Tháng 7-2021
Data:
1 Thứ năm | 22/5 Canh Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Định | Hạ chí | Phổ hộ, Tam hợp, Nguyệt giải, Thiên phúc | Đại hao (Tử khí Quan phù), Quỷ khốc | Tam hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù) | 22/5 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Thứ sáu | 23/5 Tân Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Chấp | Hạ chí | Thiên đức, Ngũ phú, Phúc sinh, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát, Chu tước, Không phòng | Thiên đức, Ngũ phú, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát | 23/5 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
3 Thứ bảy | 24/5 Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Phá | Hạ chí | Thiên tài, Giải thần, Thiên phúc, Nguyệt không | Thiên hỏa, Nguyệt phá, Thụ tử, Ngũ hư, Hoang vu, Thiên tặc, Tai sát | Giải thần | Thụ tử | 24/5 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
4 Chủ nhật | 25/5 Quý Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Nguy | Hạ chí | Địa tài, Thánh tâm, Cát khánh, Kim đường, Âm đức | Nguyệt hỏa (Độc hỏa), Nguyệt hư, Trùng phục, Nhân cách | | 25/5 | Ngày vía Dakini | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
5 Thứ hai | 26/5 Giáp Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Thành | Hạ chí | Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Ích hậu, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên mã | Hoang sa, Bạch hổ, Lôi công, Thổ cấm, Ly sàng, Cô thần | Thiên đức hợp, Tam hợp | 26/5 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
6 Thứ ba | 27/5 Ất Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thu | Hạ chí | Thiên thành, U vi tinh, Ngọc đường, Tục thế, Mẫu thương | Địa phá, Hỏa tai, Ngũ quỷ, Cửu không, Băng tiêu, Hà khôi, Vãng vong, Lỗ ban sát | 27/5 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
7 Thứ tư | 28/5 Bính Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Thu | Tiểu Thử | Sinh khí, Minh tinh, Yếu yên, Đại hồng sa, Nguyệt đức, Thiên quý | Hoang vu, Cô quả | Yếu yên, Nguyệt đức, Thiên quý | 28/5 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
8 Thứ năm | 29/5 Đinh Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Khai | Tiểu Thử | Phúc hậu, Đại hồng sa, Thiên quý | Huyền vũ, Trùng tang | Thiên quý | 29/5 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
9 Thứ sáu | 30/5 Mậu Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bế | Tiểu Thử | Thiên quan, Mãn đức tinh, Quan nhật, Nguyệt ân | Thổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm, Ly sàng, Nguyệt kiến, Nguyệt hình, Thiên địa chuyển sát | Nguyệt ân | | 30/5 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
10 Thứ bảy | 1/6 Kỷ Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Kiến | Tiểu Thử | Thánh tâm, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thổ phủ, Thần cách, Huyền vũ, Trùng tang, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòng | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | 1/6 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
11 Chủ nhật | 2/6 Canh Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Trừ | Tiểu Thử | Thiên quan, U vi tinh, Ích hậu, Tuế hợp, Nguyệt không | Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ quỷ, Ngũ hư | Kiếp sát | 2/6 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
12 Thứ hai | 3/6 Tân Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Mãn | Tiểu Thử | Thiên phú, Tục thế, Dân nhật, Nguyệt ân | Thổ ôn, Hỏa tai, Phi ma sát, Câu trận, Quả tú | Nguyệt ân | 2/6 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
13 Thứ ba | 4/6 Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Bình | Tiểu Thử | Yếu yên, Nguyệt giải, Thanh long | Tiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Sát chủ, Quỷ khốc | Yếu yên | Sát chủ | 3/6 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
14 Thứ tư | 5/6 Quý Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Định | Tiểu Thử | Nguyệt tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Minh đường, Tam hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù), Nhân cách, Lôi công | Tam hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù) | | 4/6 | Choekhor Duechen: Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni chuyển Pháp luân lần đầu tiên | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |
15 Thứ năm | 6/6 Giáp Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Chấp | Tiểu Thử | Giải thần, Thiên đức, Nguyệt đức | Thiên ôn, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Hoang sa, Cửu không, Ngũ hư | Giải thần, Thiên đức, Nguyệt đức | 6/6 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
16 Thứ sáu | 7/6 Ất Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Phá | Tiểu Thử | Thiên thành, Tam hợp, Ngọc đường, Thiên hỷ | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Lục bất thành, Chu tước, Nguyệt hình | Tam hợp | 7/6 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
17 Thứ bảy | 8/6 Bính Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Nguy | Tiểu Thử | Thiên tài, Ngũ phú, Hoạt diệu, Mẫu thương, Thiên quý | Tội chí, Thổ cấm, Ly sàng | Ngũ phú, Thiên quý | | 8/6 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
18 Chủ nhật | 9/6 Đinh Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Thành | Tiểu Thử | Thiên hỷ, Địa tài, Tam hợp, Kính tâm, Mẫu thương, Hoàng ân, Kim đường, Thiên quý | Thiên hỏa, Cô thần, Lỗ ban sát | Tam hợp, Hoàng ân, Thiên quý | 9/6 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
19 Thứ hai | 10/6 Mậu Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Thu | Tiểu Thử | Thiên mã, Phổ hộ, Đại hồng sa | Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Trùng phục | Thiên cương | | 10/6 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
20 Thứ ba | 11/6 Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Khai | Tiểu Thử | Sinh khí, Thiên thành, Phúc sinh, Dịch mã, Phúc hậu, Ngọc đường, Đại hồng sa | Thiên tặc, Nguyệt yếm, Trùng tang | Dịch mã | 11/6 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
21 Thứ tư | 12/6 Canh Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Bế | Tiểu Thử | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Minh tinh, Cát khánh, Lục hợp, Nguyệt không | Thiên lại, Thụ tử, Vãng vong, Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sát | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Lục hợp | Thụ tử | 12/6 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
22 Thứ năm | 13/6 Tân Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Kiến | Tiểu Thử | Thánh tâm, Nguyệt ân | Thổ phủ, Thần cách, Huyền vũ, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòng | Nguyệt ân | 13/6 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
23 Thứ sáu | 14/6 Nhâm Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Trừ | Đại thử | Thiên quan, U vi tinh, Ích hậu, Tuế hợp | Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ quỷ, Ngũ hư | Kiếp sát | 14/6 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
24 Thứ bảy | 15/6 Quý Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Mãn | Đại thử | Thiên phú, Tục thế, Dân nhật | Thổ ôn, Hỏa tai, Phi ma sát, Câu trận, Quả tú | | 15/6 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
25 Chủ nhật | 16/6 Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Bình | Đại thử | Yếu yên, Nguyệt giải, Thanh long, Thiên đức, Nguyệt đức | Tiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Sát chủ, Quỷ khốc | Yếu yên, Thiên đức, Nguyệt đức | Sát chủ | 16/6 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
26 Thứ hai | 17/6 Ất Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Định | Đại thử | Nguyệt tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Minh đường, Tam hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù), Nhân cách, Lôi công | Tam hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù) | 18/6 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
27 Thứ ba | 18/6 Bính Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Chấp | Đại thử | Giải thần, Thiên quý | Thiên ôn, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Hoang sa, Cửu không, Ngũ hư | Giải thần, Thiên quý | 19/6 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
28 Thứ tư | 19/6 Đinh Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Phá | Đại thử | Thiên quý | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Lục bất thành, Chu tước, Nguyệt hình | Thiên quý | 19/06: Ngày Đức Quan Thế Âm Bồ tát thành đạo (ÂL) | 20/6 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
29 Thứ năm | 20/6 Mậu Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Nguy | Đại thử | Thiên tài, Ngũ phú, Hoạt diệu, Mẫu thương, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Tội chí, Thổ cấm, Ly sàng, Trùng phục | Ngũ phú, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | 21/6 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
30 Thứ sáu | 21/6 Kỷ Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Thành | Đại thử | Thiên hỷ, Địa tài, Tam hợp, Kính tâm, Mẫu thương, Hoàng ân, Kim đường | Thiên hỏa, Cô thần, Lỗ ban sát, Trùng tang | Tam hợp, Hoàng ân | 22/6 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
31 Thứ bảy | 22/6 Canh Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Thu | Đại thử | Thiên mã, Phổ hộ, Đại hồng sa, Nguyệt không | Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | Thiên cương | 22/6 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt |
Năm:
2 021
Tháng:
7
- 1 lần xem