Tháng 12 - 2022 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 12 - 2022

Data: 
Thứ năm18/11Mậu TýKim Quỹ Hoàng ĐạoNhâm TýTrừTiểu tuyếtThiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhậtThổ phủ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát 8Ngày vía Đức Phật Dược SưThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu29/11Kỷ SửuKim Đường Hoàng ĐạoNhâm TýMãnTiểu tuyếtĐịa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đườngThiên ôn, Nhân cách, Tam tangLục hợp 9Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy310/11Canh DầnBạch Hổ Hắc ĐạoNhâm TýBìnhTiểu tuyếtThiên phú, Thiên mã, Phúc sinh, Dịch mã, Lộc khốThổ ôn (Thiên cẩu), Hoang sa, Sát chủ, Quả tú, Bạch hổDịch mãSát chủ 11Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật411/11Tân MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoNhâm TýĐịnhTiểu tuyếtThiên thành, Hoạt diệu, Dân nhật, Tuế hợp, Ngọc đườngThiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Nguyệt hình, Lục bất thànhThiên cương, Thụ tử 12Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai512/11Nhâm ThìnThiên Lao Hắc ĐạoNhâm TýChấpTiểu tuyếtMinh tinh, Thánh tâm, Thiên quý, Thiên giải, Tam hợp, Nguyệt đứcĐại hao (Tử khí, Quan phù), Tứ thời đại mộThiên quý, Tam hợp, Nguyệt đứcĐại hao (Tử khí, Quan phù) 13Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba613/11Quý TỵNguyên Vũ Hắc ĐạoNhâm TýPháTiểu tuyếtThiên đức, Ngũ phú, Ích hậu, Thiên quýKiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàng, Trùng tang, Trùng phụcThiên đức, Ngũ phú, Thiên quýKiếp sát 14Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư714/11Giáp NgọTư Mệnh Hoàng ĐạoNhâm TýPháĐại TuyếtThiên quan, Giải thần, Tục thế, Nguyệt ânThiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Hỏa tai, Phi ma sát, Thiên tặcGiải thần, Nguyệt ân 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm815/11Ất MùiCâu Trần Hắc ĐạoNhâm TýNguyĐại TuyếtCát khánh, Yếu yên, Nguyệt giảiNguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỹ, Câu trậnYếu yên 16Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu916/11Bính ThânThanh Long Hoàng ĐạoNhâm TýThànhĐại TuyếtNguyệt không, Thiên phúc, Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh longCửu không, Cô thần, Thổ cấmThiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợp 16Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy1017/11Đinh DậuMinh Đường Hoàng ĐạoNhâm TýThuĐại TuyếtNguyệt tài, U vi tinh, Minh đường, Mẫu thượng, Nguyệt đức hợpTiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Không phòng, Băng tiêu, Hà khôi, Lỗ ban sátNguyệt đức hợp17/11: Ngày vía Đức Phật A Di Đà (ÂL) 17Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật1118/11Mậu TuấtThiên Hình Hắc ĐạoNhâm TýKhaiĐại TuyếtSinh khíHoang vu, Vãng vong, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Ngũ hư 18Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai1219/11Kỷ HợiChu Tước Hắc ĐạoNhâm TýBếĐại TuyếtPhúc hậuTội chí, Chu tước 19Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba1320/11Canh TýKim Quỹ Hoàng ĐạoNhâm TýKiếnĐại TuyếtThiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhậtThổ phủ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Nguyệt kiến chuyển sát 20Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư1421/11Tân SửuKim Đường Hoàng ĐạoNhâm TýTrừĐại TuyếtĐịa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đườngThiên ôn, Nhân cách, Tam tangLục hợp 21Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm1522/11Nhâm DầnBạch Hổ Hắc ĐạoNhâm TýMãnĐại TuyếtThiên phú, Thiên mã, Phúc sinh, Dịch mã, Lộc khố, Thiên quý, Nguyệt đứcThổ ôn (Thiên cẩu), Hoang sa, Sát chủ, Quả tú, Bạch hổDịch mã, Thiên quý, Nguyệt đứcSát chủ 22Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu1623/11Quý MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoNhâm TýBìnhĐại TuyếtThiên thành, Hoạt diệu, Dân nhật, Tuế hợp, Ngọc đường, Thiên quýThiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Nguyệt hình, Lục bất thành, Trùng tang, Trùng phụcThiên quýThiên cương, Thụ tử 23Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy1724/11Giáp ThìnThiên Lao Hắc ĐạoNhâm TýĐịnhĐại TuyếtMinh tinh, Thánh tâm, Nguyệt ân, Thiên giải, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù)Nguyệt ân, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 24Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật1825/11Ất TỵNguyên Vũ Hắc ĐạoNhâm TýChấpĐại TuyếtThiên đức, Ngũ phú, Ích hậuKiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàngThiên đức, Ngũ phúKiếp sát 25Ngày vía DakiniHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai1926/11Bính NgọTư Mệnh Hoàng ĐạoNhâm TýPháĐại TuyếtThiên quan, Giải thần, Tục thế, Thiên phúc, Nguyệt khôngThiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Hỏa tai, Phi ma sát, Thiên tặcGiải thần 26Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba2027/11Đinh MùiCâu Trần Hắc ĐạoNhâm TýNguyĐại TuyếtCát khánh, Yếu yên, Nguyệt giải, Nguyệt đức hợpNguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỷ, Câu trậnYếu yên, Nguyệt đức hợp 27Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư2128/11Mậu ThânThanh Long Hoàng ĐạoNhâm TýThànhĐại TuyếtThiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh longCửu không, Cô thần, Thổ cấmThiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợp 28Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm2229/11Kỷ DậuMinh Đường Hoàng ĐạoNhâm TýThuĐông chíNguyệt tài, U vi tinh, Minh đường, Mẫu thươngTiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Không phòng, Băng tiêu, Hà khôi, Lỗ ban sát 29Ngày vía Hộ phápĐịa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu231/12Canh TuấtThanh Long Hoàng ĐạoQuý SửuKhaiĐông chíThánh tâm, Đại hồng sa, Thanh long, Thiên đức, Nguyệt đứcThiên cương, Địa phá, Hoang vu, Ngũ quỷ, Nguyệt hình, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quảThiên đức, Nguyệt đứcThiên cương 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiĐịa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy242/12Tân HợiMinh Đường Hoàng ĐạoQuý SửuBếĐông chíSinh khí, Nguyệt tài, Âm đức, Minh đường, Ích hậu, Dịch mã, Phúc hậu, Nguyệt ânThiên tặc, Nguyệt yếm, Nhân cáchDịch mã, Nguyệt ân 1Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật253/12Nhâm TýThiên Hình Hắc ĐạoQuý SửuKiếnĐông chíCát khánh, Tục thế, Lục hợp, Thiên quýThiên lại, Hỏa tai, Nguyệt kiến chuyển sát, Hoang sa, Phủ đầu sátLục hợp, Thiên quý 2Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai264/12Quý SửuChu Tước Hắc ĐạoQuý SửuTrừĐông chíYếu yên, Thiên quýTiểu hồng sa, Thổ phủ, Vãng vong, Không phòng, Chu tước, Tam tang, Âm dương thácYếu yên, Thiên quý 3Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba275/12Giáp DầnKim Quỹ Hoàng ĐạoQuý SửuMãnĐông chíThiên tài, U vi tinh, Tuế hợp, Nguyệt khôngKiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ hưKiếp sát 5Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư286/12Ất MãoKim Đường Hoàng ĐạoQuý SửuBìnhĐông chíThiên phú (Lộc khố), Địa tài, Thiên đức, Dân nhật, Kim đường, Nguyệt đứcThổ ôn (Thiên cẩu), Thiên ôn, Phi ma sát, Quả túThiên đức, Nguyệt đức 6Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm297/12Bính ThìnBạch Hổ Hắc ĐạoQuý SửuĐịnhĐông chíThiên mãTiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Bạch hổ, Sát chủSát chủ 7Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu308/12Đinh TỵNgọc Đường Hoàng ĐạoQuý SửuChấpĐông chíThiên thành, Mãn đức tinh, Ngọc đường, Thiên giải, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù), Cửu không, Tội chí, Ly sàngTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 8Ngày vía Đức Phật Dược SưĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy319/12Mậu NgọThiên Lao Hắc ĐạoQuý SửuPháĐông chíMinh tinh, Giải thần, Kính tâmHoang vu, Nguyệt hỏa (Độc hỏa), Ngũ hưGiải thần 9Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Năm: 
2 022
Tháng: 
12
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6230558
Số người trực tuyến: