Tháng 1/2021
Data:
1 Thứ sáu | 18/11 Kỷ Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Thu | Đông chí | Nguyệt tài, U vi tinh, Minh đường, Mẫu thương | Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Không phòng, Băng tiêu, Hà khôi, Lỗ ban sát | 18/11 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Thứ bảy | 19/11 Canh Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Khai | Đông chí | Sinh khí | Hoang vu, Vãng vong, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Ngũ hư | 19/11 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
3 Chủ nhật | 20/11 Tân Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Bế | Đông chí | Phúc hậu | Tội chí, Chu tước | 20/11 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||||
4 Thứ hai | 21/11 Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Kiến | Đông chí | Thiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật, Nguyệt đức, Thiên quý | Thổ phủ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Nguyệt kiến chuyển sát, Âm dương thác | Nguyệt đức, Thiên quý | 21/11 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
5 Thứ ba | 22/11 Quý Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Trừ | Đông chí | Địa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường, Thiên quý | Thiên ôn, Nhân cách, Tam tang, Trùng tang, Trùng phục | Lục hợp, Thiên quý | 22/11 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
6 Thứ tư | 23/11 Giáp Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Trừ | Tiểu Hàn | Thiên phú, Thiên mã, Phúc sinh, Dịch mã, Lộc khố, Nguyệt ân | Thổ ôn (Thiên cẩu), Hoang sa, Sát chủ, Quả tú, Bạch hổ | Dịch mã, Nguyệt ân | Sát chủ | 23/11 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
7 Thứ năm | 24/11 Ất Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Mãn | Tiểu hàn | Thiên thành, Hoạt diệu, Dân nhật, Tuế hợp, Ngọc đường | Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Nguyệt hình, Lục bất thành | Thiên cương, Thụ tử | 24/11 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
8 Thứ sáu | 25/11 Bính Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Bình | Tiểu hàn | Minh tinh, Thánh tâm, Thiên phúc, Thiên giải, Tam hợp, Nguyệt không | Đại hao (Tử khí quan phù) | Tam hợp | Đại hao (Tử khí quan phù) | | 25/11 | Ngày vía Dakini | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
9 Thứ bảy | 26/11 Đinh Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Định | Tiểu hàn | Thiên đức, Ngũ phú, Ích hậu, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàng | Thiên đức, Ngũ phú, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát | 26/11 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
10 Chủ nhật | 27/11 Mậu Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Chấp | Tiểu hàn | Thiên quan, Giải thần, Tục thế | Thiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Hỏa tai, Phi ma sát, Thiên tặc | Giải thần | 27/11 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
11 Thứ hai | 28/11 Kỷ Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Phá | Tiểu hàn | Cát khánh, Yếu yên, Nguyệt giải | Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỷ, Câu trận | Yếu yên | 28/11 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
12 Thứ ba | 29/11 Canh Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Nguy | Tiểu hàn | Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long | Cửu không, Cô thần, Thổ cấm | Thiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợp | | 29/11 | Ngày vía Hộ pháp | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
13 Thứ tư | 1/12 Tân Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Thành | Tiểu hàn | Thiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt ân | Thiên hỏa, Thụ tử, Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng | Tam hợp, Nguyệt ân | Thụ tử | | 30/11 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
14 Thứ năm | 2/12 Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Thu | Tiểu hàn | Thánh tâm, Đại hồng sa, Thanh long, Thiên quý | Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Ngũ quỹ, Nguyệt hình, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quả | Thiên quý | Thiên cương | 2/12 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
15 Thứ sáu | 3/12 Quý Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Khai | Tiểu hàn | Sinh khí, Nguyệt tài, Âm đức, Thiên quý, Minh đường, Ích hậu, Dịch mã, Phúc hậu | Thiên tặc, Nguyệt yếm, Nhân cách, Âm dương thác | Thiên quý, Dịch mã, | 3/12 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
16 Thứ bảy | 4/12 Giáp Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Bế | Tiểu hàn | Cát khánh, Tục thế, Lục hợp, Thiên xá, Nguyệt không | Thiên lại, Hỏa tai, Hoang sa, Phủ đầu sát | Lục hợp | 4/12 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
17 Chủ nhật | 5/12 Ất Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Kiến | Tiểu hàn | Yếu yên, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Vãng vong, Không phòng, Chu tước, Tam tang | Yếu yên, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | 5/12 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
18 Thứ hai | 6/12 Bính Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Trừ | Tiểu hàn | Thiên tài, U vi tinh, Tuế hợp | Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ hư | Kiếp sát | 5/12 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
19 Thứ ba | 7/12 Đinh Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Mãn | Tiểu hàn | Thiên phú (Lộc khố), Địa tài, Dân nhật, Kim đường | Thổ ôn (Thiên cẩu), Thiên ôn, Phi ma sát, Quả tú | 6/12 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
20 Thứ tư | 8/12 Mậu Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bình | Tiểu hàn | Thiên mã | Tiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Bạch hổ, Sát chủ | Sát chủ | 8/12 : Ngày Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thành đạo (ÂL) | 7/12 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
21 Thứ năm | 9/12 Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Định | Đại hàn | Thiên thành, Mãn đức tinh, Ngọc đường, Thiên giải, Tam hợp | Đại hao (Tử khí quan phù), Cửu không, Tội chí, Ly sàng, Trùng tang, Trùng phục | Tam hợp | Đại hao (Tử khí quan phù) | | 8/12 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
22 Thứ sáu | 10/12 Canh Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Chấp | Đại hàn | Minh tinh, Giải thần, Kính tâm, Thiên đức, Nguyệt đức | Hoang vu, Nguyệt hỏa (Độc hỏa), Ngũ hư | Giải thần, Thiên đức, Nguyệt đức | 9/12 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
23 Thứ bảy | 11/12 Tân Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Phá | Đại hàn | Phổ hộ, Hoàng ân, Nguyệt giải, Nguyệt ân | Nguyệt phá, Lục bất thành, Thần cách, Huyền vũ | Hoàng ân, Nguyệt ân | | 10/12 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
24 Chủ nhật | 12/12 Nhâm Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Nguy | Đại hàn | Thiên quan, Ngũ phú, Phúc sinh, Hoạt diệu, Đại hồng sa, Mẫu thương, Thiên quý | Lôi công, Thổ cấm, Không phòng | Ngũ phú, Thiên quý | 11/12 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
25 Thứ hai | 13/12 Quý Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Thành | Đại hàn | Thiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên quý | Thiên hỏa, Thụ tử, Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng | Tam hợp, Thiên quý | Thụ tử | 12/12 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
26 Thứ ba | 14/12 Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Thu | Đại hàn | Thánh tâm, Đại hồng sa, Thanh long, Nguyệt không | Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Ngũ quỹ, Nguyệt hình, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quả | Thiên cương | 13/12 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
27 Thứ tư | 15/12 Ất Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Khai | Đại hàn | Sinh khí, Nguyệt tài, Âm đức, Ích hậu, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Minh đường, Dịch mã, Phúc hậu | Thiên tặc, Nguyệt yếm, Nhân cách | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Dịch mã, | | 14/12 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
28 Thứ năm | 16/12 Bính Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Bế | Đại hàn | Cát khánh, Tục thế, Lục hợp | Thiên lại, Hỏa tai, Nguyệt kiến chuyển sát, Hoang sa, Phủ đầu sát | Lục hợp | | 15/12 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
29 Thứ sáu | 17/12 Đinh Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Kiến | Đại hàn | Yếu yên | Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Vãng vong, Không phòng, Chu tước, Tam tang | Yếu yên | 16/12 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
30 Thứ bảy | 18/12 Mậu Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Trừ | Đại hàn | Thiên tài, U vi tinh, Tuế hợp | Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ hư | Kiếp sát | 17/12 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
31 Chủ nhật | 19/12 Kỷ Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Mãn | Đại hàn | Thiên phú (Lộc khố), Địa tài, Dân nhật, Kim đường | Thổ ôn (Thiên cẩu), Thiên ôn, Trùng tang, Phi ma sát, Quả tú, Trùng phục | 18/12 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt |
Năm:
2 021
Tháng:
1
- 2