Tháng 12 - 2022
Data:
Thứ năm | 1 | 8/11 | Mậu Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Nhâm Tý | Trừ | Tiểu tuyết | Thiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật | Thổ phủ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ sáu | 2 | 9/11 | Kỷ Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Nhâm Tý | Mãn | Tiểu tuyết | Địa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường | Thiên ôn, Nhân cách, Tam tang | Lục hợp | 9 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ bảy | 3 | 10/11 | Canh Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Nhâm Tý | Bình | Tiểu tuyết | Thiên phú, Thiên mã, Phúc sinh, Dịch mã, Lộc khố | Thổ ôn (Thiên cẩu), Hoang sa, Sát chủ, Quả tú, Bạch hổ | Dịch mã | Sát chủ | | 11 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
Chủ nhật | 4 | 11/11 | Tân Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Nhâm Tý | Định | Tiểu tuyết | Thiên thành, Hoạt diệu, Dân nhật, Tuế hợp, Ngọc đường | Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Nguyệt hình, Lục bất thành | Thiên cương, Thụ tử | 12 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ hai | 5 | 12/11 | Nhâm Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Nhâm Tý | Chấp | Tiểu tuyết | Minh tinh, Thánh tâm, Thiên quý, Thiên giải, Tam hợp, Nguyệt đức | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Tứ thời đại mộ | Thiên quý, Tam hợp, Nguyệt đức | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 13 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ ba | 6 | 13/11 | Quý Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Nhâm Tý | Phá | Tiểu tuyết | Thiên đức, Ngũ phú, Ích hậu, Thiên quý | Kiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàng, Trùng tang, Trùng phục | Thiên đức, Ngũ phú, Thiên quý | Kiếp sát | 14 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ tư | 7 | 14/11 | Giáp Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Nhâm Tý | Phá | Đại Tuyết | Thiên quan, Giải thần, Tục thế, Nguyệt ân | Thiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Hỏa tai, Phi ma sát, Thiên tặc | Giải thần, Nguyệt ân | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
Thứ năm | 8 | 15/11 | Ất Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Nhâm Tý | Nguy | Đại Tuyết | Cát khánh, Yếu yên, Nguyệt giải | Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỹ, Câu trận | Yếu yên | | 16 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ sáu | 9 | 16/11 | Bính Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Nhâm Tý | Thành | Đại Tuyết | Nguyệt không, Thiên phúc, Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long | Cửu không, Cô thần, Thổ cấm | Thiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợp | 16 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 10 | 17/11 | Đinh Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Nhâm Tý | Thu | Đại Tuyết | Nguyệt tài, U vi tinh, Minh đường, Mẫu thượng, Nguyệt đức hợp | Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Không phòng, Băng tiêu, Hà khôi, Lỗ ban sát | Nguyệt đức hợp | 17/11: Ngày vía Đức Phật A Di Đà (ÂL) | 17 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Chủ nhật | 11 | 18/11 | Mậu Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Nhâm Tý | Khai | Đại Tuyết | Sinh khí | Hoang vu, Vãng vong, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Ngũ hư | 18 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||||
Thứ hai | 12 | 19/11 | Kỷ Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Nhâm Tý | Bế | Đại Tuyết | Phúc hậu | Tội chí, Chu tước | 19 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ ba | 13 | 20/11 | Canh Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Nhâm Tý | Kiến | Đại Tuyết | Thiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật | Thổ phủ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Nguyệt kiến chuyển sát | 20 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
Thứ tư | 14 | 21/11 | Tân Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Nhâm Tý | Trừ | Đại Tuyết | Địa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường | Thiên ôn, Nhân cách, Tam tang | Lục hợp | | 21 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ năm | 15 | 22/11 | Nhâm Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Nhâm Tý | Mãn | Đại Tuyết | Thiên phú, Thiên mã, Phúc sinh, Dịch mã, Lộc khố, Thiên quý, Nguyệt đức | Thổ ôn (Thiên cẩu), Hoang sa, Sát chủ, Quả tú, Bạch hổ | Dịch mã, Thiên quý, Nguyệt đức | Sát chủ | 22 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ sáu | 16 | 23/11 | Quý Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Nhâm Tý | Bình | Đại Tuyết | Thiên thành, Hoạt diệu, Dân nhật, Tuế hợp, Ngọc đường, Thiên quý | Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Nguyệt hình, Lục bất thành, Trùng tang, Trùng phục | Thiên quý | Thiên cương, Thụ tử | 23 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ bảy | 17 | 24/11 | Giáp Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Nhâm Tý | Định | Đại Tuyết | Minh tinh, Thánh tâm, Nguyệt ân, Thiên giải, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | Nguyệt ân, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 24 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Chủ nhật | 18 | 25/11 | Ất Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Nhâm Tý | Chấp | Đại Tuyết | Thiên đức, Ngũ phú, Ích hậu | Kiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàng | Thiên đức, Ngũ phú | Kiếp sát | | 25 | Ngày vía Dakini | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |
Thứ hai | 19 | 26/11 | Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Nhâm Tý | Phá | Đại Tuyết | Thiên quan, Giải thần, Tục thế, Thiên phúc, Nguyệt không | Thiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Hỏa tai, Phi ma sát, Thiên tặc | Giải thần | 26 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ ba | 20 | 27/11 | Đinh Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Nhâm Tý | Nguy | Đại Tuyết | Cát khánh, Yếu yên, Nguyệt giải, Nguyệt đức hợp | Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỷ, Câu trận | Yếu yên, Nguyệt đức hợp | 27 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ tư | 21 | 28/11 | Mậu Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Nhâm Tý | Thành | Đại Tuyết | Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long | Cửu không, Cô thần, Thổ cấm | Thiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợp | 28 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ năm | 22 | 29/11 | Kỷ Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Nhâm Tý | Thu | Đông chí | Nguyệt tài, U vi tinh, Minh đường, Mẫu thương | Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Không phòng, Băng tiêu, Hà khôi, Lỗ ban sát | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 23 | 1/12 | Canh Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Quý Sửu | Khai | Đông chí | Thánh tâm, Đại hồng sa, Thanh long, Thiên đức, Nguyệt đức | Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Ngũ quỷ, Nguyệt hình, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quả | Thiên đức, Nguyệt đức | Thiên cương | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
Thứ bảy | 24 | 2/12 | Tân Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Quý Sửu | Bế | Đông chí | Sinh khí, Nguyệt tài, Âm đức, Minh đường, Ích hậu, Dịch mã, Phúc hậu, Nguyệt ân | Thiên tặc, Nguyệt yếm, Nhân cách | Dịch mã, Nguyệt ân | 1 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Chủ nhật | 25 | 3/12 | Nhâm Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Quý Sửu | Kiến | Đông chí | Cát khánh, Tục thế, Lục hợp, Thiên quý | Thiên lại, Hỏa tai, Nguyệt kiến chuyển sát, Hoang sa, Phủ đầu sát | Lục hợp, Thiên quý | 2 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ hai | 26 | 4/12 | Quý Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Quý Sửu | Trừ | Đông chí | Yếu yên, Thiên quý | Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Vãng vong, Không phòng, Chu tước, Tam tang, Âm dương thác | Yếu yên, Thiên quý | 3 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 27 | 5/12 | Giáp Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Quý Sửu | Mãn | Đông chí | Thiên tài, U vi tinh, Tuế hợp, Nguyệt không | Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ hư | Kiếp sát | 5 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ tư | 28 | 6/12 | Ất Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Quý Sửu | Bình | Đông chí | Thiên phú (Lộc khố), Địa tài, Thiên đức, Dân nhật, Kim đường, Nguyệt đức | Thổ ôn (Thiên cẩu), Thiên ôn, Phi ma sát, Quả tú | Thiên đức, Nguyệt đức | | 6 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ năm | 29 | 7/12 | Bính Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Quý Sửu | Định | Đông chí | Thiên mã | Tiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Bạch hổ, Sát chủ | Sát chủ | 7 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 30 | 8/12 | Đinh Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Quý Sửu | Chấp | Đông chí | Thiên thành, Mãn đức tinh, Ngọc đường, Thiên giải, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Cửu không, Tội chí, Ly sàng | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
Thứ bảy | 31 | 9/12 | Mậu Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Quý Sửu | Phá | Đông chí | Minh tinh, Giải thần, Kính tâm | Hoang vu, Nguyệt hỏa (Độc hỏa), Ngũ hư | Giải thần | 9 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt |
Năm:
2 022
Tháng:
12
- 1 lần xem