Tháng 8/2020
Data:
1 Sat | 12/6 Bính Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Chấp | Đại thử | 13 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Giải thần, Thiên quý | Giải thần, Thiên quý | Thiên ôn, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Hoang sa, Cửu không, Ngũ hư | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Sun | 13/6 Đinh Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Phá | Đại thử | 14 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Thiên quý | Thiên quý | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Lục bất thành, Chu tước, Nguyệt hình | ||||
3 Mon | 14/6 Mậu Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Nguy | Đại thử | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Ngũ phú, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên tài, Ngũ phú, Hoạt diệu, Mẫu thương, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Tội chí, Thổ cấm, Ly sàng, Trùng phục | ||
4 Tue | 15/6 Kỷ Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Thành | Đại thử | 16 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Tam hợp, Hoàng ân | Thiên hỷ, Địa tài, Tam hợp, Kính tâm, Mẫu thương, Hoàng ân, Kim đường | Thiên hỏa, Cô thần, Lỗ ban sát, Trùng tang | ||||
5 Wed | 16/6 Canh Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Thu | Đại thử | Thiên cương | 17 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên mã, Phổ hộ, Đại hồng sa, Nguyệt không | Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | ||||
6 Thu | 17/6 Tân Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Khai | Đại thử | 18 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Dịch mã, Nguyệt ân | Sinh khí, Thiên thành, Phúc sinh, Dịch mã, Phúc hậu, Ngọc đường, Hồng sa, Nguyệt ân | Thiên tặc, Nguyệt yếm | ||||
7 Fri | 18/6 Nhâm Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Khai | Lập Thu | Thụ tử | 19 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Lục hợp | Minh tinh, Cát khánh, Lục hợp | Thiên lại, Thụ tử, Vãng vong, Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sát | |||
8 Sat | 19/6 Quý Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bế | Lập Thu | 20 | 19/06: Ngày Đức Quan Thế Âm Bồ tát thành đạo (ÂL) | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thánh tâm | Thổ phủ, Thần cách, Huyền vũ, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòng | ||||
9 Sun | 20/6 Giáp Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Kiến | Lập Thu | Kiếp sát | 21 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Thiên đức, Nguyệt đức | Thiên quan, U vi tinh, Ích hậu, Tuế hợp, Thiên đức, Nguyệt đức | Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ quỷ, Ngũ hư | |||
10 Mon | 21/6 Ất Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Trừ | Lập Thu | 22 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên phú, Tục thế, Dân nhật | Thổ ôn, Hỏa tai, Phi ma sát, Câu trận, Quả tú | |||||
11 Tue | 22/6 Bính Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Mãn | Lập Thu | Sát chủ | 23 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Yếu yên, Thiên quý | Yếu yên, Nguyệt giải, Thanh long, Thiên quý | Tiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Sát chủ, Quỷ khốc, Tứ thời đại mộ | |||
12 Wed | 23/6 Đinh Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Bình | Lập Thu | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 23 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Tam hợp, Thiên quý | Nguyệt tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Minh đường, Tam hợp, Thiên quý | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Lôi công | |||
13 Thu | 24/6 Mậu Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Định | Lập Thu | 24 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Giải thần | Giải thần | Thiên ôn, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Hoang sa, Cửu không, Ngũ hư, Trùng phục | ||||
14 Fri | 25/6 Kỷ Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Chấp | Lập Thu | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Lục bất thành, Chu tước, Nguyệt hình, Trùng tang | ||
15 Sat | 26/6 Canh Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Phá | Lập Thu | 26 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Ngũ phú | Thiên tài, Ngũ phú, Hoạt diệu, Mẫu thương, Nguyệt không | Tội chí, Thổ cấm, Ly sàng | ||||
16 Sun | 27/6 Tân Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Nguy | Lập Thu | 27 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Tam hợp, Hoàng ân, Nguyệt ân | Thiên hỷ, Địa tài, Tam hợp, Kính tâm, Mẫu thương, Hoàng ân, Kim đường, Nguyệt ân | Thiên hỏa, Cô thần, Lỗ ban sát | ||||
17 Mon | 28/6 Nhâm Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Thành | Lập Thu | Thiên cương | 28 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên mã, Phổ hộ, Đại hồng sa | Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | ||||
18 Tue | 29/6 Quý Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thu | Lập Thu | | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | Dịch mã | Sinh khí, Thiên thành, Phúc sinh, Dịch mã, Phúc hậu, Ngọc đường, Hồng sa | Thiên tặc, Nguyệt yếm | ||
19 Wed | 1/7 Giáp Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Khai | Lập Thu | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Sinh khí, Thiên mã, Nguyệt tài, Đại hồng sa | Thiên hỏa, Hoang sa, Phi ma sát, Bạch hổ, Lỗ ban sát, Trùng phục | |||
20 Thu | 2/7 Ất Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bế | Lập Thu | 1 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Thiên thành, Tuế hợp, Đại hồng sa, Mẫu thương, Ngọc đường, Thiên phúc | Hoang vu, Địa tặc, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | |||||
21 Fri | 3/7 Bính Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Kiến | Lập Thu | 3 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Minh tinh, Mãn đức tinh, Phúc hậu, Nguyệt không | Thổ phủ, Lục bất thành | |||||
22 Sat | 4/7 Đinh Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Trừ | Xử thử | 4 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Nguyệt đức hợp | Âm đức, Nguyệt đức hợp | Phủ đầu sát, Thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Huyền vũ, Tội chí, Nguyệt kiến chuyển sát | ||||
23 Sun | 5/7 Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Mãn | Xử thử | 5 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Thiên đức hợp | Thiên phú, Thiên quan, Kính tâm, Mẫu thương, Thiên đức hợp | Thổ ôn, Quả tú, Thiên tặc, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc | ||||
24 Mon | 6/7 Kỷ Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Bình | Xử thử | Thiên cương | 6 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Hoạt diệu, Phổ hộ, Nguyệt giải | Thiên cương, Tiểu hao, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Băng tiêu, Câu trận, Ngũ hư | ||||
25 Tue | 7/7 Canh Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Định | Xử thử | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 7 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Tam hợp, Thiên quý | Phúc sinh, Tam hợp, Dân nhật, Hoang sa, Thanh long,Thiên quý | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Trùng tang | |||
26 Wed | 8/7 Tân Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Chấp | Xử thử | Thụ tử, Sát chủ | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Thiên quý | Minh đường, Mẫu thương, Thiên quý | Thụ tử, Ngũ quỷ, Sát chủ, Tứ thời đại mộ | |
27 Thu | 9/7 Nhâm Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Phá | Xử thử | 9 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Giải thần, Dịch mã, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Thánh tâm, Giải thần, Dịch mã, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Nguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòng | ||||
28 Fri | 10/7 Quý Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Nguy | Xử thử | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên đức | Cát khánh, Ích hậu, Thiên đức | Thiên lại, Hoang vu, Chu tước, Ngũ hư | ||
29 Sat | 11/7 Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thành | Xử thử | 11 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Tam hợp | Thiên hỷ, Thiên tài, Tục thế, Tam hợp, Mẫu thương | Hỏa tai, Nguyệt yếm, Cô thần, Trùng phục, Âm thác | ||||
30 Sun | 12/7 Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Thu | Xử thử | Kiếp sát | 12 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Yếu yên, Lục hợp | Địa tài, Ngũ phú, U vi tinh, Yếu yên, Lục hợp, Kim đường, Thiên phúc | Tiểu hồng sa, Kiếp sát, Địa phá, Thần cách, Hà khôi, Lôi công, Thổ cấm | |||
31 Mon | 13/7 Bính Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Khai | Xử thử | 13 | 13/07: Ngày vía Đức Đại Thế Chí Bồ tát (ÂL) | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Sinh khí, Thiên mã, Nguyệt tài, Đại hồng sa, Nguyệt không | Thiên hỏa, Hoang sa, Phi ma sát, Bạch hổ, Lỗ ban sát |
Năm:
2 020
Tháng:
8
- 1 lần xem