T3/2024
Data:
Thứ sáu | 1 | 21/1 | Giáp Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Bính Dần | Khai | Vũ thủy | Sinh khí, Ích hậu, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long, Thiên quý | Thiên hỏa, Phi ma sát, Lỗ ban sát, Không phòng, Trùng tang | Thiên quý | 21 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | 2 | 22/1 | Ất Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Bính Dần | Bế | Vũ thủy | Minh đường, Tục thế, Đại hồng sa, Tuế hợp, Thiên quý | Hoang vu, Địa tặc, Hỏa tai, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả, Ngũ hư | Thiên quý | 22 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 3 | 23/1 | Bính Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Bính Dần | Kiến | Vũ thủy | Mãn đức tinh, Yếu yên, Phúc hậu, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Thổ phủ, Lục bất thành, Vãng vong, Lôi công | Yếu yên, Nguyệt đức, Nguyệt ân | 23 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 4 | 24/1 | Đinh Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Bính Dần | Trừ | Vũ thủy | Thiên đức | Chu tước, Nguyệt kiến chuyển sát | Thiên đức | 24 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 5 | 25/1 | Mậu Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bính Dần | Trừ | Kinh Trập | Thiên phú, Thiên tài (Lộc khố) | Thổ ôn, Thiên tặc, Không phòng, Cửu không, Quả tú, Tam tang, Phủ đầu sát | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ tư | 6 | 26/1 | Kỷ Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Bính Dần | Mãn | Kinh Trập | Địa tài, Hoạt diệu, Kim đường, Thiên phúc | Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Ngũ hư, Thần cách, Sát chủ, Băng tiêu, Không phòng, Hoang vu, Nguyệt hỏa | Thiên cương, Sát chủ | 26 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ năm | 7 | 27/1 | Canh Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bính Dần | Bình | Kinh Trập | Thiên mã, Nguyệt tài, Dân nhật, Thiên giải, Tam hợp | Đại hao, Hoang sa, Ngũ quỷ, Bạch hổ, Tội chí, Trùng phục | Tam hợp | Đại hao | 27 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ sáu | 8 | 28/1 | Tân Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bính Dần | Định | Kinh Trập | Thiên thành, Kính tâm, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp | Thiên ôn | Nguyệt đức hợp | 28 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 9 | 29/1 | Nhâm Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Bính Dần | Chấp | Kinh Trập | Minh tinh, Phổ hộ, Giải thần, Nguyệt giải, Dịch mã, Thiên đức hợp, Nguyệt không | Nguyệt phá | Giải thần, Dịch mã, Thiên đức hợp | | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
Chủ nhật | 10 | 1/2 | Quý Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Đinh Mão | Phá | Kinh Trập | Thiên thành, Ngọc đường | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Ly sàng, Phi ma sát | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ hai | 11 | 2/2 | Giáp Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Đinh Mão | Nguy | Kinh Trập | Minh tinh, Hoạt diệu, Lục hợp, Nguyệt đức, Thiên quý | Thiên ôn, Nguyệt hư, Quỷ khốc | Lục hợp, Nguyệt đức, Thiên quý | 1 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ ba | 12 | 3/2 | Ất Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Đinh Mão | Thành | Kinh Trập | Thiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên quý | Huyền vũ, Lôi công, Cô thần, Thổ cấm, Trùng tang | Tam hợp, Thiên quý | 2 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ tư | 13 | 4/2 | Bính Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Đinh Mão | Thu | Kinh Trập | Thiên quan, Mẫu thương, Tuế hợp, Đại hồng sa | Thiên cương, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu, Sát chủ, Nguyệt hình, Tội chí, Không phòng, Lỗ ban sát | Thiên cương, Sát chủ | 3 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ năm | 14 | 5/2 | Đinh Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Đinh Mão | Khai | Kinh Trập | Sinh khí, Hoàng ân, Kính tâm, Đại hồng sa, Nguyệt ân | Hoang vu, Ngũ hư, Cửu không, Tứ thời cô quả, Câu trận | Hoàng ân, Nguyệt ân | 5 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 15 | 6/2 | Mậu Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Đinh Mão | Bế | Kinh Trập | Ngũ phú, Cát khánh, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long, Thiên xá, Thiên phúc | Hoang sa, Ngũ quỷ | Ngũ phú | 6 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ bảy | 16 | 7/2 | Kỷ Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Đinh Mão | Kiến | Kinh Trập | Phúc sinh, Minh đường, Quan nhật, Nguyệt đức hợp | Thiên ngục, Thổ phủ, Thần cách, Nguyệt kiến | Nguyệt đức hợp | 7 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 17 | 8/2 | Canh Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Đinh Mão | Trừ | Kinh Trập | U vi tinh, Nguyệt không | Thụ tử, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Không phòng, Tam tang | Thụ tử | 08/02: Ngày vía Đức Phật Thích Ca xuất gia (ÂL) | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
Thứ hai | 18 | 9/2 | Tân Tỵ | Chu Tước Hắc Đạo | Đinh Mão | Mãn | Kinh Trập | Thiên đức hợp, Thiên phú, Nguyệt tài, Thánh tâm, Dịch mã, Lộc khố | Thổ ôn, Hoang vu, Vãng vong, Chu tước, Quả tú, Ngũ hư, Không phòng, Trùng phục | Thiên đức hợp, Dịch mã | 9 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ ba | 19 | 10/2 | Nhâm Ngọ | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Đinh Mão | Bình | Kinh Trập | Thiên tài, Ích hậu, Dân nhật, Thiên đức | Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi | Thiên đức | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
Thứ tư | 20 | 11/2 | Quý Mùi | Kim Đường Hoàng Đạo | Đinh Mão | Định | Kinh Trập | Địa tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Tục thế, Tam hợp, Kim đường | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Hỏa tai, Nhân cách | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 11 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ năm | 21 | 12/2 | Giáp Thân | Bạch Hổ Hắc Đạo | Đinh Mão | Chấp | Xuân phân | Thiên đức, Thiên mã, Giải thần, Thiên quý, Yếu yên, Nguyệt giải, Nguyệt đức | Kiếp sát, Bạch hổ | Thiên đức, Giải thần, Thiên quý, Yếu yên, Nguyệt đức | Kiếp sát | 12 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ sáu | 22 | 13/2 | Ất Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Đinh Mão | Phá | Xuân phân | Thiên thành, Ngọc đường, Thiên quý | Trùng tang, Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Ly sàng, Phi ma sát | Thiên quý | 13 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 23 | 14/2 | Bính Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Đinh Mão | Nguy | Xuân phân | Minh tinh, Hoạt diệu, Lục hợp | Thiên ôn, Nguyệt hư, Quỷ khốc | Lục hợp | 14 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 24 | 15/2 | Đinh Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Đinh Mão | Thành | Xuân phân | Thiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt ân | Huyền vũ, Lôi công, Cô thần, Thổ cấm | Tam hợp, Nguyệt ân | 15/02: Ngày vía Đức Phật Thích Ca nhập Niết bàn (ÂL) | | 14 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ hai | 25 | 16/2 | Mậu Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Đinh Mão | Thu | Xuân phân | Thiên quan, Mẫu thương, Tuế hợp, Đại hồng sa, Thiên phúc | Thiên cương, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu, Sát chủ, Nguyệt hình, Tội chí, Không phòng, Lỗ ban sát | Thiên cương, Sát chủ | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ ba | 26 | 17/2 | Kỷ Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Đinh Mão | Khai | Xuân phân | Sinh khí, Hoàng ân, Kính tâm, Đại hồng sa, Nguyệt đức hợp | Hoang vu, Ngũ hư, Cửu không, Tứ thời cô quả, Câu trận | Hoàng ân, Nguyệt đức hợp | 16 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ tư | 27 | 18/2 | Canh Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Đinh Mão | Bế | Xuân phân | Ngũ phú, Cát khánh, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long, Nguyệt không | Hoang sa, Ngũ quỷ | Ngũ phú | 17 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ năm | 28 | 19/2 | Tân Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Đinh Mão | Kiến | Xuân phân | Phúc sinh, Minh đường, Quan nhật | Thiên ngục, Thổ phủ, Thần cách, Nguyệt kiến, Thiên địa chuyển sát, Trùng phục | 19/02: Ngày vía Đức Quan Thế Âm Bồ tát đản sinh (ÂL) | 18 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 29 | 20/2 | Nhâm Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Đinh Mão | Trừ | Xuân phân | U vi tinh | Thụ tử, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Không phòng, Tam tang | Thụ tử | 19 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ bảy | 30 | 21/2 | Quý Tỵ | Chu Tước Hắc Đạo | Đinh Mão | Mãn | Xuân phân | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên phú, Nguyệt tài, Thánh tâm, Dịch mã, Lộc khố | Thổ ôn, Hoang vu, Vãng vong, Chu tước, Quả tú, Ngũ hư, Không phòng | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Dịch mã | 21/02: Ngày vía Đức Phổ Hiền Bồ tát (ÂL) | 20 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Chủ nhật | 31 | 22/2 | Giáp Ngọ | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Đinh Mão | Bình | Xuân phân | Thiên tài, Ích hậu, Dân nhật, Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên quý | Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi | Thiên đức, Nguyệt đức, Thiên quý | 21 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu |
Năm:
2 024
Tháng:
3
- 2