T6/2024 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

T6/2024

Data: 
Thứ bảy125/4Bính ThânThiên Hình Hắc ĐạoKỷ TỵBìnhTiểu MãnNgũ phú, Tục thế, Lục hợp, Thiên đức hợp, Thiên quýTiểu hao, Hoang vu, Hỏa tai, Nguyệt hình, Hà khôi, Lôi công, Ngũ hư, Trùng tangNgũ phú, Lục hợp, Thiên đức hợp, Thiên quý 24Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật226/4Đinh DậuChu Tước Hắc ĐạoKỷ TỵĐịnhTiểu MãnMãn đức tinh, Yếu yên, Dân nhật, Tam hợp, Thiên giải, Nguyệt giải, Thiên quýThiên hỏa, Đại hao, Ngũ quỷ, Chu tướcYếu yên, Tam hợp, Thiên quýĐại hao 26Ngày vía DakiniHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai327/4Mậu TuấtKim Quỹ Hoàng ĐạoKỷ TỵChấpTiểu MãnThiên tài, Giải thần, Tuế hợpĐịa tặc, Không phòng, Quỷ khốcGiải thần 27Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba428/4Kỷ HợiKim Đường Hoàng ĐạoKỷ TỵPháTiểu MãnĐịa tài, Dịch mã, Nguyệt ân, Kim đườngNguyệt phá, Thần cách, Vãng vong, Không phòngDịch mã, Nguyệt ân 28Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư529/4Canh TýBạch Hổ Hắc ĐạoKỷ TỵNguyTiểu MãnThiên mã, Hoạt diệu, Nguyệt đứcThiên lại, Hoang vu, Bạch hổNguyệt đức 29Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm61/5Tân SửuKim Đường Hoàng ĐạoCanh NgọNguyMang ChủngĐịa tài, Thánh tâm, Cát khánh, Kim đường, Âm đức, Nguyệt đức hợpNguyệt hỏa (Độc hỏa), Nguyệt hư, Nhân cáchNguyệt đức hợp 30Ngày vía Hộ phápHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu72/5Nhâm DầnBạch Hổ Hắc ĐạoCanh NgọThànhMang ChủngThiên đức hợp, Thiên hỷ, Ích hậu, Nguyệt không, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên mã, Thiên phúcHoang sa, Bạch hổ, Lôi công, Thổ cấm, Ly sàng, Cô thầnThiên đức hợp, Tam hợp 1Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiĐịa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy83/5Quý MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoCanh NgọThuMang ChủngThiên thành, U vi tinh, Ngọc đường, Tục thế, Mẫu thươngĐịa phá, Hỏa tai, Ngũ quỷ, Cửu không, Băng tiêu, Hà khôi, Vãng vong, Lỗ ban sát, Trùng phục 2Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật94/5Giáp ThìnThiên Lao Hắc ĐạoCanh NgọKhaiMang ChủngSinh khi, Minh tinh, Yếu yên, Đại hồng saHoang vu, Cô quảYếu yên 3Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai105/5Ất TỵNguyên Vũ Hắc ĐạoCanh NgọBếMang ChủngPhúc hậu, Đại hồng saHuyền vũ 4Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba116/5Bính NgọTư Mệnh Hoàng ĐạoCanh NgọKiếnMang ChủngThiên quan, Mãn đức tinh, Quan nhật, Nguyệt đức, Thiên quýÂm dương thác, Thiên địa chuyển sát, Thổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm, Ly sàng, Nguyệt kiến, Nguyệt hìnhNguyệt đức, Thiên quý 5Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư127/5Đinh MùiCâu Trần Hắc ĐạoCanh NgọTrừMang ChủngLục hợp, Thiên quýCâu trận, Phủ đầu sát, Tam tang, Trùng tangLục hợp, Thiên quý 6Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm138/5Mậu ThânThanh Long Hoàng ĐạoCanh NgọMãnMang ChủngThiên phú, Dịch mã, Thanh long, Lộc khố, Nguyệt ânThổ ôn (Thiên cẩu), Hoang vu, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư, Tội chíDịch mã, Nguyệt ânSát chủ 7Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu149/5Kỷ DậuMinh Đường Hoàng ĐạoCanh NgọBìnhMang ChủngNguyệt tài, Minh đường, Hoạt diệu, Tuế hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Kính tâmThiên cương, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Thần cách, Địa tặc, Tiểu hao, Lục bất thànhHoàng ânThiên cương 8Ngày vía Đức Phật Dược SưĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy1510/5Canh TuấtThiên Hình Hắc ĐạoCanh NgọĐịnhMang ChủngPhổ hộ, Tam hợp, Nguyệt giải, Thiên phúcĐại hao (Tử khí, Quan phù), Quỷ khốcTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 9Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật1611/5Tân HợiChu Tước Hắc ĐạoCanh NgọChấpMang ChủngThiên đức, Ngũ phú, Phúc sinh, Nguyệt đức hợpKiếp sát, Chu tước, Không phòngNgũ phú, Nguyệt đức hợpKiếp sát 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai1712/5Nhâm TýKim Quỹ Hoàng ĐạoCanh NgọPháMang ChủngThiên tài, Giải thần, Thiên phúc, Nguyệt khôngThiên hỏa, Nguyệt phá, Thụ tử, Ngũ hư, Hoang vu, Thiên tặc, Tai sátGiải thầnThụ tử 11Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba1813/5Quý SửuKim Đường Hoàng ĐạoCanh NgọNguyMang ChủngĐịa tài, Thánh tâm, Cát khánh, Kim đường, Âm đứcNguyệt hỏa (Độc hỏa), Nguyệt hư, Nhân cách, Trùng phục 12Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư1914/5Giáp DầnBạch Hổ Hắc ĐạoCanh NgọThànhMang ChủngThiên đức hợp, Thiên hỷ, Ích hậu, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên mãHoang sa, Bạch hổ, Lôi công, Thổ cấm, Ly sàng, Cô thầnThiên đức hợp, Tam hợp 13Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm2015/5Ất MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoCanh NgọThuMang ChủngThiên thành, U vi tinh, Ngọc đường, Tục thế, Mẫu thươngĐịa phá, Hỏa tai, Ngũ quỷ, Cửu không, Băng tiêu, Hà khôi, Vãng vong, Lỗ ban sát 14Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu2116/5Bính ThìnThiên Lao Hắc ĐạoCanh NgọKhaiHạ chíSinh khi, Minh tinh, Yếu yên, Đại hồng sa, Nguyệt đức, Thiên quýHoang vu, Cô quảYếu yên, Nguyệt đức, Thiên quý 14Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy2217/5Đinh TỵNguyên Vũ Hắc ĐạoCanh NgọBếHạ chíPhúc hâu, Đại hồng sa, Thiên quýHuyền vũ, Trùng tangThiên quý 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàĐịa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật2318/5Mậu NgọTư Mệnh Hoàng ĐạoCanh NgọKiếnHạ chíThiên quan, Mãn đức tinh, Quan nhật, Nguyệt ânThổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm, Ly sàng, Nguyệt hình, Thiên địa chuyển sátNguyệt ân 16Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai2419/5Kỷ MùiCâu Trần Hắc ĐạoCanh NgọTrừHạ chíLục hợpCâu trận, Phủ đầu sát, Tam tangLục hợp 18Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba2520/5Canh ThânThanh Long Hoàng ĐạoCanh NgọMãnHạ chíThiên phú, Dịch mã, Lộc khố, Thiên phúc, Nguyệt đức hợpThổ ôn (Thiên cẩu), Hoang vu, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư, Tội chíDịch mã, Nguyệt đức hợpSát chủ 19Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư2621/5Tân DậuMinh Đường Hoàng ĐạoCanh NgọBìnhHạ chíNguyệt tài, Minh đường, Thanh long, Hoạt diệu, Tuế hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Kính tâmThiên cương, Thiên lại, Tiểu hồng sa, Thần cách, Địa tặc, Tiểu hao, Lục bất thànhHoàng ânThiên cương 20Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm2722/5Nhâm TuấtThiên Hình Hắc ĐạoCanh NgọĐịnhHạ chíPhổ hộ, Tam hợp, Nguyệt giải, Thiên phúc, Nguyệt khôngĐại hao (Tử khí, Quan phù), Quỷ khốcTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 21Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu2823/5Quý HợiChu Tước Hắc ĐạoCanh NgọChấpHạ chíThiên đức, Ngũ phú, Phúc sinhKiếp sát, Chu tước, Không phòng, Trùng phụcThiên đức, Ngũ phúKiếp sát 22Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy2924/5Giáp TýKim Quỹ Hoàng ĐạoCanh NgọPháHạ chíThiên tài, Giải thầnThiên hỏa, Nguyệt phá, Thụ tử, Ngũ hư, Hoang vu, Thiên tặc, Tai sátGiải thầnThụ tử 23Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật3025/5Ất SửuKim Đường Hoàng ĐạoCanh NgọNguyHạ chíĐịa tài, Thánh tâm, Cát khánh, Kim đường, Âm đức, Nguyệt đứcNguyệt hỏa (Độc hỏa), Nguyệt hư, Nhân cáchNguyệt đức 24Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Năm: 
2 024
Tháng: 
6
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6206136
Số người trực tuyến: