Tháng 6/2020 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 6/2020

Data: 
1 Mon10/4 Ất HợiKim Đường Hoàng ĐạoPháTiểu mãn 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuDịch mã, Nguyệt đức hợpĐịa tài, Dịch mã, Kim đường, Nguyệt đức hợpNguyệt phá, Thần cách, Vãng vong, Không phòng
2 Tue11/4 Bính TýBạch Hổ Hắc ĐạoNguyTiểu mãn 11Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốtThiên đức hợp, Thiên quýThiên mã, Hoạt diệu, Thiên đức hợp, Thiên quýThiên lại, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Trùng tang
3 Wed12/4 Đinh SửuNgọc Đường Hoàng ĐạoThànhTiểu mãn 12Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuTam hợp, Thiên quýThiên hỷ, Thiên thành, Ngọc đường, Tam hợp, Thiên quýCô thần, Tội chí
4 Thu13/4 Mậu DầnThiên Lao Hắc ĐạoThuTiểu mãnThiên cương, Kiếp sát 14Không - KhôngCát tườngKết hợp tốtMinh tinh, Mẫu thương, Kính tâmThiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thiên ôn, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Băng tiêu, Ly sàng
5 Fri14/4 Kỷ MãoNguyên Vũ Hắc ĐạoThuMang ChủngSát chủ 15Saga Dawa Duchen: là ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thị hiện Đản sinh, thành tựu Giác ngộ và thể nhập Niết bàn.Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuNguyệt ânSinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương, Nguyệt ânNhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ, Lỗ ban sát
6 Sat15/4 Canh ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoKhaiMang Chủng 1615/4: Ngày vía Đức Phật Thích Ca đản sinh (ÂL)Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốtNguyệt đứcThiên quan, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng sa, Nguyệt đứcHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả
7 Sun16/4 Tân TỵCâu Trần Hắc ĐạoBếMang ChủngThụ tử 17Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuHoàng ân, Thiên đứcPhúc hậu, Đại hồng sa, Hoàng ân, Thiên đức, Thiên phúcTiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử, Lục bất thành, Câu trận
8 Mon17/4 Nhâm NgọThanh Long Hoàng ĐạoKiếnMang Chủng 18Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtThánh tâm, U vi tinh, Thanh longHoang sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng, Trùng phục
9 Tue18/4 Quý MùiMinh Đường Hoàng ĐạoTrừMang Chủng 19Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuThiên phú, Nguyệt tài, Minh đường, Ích hậu, Thiên phúcTam tang, Phủ đầu sát, Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Cửu không, Quả tú
10 Wed19/4 Giáp ThânThiên Hình Hắc ĐạoMãnMang Chủng 20Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtNgũ phú, Lục hợpNgũ phú, Tục thế, Lục hợp, Nguyệt khôngTiểu hao, Hoang vu, Hỏa tai, Nguyệt hình, Hà khôi, Lôi công, Ngũ hư
11 Thu20/4 Ất DậuChu Tước Hắc ĐạoBìnhMang ChủngĐại hao (Tử khí, Quan phù) 21Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuYếu yên, Tam hợp, Nguyệt đức hợpMãn đức tinh, Yếu yên, Tam hợp, Dân nhật, Nguyệt giải, Nguyệt đức hợpThiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Ngũ quỷ, Chu tước
12 Fri21/4 Bính TuấtKim Quỹ Hoàng ĐạoĐịnhMang Chủng 22Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtGiải thần, Thiên đức hợp, Thiên quýThiên tài, Giải thần, Tuế hợp, Thiên đức hợp, Thiên quýĐịa tặc, Không phòng, Quỷ khốc, Tứ thời đại mộ, Trùng tang
13 Sat22/4 Đinh HợiKim Đường Hoàng ĐạoChấpMang Chủng 23Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốtDịch mã, Thiên quýĐịa tài, Dịch mã, Kim đường, Thiên quýNguyệt phá, Thần cách, Vãng vong, Không phòng
14 Sun23/4 Mậu TýBạch Hổ Hắc ĐạoPháMang Chủng 24Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốtThiên mã, Hoạt diệuThiên lại, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư
15 Mon24/4 Kỷ SửuNgọc Đường Hoàng ĐạoNguyMang Chủng 25Ngày vía DakiniThủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtTam hợp, Nguyệt ânThiên hỷ, Thiên thành, Ngọc đường, Tam hợp, Nguyệt ânCô thần, Tội chí
16 Tue25/4 Canh DầnThiên Lao Hắc ĐạoThànhMang ChủngThiên cương, Kiếp sát 26Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuNguyệt đứcMinh tinh, Mẫu thương, Kính tâm, Nguyệt đứcThiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thiên ôn, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Băng tiêu, Ly sàng
17 Wed26/4 Tân MãoNguyên Vũ Hắc ĐạoThuMang ChủngSát chủ 27Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuThiên đứcSinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương, Thiên đức, Thiên phúcNhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ, Lỗ ban sát
18 Thu27/4 Nhâm ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoKhaiMang Chủng 27Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốtThiên quan, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng saHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Trùng phục
19 Fri28/4 Quý TỵCâu Trần Hắc ĐạoBếMang ChủngThụ tử 28Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuHoàng ânPhúc hậu, Đại hồng sa, Hoàng ân, Thiên phúcTiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử, Lục bất thành, Câu trận
20 Sat29/4 Giáp NgọThanh Long Hoàng ĐạoKiếnMang Chủng 29Ngày vía Hộ phápĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuThánh tâm, U vi tinh, Thanh long, Thiên xá, Nguyệt khôngHoang sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng
21 Sun1/5 Ất MùiCâu Trần Hắc ĐạoTrừHạ chí 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuLục hợpLục hợpCâu trận, Phủ đầu sát, Tam tang
22 Mon2/5 Bính ThânThanh Long Hoàng ĐạoMãnHạ chíSát chủ 1Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuDịch mã, Nguyệt đức, Thiên quýThiên phú, Dịch mã, Thanh long, Lộc khố, Nguyệt đức, Thiên quýThổ ôn (Thiên cẩu), Hoang vu, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư, Tội chí
23 Tue3/5 Đinh DậuMinh Đường Hoàng ĐạoBìnhHạ chíThiên cương 2Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấuHoàng ân, Thiên quýNguyệt tài, Minh đường, Hoạt diệu, Tuế hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Kính tâm, Thiên quýThiên cương, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Thần cách, Địa tặc, Tiểu hao, Lục bất thành, Trùng tang
24 Wed4/5 Mậu TuấtThiên Hình Hắc ĐạoĐịnhHạ chíĐại hao (Tử khí, Quan phù) 3Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuTam hợp, Nguyệt ânPhổ hộ, Tam hợp, Nguyệt giải, Nguyệt ânĐại hao (Tử khí Quan phù), Quỷ khốc
25 Thu5/5 Kỷ HợiChu Tước Hắc ĐạoChấpHạ chíKiếp sát 4Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốtThiên đức, Ngũ phúThiên đức, Ngũ phú, Phúc sinhKiếp sát, Chu tước, Không phòng
26 Fri6/5 Canh TýKim Quỹ Hoàng ĐạoPháHạ chíThụ tử 5Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốtGiải thầnThiên tài, Giải thần, Thiên phúcThiên hỏa, Nguyệt phá, Thụ tử, Ngũ hư, Hoang vu, Thiên tặc, Tai sát
27 Sat7/5 Tân SửuKim Đường Hoàng ĐạoNguyHạ chí 7Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấuNguyệt đức hợpĐịa tài, Thánh tâm, Cát khánh, Kim đường, Âm đức, Nguyệt đức hợpNguyệt hỏa, (Độc hỏa) Nguyệt hư, Nhân cách
28 Sun8/5 Nhâm DầnBạch Hổ Hắc ĐạoThànhHạ chí 8Ngày vía Đức Phật Dược SưHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốtThiên đức hợp, Tam hợpThiên đức hợp, Thiên hỷ, Ích hậu, Nguyệt không, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên mã, Thiên phúcHoang sa, Bạch hổ, Lôi công, Thổ cấm, Ly sàng, Cô thần
29 Mon9/5 Quý MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoThuHạ chí 9Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấuThiên thành, U vi tinh, Ngọc đường, Tục thế, Mẫu thươngĐịa phá, Hỏa tai, Ngũ quỷ, Cửu không, Băng tiêu, Hà khôi, Vãng vong, Lỗ ban sát, Trùng phục
30 Tue10/5 Giáp ThìnThiên Lao Hắc ĐạoKhaiHạ chí 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốtYếu yênSinh khí, Minh tinh, Yếu yên, Đại hồng saHoang vu, Cô quả
Năm: 
2 020
Tháng: 
6
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6226366
Số người trực tuyến: