Tháng 7/2020
Data:
1 Wed | 11/5 Ất Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bế | Hạ chí | 11 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Phúc hậu, Đại hồng sa | Huyền vũ | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Thu | 12/5 Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Kiến | Hạ chí | 12 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Nguyệt đức, Thiên quý | Thiên quan, Mãn đức tinh, Quan nhật, Nguyệt đức, Thiên quý | Âm dương thác, Thiên địa chuyển sát, Thổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm, Ly sàng, Nguyệt kiến, Nguyệt hình | ||||
3 Fri | 13/5 Đinh Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Trừ | Hạ chí | 13 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Lục hợp, Thiên quý | Lục hợp, Thiên quý | Câu trận, Phủ đầu sát, Tam tang, Trùng tang | ||||
4 Sat | 14/5 Mậu Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Mãn | Hạ chí | Sát chủ | 14 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Dịch mã, Nguyệt ân | Thiên phú, Dịch mã, Thanh long, Lộc khố, Nguyệt ân | Thổ ôn (Thiên cẩu), Hoang vu, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư, Tội chí | |||
5 Sun | 15/5 Kỷ Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Bình | Hạ chí | Thiên cương | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Hoàng ân | Nguyệt tài, Minh đường, Hoạt diệu, Tuế hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Kính tâm | Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Thần cách, Địa tặc, Tiểu hao, Lục bất thành | |
6 Mon | 16/5 Canh Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Bình | Tiểu Thử | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | | 16 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Tam hợp | Phổ hộ, Tam hợp, Nguyệt giải, Thiên phúc | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Quỷ khốc | ||
7 Tue | 17/5 Tân Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Định | Tiểu Thử | Kiếp sát | 17 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên đức, Ngũ phú, Nguyệt đức hợp | Thiên đức, Ngũ phú, Phúc sinh, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát, Chu tước, Không phòng | |||
8 Wed | 18/5 Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Chấp | Tiểu Thử | Thụ tử | 18 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Giải thần | Thiên tài, Giải thần, Thiên phúc, Nguyệt không | Thiên hỏa, Nguyệt phá, Thụ tử, Ngũ hư, Hoang vu, Thiên tặc, Tai sát | |||
9 Thu | 19/5 Quý Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Phá | Tiểu Thử | 19 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Địa tài, Thánh tâm, Cát khánh, Kim đường, Âm đức | Nguyệt hỏa (Độc hỏa), Nguyệt hư, Trùng phục, Nhân cách | |||||
10 Fri | 20/5 Giáp Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Nguy | Tiểu Thử | 20 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên đức hợp, Tam hợp | Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Ích hậu, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên mã | Hoang sa, Bạch hổ, Lôi công, Thổ cấm, Ly sàng, Cô thần | ||||
11 Sat | 21/5 Ất Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thành | Tiểu Thử | 21 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên thành, U vi tinh, Ngọc đường, Tục thế, Mẫu thương | Địa phá, Hỏa tai, Ngũ quỷ, Cửu không, Băng tiêu, Hà khôi, Vãng vong, Lỗ ban sát | |||||
12 Sun | 22/5 Bính Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Thu | Tiểu Thử | 22 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Yếu yên, Nguyệt đức, Thiên quý | Sinh khí, Minh tinh, Yếu yên, Đại hồng sa, Nguyệt đức, Thiên quý | Hoang vu, Cô quả | ||||
13 Mon | 23/5 Đinh Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Khai | Tiểu Thử | 23 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên quý | Phúc hậu, Đại hồng sa, Thiên quý | Huyền vũ, Trùng tang | ||||
14 Tue | 24/5 Mậu Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bế | Tiểu Thử | 24 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Nguyệt ân | Thiên quan, Mãn đức tinh, Quan nhật, Nguyệt ân | Thổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm, Ly sàng, Nguyệt hình, Thiên địa chuyển sát | ||||
15 Wed | 25/5 Kỷ Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Kiến | Tiểu Thử | | 25 | Ngày vía Dakini | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Lục hợp | Lục hợp | Câu trận, Phủ đầu sát, Tam tang | ||
16 Thu | 26/5 Canh Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Trừ | Tiểu Thử | Sát chủ | 26 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Dịch mã, Nguyệt đức hợp | Thiên phú, Dịch mã, Lộc khố, Thiên phúc, Nguyệt đức hợp | Thổ ôn (Thiên cẩu), Hoang vu, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư, Tội chí | |||
17 Fri | 27/5 Tân Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Mãn | Tiểu Thử | Thiên cương | 27 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Hoàng ân | Nguyệt tài, Minh đường, Thanh long, Hoạt diệu, Tuế hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Kính tâm | Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Thần cách, Địa tặc, Tiểu hao, Lục bất thành | |||
18 Sat | 28/5 Nhâm Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Bình | Tiểu Thử | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 28 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Tam hợp | Phổ hộ, Tam hợp, Nguyệt giải, Thiên phúc, Nguyệt không | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Quỷ khốc | |||
19 Sun | 29/5 Quý Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Định | Tiểu Thử | Kiếp sát | | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Thiên đức, Ngũ phú | Thiên đức, Ngũ phú, Phúc sinh | Kiếp sát, Chu tước, Không phòng, Trùng phục | |
20 Mon | 30/5 Giáp Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Chấp | Tiểu Thử | Thụ tử | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Giải thần | Thiên tài, Giải thần | Thiên hỏa, Nguyệt phá, Thụ tử, Ngũ hư, Hoang vu, Thiên tặc, Tai sát | |
21 Tue | 1/6 Ất Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Phá | Tiểu Thử | 1 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Tam hợp | Thiên thành, Tam hợp, Ngọc đường, Thiên hỷ | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Lục bất thành, Chu tước, Nguyệt hình | ||||
22 Wed | 2/6 Bính Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Nguy | Đại thử | 2 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Ngũ phú, Thiên quý | Thiên tài, Ngũ phú, Hoạt diệu, Mẫu thương, Thiên quý | Tội chí, Thổ cấm, Ly sàng | ||||
23 Thu | 3/6 Đinh Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Thành | Đại thử | 3 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Tam hợp, Hoàng ân, Thiên quý | Thiên hỷ, Địa tài, Tam hợp, Kính tâm, Mẫu thương, Hoàng ân, Kim đường, Thiên quý | Thiên hỏa, Cô thần, Lỗ ban sát | ||||
24 Fri | 4/6 Mậu Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Thu | Đại thử | Thiên cương | | 4 | Choekhor Duechen: Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni chuyển Pháp luân lần đầu tiên | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên mã, Phổ hộ, Đại hồng sa | Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Trùng phục | ||
25 Sat | 5/6 Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Khai | Đại thử | 5 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Dịch mã | Sinh khí, Thiên thành, Phúc sinh, Dịch mã, Phúc hậu, Ngọc đường, Đại hồng sa | Thiên tặc, Nguyệt yếm, Trùng tang | ||||
26 Sun | 6/6 Canh Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Bế | Đại thử | Thụ tử | 6 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Lục hợp | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Minh tinh, Cát khánh, Lục hợp, Nguyệt không | Thiên lại, Thụ tử, Vãng vong, Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sát | |||
27 Mon | 7/6 Tân Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Kiến | Đại thử | 7 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Nguyệt ân | Thánh tâm, Nguyệt ân | Thổ phủ, Thần cách, Huyền vũ, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòng | ||||
28 Tue | 8/6 Nhâm Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Trừ | Đại thử | Kiếp sát | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Thiên quan, U vi tinh, Ích hậu, Tuế hợp | Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ quỷ, Ngũ hư | ||
29 Wed | 9/6 Quý Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Mãn | Đại thử | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Thiên phú, Tục thế, Dân nhật | Thổ ôn, Hỏa tai, Phi ma sát, Câu trận, Quả tú | |||
30 Thu | 10/6 Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Bình | Đại thử | Sát chủ | 11 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Yếu yên, Thiên đức, Nguyệt đức | Yếu yên, Nguyệt giải, Thanh long, Thiên đức, Nguyệt đức | Tiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Sát chủ, Quỷ khốc | |||
31 Fri | 11/6 Ất Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Định | Đại thử | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 12 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Tam hợp | Nguyệt tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Minh đường, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Lôi công |
Năm:
2 020
Tháng:
7
- 2