T4/2024
Data:
Thứ hai | 1 | 23/2 | Ất Mùi | Kim Đường Hoàng Đạo | Đinh Mão | Định | Xuân phân | Địa tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Tục thế, Tam hợp, Kim đường, Thiên quý | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Hỏa tai, Nhân cách, Trùng tang, Tứ thời đại mộ | Tam hợp, Thiên quý | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 22 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ ba | 2 | 24/2 | Bính Thân | Bạch Hổ Hắc Đạo | Đinh Mão | Chấp | Xuân phân | Thiên đức, Thiên mã, Giải thần, Yếu yên, Nguyệt giải | Kiếp sát, Bạch hổ | Thiên đức, Giải thần, Yếu yên | Kiếp sát | 23 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ tư | 3 | 25/2 | Đinh Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Đinh Mão | Phá | Xuân phân | Thiên thành, Ngọc đường, Nguyệt ân | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Ly sàng, Phi ma sát | Nguyệt ân | 24 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ năm | 4 | 26/2 | Mậu Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Đinh Mão | Nguy | Xuân phân | Minh tinh, Hoạt diệu, Lục hợp, Thiên phúc | Thiên ôn, Nguyệt hư, Quỷ khốc | Lục hợp | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ sáu | 5 | 27/2 | Kỷ Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Đinh Mão | Nguy | Thanh Minh | Thiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt đức hợp | Huyền vũ, Lôi công, Cô thần, Thổ cấm | Tam hợp, Nguyệt đức hợp | 26 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 6 | 28/2 | Canh Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Đinh Mão | Thành | Thanh Minh | Thiên quan, Mẫu thương, Đại hồng sa, Tuế hợp, Nguyệt không | Thiên cương, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu, Sát chủ, Nguyệt hình, Tội chí, Lỗ ban sát, Không phòng | Thiên cương, Sát chủ | 27 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Chủ nhật | 7 | 29/2 | Tân Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Đinh Mão | Thu | Thanh Minh | Sinh khí, Đại hồng sa, Hoàng ân, Kính tâm | Hoang vu, Cửu không, Câu trận, Tứ thời cô quả, Trùng phục | Hoàng ân | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ hai | 8 | 30/02 | Nhâm Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Đinh Mão | Khai | Thanh Minh | Ngũ phú, Cát khánh, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long | Hoang sa, Ngũ quỷ | Ngũ phú | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
Thứ ba | 9 | 1/3 | Quý Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Mậu Thìn | Bế | Thanh Minh | Yếu yên | Thiên lại, Nguyệt hỏa, Câu trận, Nguyệt kiến, Thiên địa chuyển sát | Yếu yên | 1 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ tư | 10 | 2/3 | Giáp Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Mậu Thìn | Kiến | Thanh Minh | Mãn đức tinh, Thanh long, Kính tâm, Thiên quý | Thổ phủ, Thiên ôn, Ngũ quỷ, Tam tang, Nguyệt hình, Phủ đầu sát, Dương thác | Thiên quý | 2 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ năm | 11 | 3/3 | Ất Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Mậu Thìn | Trừ | Thanh Minh | Nguyệt tài, Tam hợp, Ngũ phú, Âm đức, Minh đường, Thiên quý | Kiếp sát, Hoang vu, Nhân cách, Lôi công, Ngũ hư, Không phòng | Tam hợp, Ngũ phú, Thiên quý | Kiếp sát | 3 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ sáu | 12 | 4/3 | Bính Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Mậu Thìn | Mãn | Thanh Minh | Thiên phú, Lộc khố, Dân nhật, Nguyệt không | Thiên hỏa, Thổ ôn, Thiên cẩu, Phi ma sát, Quả tú | 4 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ bảy | 13 | 5/3 | Đinh Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Mậu Thìn | Bình | Thanh Minh | Hoạt diệu, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên cương, Tiểu hao, Nguyệt hư, Chu tước, Sát chủ, Tội chí | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên cương, Sát chủ | 5 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Chủ nhật | 14 | 6/3 | Mậu Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Mậu Thìn | Định | Thanh Minh | Thiên tài, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nguyệt yếm, Vãng vong | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 6 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ hai | 15 | 7/3 | Kỷ Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Mậu Thìn | Chấp | Thanh Minh | Địa tài, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường, Nguyệt giải | Hoang vu, Ngũ hư, Ly sàng, Trùng tang, Trùng phục | Lục hợp | 7 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 16 | 8/3 | Canh Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Mậu Thìn | Phá | Thanh Minh | Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần, Nguyệt ân | Nguyệt phá, Lục bất thành, Cửu không, Quỷ khốc, Bạch hổ | Giải thần, Nguyệt ân | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ tư | 17 | 9/3 | Tân Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Mậu Thìn | Nguy | Thanh Minh | Thiên thành, Mẫu thương, Tuế hợp, Ngọc đường, Cát khánh | Thụ tử, Địa tặc, Thổ cấm | Thụ tử | 9 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ năm | 18 | 10/3 | Nhâm Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Mậu Thìn | Thành | Thanh Minh | Thiên hỷ, Minh tinh, Thánh tâm, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Hoang sa, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng | Tam hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ sáu | 19 | 11/3 | Quý Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Mậu Thìn | Thu | Thanh Minh | U vi tinh, Ích hậu, Đại hồng sa | Cô quả, Tiểu hồng sa, Địa phá, Hoang vu, Ngũ hư, Huyền vũ, Thần cách, Băng tiêu, Hà khôi | 11 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
Thứ bảy | 20 | 12/3 | Giáp Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Mậu Thìn | Khai | Cốc vũ | Sinh khí, Thiên quan, Tục thế, Dịch mã, Phúc hậu, Hoàng ân, Thiên quý | Thiên tặc, Hỏa tai | Dịch mã, Hoàng ân, Thiên quý | 12 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 21 | 13/3 | Ất Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Mậu Thìn | Bế | Cốc vũ | Yếu yên, Thiên quý | Thiên lại, Nguyệt hỏa, Câu trận, Nguyệt kiến, Thiên địa chuyển sát | Yếu yên, Thiên quý | 13 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 22 | 14/3 | Bính Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Mậu Thìn | Kiến | Cốc vũ | Mãn đức tinh, Thanh long, Kính tâm, Nguyệt không | Thổ phủ, Thiên ôn, Ngũ quỷ, Không phòng, Nguyệt hình, Phủ đầu sát, Tam tang | 14 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ ba | 23 | 15/3 | Đinh Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Mậu Thìn | Trừ | Cốc vũ | Nguyệt tài, Tam hợp, Ngũ phú, Âm đức, Minh đường, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát, Hoang vu, Nhân cách, Lôi công, Ngũ hư, Không phòng | Tam hợp, Ngũ phú, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |
Thứ tư | 24 | 16/3 | Mậu Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Mậu Thìn | Mãn | Cốc vũ | Thiên phú, Lộc khố, Dân nhật | Thiên hỏa, Thổ ôn, Thiên cẩu, Phi ma sát, Quả tú | 16 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ năm | 25 | 17/3 | Kỷ Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Mậu Thìn | Bình | Cốc vũ | Hoạt diệu | Thiên cương, Tiểu hao, Nguyệt hư, Chu tước, Sát chủ, Tội chí, Trùng tang, Trùng phục | Thiên cương, Sát chủ | 17 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 26 | 18/3 | Canh Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Mậu Thìn | Định | Cốc vũ | Thiên tài, Tam hợp, Nguyệt ân | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nguyệt yếm, Vãng vong, Âm thác | Tam hợp, Nguyệt ân | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 18 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ bảy | 27 | 19/3 | Tân Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Mậu Thìn | Chấp | Cốc vũ | Địa tài, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường, Nguyệt giải | Hoang vu, Ngũ hư, Ly sàng | Lục hợp | 19 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Chủ nhật | 28 | 20/3 | Nhâm Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Mậu Thìn | Phá | Cốc vũ | Thiên mã, Phúc sinh, Giải thần, Thiên đức, Nguyệt đức | Nguyệt phá, Lục bất thành, Cửu không, Quỷ khốc, Bạch hổ | Giải thần, Thiên đức, Nguyệt đức | 20 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ hai | 29 | 21/3 | Quý Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Mậu Thìn | Nguy | Cốc vũ | Thiên thành, Cát khánh, Mẫu thương, Tuế hợp, Ngọc đường | Thụ tử, Địa tặc, Thổ cấm | Thụ tử | 21 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 30 | 22/3 | Giáp Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Mậu Thìn | Thành | Cốc vũ | Thiên hỷ, Minh tinh, Thánh tâm, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thiên quý | Hoang sa, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng | Thiên quý | 22 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu |
Năm:
2 024
Tháng:
4
- 2