T7/2024 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

T7/2024

Data: 
Thứ hai126/5Bính DầnBạch Hổ Hắc ĐạoCanh NgọThànhHạ ChíThiên đức hợp, Thiên hỷ, Ích hậu, Thiên quý, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên mãHoang sa, Bạch hổ, Lôi công, Thổ cấm, Ly sàng, Cô thầnThiên đức hợp, Thiên quý, Tam hợp 25Ngày vía DakiniThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba227/5Đinh MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoCanh NgọThuHạ ChíThiên thành, U vi tinh, Ngọc đường, Tục thế, Mẫu thương, Thiên quýĐịa phá, Hỏa tai, Ngũ quỷ, Cửu không, Băng tiêu, Hà khôi, Vãng vong, Lỗ ban sát, Trùng tangThiên quý 26Hỏa - Hỏa Cát tườngKết hợp tốt
Thứ tư328/5Mậu ThìnThiên Lao Hắc ĐạoCanh NgọKhaiHạ ChíSinh khí, Minh tinh, Yếu yên, Đại hồng sa, Nguyệt ânHoang vu, Cô quảYếu yên, Nguyệt ân 27Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm429/5Kỷ TỵNguyên Vũ Hắc ĐạoCanh NgọBếHạ ChíPhúc hậu, Đại hồng saHuyền vũ 29Ngày vía Hộ phápĐịa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu530/5Canh NgọTư Mệnh Hoàng ĐạoCanh NgọKiếnHạ ChíThiên quan, Mãn đức tinh, Quan nhật, Thiên phúcThổ phủ, Thiên ôn, Nguyệt yếm, Ly sàng, Nguyệt kiến, Nguyệt hình 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiĐịa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy61/6Tân MùiNguyên Vũ Hắc ĐạoTân MùiTrừHạ ChíThánh tâm, Nguyệt ânThổ phủ, Thần cách, Huyền vũ, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòngNguyệt ân 1Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật72/6Nhâm ThânTư Mệnh Hoàng ĐạoTân MùiTrừTiểu ThửThiên quan, U vi tinh, Ích hậu, Tuế hợpKiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ quỷ, Ngũ hưKiếp sát 2Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai83/6Quý DậuCâu Trần Hắc ĐạoTân MùiMãnTiểu ThửThiên phú, Tục thế, Dân nhậtThổ ôn, Hỏa tai, Phi ma sát, Câu trận, Quả tú 3Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba94/6Giáp TuấtThanh Long Hoàng ĐạoTân MùiBìnhTiểu ThửYếu yên, Nguyệt giải, Thanh long, Thiên đức, Nguyệt đứcTiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Sát chủ, Quỷ khốcYếu yên, Thiên đức, Nguyệt đứcSát chủ 4Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư105/6Ất HợiMinh Đường Hoàng ĐạoTân MùiĐịnhTiểu ThửNguyệt tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Minh đường, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Lôi côngTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 4Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm116/6Bính TýThiên Hình Hắc ĐạoTân MùiChấpTiểu ThửGiải thần, Thiên quýThiên ôn, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Hoang sa, Cửu không, Ngũ hưGiải thần, Thiên quý 5Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu127/6Đinh SửuChu Tước Hắc ĐạoTân MùiPháTiểu ThửThiên quýTiểu hồng sa, Nguyệt phá, Lục bất thành, Chu tước, Nguyệt hìnhThiên quý 6Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy138/6Mậu DầnKim Quỹ Hoàng ĐạoTân MùiNguyTiểu ThửThiên tài, Ngũ phú, Hoạt diệu, Mẫu thương, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpTội chí, Thổ cấm, Ly sàng, Trùng phụcNgũ phú, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp 7Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật149/6Kỷ MãoKim Đường Hoàng ĐạoTân MùiThànhTiểu ThửThiên hỷ, Địa tài, Tam hợp, Kính tâm, Mẫu thương, Hoàng ân, Kim đườngThiên hỏa, Cô thần, Lỗ ban sát, Trùng tangTam hợp, Hoàng ân 8Ngày vía Đức Phật Dược SưHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai1510/6Canh ThìnBạch Hổ Hắc ĐạoTân MùiThuTiểu ThửThiên mã, Phổ hộ, Đại hồng sa, Nguyệt khôngThiên cương, Địa phá, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Tứ thời cô quảThiên cương 9Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba1611/6Tân TỵNgọc Đường Hoàng ĐạoTân MùiKhaiTiểu ThửSinh khí, Thiên thành, Phúc sinh, Dịch mã, Phúc hậu, Ngọc đường, Hồng sa, Nguyệt ânThiên tặc, Nguyệt yếmDịch mã, Nguyệt ân 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư1712/6Nhâm NgọThiên Lao Hắc ĐạoTân MùiBếTiểu ThửMinh tinh, Cát khánh, Lục hợpThiên lại, Thụ tử, Vãng vong, Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sátLục hợp Thụ tử 11Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm1813/6Quý MùiNguyên Vũ Hắc ĐạoTân MùiKiếnTiểu ThửThánh tâmThổ phủ, Thần cách, Huyền vũ, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòng 12Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu1914/6Giáp ThânTư Mệnh Hoàng ĐạoTân MùiTrừTiểu ThửThiên quan, U vi tinh, Ích hậu, Tuế hợp, Thiên đức, Nguyệt đứcKiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ quỷ, Ngũ hưThiên đức, Nguyệt đứcKiếp sát 13Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy2015/6Ất DậuCâu Trần Hắc ĐạoTân MùiMãnTiểu ThửThiên phú, Tục thế, Dân nhậtThổ ôn, Hỏa tai, Phi ma sát, Câu trận, Quả tú 14Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật2116/6Bính TuấtThanh Long Hoàng ĐạoTân MùiBìnhTiểu ThửYếu yên, Nguyệt giải, Thanh long, Thiên quýTiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Sát chủ, Quỷ khốc, Tứ thời đại mộYếu yên, Thiên quýSát chủ 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai2217/6Đinh HợiMinh Đường Hoàng ĐạoTân MùiĐịnhTiểu ThửNguyệt tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Minh đường, Tam hợp, Thiên quýĐại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Lôi côngTam hợp, Thiên quýĐại hao (Tử khí, Quan phù) 16Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba2318/6Mậu TýThiên Hình Hắc ĐạoTân MùiChấpĐại thửGiải thần Thiên ôn, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Hoang sa, Cửu không, Ngũ hư, Trùng phụcGiải thần  17Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư2419/6Kỷ SửuChu Tước Hắc ĐạoTân MùiPháĐại thửThiên đức hợp, Nguyệt đức hợpTiểu hồng sa, Nguyệt phá, Lục bất thành, Chu tước, Nguyệt hình, Trùng tangThiên đức hợp, Nguyệt đức hợp19/06: Ngày Đức Quan Thế Âm Bồ tát thành đạo (ÂL) 18Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm2520/6Canh DầnKim Quỹ Hoàng ĐạoTân MùiNguyĐại thửThiên tài, Ngũ phú, Hoạt diệu, Mẫu thương, Nguyệt khôngTội chí, Thổ cấm, Ly sàng 19Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu2621/6Tân MãoKim Đường Hoàng ĐạoTân MùiThànhĐại thửThiên hỷ, Địa tài, Tam hợp, Kính tâm, Mẫu thương, Hoàng ân, Kim đường, Nguyệt ânThiên hỏa, Cô thần, Lỗ ban sátTam hợp, Hoàng ân, Nguyệt ân 20Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy2722/6Nhâm ThìnBạch Hổ Hắc ĐạoTân MùiThuĐại thửThiên mã, Phổ hộ, Đại hồng saThiên cương, Địa phá, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Tứ thời cô quảThiên cương 22Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật2823/6Quý TỵNgọc Đường Hoàng ĐạoTân MùiKhaiĐại thửSinh khí, Thiên thành, Phúc sinh, Dịch mã, Phúc hậu, Ngọc đường, Hồng saThiên tặc, Nguyệt yếmDịch mã 23Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai2924/6Giáp NgọThiên Lao Hắc ĐạoTân MùiBếĐại thửMinh tinh, Cát khánh, Lục hợp, Thiên xá, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpThiên lại, Thụ tử, Vãng vong, Ly sàng, Nguyệt kiến chuyển sátLục hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpThụ tử 24Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba3025/6Ất MùiNguyên Vũ Hắc ĐạoTân MùiKiếnĐại thửThánh tâmThổ phủ, Thần cách, Huyền vũ, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòng 25Ngày vía DakiniHỏa - Hỏa Cát tườngKết hợp tốt
Thứ tư3126/6Bính ThânTư Mệnh Hoàng ĐạoTân MùiTrừĐại thửThiên quan, U vi tinh, Ích hậu, Tuế hợp, Thiên quýKiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ quỷ, Ngũ hưThiên quýKiếp sát 26Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Năm: 
2 024
Tháng: 
7
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6206127
Số người trực tuyến: