T8/2024
Data:
Thứ năm | 1 | 27/6 | Đinh Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Tân Mùi | Mãn | Đại Thử | Thiên phú, Tục thế, Dân nhật, Thiên quý | Thổ ôn, Hỏa tai, Phi ma sát, Câu trận, Quả tú | Thiên quý | 27 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ sáu | 2 | 28/6 | Mậu Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Tân Mùi | Bình | Đại Thử | Yếu yên, Nguyệt giải, Thanh long | Tiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Sát chủ, Quỷ khốc, Trùng phục | Yếu yên | Sát chủ | 28 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ bảy | 3 | 29/6 | Kỷ Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Tân Mùi | Định | Đại Thử | Nguyệt tài, Âm đức, Mãn đức tinh, Minh đường, Tam hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Lôi công, Trùng tang | Tam hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
Chủ nhật | 4 | 1/7 | Canh Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Nhâm Thân | Chấp | Đại Thử | Phúc sinh, Tam hợp, Dân nhật, Hoàng sa, Thanh long, Thiên quý | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Trùng tang | Tam hợp, Thiên quý | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |
Thứ hai | 5 | 2/7 | Tân Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Nhâm Thân | Phá | Đại Thử | Minh đường, Mẫu thương, Thiên quý | Thụ tử, Ngũ quỷ, Sát chủ, Tứ thời đại mộ | Thiên quý | Thụ tử, Sát chủ | 1 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ ba | 6 | 3/7 | Nhâm Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Nhâm Thân | Nguy | Đại Thử | Thánh tâm, Giải thần, Dịch mã, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Nguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòng | Giải thần, Dịch mã, Nguyệt đức, Nguyệt ân | 2 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ tư | 7 | 4/7 | Quý Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Nhâm Thân | Nguy | Lập Thu | Cát khánh, Ích hậu, Thiên đức | Thiên lại, Hoang vu, Chu tước, Ngũ hư | Thiên đức | 3 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ năm | 8 | 5/7 | Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Nhâm Thân | Thành | Lập Thu | Thiên hỷ, Thiên tài, Tục thế, Tam hợp, Mẫu thương | Hỏa tai, Nguyệt yếm, Cô thần, Trùng phục, Âm thác | Tam hợp | 4 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 9 | 6/7 | Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Nhâm Thân | Thu | Lập Thu | Địa tài, Ngũ phú, U vi tinh, Yếu yên, Lục hợp, Kim đường, Thiên phúc | Tiểu hồng sa, Kiếp sát, Địa phá, Thần cách, Hà khôi, Lôi công, Thổ cấm | Ngũ phú, Yếu yên, Lục hợp | Kiếp sát | 5 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ bảy | 10 | 7/7 | Bính Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Nhâm Thân | Khai | Lập Thu | Sinh khí, Thiên mã, Nguyệt tài, Đại hồng sa, Nguyệt không | Thiên hỏa, Hoang sa, Phi ma sát, Bạch hổ, Lỗ ban sát | 6 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Chủ nhật | 11 | 8/7 | Đinh Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Nhâm Thân | Bế | Lập Thu | Thiên thành, Đại hồng sa, Tuế hợp, Mẫu thương, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp | Hoang vu, Địa tặc, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | Nguyệt đức hợp | 7 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 12 | 9/7 | Mậu Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Nhâm Thân | Kiến | Lập Thu | Minh tinh, Mãn đức tinh, Phúc hậu, Thiên đức hợp | Thổ phủ, Lục bất thành | Thiên đức hợp | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ ba | 13 | 10/7 | Kỷ Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Nhâm Thân | Trừ | Lập Thu | Âm đức | Phủ đầu sát, Thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Huyền vũ, Tội chí, Nguyệt kiến chuyển sát | 9 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
Thứ tư | 14 | 11/7 | Canh Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Nhâm Thân | Mãn | Lập Thu | Thiên phú, Thiên quan, Kính tâm, Mẫu thương,Thiên quý | Thổ ôn, Quả tú, Thiên tặc, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc, Trùng tang | Thiên quý | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
Thứ năm | 15 | 12/7 | Tân Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Nhâm Thân | Bình | Lập Thu | Hoạt diệu, Phổ hộ, Nguyệt giải, Thiên quý | Thiên cương, Tiểu hao, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Băng tiêu, Câu trận, Ngũ hư | Thiên quý | Thiên cương | 11 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ sáu | 16 | 13/7 | Nhâm Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Nhâm Thân | Định | Lập Thu | Phúc sinh, Tam hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Thanh long, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | Tam hợp, Hoàng ân, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 13/07: Ngày vía Đức Đại Thế Chí Bồ tát (ÂL) | 12 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
Thứ bảy | 17 | 14/7 | Quý Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Nhâm Thân | Chấp | Lập Thu | Minh đường, Mẫu thương, Thiên đức | Thụ tử, Ngũ quỷ, Sát chủ | Thiên đức | Thụ tử, Sát chủ | 13 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Chủ nhật | 18 | 15/7 | Giáp Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Nhâm Thân | Phá | Lập Thu | Thánh tâm, Giải thần, Dịch mã | Nguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòng, Trùng phục | Giải thần, Dịch mã | 15/07: Lễ Vu Lan Bồn (ÂL) | 14 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ hai | 19 | 16/7 | Ất Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Nhâm Thân | Nguy | Lập Thu | Cát khánh, Ích hậu, Thiên phúc | Thiên lại, Hoang vu, Chu tước, Ngũ hư | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ ba | 20 | 17/7 | Bính Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Nhâm Thân | Thành | Lập Thu | Thiên hỷ, Thiên tài, Tục thế, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt không | Hỏa tai, Nguyệt yếm, Cô thần | Tam hợp | 16 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ tư | 21 | 18/7 | Đinh Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Nhâm Thân | Thu | Lập Thu | Địa tài, Ngũ phú, U vi tinh, Yếu yên, Lục hợp, Kim đường, Nguyệt đức hợp | Tiểu hồng sa, Kiếp sát, Địa phá, Thần cách, Hà khôi, Lôi công, Thổ cấm | Ngũ phú, Yếu yên, Lục hợp, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát | 17 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ năm | 22 | 19/7 | Mậu Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Nhâm Thân | Khai | Lập Thu | Sinh khí, Thiên mã, Nguyệt tài, Đại hồng sa, Thiên đức hợp | Thiên hỏa, Hoang sa, Phi ma sát, Bạch hổ, Lỗ ban sát | Thiên đức hợp | 18 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 23 | 20/7 | Kỷ Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Nhâm Thân | Bế | Xử thử | Thiên thành, Đại hồng sa, Tuế hợp, Mẫu thương, Ngọc đường | Hoang vu, Địa tặc, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | 19 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
Thứ bảy | 24 | 21/7 | Canh Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Nhâm Thân | Kiến | Xử thử | Minh tinh, Mãn đức tinh, Phúc hậu, Thiên quý | Thổ phủ, Lục bất thành, Trùng tang, Dương thác | Thiên quý | 20 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Chủ nhật | 25 | 22/7 | Tân Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Nhâm Thân | Trừ | Xử thử | Âm đức, Thiên quý | Phủ đầu sát, Thiên ôn, Nhân cách, Vãng vong, Huyền vũ, Tội chí, Nguyệt kiến chuyển sát | Thiên quý | 21 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 26 | 23/7 | Nhâm Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Nhâm Thân | Mãn | Xử thử | Thiên phú, Thiên quan, Kính tâm, Mẫu thương, Nguyệt đức, Nguyệt ân | Thổ ôn, Quả tú, Thiên tặc, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc | Nguyệt đức, Nguyệt ân | 22 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ ba | 27 | 24/7 | Quý Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Nhâm Thân | Bình | Xử thử | Hoạt diệu, Phổ hộ, Nguyệt giải, Thiên đức | Thiên cương, Tiểu hao, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Băng tiêu, Câu trận, Ngũ hư | Thiên đức | Thiên cương | 24 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ tư | 28 | 25/7 | Giáp Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Nhâm Thân | Định | Xử thử | Phúc sinh, Tam hợp, Dân nhật, Hoàng ân, Thanh long | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Trùng phục | Tam hợp, Hoàng ân | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
Thứ năm | 29 | 26/7 | Ất Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Nhâm Thân | Chấp | Xử thử | Minh đường, Mẫu thương, Thiên phúc | Thụ tử, Ngũ quỷ, Sát chủ | Thụ tử, Sát chủ | 26 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 30 | 27/7 | Bính Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Nhâm Thân | Phá | Xử thử | Thánh tâm, Giải thần, Dịch mã, Nguyệt không | Nguyệt phá, Nguyệt hình, Không phòng | Giải thần, Dịch mã | 27 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 31 | 28/7 | Đinh Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Nhâm Thân | Nguy | Xử thử | Cát khánh, Ích hậu, Nguyệt đức hợp | Thiên lại, Hoang vu, Chu tước, Ngũ hư | Nguyệt đức hợp | 28 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu |
Năm:
2 024
Tháng:
8
- 2