôi, Lôi công, Ngũ hư
18 Mon26/4 Tân DậuChu Tước Hắc ĐạoĐịnhLập HạĐại hao (Tử khí, Quan phù) 26Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuYếu yên, Thiên đức, Tam hợpMãn đức tinh, Yếu yên, Thiên phúc, Dân nhật, Nguyệt giải, Thiên đức, Tam hợpThiên hỏa, Đại hao (Tử khí Quan phù), Ngũ quỷ, Chu tước
19 Tue27/4 Nhâm TuấtKim Quỹ Hoàng ĐạoChấpLập Hạ 27Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuGiải thầnThiên tài, Giải thần, Tuế hợpĐịa tặc, Không phòng, Quỷ khốc, Trùng phục
20 Wed28/4 Quý HợiKim Đường Hoàng ĐạoPháTiểu mãn 28Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtDịch mãĐịa tài, Dịch mã, Kim đường, Thiên phúcNguyệt phá, Thần cách, Vãng vong, Không phòng
21 Thu29/4 Giáp TýBạch Hổ Hắc ĐạoNguyTiểu mãn 29Ngày vía Hộ phápKhông - KhôngCát tườngKết hợp tốtThiên mã, Hoạt diệu, Nguyệt khôngThiên lại, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư
22 Fri30/4 Ất SửuNgọc Đường Hoàng ĐạoThànhTiểu mãn 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuTam hợp, Nguyệt đức hợpThiên hỷ, Thiên thành, Ngọc đường, Tam hợp, Nguyệt đức hợpCô thần, Tội chí
23 Sat1/4 Bính DầnThiên Lao Hắc ĐạoThuTiểu mãnThiên cương, Kiếp sát 1Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuThiên đức hợp, Thiên quýMinh tinh, Mẫu thương, Kính tâm, Thiên đức hợp, Thiên quýThiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thiên ôn, Trùng tang, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Băng tiêu, Ly sàng
24 Sun2/4 Đinh MãoNguyên Vũ Hắc ĐạoKhaiTiểu mãnSát chủ 2Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuThiên quýSinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương, Thiên quýNhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ, Lỗ ban sát
25 Mon3/4 Mậu ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoBếTiểu mãn 3Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuThiên quan, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng saHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả
26 Tue4/4 Kỷ TỵCâu Trần Hắc ĐạoKiếnTiểu mãnThụ tử 404/04: Ngày vía Đức Văn Thù Bồ tát (ÂL)Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuHoàng ân, Nguyệt ânPhúc hậu, Đại hồng sa, Hoàng ân, Nguyệt ânTiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử, Câu trận, Lục bất thành
27 Wed5/4 Canh NgọThanh Long Hoàng ĐạoTrừTiểu mãn 5Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuNguyệt đứcThánh tâm, U vi tinh, Thanh long, Nguyệt đứcHoang sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng
28 Thu6/4 Tân MùiMinh Đường Hoàng ĐạoMãnTiểu mãn 6Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốtThiên đứcThiên phú, Nguyệt tài, Minh đương, Ích hậu, Thiên đức, Thiên phúcTam tang, Phủ đầu sát, Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Cửu không, Quả tú
29 Fri7/4 Nhâm ThânThiên Hình Hắc ĐạoBìnhTiểu mãn 7Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtNgũ phú, Lục hợpNgũ phú, Tục thế, Lục hợpTiểu hao, Hoang vu, Hỏa tai, Nguyệt hình, Hà khôi, Lôi công, Ngũ hư, Trùng phục
30 Sat8/4 Quý DậuChu Tước Hắc ĐạoĐịnhTiểu mãnĐại hao (Tử khí, Quan phù) 8Ngày vía Đức Phật Dược SưĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuYếu yên, Tam hợpMãn đức tinh, Yếu yên, Tam hợp, Thiên giải, Dân nhật, Nguyệt giải, Thiên phúcThiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Ngũ quỷ, Chu tước
31 Sun9/4 Giáp TuấtKim Quỹ Hoàng ĐạoChấpTiểu mãn 9Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốtGiải thầnThiên tài, Giải thần, Tuế hợp, Nguyệt khôngĐịa tặc, Không phòng, Quỷ khốc
Năm: 
2 020
Tháng: 
5
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6225113
Số người trực tuyến: