Tháng 3 - 2023
Data:
Thứ tư | 1 | 10/2 | Mậu Ngọ | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Ất Mão | Định | Vũ thủy | Thiên tài, Ích hậu, Dân nhật, Thiên đức, Thiên phúc | Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi | Thiên đức | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ năm | 2 | 11/2 | Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng Đạo | Ất Mão | Chấp | Vũ thủy | Địa tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Tục thế, Tam hợp, Kim đường, Nguyệt đức hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Hỏa tai, Nhân cách | Tam hợp, Nguyệt đức hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 11 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ sáu | 3 | 12/2 | Canh Thân | Bạch Hổ Hắc Đạo | Ất Mão | Phá | Vũ thủy | Thiên đức, Thiên mã, Giải thần, Yếu yên, Nguyệt giải, Nguyệt không | Kiếp sát, Bạch hổ | Thiên đức, Giải thần, Yếu yên | Kiếp sát | 11 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ bảy | 4 | 13/2 | Tân Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Ất Mão | Nguy | Vũ thủy | Thiên thành, Ngọc đường | Trùng phục, Âm thác, Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Ly sàng, Phi ma sát | 12 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Chủ nhật | 5 | 14/2 | Nhâm Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Ất Mão | Nguy | Kinh Trập | Minh tinh, Hoạt diệu, Lục hợp | Thiên ôn, Nguyệt hư, Quỷ khốc | Lục hợp | 13 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 6 | 15/2 | Quý Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Ất Mão | Thành | Kinh Trập | Thiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương | Huyền vũ, Lôi công, Cô thần, Thổ cấm | Tam hợp | 15/02: Ngày vía Đức Phật Thích Ca nhập Niết bàn (ÂL) | 14 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ ba | 7 | 16/2 | Giáp Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Ất Mão | Thu | Kinh Trập | Thiên quan, Mẫu thương, Đại hồng sa, Tuế hợp, Nguyệt đức, Thiên quý | Thiên cương, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu, Sát chủ, Nguyệt hình, Tội chí, Không phòng, Lỗ ban sát | Nguyệt đức, Thiên quý | Thiên cương, Sát chủ | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |
Thứ tư | 8 | 17/2 | Ất Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Ất Mão | Khai | Kinh Trập | Sinh khí, Hoàng ân, Kính tâm, Đại hồng sa, Thiên quý | Hoang vu, Ngũ hư, Cửu không, Tứ thời cô quả, Trùng tang, Câu trận | Hoàng ân, Thiên quý | 16 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ năm | 9 | 18/2 | Bính Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Ất Mão | Bế | Kinh Trập | Ngũ phú, Cát khánh, Phổ hộ, Thanh long, Phúc hậu | Hoang sa, Ngũ quỷ | Ngũ phú | 17 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 10 | 19/2 | Đinh Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Ất Mão | Kiến | Kinh Trập | Phúc sinh, Minh đường, Quan nhật, Nguyệt ân | Thiên nguc, Thổ phủ, Thần cách, Nguyệt kiến | Nguyệt ân | 19/02: Ngày vía Đức Quan Thế Âm Bồ tát đản sinh (ÂL) | | 18 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ bảy | 11 | 20/2 | Mậu Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Ất Mão | Trừ | Kinh Trập | Thiên phúc, U vi tinh | Thụ tử, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Không phòng, Tam tang | Thụ tử | 19 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 12 | 21/2 | Kỷ Tỵ | Chu Tước Hắc Đạo | Ất Mão | Mãn | Kinh Trập | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên phú, Nguyệt tài, Thánh tâm, Dịch mã, Lộc khố | Thổ ôn, Hoang vu, Vãng vong, Chu tước, Quả tú, Ngũ hư, Không phòng | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Dịch mã | 21/02: Ngày vía Đức Phổ Hiền Bồ tát (ÂL) | 20 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ hai | 13 | 22/2 | Canh Ngọ | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Ất Mão | Bình | Kinh Trập | Thiên tài, Ích hậu, Dân nhật, Nguyệt không, Thiên đức | Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi | Thiên đức | 21 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ ba | 14 | 23/2 | Tân Mùi | Kim Đường Hoàng Đạo | Ất Mão | Định | Kinh Trập | Địa tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Tục thế, Tam hợp, Kim đường | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Hỏa tai, Nhân cách, Trùng phục | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 22 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ tư | 15 | 24/2 | Nhâm Thân | Bạch Hổ Hắc Đạo | Ất Mão | Chấp | Kinh Trập | Thiên đức, Thiên mã, Giải thần, Yếu yên, Nguyệt giải | Kiếp sát, Bạch hổ | Thiên đức, Giải thần, Yếu yên | Kiếp sát | 23 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ năm | 16 | 25/2 | Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Ất Mão | Phá | Kinh Trập | Thiên thành, Ngọc đường | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Ly sàng, Phi ma sát | 24 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ sáu | 17 | 26/2 | Giáp Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Ất Mão | Nguy | Kinh Trập | Minh tinh, Hoạt diệu, Lục hợp, Nguyệt đức, Thiên quý | Thiên ôn, Nguyệt hư, Quỷ khốc | Lục hợp, Nguyệt đức, Thiên quý | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
Thứ bảy | 18 | 27/2 | Ất Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Ất Mão | Thành | Kinh Trập | Thiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên quý | Huyền vũ, Lôi công, Cô thần, Thổ cấm, Trùng tang | Tam hợp, Thiên quý | 26 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Chủ nhật | 19 | 28/2 | Bính Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Ất Mão | Thu | Kinh Trập | Thiên quan, Mẫu thương, Đại hồng sa, Tuế hợp | Thiên cương, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu, Sát chủ, Nguyệt hình, Tội chí, Không phòng, Lỗ ban sát | Thiên cương, Sát chủ | 28 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ hai | 20 | 29/2 | Đinh Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Ất Mão | Khai | Kinh Trập | Sinh khí, Hoàng ân, Kính tâm, Đại hồng sa, Nguyệt ân | Hoang vu, Ngũ hư, Cửu không, Tứ thời cô quả, Câu trận | Hoàng ân, Nguyệt ân | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ ba | 21 | 30/2 | Mậu Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Ất Mão | Bế | Xuân phân | Ngũ phú, Cát khánh, Phổ hộ, Thanh long, Phúc hậu, Thiên xá, Thiên phúc | Hoang sa, Ngũ quỷ | Ngũ phú | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ tư | 22 | 1/2 | Kỷ Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Ất Mão | Kiến | Xuân phân | Phúc sinh, Minh đường, Quan nhật, Nguyệt đức hợp | Thiên nguc, Thổ phủ, Thần cách, Nguyệt kiến | Nguyệt đức hợp | 1 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ năm | 23 | 2/2 | Canh Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Ất Mão | Trừ | Xuân phân | U vi tinh, Nguyệt không | Thụ tử, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Không phòng, Tam tang | Thụ tử | 2 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 24 | 3/2 | Tân Tỵ | Chu Tước Hắc Đạo | Ất Mão | Mãn | Xuân phân | Thiên đức hợp, Thiên phú, Nguyệt tài, Thánh tâm, Dịch mã, Lộc khố | Thổ ôn, Hoang vu, Vãng vong, Chu tước, Quả tú, Ngũ hư, Không phòng, Trùng phục | Thiên đức hợp, Dịch mã | 3 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 25 | 4/2 | Nhâm Ngọ | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Ất Mão | Bình | Xuân phân | Thiên tài, Ích hậu, Dân nhật, Thiên đức | Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi | Thiên đức | 4 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 26 | 5/2 | Quý Mùi | Kim Đường Hoàng Đạo | Ất Mão | Định | Xuân phân | Địa tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Tục thế, Tam hợp, Kim đường | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Hỏa tai, Nhân cách | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 5 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ hai | 27 | 6/2 | Giáp Thân | Bạch Hổ Hắc Đạo | Ất Mão | Chấp | Xuân phân | Thiên đức, Thiên mã, Giải thần, Thiên quý, Yếu yên, Nguyệt giải, Nguyệt đức | Kiếp sát, Bạch hổ | Thiên đức,Giải thần, Thiên quý, Yếu yên, Nguyệt đức | Kiếp sát | 6 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ ba | 28 | 7/2 | Ất Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Ất Mão | Phá | Xuân phân | Thiên thành, Ngọc đường, Thiên quý | Trùng tang, Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Ly sàng, Phi ma sát | Thiên quý | 7 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ tư | 29 | 8/2 | Bính Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Ất Mão | Nguy | Xuân phân | Minh tinh, Hoạt diệu, Lục hợp | Thiên ôn, Nguyệt hư, Quỷ khốc | Lục hợp | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ năm | 30 | 9/2 | Đinh Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Ất Mão | Thành | Xuân phân | Thiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt ân | Huyền vũ, Lôi công, Cô thần, Thổ cấm | Tam hợp, Nguyệt ân | 9 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 31 | 10/2 | Mậu Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Ất Mão | Thu | Xuân phân | Thiên quan, Mẫu thương, Đại hồng sa, Tuế hợp, Thiên phúc | Thiên cương, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu, Sát chủ, Nguyệt hình, Tội chí, Không phòng, Lỗ ban sát | Thiên cương, Sát chủ | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu |
Năm:
2 023
Tháng:
3
- 1 lần xem