Tháng 9/2018
Data:
1 Sat | 22/7 Bính Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Kiến | Xử thử | 21/7 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Sun | 23/7 Đinh Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Trừ | Xử thử | 22/7 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
3 Mon | 24/7 Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Mãn | Xử thử | 23/7 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
4 Tue | 25/7 Kỷ Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Bình | Xử thử | Ngày Sát chủ | 24/7 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
5 Wed | 26/7 Canh Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Định | Xử thử | | 25/7 | Ngày vía Dakini | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
6 Thu | 27/7 Tân Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Chấp | Xử thử | Ngày Thụ tử | 26/7 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
7 Fri | 28/7 Nhâm Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Chấp | Bạch Lộ | 27/7 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
8 Sat | 29/7 Quý Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Phá | Bạch Lộ | 29/7 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
9 Sun | 30/7 Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Nguy | Bạch Lộ | | 30/7 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni/Rishi-Star | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
10 Mon | 1/8 Ất Tỵ | Chu Tước Hắc Đạo | Thành | Bạch Lộ | 1/8 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
11 Tue | 2/8 Bính Ngọ | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thu | Bạch Lộ | Ngày Sát chủ | 2/8 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
12 Wed | 3/8 Đinh Mùi | Kim Đường Hoàng Đạo | Khai | Bạch Lộ | Ngày Thụ tử | 3/8 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
13 Thu | 4/8 Mậu Thân | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bế | Bạch Lộ | 4/8 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
14 Fri | 5/8 Kỷ Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Kiến | Bạch Lộ | 5/8 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
15 Sat | 6/8 Canh Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Trừ | Bạch Lộ | 6/8 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
16 Sun | 7/8 Tân Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Mãn | Bạch Lộ | 7/8 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
17 Mon | 8/8 Nhâm Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bình | Bạch Lộ | | 8/8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
18 Tue | 9/8 Quý Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Định | Bạch Lộ | 9/8 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
19 Wed | 10/8 Giáp Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Chấp | Bạch Lộ | | 10/8 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
20 Thu | 11/8 Ất Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Phá | Bạch Lộ | 11/8 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
21 Fri | 12/8 Bính Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Nguy | Bạch Lộ | 12/8 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
22 Sat | 13/8 Đinh Tỵ | Chu Tước Hắc Đạo | Thành | Bạch Lộ | 13/8 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
23 Sun | 14/8 Mậu Ngọ | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thu | Thu phân | Ngày Sát chủ | 14/8 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
24 Mon | 15/8 Kỷ Mùi | Kim Đường Hoàng Đạo | Khai | Thu phân | Ngày Thụ tử | | 15/8 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
25 Tue | 16/8 Canh Thân | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bế | Thu phân | 16/8 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
26 Wed | 17/8 Tân Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Kiến | Thu phân | 16/8 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
27 Thu | 18/8 Nhâm Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Trừ | Thu phân | 17/8 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
28 Fri | 19/8 Quý Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Mãn | Thu phân | 18/8 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
29 Sat | 20/8 Giáp Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bình | Thu phân | 20/8 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
30 Sun | 21/8 Ất Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Định | Thu phân | 21/8 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt |
Năm:
2 018
Tháng:
9
- 4