Tháng 5 - 2023
Data:
Thứ hai | 1 | 12/3 | Kỷ Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Bính Thìn | Bình | Cốc Vũ | Hoạt diệu | Thiên cương, Tiểu hao, Nguyệt hư, Chu tước, Sát chủ, Tội chí, Trùng tang, Trùng phục | Thiên cương, Sát chủ | 11 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ ba | 2 | 13/3 | Canh Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bính Thìn | Định | Cốc Vũ | Thiên tài, Tam hợp, Nguyệt ân | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nguyệt yếm, Vãng vong, Âm thác | Tam hợp, Nguyệt ân | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 12 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ tư | 3 | 14/3 | Tân Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Bính Thìn | Chấp | Cốc Vũ | Địa tài, Phổ hộ, Lục hợp, Nguyệt giải, Kim đường | Hoang vu, Ngũ hư, Ly sàng | Lục hợp | 13 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ năm | 4 | 15/3 | Nhâm Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bính Thìn | Phá | Cốc Vũ | Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần, Thiên đức, Nguyệt đức | Nguyệt phá, Lục bất thành, Cửu không, Quỷ khốc, Bạch hổ | Giải thần, Thiên đức, Nguyệt đức | 14 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 5 | 16/3 | Quý Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bính Thìn | Nguy | Cốc Vũ | Thiên thành, Cát khánh, Mẫu thương, Tuế hợp, Ngọc đường | Thụ tử, Địa tặc, Thổ cấm | Thụ tử | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ bảy | 6 | 17/3 | Giáp Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Bính Thìn | Nguy | Lập Hạ | Thiên hỷ, Minh tinh, Thánh tâm, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thiên quý | Hoang sa, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng | Thiên quý | 16 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 7 | 18/3 | Ất Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bính Thìn | Thành | Lập Hạ | U vi tinh, Ích hậu, Đại hồng sa, Thiên quý | Cô quả, Tiểu hồng sa, Địa phá, Hoang vu, Huyền vũ, Băng tiêu, Hà khôi, Ngũ hư, Thần cách | Thiên quý | 17 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 8 | 19/3 | Bính Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bính Thìn | Thu | Lập Hạ | Sinh khí, Thiên quan, Tục thế, Dịch mã, Phúc hậu, Hoàng ân, Nguyệt không | Thiên tặc, Hỏa tai | Dịch mã, Hoàng ân | 18 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 9 | 20/3 | Đinh Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Bính Thìn | Khai | Lập Hạ | Yếu yên (Thiên quý), Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên lại, Nguyệt hỏa, Câu trận, Nguyệt kiến | Yếu yên (Thiên quý), Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | 19 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ tư | 10 | 21/3 | Mậu Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Bính Thìn | Bế | Lập Hạ | Mãn đức tinh, Thanh long, Kính tâm | Thổ phủ, Thiên ôn, Ngũ quỷ, Không phòng, Nguyệt hình, Phủ đầu sát, Tam tang | 20 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
Thứ năm | 11 | 22/3 | Kỷ Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Bính Thìn | Kiến | Lập Hạ | Nguyệt tài, Tam hợp, Ngũ phú, Âm đức, Minh đường | Kiếp sát, Hoang vu, Nhân cách, Lôi công, Không phòng, Trùng tang, Trùng phục | Tam hợp, Ngũ phú | Kiếp sát | 21 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ sáu | 12 | 23/3 | Canh Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Bính Thìn | Trừ | Lập Hạ | Thiên phú, Lộc khố, Dân nhật (Thiên đức), Nguyệt ân | Thiên hỏa, Thổ ôn, Thiên cẩu, Phi ma sát, Quả tú | Nguyệt ân | 22 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 13 | 24/3 | Tân Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Bính Thìn | Mãn | Lập Hạ | Hoạt diệu | Thiên cương, Tiểu hao, Nguyệt hư, Chu tước, Sát chủ, Tội chí | Thiên cương | 23 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Chủ nhật | 14 | 25/3 | Nhâm Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bính Thìn | Bình | Lập Hạ | Thiên tài, Tam hợp, Nguyệt đức, Thiên đức | Đại hao, Nguyệt yếm, Vãng vong | Tam hợp, Nguyệt đức, Thiên đức | Đại hao | | 25 | Ngày vía Dakini | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |
Thứ hai | 15 | 26/3 | Quý Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Bính Thìn | Định | Lập Hạ | Địa tài, Phổ hộ, Lục hợp, Nguyệt giải, Kim đường | Hoang vu, Ly sàng | Lục hợp | 26 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ ba | 16 | 27/3 | Giáp Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bính Thìn | Chấp | Lập Hạ | Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần, Thiên quý | Nguyệt phá, Lục bất thành, Cửu không, Quỷ khốc, Bạch hổ | Giải thần, Thiên quý | 27 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ tư | 17 | 28/3 | Ất Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bính Thìn | Phá | Lập Hạ | Thiên thành, Cát khánh, Mẫu thương, Tuế hợp, Ngọc đường, Thiên quý | Thụ tử, Địa tặc, Thổ cấm | Thiên quý | Thụ tử | 28 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ năm | 18 | 29/3 | Bính Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Bính Thìn | Nguy | Lập Hạ | Thiên hỷ, Minh tinh, Thánh tâm, Mẫu thương, Đại hồng sa, Nguyệt không | Hoang sa, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 19 | 1/4 | Đinh Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Đinh Tỵ | Thành | Lập Hạ | Thiên hỷ, Thiên thành, Ngọc đường, Tam hợp, Thiên quý | Cô thần, Tội chí | Tam hợp, Thiên quý | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ bảy | 20 | 2/4 | Mậu Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Đinh Tỵ | Thu | Lập Hạ | Minh tinh, Mẫu thương, Kính tâm | Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thiên ôn, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Băng tiêu, Ly sàng | Thiên cương, Kiếp sát | 1 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 21 | 3/4 | Kỷ Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Đinh Tỵ | Khai | Tiểu Mãn | Sinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương, Nguyệt ân | Nhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ, Lỗ ban sát | Nguyệt ân | Sát chủ | 2 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ hai | 22 | 4/4 | Canh Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Đinh Tỵ | Bế | Tiểu Mãn | Thiên quan, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng sa, Nguyệt đức | Hoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | Nguyệt đức | 04/04: Ngày vía Đức Văn Thù Bồ tát (ÂL) | 3 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ ba | 23 | 5/4 | Tân Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Đinh Tỵ | Kiến | Tiểu Mãn | Phúc hậu, Đại hồng sa, Hoàng ân, Thiên đức, Thiên phúc | Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử, Lục bất thành, Câu trận | Hoàng ân, Thiên đức | Thụ tử | 4 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ tư | 24 | 6/4 | Nhâm Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Đinh Tỵ | Trừ | Tiểu Mãn | Thánh tâm, U vi tinh, Thanh long | Hoang sa, Nguyệt kiến Chuyển sát, Ly sàng, Trùng phục | 5 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
Thứ năm | 25 | 7/4 | Quý Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Đinh Tỵ | Mãn | Tiểu Mãn | Thiên phú, Nguyệt tài, Minh đường, Ích hậu, Thiên phúc | Tam tang, Phủ đầu sát, Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Cửu không, Quả tú | 6 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
Thứ sáu | 26 | 8/4 | Giáp Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Đinh Tỵ | Bình | Tiểu Mãn | Ngũ phú, Tục thế, Lục hợp, Nguyệt không | Tiểu hao, Hoang vu, Hỏa tai, Nguyệt hình, Hà khôi, Lôi công, Ngũ hư | Ngũ phú, Lục hợp | 7 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ bảy | 27 | 9/4 | Ất Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Đinh Tỵ | Định | Tiểu Mãn | Mãn đức tinh, Yếu yên, Tam hợp, Dân nhật, Nguyệt giải, Nguyệt đức hợp | Thiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Ngũ quỷ, Chu tước | Yếu yên, Tam hợp, Nguyệt đức hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
Chủ nhật | 28 | 10/4 | Bính Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Đinh Tỵ | Chấp | Tiểu Mãn | Thiên tài, Giải thần, Tuế hợp, Thiên đức hợp, Thiên quý | Địa tặc, Không phòng, Quỷ khốc, Tứ thời đại mộ, Trùng tang | Giải thần, Thiên đức hợp, Thiên quý | 9 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 29 | 11/4 | Đinh Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Đinh Tỵ | Phá | Tiểu Mãn | Địa tài, Dịch mã, Kim đường, Thiên quý | Nguyệt phá, Thần cách, Vãng vong, Không phòng | Dịch mã, Thiên quý | 9 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ ba | 30 | 12/4 | Mậu Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Đinh Tỵ | Nguy | Tiểu Mãn | Thiên mã, Hoạt diệu | Thiên lại, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ tư | 31 | 13/4 | Kỷ Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Đinh Tỵ | Thành | Tiểu Mãn | Thiên hỷ, Thiên thành, Ngọc đường, Tam hợp, Nguyệt ân | Cô thần, Tội chí | Tam hợp, Nguyệt ân | 11 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu |
Năm:
2 023
Tháng:
5
- 1 lần xem