Tháng 4-2022
Data:
Thứ sáu | 1 | 1/3 | Giáp Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Giáp Thìn | Chấp | Xuân Phân | Thiên tài, Tam hợp, Thiên quý | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nguyệt yếm, Vãng vong | Tam hợp, Thiên quý | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | 2 | 2/3 | Ất Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Giáp Thìn | Phá | Xuân Phân | Địa tài, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường, Thiên quý, Nguyệt giải | Hoang vu, Ngũ hư, Ly sàng | Lục hợp, Thiên quý | 1 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Chủ nhật | 3 | 3/3 | Bính Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Giáp Thìn | Nguy | Xuân Phân | Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần, Nguyệt không | Nguyệt phá, Lục bất thành, Cửu không, Quỷ khốc, Bạch hổ | Giải thần | 2 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ hai | 4 | 4/3 | Đinh Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Giáp Thìn | Thành | Xuân Phân | Thiên thành, Cát khánh, Mẫu thương, Tuế hợp, Ngọc đường, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thụ tử, Địa tặc, Thổ cấm | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thụ tử | 3 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ ba | 5 | 5/3 | Mậu Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Giáp Thìn | Thành | Thanh Minh | Thiên hỷ, Minh tinh, Thánh tâm, Mẫu thương, Đại hồng sa | Hoang sa, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng | 4 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
Thứ tư | 6 | 6/3 | Kỷ Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Giáp Thìn | Thu | Thanh Minh | U vi tinh, Ích hậu, Đại hồng sa | Cô quả, Tiểu hồng sa, Địa phá, Hoang vu, Huyền vũ, Thần cách, Băng tiêu, Hà khôi, Ngũ hư, Trùng tang, Trùng phục | 5 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||||
Thứ năm | 7 | 7/3 | Canh Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Giáp Thìn | Khai | Thanh Minh | Sinh khí, Thiên quan, Tục thế, Dịch mã, Phúc hậu, Hoàng ân, Nguyệt ân | Thiên tặc, Hỏa tai | Dịch mã, Hoàng ân, Nguyệt ân | 6 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 8 | 8/3 | Tân Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Giáp Thìn | Bế | Thanh Minh | Yếu yên | Thiên lại, Nguyệt hỏa, Câu trận, Nguyệt kiến, Thiên địa chuyển sát | Yếu yên | 7 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ bảy | 9 | 9/3 | Nhâm Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Giáp Thìn | Kiến | Thanh Minh | Mãn đức tinh, Thanh long, Kính tâm, Thiên đức, Nguyệt đức | Thổ phủ, Thiên ôn, Ngũ quỹ, Không phòng, Nguyệt hình, Phủ đầu sát, Tam tang | Thiên đức, Nguyệt đức | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
Chủ nhật | 10 | 10/3 | Quý Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Giáp Thìn | Trừ | Thanh Minh | Nguyệt tài, Tam hợp, Ngũ phú, Âm đức, Minh đường | Kiếp sát, Hoang vu, Nhân cách, Lôi công, Ngũ hư, Không phòng | Tam hợp, Ngũ phú | Kiếp sát | 9 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ hai | 11 | 11/3 | Giáp Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Giáp Thìn | Mãn | Thanh Minh | Thiên phú, Lộc khố, Dân nhật, Thiên quý | Thiên hỏa, Thổ ôn thiên cẩu, Phi ma sát, Quả tú | Thiên quý | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
Thứ ba | 12 | 12/3 | Ất Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Giáp Thìn | Bình | Thanh Minh | Hoạt diệu, Thiên quý | Thiên cương, Tiểu hao, Nguyệt hư, Chu tước, Sát chủ, Tội chí | Thiên quý | Thiên cương, Sát chủ | 11 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ tư | 13 | 13/3 | Bính Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Giáp Thìn | Định | Thanh Minh | Thiên tài, Tam hợp, Nguyệt không | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nguyệt yếm, Vãng vong | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 12 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ năm | 14 | 14/3 | Đinh Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Giáp Thìn | Chấp | Thanh Minh | Địa tài, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường, Nguyệt giải, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Hoang vu, Ngũ hư, Ly sàng | Lục hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | 13 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 15 | 15/3 | Mậu Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Giáp Thìn | Phá | Thanh Minh | Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần | Nguyệt phá, Lục bất thành, Cửu không, Quỷ khốc, Bạch hổ | Giải thần | 14 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ bảy | 16 | 16/3 | Kỷ Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Giáp Thìn | Nguy | Thanh Minh | Thiên thành, Cát khánh, Mẫu thương, Tuế hợp, Ngọc đường | Thụ tử, Địa tặc, Thổ cấm, Trùng tang, Trùng phục | Thụ tử | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Chủ nhật | 17 | 17/3 | Canh Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Giáp Thìn | Thành | Thanh Minh | Thiên hỷ, Minh tinh, Thánh tâm, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Nguyệt ân | Hoang sa, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng | Tam hợp, Nguyệt ân | 16 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 18 | 18/3 | Tân Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Giáp Thìn | Thu | Thanh Minh | U vi tinh, Ích hậu, Đại hồng sa | Cô quả, Tiểu hồng sa, Địa phá, Hoang vu, Ngũ hư, Huyền vũ, Thần cách, Băng tiêu, Hà khôi | 17 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ ba | 19 | 19/3 | Nhâm Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Giáp Thìn | Khai | Thanh Minh | Sinh khí, Thiên quan, Tục thế, Dịch mã, Phúc hậu, Hoàng ân, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên tặc, Hỏa tai | Dịch mã, Hoàng ân, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | 18 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ tư | 20 | 20/3 | Quý Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Giáp Thìn | Bế | Cốc Vũ | Yếu yên | Thiên lại, Nguyệt hỏa, Câu trận, Nguyệt kiến, Thiên địa chuyển sát | Yếu yên | 19 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ năm | 21 | 21/3 | Giáp Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Giáp Thìn | Kiến | Cốc Vũ | Mãn đức tinh, Thanh long, Kính tâm, Thiên quý | Thổ phủ, Thiên ôn, Ngũ quỹ, Tam tang, Nguyệt hình, Phủ đầu sát, Dương thác | Thiên quý | 20 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 22 | 22/3 | Ất Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Giáp Thìn | Trừ | Cốc Vũ | Nguyệt tài, Tam hợp, Ngũ phú, Âm đức, Minh đường, Thiên quý | Kiếp sát, Hoang vu, Nhân cách, Lôi công, Ngũ hư, Không phòng | Tam hợp, Ngũ phú, Thiên quý | Kiếp sát | 21 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ bảy | 23 | 23/3 | Bính Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Giáp Thìn | Mãn | Cốc Vũ | Thiên phú, Lộc khố, Dân nhật, Nguyệt không | Thiên hỏa, Thổ ôn thiên cẩu, Phi ma sát, Quả tú | 22 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
Chủ nhật | 24 | 24/3 | Đinh Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Giáp Thìn | Bình | Cốc Vũ | Hoạt diệu, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên cương, Tiểu hao, Nguyệt hư, Chu tước, Sát chủ, Tội chí | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên cương, Sát chủ | 23 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ hai | 25 | 25/3 | Mậu Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Giáp Thìn | Định | Cốc Vũ | Thiên tài, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nguyệt yếm, Vãng vong | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
Thứ ba | 26 | 26/3 | Kỷ Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Giáp Thìn | Chấp | Cốc Vũ | Địa tài, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường, Nguyệt giải | Hoang vu, Ngũ hư, Ly sàng, Trùng tang, Trùng phục | Lục hợp | 26 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ tư | 27 | 27/3 | Canh Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Giáp Thìn | Phá | Cốc Vũ | Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần, Nguyệt ân | Nguyệt phá, Lục bất thành, Cửu không, Quỷ khốc, Bạch hổ | Giải thần, Nguyệt ân | 27 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ năm | 28 | 28/3 | Tân Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Giáp Thìn | Nguy | Cốc Vũ | Thiên thành, Mẫu thương, Tuế hợp, Ngọc đường, Cát khánh | Thụ tử, Địa tặc, Thổ cấm | Thụ tử | 28 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 29 | 29/3 | Nhâm Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Giáp Thìn | Thành | Cốc Vũ | Thiên hỷ, Minh tinh, Thánh tâm, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Hoang sa, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng | Tam hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ bảy | 30 | 30/3 | Quý Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Giáp Thìn | Thu | Cốc Vũ | U vi tinh, Ích hậu, Đại hồng sa | Cô quả, Tiểu hồng sa, Địa phá, Hoang vu, Ngũ hư, Huyền vũ, Thần cách, Băng tiêu, Hà khôi | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt |
Năm:
2 022
Tháng:
4
- 1 lần xem