Tháng 8-2022 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 8-2022

Data: 
Thứ hai14/7Bính TuấtTư Mệnh Hoàng ĐạoMậu ThânBìnhĐại thửThiên phú, Thiên quan, Kính tâm, Mẫu thương, Nguyệt khôngThổ ôn, Quả tú, Thiên tặc, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc 4Hỏa -ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba25/7Đinh HợiCâu Trần Hắc ĐạoMậu ThânĐịnhĐại thửHoạt diệu, Phổ hộ, Nguyệt giải, Nguyệt đức hợpThiên cương, Tiểu hao, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Băng tiêu, Câu trận, Ngũ hưNguyệt đức hợpThiên cương 5Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư36/7Mậu TýThanh Long Hoàng ĐạoMậu ThânChấpĐại thửPhúc sinh, Tam hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Thanh long, Thiên đức hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù)Tam hợp, Thiên đức hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 6Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm47/7Kỷ SửuMinh Đường Hoàng ĐạoMậu ThânPháĐại thửMinh đường, Mẫu thươngThụ tử, Ngũ quỷ, Sát chủThụ tử, Sát chủ 7Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu58/7Canh DầnThiên Hình Hắc ĐạoMậu ThânNguyĐại thửThánh tâm, Giải thần, Dịch mã, Thiên quýNguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòng, Trùng tangGiải thần, Dịch mã, Thiên quý 8Ngày vía Đức Phật Dược SưĐịa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy69/7Tân MãoChu Tước Hắc ĐạoMậu ThânThànhĐại thửCát khánh, Ích hậu, Thiên quýThiên lại, Hoang vu, Chu tước, Ngũ hưThiên quý 9Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật710/7Nhâm ThìnKim Quỹ Hoàng ĐạoMậu ThânThànhLập ThuThiên hỷ, Thiên tài, Tục thế, Nguyệt ân, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt đứcHỏa tai, Nguyệt yếm, Cô thầnNguyệt ân, Tam hợp, Nguyệt đức 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhHỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai811/7Quý TỵKim Đường Hoàng ĐạoMậu ThânThuLập ThuĐịa tài, Ngũ phú, U vi tinh, Thiên đức, Yếu yên, Lục hợp, Kim đườngTiểu hồng sa, Kiếp sát, Địa phá, Thần cách, Hà khôi, Lôi công, Thổ cấmNgũ phú, Thiên đức, Lục hợp, Yếu yên 11Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba912/7Giáp NgọBạch Hổ Hắc ĐạoMậu ThânKhaiLập ThuSinh khí, Thiên mã, Nguyệt tài, Đại hồng saThiên hỏa, Hoang sa, Phi ma sát, Bạch hổ, Lỗ ban sát, Trùng phục 12Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư1013/7Ất MùiNgọc Đường Hoàng ĐạoMậu ThânBếLập ThuThiên thành, Tuế hợp, Đại hồng sa, Mẫu thương, Ngọc đường, Thiên phúcHoang vu, Địa tặc, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả13/07: Ngày vía Đức Đại Thế Chí Bồ tát (ÂL) 13Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm1114/7Bính ThânThiên Lao Hắc ĐạoMậu ThânKiếnLập ThuMinh tinh, Mãn đức tinh, Phúc hậu, Nguyệt khôngThổ phủ, Lục bất thành 14Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu1215/7Đinh DậuNguyên Vũ Hắc ĐạoMậu ThânTrừLập ThuÂm đức, Nguyệt đức hợpPhủ đầu sát, Thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Huyền vũ, Tội chí, Nguyệt kiến chuyển sátNguyệt đức hợp15/07: Lễ Vu Lan Bồn (ÂL) 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàĐịa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy1316/7Mậu TuấtTư Mệnh Hoàng ĐạoMậu ThânMãnLập ThuThiên phú, Thiên quan, Kính tâm, Mẫu thương, Thiên đức hợpThổ ôn, Quả tú, Thiên tặc, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốcThiên đức hợp 17Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật1417/7Kỷ HợiCâu Trần Hắc ĐạoMậu ThânBìnhLập ThuHoạt diệu, Phổ hộ, Nguyệt giảiThiên cương, Tiểu hao, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Băng tiêu, Câu trận, Ngũ hưThiên cương 18Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai1518/7Canh TýThanh Long Hoàng ĐạoMậu ThânĐịnhLập ThuPhúc sinh, Tam hợp, Dân nhật, Hoang sa, Thanh long, Thiên quýĐại hao (Tử khí, Quan phù), Trùng tangTam hợp, Thiên quýĐại hao (Tử khí, Quan phù) 19Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba1619/7Tân SửuMinh Đường Hoàng ĐạoMậu ThânChấpLập ThuMinh đường, Mẫu thương, Thiên quýThụ tử, Ngũ quỷ, Sát chủ, Tứ thời đại mộThiên quýThụ tử, Sát chủ 20Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư1720/7Nhâm DầnThiên Hình Hắc ĐạoMậu ThânPháLập ThuThánh tâm, Giải thần, Dịch mã, Nguyệt đức, Nguyệt ânNguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòngGiải thần, Dịch mã, Nguyệt đức, Nguyệt ân 21Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm1821/7Quý MãoChu Tước Hắc ĐạoMậu ThânNguyLập ThuCát khánh, Ích hậu, Thiên đứcThiên lại, Hoang vu, Chu tước, Ngũ hưThiên đức 22Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu1922/7Giáp ThìnKim Quỹ Hoàng ĐạoMậu ThânThànhLập ThuThiên hỷ, Thiên tài, Tục thế, Tam hợp, Mẫu thươngHỏa tai, Nguyệt yếm, Cô thần, Trùng phục, Âm thácTam hợp 23Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy2023/7Ất TỵKim Đường Hoàng ĐạoMậu ThânThuLập ThuĐịa tài, Ngũ phú, U vi tinh, Yếu yên, Lục hợp, Kim đường, Thiên phúcTiểu hồng sa, Kiếp sát, Địa phá, Thần cách, Hà khôi, Lôi công, Thổ cấmNgũ phú, Lục hợp, Yếu yên 24Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật2124/7Bính NgọBạch Hổ Hắc ĐạoMậu ThânKhaiLập ThuSinh khí, Thiên mã, Nguyệt tài, Đại hồng sa, Nguyệt khôngThiên hỏa, Hoang sa, Phi ma sát, Bạch hổ, Lỗ ban sát 25Ngày vía DakiniĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai2225/7Đinh MùiNgọc Đường Hoàng ĐạoMậu ThânBếLập ThuThiên thành, Tuế hợp, Đại hồng sa, Mẫu thương, Ngọc đường, Nguyệt đức hợpHoang vu, Địa tặc, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quảNguyệt đức hợp 26Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba2326/7Mậu ThânThiên Lao Hắc ĐạoMậu ThânKiếnXử thửMinh tinh, Mãn đức tinh, Phúc hậu, Thiên đức hợpThổ phủ, Lục bất thànhThiên đức hợp 27Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư2427/7Kỷ DậuNguyên Vũ Hắc ĐạoMậu ThânTrừXử thửÂm đứcPhủ đầu sát, Thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Huyền vũ, Tội chí, Nguyệt kiến chuyển sát 27Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm2528/7Canh TuấtTư Mệnh Hoàng ĐạoMậu ThânMãnXử thửThiên phú, Thiên quan, Kính tâm, Mẫu thương, Thiên quýThổ ôn, Quả tú, Thiên tặc, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc, Trùng tangThiên quý 28Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu2629/7Tân HợiCâu Trần Hắc ĐạoMậu ThânBìnhXử thửHoạt diệu, Phổ hộ, Nguyệt giải, Thiên quýThiên cương, Tiểu hao, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Băng tiêu, Câu trận, Ngũ hưThiên quýThiên cương 29Ngày vía Hộ phápĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy271/8Nhâm TýTư Mệnh Hoàng ĐạoKỷ DậuĐịnhXử thửThiên quan, Dân nhậtThiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi, Vãng vong, Thổ kỵ 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật282/8Quý SửuCâu Trần Hắc ĐạoKỷ DậuChấpXử thửMãn đức tinh, Thiên giải, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt ânĐại hao (Tử khí, Quan phù), Câu trậnTam hợp, Nguyệt ânĐại hao (Tử khí, Quan phù) 1Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai293/8Giáp DầnThanh Long Hoàng ĐạoKỷ DậuPháXử thửThiên đức, Giải thần, Thanh long, Thiên phúc, Nguyệt khôngKiếp sát, Hoang sa, Không phòngGiải thầnKiếp sát 2Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba304/8Ất MãoMinh Đường Hoàng ĐạoKỷ DậuNguyXử thửMinh đường, Nguyệt đức hợpNguyệt phá, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Trùng phục, Tội chí, Phi ma sát, Ngũ hư, Âm thácNguyệt đức hợp 3Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư315/8Bính ThìnThiên Hình Hắc ĐạoKỷ DậuThànhXử thửHoạt diệu, Lục hợp, Mẫu thương, Kính tâmNguyệt hưLục hợp 4Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Năm: 
2 022
Tháng: 
8
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6601007
Số người trực tuyến: