Tháng 1 - 2023
Data:
Chủ nhật | 1 | 10/12 | Kỷ Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Quý Sửu | Nguy | Đông chí | Phổ hộ, Hoàng ân, Nguyệt giải | Nguyệt phá, Lục bất thành, Thần cách, Huyền vũ, Trùng tang, Trùng phục | Hoàng ân | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai | 2 | 11/12 | Canh Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Quý Sửu | Thành | Đông chí | Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên quan, Ngũ phú, Phúc sinh, Hoạt diệu, Hồng sa, Mẫu thương | Lôi công, Thổ cẩm, Không phòng | Thiên đức, Nguyệt đức, Ngũ phú | 11 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ ba | 3 | 12/12 | Tân Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Quý Sửu | Thu | Đông chí | Thiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt ân | Thiên hỏa, Thụ tử, Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng | Tam hợp, Nguyệt ân | Thụ tử | 12 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ tư | 4 | 13/12 | Nhâm Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Quý Sửu | Khai | Đông chí | Thánh tâm, Đại hồng sa, Thanh long, Thiên quý | Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Ngũ quỷ, Nguyệt hình, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quả | Thiên quý | Thiên cương | 13 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ năm | 5 | 14/12 | Quý Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Quý Sửu | Bế | Đông chí | Sinh khí, Nguyệt tài, Âm đức, Thiên quý, Minh đường, Ích hậu, Dịch mã, Phúc hậu | Thiên tặc, Nguyệt yếm, Nhân cách, Âm dương thác | Thiên quý, Dịch mã | 14 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 6 | 15/12 | Giáp Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Quý Sửu | Bế | Tiểu Hàn | Cát khánh, Tục thế, Lục hợp, Thiên xá, Nguyệt không | Thiên lại, Hỏa tai, Hoang sa, Phủ đầu sát | Lục hợp | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ bảy | 7 | 16/12 | Ất Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Quý Sửu | Kiến | Tiểu Hàn | Yếu yên, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Vãng vong, Không phòng, Chu tước, Tam tang | Yếu yên, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | | 16 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Chủ nhật | 8 | 17/12 | Bính Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Quý Sửu | Trừ | Tiểu Hàn | Thiên tài, U vi tinh, Tuế hợp | Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ hư | Kiếp sát | 17 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 9 | 18/12 | Đinh Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Quý Sửu | Mãn | Tiểu Hàn | Thiên phú (Lộc khố), Địa tài, Dân nhật, Kim đường | Thổ ôn (Thiên cẩu), Thiên ôn, Phi ma sát, Quả tú | 18 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||||
Thứ ba | 10 | 19/12 | Mậu Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Quý Sửu | Bình | Tiểu Hàn | Thiên mã | Tiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Bạch hổ, Sát chủ | Sát chủ | 19 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ tư | 11 | 20/12 | Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Quý Sửu | Định | Tiểu Hàn | Thiên thành, Mãn đức tinh, Ngọc đường, Thiên giải, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Cửu không, Tội chí, Ly sàng, Trùng tang, Trùng phục | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 19 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ năm | 12 | 21/12 | Canh Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Quý Sửu | Chấp | Tiểu Hàn | Minh tinh, Giải thần, Kính tâm, Thiên đức, Nguyệt đức | Hoang vu, Nguyệt hỏa (Độc hỏa), Ngũ hư | Giải thần, Thiên đức, Nguyệt đức | 20 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 13 | 22/12 | Tân Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Quý Sửu | Phá | Tiểu Hàn | Phổ hộ, Hoàng ân, Nguyệt giải, Nguyệt ân | Nguyệt phá, Lục bất thành, Thần cách, Huyền vũ | Hoàng ân, Nguyệt ân | 21 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ bảy | 14 | 23/12 | Nhâm Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Quý Sửu | Nguy | Tiểu Hàn | Thiên quan, Ngũ phú, Phúc sinh, Hoạt diệu, Đại hồng sa, Mẫu thương, Thiên quý | Lôi công, Thổ cẩm, Không phòng | Ngũ phú, Thiên quý | 22 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 15 | 24/12 | Quý Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Quý Sửu | Thành | Tiểu Hàn | Thiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên quý | Thiên hỏa, Thụ tử, Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng | Tam hợp, Thiên quý | Thụ tử | 23 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ hai | 16 | 25/12 | Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Quý Sửu | Thu | Tiểu Hàn | Thánh tâm, Đại hồng sa, Thanh long, Nguyệt không | Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Ngũ quỷ, Nguyệt hình, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quả | Thiên cương | 24 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ ba | 17 | 26/12 | Ất Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Quý Sửu | Khai | Tiểu Hàn | Sinh khí, Nguyệt tài, Âm đức, Ích hậu, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Minh đường, Dịch mã, Phúc hậu | Thiên tặc, Nguyệt yếm, Nhân cách | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Dịch mã, | | 25 | Ngày vía Dakini | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ tư | 18 | 27/12 | Bính Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Quý Sửu | Bế | Tiểu Hàn | Cát khánh, Tục thế, Lục hợp | Thiên lại, Hỏa tai, Nguyệt kiến chuyển sát, Hoang sa, Phủ đầu sát | Lục hợp | 26 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ năm | 19 | 28/12 | Đinh Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Quý Sửu | Kiến | Tiểu Hàn | Yếu yên | Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Vãng vong, Không phòng, Chu tước, Tam tang | Yếu yên | 27 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 20 | 29/12 | Mậu Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Quý Sửu | Trừ | Tiểu Hàn | Thiên tài, U vi tinh, Tuế hợp | Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ hư | Kiếp sát | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ bảy | 21 | 30/12 | Kỷ Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Quý Sửu | Mãn | Đại Hàn | Thiên phú (Lộc khố), Địa tài, Dân nhật, Kim đường | Thổ ôn (Thiên cẩu), Thiên ôn, Trùng tang, Phi ma sát, Quả tú, Trùng phục | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Chủ nhật | 22 | 1/1 | Canh Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Giáp Dần | Bình | Đại Hàn | Thiên phú, Thiên tài, Lộc khố | Trùng phục, Thổ ôn, Thiên tặc, Không phòng, Cửu không, Quả tú, Tam tang, Phủ đầu sát | 1/1: Tết Âm lịch/ Ngày vía Đức Phật Di Lặc | 1 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ hai | 23 | 2/1 | Tân Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Giáp Dần | Định | Đại Hàn | Địa tài, Hoạt diệu, Kim đường, Nguyệt đức hợp | Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Nguyệt hình, Ngũ hư, Sát chủ, Băng tiêu, Không phòng, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Thần cách | Nguyệt đức hợp | Thiên cương, Sát chủ | 2 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ ba | 24 | 3/1 | Nhâm Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Giáp Dần | Chấp | Đại Hàn | Thiên mã, Nguyệt tài, Thiên đức hợp, Thiên giải, Tam hợp, Dân nhật, Nguyệt không | Đại hao, Hoang sa, Ngũ quỷ, Bạch hổ, Tội chí | Thiên đức hợp, Tam hợp | 3 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ tư | 25 | 4/1 | Quý Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Giáp Dần | Phá | Đại Hàn | Thiên thành, Kính tâm, Ngọc đường | Thiên ôn | 4 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
Thứ năm | 26 | 5/1 | Giáp Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Giáp Dần | Nguy | Đại Hàn | Minh tinh, Phổ hộ, Giải thần, Dịch mã, Nguyệt giải, Thiên quý | Nguyệt phá, Trùng tang | Giải thần, Dịch mã, Thiên quý | 5 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 27 | 6/1 | Ất Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Giáp Dần | Thành | Đại Hàn | Phúc sinh, Cát khánh, Âm đức, Thiên quý | Thiên lại, Hoang vu, Nhân cách, Huyền vũ, Ngũ hư, Ly sàng | Thiên quý | 6 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 28 | 7/1 | Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Giáp Dần | Thu | Đại Hàn | Thiên hỷ, Thiên quan, Tam hợp, Hoàng ân, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Thụ tử, Nguyệt yếm, Cô thần, Quỷ khốc | Tam hợp, Hoàng ân, Nguyệt ân | Thụ tử | 7 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Chủ nhật | 29 | 8/1 | Đinh Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Giáp Dần | Khai | Đại Hàn | Thánh tâm, Ngũ phú, U vi tinh, Lục hợp, Mẫu thương, Thiên đức | Địa phá, Hà khôi câu giảo, Câu trận, Kiếp sát, Thổ cấm | Ngũ phú, Lục hợp, Thiên đức | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ hai | 30 | 9/1 | Mậu Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Giáp Dần | Bế | Đại Hàn | Sinh khí, Ích hậu, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long | Thiên hỏa, Phi ma sát, Lỗ ban sát, Không phòng | 9 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||||
Thứ ba | 31 | 10/1 | Kỷ Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Giáp Dần | Kiến | Đại Hàn | Minh đường, Tục thế, Đại hồng sa, Tuế hợp, Thiên phúc | Hoang vu, Địa tặc, Hỏa tai, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả, Ngũ hư | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt |
Năm:
2 023
Tháng:
1
- 11