Tháng 6 - 2022 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 6 - 2022

Data: 
Thứ tư13/5Ất DậuMinh Đường Hoàng ĐạoBính NgọĐịnhTiểu mãnNguyệt tài, Minh đường, Hoạt diệu, Tuế hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Kính tâmThiên cương, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Thần cách, Địa tặc, Tiểu hao, Lục bất thànhHoàng ânThiên cương 2Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm24/5Bính TuấtThiên Hình Hắc ĐạoBính NgọChấpTiểu mãnPhổ hộ, Tam hợp, Nguyệt giải, Nguyệt đức, Thiên quýĐại hao (Tử khí, Quan phù), Quỷ khốc, Tứ thời đại mộTam hợp, Nguyệt đức, Thiên quýĐại hao (Tử khí, Quan phù) 3Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu35/5Đinh HợiChu Tước Hắc ĐạoBính NgọPháTiểu mãnThiên đức, Ngũ phú, Phúc sinh, Thiên quýKiếp sát, Chu tước, Không phòng, Trùng tangThiên đức, Ngũ phú, Thiên quýKiếp sát 4Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy46/5Mậu TýKim Quỹ Hoàng ĐạoBính NgọNguyTiểu mãnThiên tài, Giải thần, Nguyệt ânThiên hỏa, Nguyệt phá, Thụ tử, Ngũ hư, Hoang vu, Thiên tạc, Tai sátGiải thần, Nguyệt ânThụ tử 5Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật57/5Kỷ SửuKim Đường Hoàng ĐạoBính NgọThànhTiểu mãnĐịa tài, Thánh tâm, Cát khánh, Kim đường, Âm đứcNguyệt hỏa (Độc hỏa), Nguyệt hư, Nhân cách 6Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai68/5Canh DầnBạch Hổ Hắc ĐạoBính NgọThànhMang ChủngThiên đức hợp, Thiên hỷ, Ích hậu, Thiên phúc, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên mãHoang sa, Bạch hổ, Lôi công, Thổ cấm, Ly sàng, Cô thầnThiên đức hợp, Tam hợp 7Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba79/5Tân MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoBính NgọThuMang ChủngThiên thành, U vi tinh, Ngọc đường, Tục thế, Mẫu thương, Nguyệt đức hợpĐịa phá, Hỏa tai, Ngũ quỷ, Cửu không, Băng tiêu, Hà khôi, Vãng vong, Lỗ ban sátNguyệt đức hợp 8Ngày vía Đức Phật Dược SưHỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư810/5Nhâm ThìnThiên Lao Hắc ĐạoBính NgọKhaiMang ChủngSinh khí, Minh tinh, Yếu yên, Thiên phú, Đại hồng sa, Nguyệt khôngHoang vu, Cô quảYếu yên 9Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm911/5Quý TỵNguyên Vũ Hắc ĐạoBính NgọBếMang ChủngPhúc hậu, Đại hống saHuyền vũ, Trùng phục 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhKhông - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu1012/5Giáp NgọTư Mệnh Hoàng ĐạoBính NgọKiếnMang ChủngThiên quan, Mãn đức tinh, Quan nhậtThổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm, Ly sàng, Nguyệt kiến, Nguyệt hình 11Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy1113/5Ất MùiCâu Trần Hắc ĐạoBính NgọTrừMang ChủngLục hợpCâu trận, Phủ đầu sát, Tam tangLục hợp 12Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật1214/5Bính ThânThanh Long Hoàng ĐạoBính NgọMãnMang ChủngThiên phú, Dịch mã, Thanh long, Lộc khố, Nguyệt đức, Thiên quýThổ ôn (Thiên cẩu), Hoang vu, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư, Tội chíDịch mã, Nguyệt đức, Thiên quýSát chủ 13Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai1315/5Đinh DậuMinh Đường Hoàng ĐạoBính NgọBìnhMang ChủngNguyệt tài, Minh đường, Hoạt diệu, Tuế hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Kính tâm, Thiên quýThiên cương, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Thần cách, Địa tặc, Tiểu hao, Lục bất thành, Trùng tangHoàng ân, Thiên quýThiên cương 14Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba1416/5Mậu TuấtThiên Hình Hắc ĐạoBính NgọĐịnhMang ChủngPhổ hộ, Tam hợp, Nguyệt giải, Nguyệt ânĐại hao (Tử khí, Quan phù), Quỷ khốcTam hợp, Nguyệt ânĐại hao (Tử khí, Quan phù) 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư1517/5Kỷ HợiChu Tước Hắc ĐạoBính NgọChấpMang ChủngThiên đức, Ngũ phú, Phúc sinhKiếp sát, Chu tước, Không phòngThiên đức, Ngũ phúKiếp sát 16Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm1618/5Canh TýKim Quỹ Hoàng ĐạoBính NgọPháMang ChủngThiên tài, Giải thần, Thiên phúcThiên hỏa, Nguyệt phá, Thụ tử, Ngũ hư, Hoang vu, Thiên tạc, Tai sátGiải thầnThụ tử 17Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu1719/5Tân SửuKim Đường Hoàng ĐạoBính NgọNguyMang ChủngĐịa tài, Thánh tâm, Cát khánh, Kim đường, Âm đức, Nguyệt đức hợpNguyệt hỏa (Độc hỏa), Nguyệt hư, Nhân cáchNguyệt đức hợp 18Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy1820/5Nhâm DầnBạch Hổ Hắc ĐạoBính NgọThànhMang ChủngThiên đức hợp, Thiên hỷ, Ích hậu, Nguyệt không, Thiên phúc, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên mãHoang sa, Bạch hổ, Lôi công, Thổ cấm, Ly sàng, Cô thầnThiên đức hợp, Tam hợp 19Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật1921/5Quý MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoBính NgọThuMang ChủngThiên thành, U vi tinh, Ngọc đường, Tục thế, Mẫu thươngĐịa phá, Hỏa tai, Ngũ quỷ, Cửu không, Băng tiêu, Hà khôi, Vãng vong, Lỗ ban sát, Trùng phục 20Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai2022/5Giáp ThìnThiên Lao Hắc ĐạoBính NgọKhaiMang ChủngSinh khí, Minh tinh, Yếu yên, Đại hồng saHoang vu, Cô quảYếu yên 22Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba2123/5Ất TỵNguyên Vũ Hắc ĐạoBính NgọBếHạ chíPhúc hậu, Đại hống saHuyền vũ 23Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư2224/5Bính NgọTư Mệnh Hoàng ĐạoBính NgọKiếnHạ chíThiên quan, Mãn đức tinh, Quan nhật, Nguyệt đức, Thiên quýÂm dương thác, Thiên địa chuyển sát, Thổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm, Ly sàng, Nguyệt kiến, Nguyệt hìnhNguyệt đức, Thiên quý 24Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm2325/5Đinh MùiCâu Trần Hắc ĐạoBính NgọTrừHạ chíLục hợp, Thiên quýCâu trận, Phủ đầu sát, Tam tang, Trùng tangLục hợp, Thiên quý 25Ngày vía DakiniThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu2426/5Mậu ThânThanh Long Hoàng ĐạoBính NgọMãnHạ chíThiên phú, Dịch mã, Thanh long, Lộc khố, Nguyệt ânThổ ôn (Thiên cẩu), Hoang vu, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư, Tội chíDịch mã, Nguyệt ânSát chủ 26Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy2527/5Kỷ DậuMinh Đường Hoàng ĐạoBính NgọBìnhHạ chíNguyệt tài, Minh đường, Hoạt diệu, Tuế hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Kính tâmThiên cương, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Thần cách, Địa tặc Tiểu hao, Lục bất thànhHoàng ânThiên cương 27Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật2628/5Canh TuấtThiên Hình Hắc ĐạoBính NgọĐịnhHạ chíPhổ hộ, Tam hợp, Nguyệt giải, Thiên phúcĐại hao (Tử khí, Quan phù), Quỷ khốcTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 28Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai2729/5Tân HợiChu Tước Hắc ĐạoBính NgọChấpHạ chíThiên đức, Ngũ phú, Phúc sinh, Nguyệt đức hợpKiếp sát, Chu tước, Không phòngNgũ phú, Thiên đức, Nguyệt đức hợpKiếp sát 29Ngày vía Hộ phápHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba2830/5Nhâm TýKim Quỹ Hoàng ĐạoBính NgọPháHạ chíThiên tài, Giải thần, Thiên phúc, Nguyệt khôngThiên hỏa, Nguyệt phá, Thụ tử, Ngũ hư, Hoang vu, Thiên tạc, Tai sátGiải thầnThụ tử 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư291/6Quý SửuChu Tước Hắc ĐạoĐinh MùiNguyHạ chíMinh đường, Mẫu thương, Thiên đứcTiểu hồng sa, Nguyệt phá, Lục bất thành, Chu tước, Nguyệt hìnhThiên đức 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm302/6Giáp DầnKim Quỹ Hoàng ĐạoĐinh MùiThànhHạ chíThiên tài, Ngũ phú, Hoạt diệu, Mẫu thương, Thiên đức, Nguyệt đứcTội chí, Thổ cấm, Ly sàngNgũ phú, Thiên đức, Nguyệt đức 1Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Năm: 
2 022
Tháng: 
6
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6590772
Số người trực tuyến: