T10/2024 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

T10/2024

Data: 
Thứ ba129/8Mậu TuấtThiên Lao Hắc ĐạoQuý DậuTrừThu PhânMinh tinh, U vi tinh, Mẫu thương, Tục thếHỏa tai, Nguyệt hỏa, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc 29Ngày vía Hộ phápHỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư230/8Kỷ HợiNguyên Vũ Hắc ĐạoQuý DậuMãnThu PhânThiên đức hợp, Thiên phú, Yếu yên, Dịch mã, Nguyệt giảiThổ ôn, Hoang vu, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hưThiên đức hợp, Yếu yên, Dịch mãSát chủ 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm31/9Canh TýThiên Lao Hắc ĐạoGiáp TuấtBìnhThu PhânThiên phú (Lộc khố), Minh tinh, Phổ hộ, Dân nhật, Thiên quý, Nguyệt ânHỏa tai, Thiên hỏa, Thổ ôn, Hoang sa, Phi ma sát, Ngũ quỷ, Quả túThiên quý, Nguyệt ân 1Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu42/9Tân SửuNguyên Vũ Hắc ĐạoGiáp TuấtĐịnhThu PhânPhúc sinh, Hoạt diệu, Mẫu thương, Thiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpThiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cách, Tứ thời đại mộThiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpThiên cương 2Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy53/9Nhâm DầnTư Mệnh Hoàng ĐạoGiáp TuấtChấpThu PhânThiên quan, Tam hợp, Thiên giải, Nguyệt khôngĐại hao (Tử khí, Quan phù), Thụ tử, Cửu không, Nguyệt yếm, Lôi côngTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù), Thụ tử 3Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật64/9Quý MãoCâu Trần Hắc ĐạoGiáp TuấtPháThu PhânThánh tâm, Lục hợpHoang vu, Câu trận, Ngũ hư, Không phòngLục hợp 4Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai75/9Giáp ThìnThanh Long Hoàng ĐạoGiáp TuấtNguyThu PhânGiải thần, Ích hậu, Mẫu thương, Thanh longNguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vongGiải thần 5Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba86/9Ất TỵMinh Đường Hoàng ĐạoGiáp TuấtNguyHàn LộNguyệt tài, Cát khánh, Âm đức, Minh đường, Tục thế, Tuế hợpThiên ôn, Địa tặc, Hỏa tai, Nhân cách, Thổ cấm 6Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư97/9Bính NgọThiên Hình Hắc ĐạoGiáp TuấtThànhHàn LộThiên hỷ, Yếu yên, Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt giải, Nguyệt đức, Đại hồng saCô thần, Sát chủ, Lỗ ban sát, Không phòngYếu yên, Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt đứcSát chủ 7Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm108/9Đinh MùiChu Tước Hắc ĐạoGiáp TuấtThuHàn LộU vi tinh, Mẫu thương, Đại hồng saĐịa phá, Hoang vu, Băng tiêu, Hà khôi, Nguyệt hình, Cô quả, Ngũ hư, Chu tước 8Ngày vía Đức Phật Dược SưThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu119/9Mậu ThânKim Quỹ Hoàng ĐạoGiáp TuấtKhaiHàn LộSinh khí, Thiên tài, Dịch mã, Phúc hậu, Thiên xáThiên tặcDịch mã 9Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy1210/9Kỷ DậuKim Đường Hoàng ĐạoGiáp TuấtBếHàn LộKim đường, Địa tàiThiên lại, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Trùng tang, Trùng phục 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhĐịa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật1311/9Canh TuấtBạch Hổ Hắc ĐạoGiáp TuấtKiếnHàn LộThiên mã, Mãn đức tinh, Mẫu thương, Thiên quý, Nguyệt ânThổ phủ, Bạch hổ, Tội chí, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc, Dương thácThiên quý, Nguyệt ân 11Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai1412/9Tân HợiNgọc Đường Hoàng ĐạoGiáp TuấtTrừHàn LộThiên thành, Ngũ phú, Thiên quý, Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đường, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpKiếp sát, Hoang vu, Ngũ hưNgũ phú, Thiên quý, Hoàng ân, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpKiếp sát 12Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba1513/9Nhâm TýThiên Lao Hắc ĐạoGiáp TuấtMãnHàn LộThiên phú (Lộc khố), Minh tinh, Phổ hộ, Dân nhật, Nguyệt khôngHỏa tai, Thiên hỏa, Thổ ôn, Hoang sa, Phi ma sát, Ngũ quỷ, Quả tú 13Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư1614/9Quý SửuNguyên Vũ Hắc ĐạoGiáp TuấtBìnhHàn LộPhúc sinh, Hoạt diệu, Mẫu thươngThiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cáchThiên cương 14Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm1715/9Giáp DầnTư Mệnh Hoàng ĐạoGiáp TuấtĐịnhHàn LộThiên quan, Tam hợp, Thiên giảiĐại hao (Tử khí, Quan phù), Thụ tử, Cửu không, Nguyệt yếm, Lôi công, Âm thácTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù), Thụ tử 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu1816/9Ất MãoCâu Trần Hắc ĐạoGiáp TuấtChấpHàn LộThánh tâm, Lục hợpHoang vu, Câu trận, Ngũ hư, Không phòngLục hợp 16Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy1917/9Bính ThìnThanh Long Hoàng ĐạoGiáp TuấtPháHàn LộGiải thần, Ích hậu, Mẫu thương, Thanh long, Thiên đức, Nguyệt đức Nguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vongGiải thần, Thiên đức, Nguyệt đức  17Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật2018/9Đinh TỵMinh Đường Hoàng ĐạoGiáp TuấtNguyHàn LộNguyệt tài, Cát khánh, Âm đức, Minh đường, Tục thế, Tuế hợpThiên ôn, Địa tặc, Hỏa tai, Nhân cách, Thổ cấm 18Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai2119/9Mậu NgọThiên Hình Hắc ĐạoGiáp TuấtThànhHàn LộThiên hỷ, Yếu yên, Tam hợp, Nguyệt giải, Đại hồng saCô thần, Sát chủ, Lỗ ban sát, Không phòngYếu yên, Tam hợpSát chủ19/9: Ngày vía Đức Quan Âm xuất gia (ÂL) 19Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba2220/9Kỷ MùiChu Tước Hắc ĐạoGiáp TuấtThuHàn LộU vi tinh, Mẫu thương, Đại hồng saĐịa phá, Băng tiêu, Hà khôi, Nguyệt hình, Trùng tang, Trùng phục, Cô quả, Ngũ hư, Chu tước 21Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư2321/9Canh ThânKim Quỹ Hoàng ĐạoGiáp TuấtKhaiSương giángSinh khí, Thiên tài, Dịch mã, Phúc hậu, Thiên quý, Nguyệt ânThiên tặcThiên quý, Nguyệt ân 22Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm2422/9Tân DậuKim Đường Hoàng ĐạoGiáp TuấtBếSương giángKim đường, Địa tài, Thiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpThiên lại, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sátThiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp 23Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu2523/9Nhâm TuấtBạch Hổ Hắc ĐạoGiáp TuấtKiếnSương giángThiên mã, Mãn đức tinh, Mẫu thương, Nguyệt khôngThổ phủ, Bạch hổ, Tội chí, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc 24Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy2624/9Quý HợiNgọc Đường Hoàng ĐạoGiáp TuấtTrừSương giángThiên thành, Ngũ phú, Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đườngKiếp sát, Hoang vu, Ngũ hưNgũ phú, Hoàng ânKiếp sát 25Ngày vía DakiniĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật2725/9Giáp TýThiên Lao Hắc ĐạoGiáp TuấtMãnSương giángThiên phú (Lộc khố), Minh tinh, Phổ hộ, Dân nhậtHỏa tai, Thiên hỏa, Thổ ôn, Hoang sa, Phi ma sát, Ngũ quỷ, Quả tú 26Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai2826/9Ất SửuNguyên Vũ Hắc ĐạoGiáp TuấtBìnhSương giángPhúc sinh, Hoạt diệu, Mẫu thươngThiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cáchThiên cương 26Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba2927/9Bính DầnTư Mệnh Hoàng ĐạoGiáp TuấtĐịnhSương giángThiên quan, Tam hợp, Thiên giải, Thiên đức, Nguyệt đứcĐại hao (Tử khí, Quan phù), Thụ tử, Cửu không, Nguyệt yếm, Lôi côngTam hợp, Thiên đức, Nguyệt đứcĐại hao (Tử khí, Quan phù), Thụ tử 27Hỏa - HỏaKhông cát tườngKết hợp tốt
Thứ tư3028/9Đinh MãoCâu Trần Hắc ĐạoGiáp TuấtChấpSương giángThánh tâm, Lục hợpHoang vu, Câu trận, Ngũ hư, Không phòngLục hợp 28Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm3129/9Mậu ThìnThanh Long Hoàng ĐạoGiáp TuấtPháSương giángGiải thần, Ích hậu, Mẫu thương, Thanh longNguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vongGiải thần 29Ngày vía Hộ phápKhông - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Năm: 
2 024
Tháng: 
10
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6206398
Số người trực tuyến: