Tháng 12-2021
Data:
1 Thứ tư | 27/10 Quý Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Thành | Tiểu tuyết | Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh đường, Tam hợp, Thiên quý | Vãng vong, Cô thần | Tam hợp, Thiên quý | 27/10 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Thứ năm | 28/10 Giáp Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Thu | Tiểu tuyết | Mẫu thương, Đại hồng sa, Nguyệt đức | Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Nguyệt hỏa, Thổ cấm (Diệt môn), Không phòng, Băng tiêu | Nguyệt đức | Thiên cương, Kiếp sát, Thụ tử | 28/10 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
3 Thứ sáu | 29/10 Ất Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Khai | Tiểu tuyết | Sinh khí, Thánh tâm, Mẫu thương, Thiên đức, Nguyệt ân | Phi ma sát, Chu tước, Sát chủ, Lỗ ban sát (Tai sát) | Thiên đức, Nguyệt ân | Sát chủ | | 29/10 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
4 Thứ bảy | 1/11 Bính Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Bế | Tiểu tuyết | Sinh khí, Thiên phúc, Nguyệt không | Hoang vu, Vãng vong, Tứ thời cô quả, Ngũ hư, Quỷ khốc | | 30/10 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
5 Chủ nhật | 2/11 Đinh Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Kiến | Tiểu tuyết | Phúc hậu, Nguyệt đức hợp | Tội chí, Chu tước | Nguyệt đức hợp | 1/11 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
6 Thứ hai | 3/11 Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Trừ | Tiểu tuyết | Thiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật | Thổ phủ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát | 2/11 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
7 Thứ ba | 4/11 Kỷ Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Trừ | Đại Tuyết | Địa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường | Thiên ôn, Nhân cách, Tam tang | Lục hợp | 4/11 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
8 Thứ tư | 5/11 Canh Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Mãn | Đại Tuyết | Thiên phú, Thiên mã, Phúc sinh, Dịch mã, Lộc khố | Thổ ôn (Thiên cẩu), Hoang sa, Sát chủ, Quả tú, Bạch hổ | Dịch mã | Sát chủ | 5/11 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
9 Thứ năm | 6/11 Tân Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bình | Đại Tuyết | Thiên thành, Hoạt diệu, Dân nhật, Tuế hợp, Ngọc đường | Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Nguyệt hình, Lục bất thành | Thiên cương, Thụ tử | 6/11 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
10 Thứ sáu | 7/11 Nhâm Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Định | Đại Tuyết | Minh tinh, Thánh tâm, Thiên quý, Thiên giải, Tam hợp, Nguyệt đức | Đại hao (Tử khí Quan phù), Tứ thời đại mộ | Thiên quý, Tam hợp, Nguyệt đức | Đại hao (Tử khí Quan phù) | 7/11 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
11 Thứ bảy | 8/11 Quý Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Chấp | Đại Tuyết | Thiên đức, Ngũ phú, Ích hậu, Thiên quý | Kiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàng, Trùng tang, Trùng phục | Thiên đức, Ngũ phú, Thiên quý | Kiếp sát | | 8/11 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
12 Chủ nhật | 9/11 Giáp Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Phá | Đại Tuyết | Thiên quan, Giải thần, Tục thế, Nguyệt ân | Thiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Hỏa tai, Phi ma sát, Thiên tặc | Giải thần, Nguyệt ân | 9/11 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
13 Thứ hai | 10/11 Ất Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Nguy | Đại Tuyết | Cát khánh, Yếu yên, Nguyệt giải | Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỷ, Câu trận | Yếu yên | | 10/11 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
14 Thứ ba | 11/11 Bính Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Thành | Đại Tuyết | Nguyệt không, Thiên phúc, Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long | Cửu không, Cô thần, Thổ cấm | Thiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợp | 11/11 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
15 Thứ tư | 12/11 Đinh Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Thu | Đại Tuyết | Nguyệt tài, U vi tinh, Minh đường, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp | Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Không phòng, Băng tiêu, Hà khôi, Lỗ ban sát | Nguyệt đức hợp | 12/11 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
16 Thứ năm | 13/11 Mậu Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Khai | Đại Tuyết | Sinh khí | Hoang vu, Vãng vong, Tứ thời cô quả, Ngũ hư, Quỷ khốc | 13/11 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
17 Thứ sáu | 14/11 Kỷ Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Bế | Đại Tuyết | Phúc hậu | Tội chí, Chu tước | 14/11 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
18 Thứ bảy | 15/11 Canh Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Kiến | Đại Tuyết | Thiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật | Thổ phủ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Nguyệt kiến chuyển sát | | 15/11 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
19 Chủ nhật | 16/11 Tân Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Trừ | Đại Tuyết | Địa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường | Thiên ôn, Nhân cách, Tam tang | Lục hợp | 16/11 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
20 Thứ hai | 17/11 Nhâm Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Mãn | Đại Tuyết | Thiên phú, Thiên mã, Phúc sinh, Nguyệt đức, Dịch mã, Lộc khố, Thiên quý | Thổ ôn (Thiên cẩu), Hoang sa, Sát chủ, Quả tú, Bạch hổ | Nguyệt đức, Dịch mã, Thiên quý | Sát chủ | 17/11: Ngày vía Đức Phật A Di Đà (ÂL) | 16/11 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
21 Thứ ba | 18/11 Quý Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bình | Đại Tuyết | Thiên thành, Hoạt diệu, Dân nhật, Tuế hợp, Ngọc đường, Thiên quý | Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Nguyệt hình, Lục bất thành, Trùng tang, Trùng phục | Thiên quý | Thiên cương, Thụ tử | 17/11 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
22 Thứ tư | 19/11 Giáp Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Định | Đông chí | Minh tinh, Thánh tâm, Nguyệt ân, Thiên giải, Tam hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù) | Nguyệt ân, Tam hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù) | 18/11 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
23 Thứ năm | 20/11 Ất Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Chấp | Đông chí | Thiên đức, Ngũ phú, Ích hậu | Kiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàng | Thiên đức, Ngũ phú | Kiếp sát | 19/11 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
24 Thứ sáu | 21/11 Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Phá | Đông chí | Thiên quan, Giải thần, Tục thế, Thiên phúc, Nguyệt không | Thiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Hỏa tai, Phi ma sát, Thiên tặc | Giải thần | 20/11 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
25 Thứ bảy | 22/11 Đinh Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Nguy | Đông chí | Cát khánh, Yếu yên, Nguyệt giải, Nguyệt đức hợp | Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỷ, Câu trận | Yếu yên, Nguyệt đức hợp | | 21/11 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
26 Chủ nhật | 23/11 Mậu Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Thành | Đông chí | Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long | Cửu không, Cô thần, Thổ cấm | Thiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợp | 22/11 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
27 Thứ hai | 24/11 Kỷ Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Thu | Đông chí | Nguyệt tài, U vi tinh, Minh đường, Mẫu thương | Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Không phòng, Băng tiêu, Hà khôi, Lỗ ban sát | 23/11 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
28 Thứ ba | 25/11 Canh Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Khai | Đông chí | Sinh khí | Hoang vu, Vãng vong, Tứ thời cô quả, Ngũ hư, Quỷ khốc | 24/11 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
29 Thứ tư | 26/11 Tân Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Bế | Đông chí | Phúc hậu | Tội chí, Chu tước | | 25/11 | Ngày vía Dakini | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
30 Thứ năm | 27/11 Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Kiến | Đông chí | Thiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật, Nguyệt đức, Thiên quý | Thổ phủ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Nguyệt kiến chuyển sát, Âm dương thác | Nguyệt đức, Thiên quý | 26/11 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
31 Thứ sáu | 28/11 Quý Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Trừ | Đông chí | Địa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường, Thiên quý | Thiên ôn, Nhân cách, Tam tang, Trùng tang, Trùng phục | Lục hợp, Thiên quý | 28/11 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu |
Năm:
2 021
Tháng:
12
- 1 lần xem