Tháng 4 - 2021 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 4 - 2021

Data: 
1 Thứ năm20/2 Kỷ MãoMinh Đường Hoàng ĐạoKiếnXuân phânPhúc sinh, Minh đường, Quan nhật, Nguyệt đức hợpThiên ngục, Thổ phủ, Thần cách, Nguyệt kiếnNguyệt đức hợp 19/2Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
2 Thứ sáu21/2 Canh ThìnThiên Hình Hắc ĐạoTrừXuân phânU vi tinh, Nguyệt khôngThụ tử, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Không phòng, Tam tangThụ tử21/02: Ngày vía Đức Phổ Hiền Bồ tát (ÂL) 20/2Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
3 Thứ bảy22/2 Tân TỵChu Tước Hắc ĐạoMãnXuân phânThiên đức hợp, Thiên phú, Nguyệt tài, Thánh tâm, Dịch mã, Lộc khốThổ ôn, Hoang vu, Vãng vong, Chu tước, Quả tú, Ngũ hư, Không phòng, Trùng phụcThiên đức hợp, Dịch mã 21/2Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
4 Chủ nhật23/2 Nhâm NgọKim Quỹ Hoàng ĐạoBìnhXuân phânThiên tài, Ích hậu, Dân nhật, Thiên đứcThiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôiThiên đức 22/2Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
5 Thứ hai24/2 Quý MùiKim Đường Hoàng ĐạoBìnhThanh MinhĐịa tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Tục thế, Tam hợp, Kim đườngĐại hao, (Tử khí, Quan phù), Hỏa tai, Nhân cáchTam hợpĐại hao, (Tử khí, Quan phù) 24/2Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
6 Thứ ba25/2 Giáp ThânBạch Hổ Hắc ĐạoĐịnhThanh MinhThiên đức, Thiên mã, Giải thần, Thiên quý, Yếu yên, Nguyệt giải, Nguyệt đứcKiếp sát, Bạch hổThiên đức, Giải thần, Thiên quý, Yếu yên, Nguyệt đứcKiếp sát 25/2Ngày vía DakiniĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
7 Thứ tư26/2 Ất DậuNgọc Đường Hoàng ĐạoChấpThanh MinhThiên thành, Ngọc đường, Thiên quýTrùng tang, Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Thiên tạc, Nguyệt yếm, Ly sàng, Phi ma sátThiên quý 26/2Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
8 Thứ năm27/2 Bính TuấtThiên Lao Hắc ĐạoPháThanh MinhMinh tinh, Hoạt diệu, Lục hợpThiên ôn, Nguyệt hư, Quỷ khốcLục hợp 27/2Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
9 Thứ sáu28/2 Đinh HợiNguyên Vũ Hắc ĐạoNguyThanh MinhThiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt ânHuyền vũ, Lôi công, Cô thần, Thổ cấmTam hợp, Nguyệt ân 28/2Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
10 Thứ bảy29/2 Mậu TýTư Mệnh Hoàng ĐạoThànhThanh MinhThiên quan, Mẫu thương, Đại hồng sa, Tuế hợp, Thiên phúcThiên cương, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu, Sát chủ, Nguyệt hình, Tội chí, Không phòng, Lỗ ban sátThiên cương, Sát chủ 29/2Ngày vía Hộ phápĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
11 Chủ nhật30/2 Kỷ SửuCâu Trần Hắc ĐạoThuThanh MinhSinh khí, Hoàng ân, Kính tâm, Đại hồng sa, Nguyệt đức hợpHoang vu, Ngũ hư, Cửu không, Tứ thời cô quả, Câu trậnHoàng ân, Nguyệt đức hợp 30/2Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiHỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
12 Thứ hai1/3 Canh DầnTư Mệnh Hoàng ĐạoKhaiThanh MinhSinh khí, Thiên quan, Tục thế, Dịch mã, Phúc hậu, Hoàng ân, Nguyệt ânThiên tặc, Hỏa taiDịch mã, Hoàng ân, Nguyệt ân 1/3Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
13 Thứ ba2/3 Tân MãoCâu Trần Hắc ĐạoBếThanh MinhYếu yênThiên lại, Nguyệt hỏa, Câu trận, Nguyệt kiến, Thiên địa chuyển sátYếu yên 1/3Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
14 Thứ tư3/3 Nhâm ThìnThanh Long Hoàng ĐạoKiếnThanh MinhMãn đức tinh, Thanh long, Kính tâm, Thiên đức, Nguyệt đứcThổ phủ, Thiên ôn, Ngũ quỷ, Không phòng, Nguyệt hình, Phủ đầu sát, Tam tangThiên đức, Nguyệt đức 2/3Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
15 Thứ năm4/3 Quý TỵMinh Đường Hoàng ĐạoTrừThanh MinhNguyệt tài, Tam hợp, Ngũ phú, Âm đức, Minh đườngKiếp sát, Hoang vu, Nhân cách, Lôi công, Ngũ hư, Không phòngTam hợp, Ngũ phúKiếp sát 3/3Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
16 Thứ sáu5/3 Giáp NgọThiên Hình Hắc ĐạoMãnThanh MinhThiên phú, Lộc khố, Dân nhật, Thiên quýThiên hỏa, Thổ ôn thiên cẩu, Phi ma sát, Quả túThiên quý 4/3Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
17 Thứ bảy6/3 Ất MùiChu Tước Hắc ĐạoBìnhThanh MinhHoạt diệu, Thiên quýThiên cương, Tiểu hao, Nguyệt hư, Chu tước, Sát chủ, Tội chíThiên quýThiên cương, Sát chủ 5/3Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
18 Chủ nhật7/3 Bính ThânKim Quỹ Hoàng ĐạoĐịnhThanh MinhThiên tài, Tam hợp, Nguyệt khôngĐại hao (Tử khí, Quan phù), Nguyệt yếm, Vãng vongTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 6/3Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
19 Thứ hai8/3 Đinh DậuKim Đường Hoàng ĐạoChấpThanh MinhĐịa tài, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường, Nguyệt giải, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpHoang vu, Ngũ hư, Ly sàngLục hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp 7/3Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
20 Thứ ba9/3 Mậu TuấtBạch Hổ Hắc ĐạoPháCốc vũThiên mã, Phúc sinh, Giải thầnNguyệt phá, Lục bất thành, Cửu không, Quỷ khốc, Bạch hổGiải thần 8/3Ngày vía Đức Phật Dược SưHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
21 Thứ tư10/3 Kỷ HợiNgọc Đường Hoàng ĐạoNguyCốc vũThiên thành, Cát khánh, Mẫu thương, Tuế hợp, Ngọc đườngThụ tử, Địa tặc, Thổ cấm, Trùng tang, Trùng phụcThụ tử 9/3Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
22 Thứ năm11/3 Canh TýThiên Lao Hắc ĐạoThànhCốc vũThiên hỷ, Minh tinh, Thánh tâm, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Nguyệt ânHoang sa, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòngTam hợp, Nguyệt ân 10/3Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
23 Thứ sáu12/3 Tân SửuNguyên Vũ Hắc ĐạoThuCốc vũU vi tinh, Ích hậu, Đại hồng saCô quả, Tiểu hồng sa, Địa phá, Hoang vu, Ngũ hư, Huyền vũ, Thần cách, Băng tiêu, Hà khôi 11/3Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
24 Thứ bảy13/3 Nhâm DầnTư Mệnh Hoàng ĐạoKhaiCốc vũSinh khí, Thiên quan, Tục thế, Dịch mã, Phúc hậu, Hoàng ân, Thiên đức, Nguyệt đức Thiên tặc, Hỏa taiDịch mã, Hoàng ân, Thiên đức, Nguyệt đức  12/3Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
25 Chủ nhật14/3 Quý MãoCâu Trần Hắc ĐạoBếCốc vũYếu yênThiên lại, Nguyệt hỏa, Câu trận, Nguyệt kiến, Thiên địa chuyển sátYếu yên 13/3Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
26 Thứ hai15/3 Giáp ThìnThanh Long Hoàng ĐạoKiếnCốc vũMãn đức tinh, Thanh long, Kính tâm, Thiên quýThổ phủ, Thiên ôn, Ngũ quỷ, Tam tang, Nguyệt hình, Phủ đầu sát, Dương thácThiên quý 14/3Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
27 Thứ ba16/3 Ất TỵMinh Đường Hoàng ĐạoTrừCốc vũNguyệt tài, Tam hợp, Ngũ phú, Âm đức, Minh đường, Thiên quýKiếp sát, Hoang vu, Nhân cách, Lôi công, Ngũ hư, Không phòngTam hợp, Ngũ phú, Thiên quýKiếp sát 15/3Ngày vía Đức Phật A Di ĐàHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
28 Thứ tư17/3 Bính NgọThiên Hình Hắc ĐạoMãnCốc vũThiên phú, Lộc khố, Dân nhật, Nguyệt khôngThiên hỏa, Thổ ôn Thiên cẩu, Phi ma sát, Quả tú 16/3Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
29 Thứ năm18/3 Đinh MùiChu Tước Hắc ĐạoBìnhCốc vũHoạt diệu, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpThiên cương, Tiểu hao, Nguyệt hư, Chu tước, Sát chủ, Tội chíThiên đức hợp, Nguyệt đức hợpThiên cương, Sát chủ 18/3Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
30 Thứ sáu19/3 Mậu ThânKim Quỹ Hoàng ĐạoĐịnhCốc vũThiên tài, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù), Nguyệt yếm, Vãng vongTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 19/3Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Năm: 
2 021
Tháng: 
4
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6204568
Số người trực tuyến: