Tháng 6 - 2022
Data:
Thứ tư | 1 | 3/5 | Ất Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Bính Ngọ | Định | Tiểu mãn | Nguyệt tài, Minh đường, Hoạt diệu, Tuế hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Kính tâm | Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Thần cách, Địa tặc, Tiểu hao, Lục bất thành | Hoàng ân | Thiên cương | 2 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ năm | 2 | 4/5 | Bính Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Bính Ngọ | Chấp | Tiểu mãn | Phổ hộ, Tam hợp, Nguyệt giải, Nguyệt đức, Thiên quý | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Quỷ khốc, Tứ thời đại mộ | Tam hợp, Nguyệt đức, Thiên quý | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 3 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ sáu | 3 | 5/5 | Đinh Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Bính Ngọ | Phá | Tiểu mãn | Thiên đức, Ngũ phú, Phúc sinh, Thiên quý | Kiếp sát, Chu tước, Không phòng, Trùng tang | Thiên đức, Ngũ phú, Thiên quý | Kiếp sát | 4 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ bảy | 4 | 6/5 | Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bính Ngọ | Nguy | Tiểu mãn | Thiên tài, Giải thần, Nguyệt ân | Thiên hỏa, Nguyệt phá, Thụ tử, Ngũ hư, Hoang vu, Thiên tạc, Tai sát | Giải thần, Nguyệt ân | Thụ tử | 5 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Chủ nhật | 5 | 7/5 | Kỷ Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Bính Ngọ | Thành | Tiểu mãn | Địa tài, Thánh tâm, Cát khánh, Kim đường, Âm đức | Nguyệt hỏa (Độc hỏa), Nguyệt hư, Nhân cách | 6 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
Thứ hai | 6 | 8/5 | Canh Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bính Ngọ | Thành | Mang Chủng | Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Ích hậu, Thiên phúc, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên mã | Hoang sa, Bạch hổ, Lôi công, Thổ cấm, Ly sàng, Cô thần | Thiên đức hợp, Tam hợp | 7 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 7 | 9/5 | Tân Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bính Ngọ | Thu | Mang Chủng | Thiên thành, U vi tinh, Ngọc đường, Tục thế, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp | Địa phá, Hỏa tai, Ngũ quỷ, Cửu không, Băng tiêu, Hà khôi, Vãng vong, Lỗ ban sát | Nguyệt đức hợp | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ tư | 8 | 10/5 | Nhâm Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Bính Ngọ | Khai | Mang Chủng | Sinh khí, Minh tinh, Yếu yên, Thiên phú, Đại hồng sa, Nguyệt không | Hoang vu, Cô quả | Yếu yên | 9 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ năm | 9 | 11/5 | Quý Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bính Ngọ | Bế | Mang Chủng | Phúc hậu, Đại hống sa | Huyền vũ, Trùng phục | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ sáu | 10 | 12/5 | Giáp Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bính Ngọ | Kiến | Mang Chủng | Thiên quan, Mãn đức tinh, Quan nhật | Thổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm, Ly sàng, Nguyệt kiến, Nguyệt hình | 11 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ bảy | 11 | 13/5 | Ất Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Bính Ngọ | Trừ | Mang Chủng | Lục hợp | Câu trận, Phủ đầu sát, Tam tang | Lục hợp | 12 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 12 | 14/5 | Bính Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Bính Ngọ | Mãn | Mang Chủng | Thiên phú, Dịch mã, Thanh long, Lộc khố, Nguyệt đức, Thiên quý | Thổ ôn (Thiên cẩu), Hoang vu, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư, Tội chí | Dịch mã, Nguyệt đức, Thiên quý | Sát chủ | 13 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ hai | 13 | 15/5 | Đinh Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Bính Ngọ | Bình | Mang Chủng | Nguyệt tài, Minh đường, Hoạt diệu, Tuế hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Kính tâm, Thiên quý | Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Thần cách, Địa tặc, Tiểu hao, Lục bất thành, Trùng tang | Hoàng ân, Thiên quý | Thiên cương | 14 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ ba | 14 | 16/5 | Mậu Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Bính Ngọ | Định | Mang Chủng | Phổ hộ, Tam hợp, Nguyệt giải, Nguyệt ân | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Quỷ khốc | Tam hợp, Nguyệt ân | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
Thứ tư | 15 | 17/5 | Kỷ Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Bính Ngọ | Chấp | Mang Chủng | Thiên đức, Ngũ phú, Phúc sinh | Kiếp sát, Chu tước, Không phòng | Thiên đức, Ngũ phú | Kiếp sát | 16 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ năm | 16 | 18/5 | Canh Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bính Ngọ | Phá | Mang Chủng | Thiên tài, Giải thần, Thiên phúc | Thiên hỏa, Nguyệt phá, Thụ tử, Ngũ hư, Hoang vu, Thiên tạc, Tai sát | Giải thần | Thụ tử | 17 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ sáu | 17 | 19/5 | Tân Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Bính Ngọ | Nguy | Mang Chủng | Địa tài, Thánh tâm, Cát khánh, Kim đường, Âm đức, Nguyệt đức hợp | Nguyệt hỏa (Độc hỏa), Nguyệt hư, Nhân cách | Nguyệt đức hợp | 18 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 18 | 20/5 | Nhâm Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bính Ngọ | Thành | Mang Chủng | Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Ích hậu, Nguyệt không, Thiên phúc, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên mã | Hoang sa, Bạch hổ, Lôi công, Thổ cấm, Ly sàng, Cô thần | Thiên đức hợp, Tam hợp | 19 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Chủ nhật | 19 | 21/5 | Quý Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bính Ngọ | Thu | Mang Chủng | Thiên thành, U vi tinh, Ngọc đường, Tục thế, Mẫu thương | Địa phá, Hỏa tai, Ngũ quỷ, Cửu không, Băng tiêu, Hà khôi, Vãng vong, Lỗ ban sát, Trùng phục | 20 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ hai | 20 | 22/5 | Giáp Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Bính Ngọ | Khai | Mang Chủng | Sinh khí, Minh tinh, Yếu yên, Đại hồng sa | Hoang vu, Cô quả | Yếu yên | 22 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 21 | 23/5 | Ất Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bính Ngọ | Bế | Hạ chí | Phúc hậu, Đại hống sa | Huyền vũ | 23 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
Thứ tư | 22 | 24/5 | Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bính Ngọ | Kiến | Hạ chí | Thiên quan, Mãn đức tinh, Quan nhật, Nguyệt đức, Thiên quý | Âm dương thác, Thiên địa chuyển sát, Thổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm, Ly sàng, Nguyệt kiến, Nguyệt hình | Nguyệt đức, Thiên quý | 24 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ năm | 23 | 25/5 | Đinh Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Bính Ngọ | Trừ | Hạ chí | Lục hợp, Thiên quý | Câu trận, Phủ đầu sát, Tam tang, Trùng tang | Lục hợp, Thiên quý | | 25 | Ngày vía Dakini | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ sáu | 24 | 26/5 | Mậu Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Bính Ngọ | Mãn | Hạ chí | Thiên phú, Dịch mã, Thanh long, Lộc khố, Nguyệt ân | Thổ ôn (Thiên cẩu), Hoang vu, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư, Tội chí | Dịch mã, Nguyệt ân | Sát chủ | 26 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ bảy | 25 | 27/5 | Kỷ Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Bính Ngọ | Bình | Hạ chí | Nguyệt tài, Minh đường, Hoạt diệu, Tuế hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Kính tâm | Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Thần cách, Địa tặc Tiểu hao, Lục bất thành | Hoàng ân | Thiên cương | 27 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Chủ nhật | 26 | 28/5 | Canh Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Bính Ngọ | Định | Hạ chí | Phổ hộ, Tam hợp, Nguyệt giải, Thiên phúc | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Quỷ khốc | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 28 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ hai | 27 | 29/5 | Tân Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Bính Ngọ | Chấp | Hạ chí | Thiên đức, Ngũ phú, Phúc sinh, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát, Chu tước, Không phòng | Ngũ phú, Thiên đức, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
Thứ ba | 28 | 30/5 | Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bính Ngọ | Phá | Hạ chí | Thiên tài, Giải thần, Thiên phúc, Nguyệt không | Thiên hỏa, Nguyệt phá, Thụ tử, Ngũ hư, Hoang vu, Thiên tạc, Tai sát | Giải thần | Thụ tử | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
Thứ tư | 29 | 1/6 | Quý Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Đinh Mùi | Nguy | Hạ chí | Minh đường, Mẫu thương, Thiên đức | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Lục bất thành, Chu tước, Nguyệt hình | Thiên đức | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ năm | 30 | 2/6 | Giáp Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Đinh Mùi | Thành | Hạ chí | Thiên tài, Ngũ phú, Hoạt diệu, Mẫu thương, Thiên đức, Nguyệt đức | Tội chí, Thổ cấm, Ly sàng | Ngũ phú, Thiên đức, Nguyệt đức | 1 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu |
Năm:
2 022
Tháng:
6
- 1 lần xem