Tháng 11/2018
Data:
1 Thu | 24/9 Đinh Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Bế | Sương giáng | 23/9 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Fri | 25/9 Mậu Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Kiến | Sương giáng | | 25/9 | Ngày vía Dakini | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
3 Sat | 26/9 Kỷ Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Trừ | Sương giáng | 26/9 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
4 Sun | 27/9 Canh Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Mãn | Sương giáng | 27/9 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
5 Mon | 28/9 Tân Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bình | Sương giáng | Ngày Sát chủ | 28/9 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
6 Tue | 29/9 Nhâm Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Định | Sương giáng | Ngày Thụ tử | 29/9 | Ngày vía Hộ pháp | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
7 Wed | 30/9 Quý Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Định | Lập Đông | | 30/9 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
8 Thu | 1/10 Giáp Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Chấp | Lập Đông | 1/10 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
9 Fri | 2/10 Ất Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Phá | Lập Đông | 2/10 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
10 Sat | 3/10 Bính Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Nguy | Lập Đông | 3/10 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
11 Sun | 4/10 Đinh Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Thành | Lập Đông | 4/10 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
12 Mon | 5/10 Mậu Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Thu | Lập Đông | Ngày Thụ tử | 5/10 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
13 Tue | 6/10 Kỷ Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Khai | Lập Đông | Ngày Sát chủ | 6/10 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
14 Wed | 7/10 Canh Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bế | Lập Đông | 7/10 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
15 Thu | 8/10 Tân Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Kiến | Lập Đông | | 8/10 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
16 Fri | 9/10 Nhâm Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Trừ | Lập Đông | 9/10 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
17 Sat | 10/10 Quý Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Mãn | Lập Đông | | 10/10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
18 Sun | 11/10 Giáp Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Bình | Lập Đông | 10/10 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
19 Mon | 12/10 Ất Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Định | Lập Đông | 11/10 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
20 Tue | 13/10 Bính Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Chấp | Lập Đông | 12/10 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
21 Wed | 14/10 Đinh Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Phá | Lập Đông | 13/10 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
22 Thu | 15/10 Mậu Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Nguy | Tiểu tuyết | | 14/10 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
23 Fri | 16/10 Kỷ Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Thành | Tiểu tuyết | | 15/10 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
24 Sat | 17/10 Canh Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Thu | Tiểu tuyết | Ngày Thụ tử | 16/10 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
25 Sun | 18/10 Tân Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Khai | Tiểu tuyết | Ngày Sát chủ | 17/10 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
26 Mon | 19/10 Nhâm Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bế | Tiểu tuyết | 19/10 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
27 Tue | 20/10 Quý Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Kiến | Tiểu tuyết | 20/10 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
28 Wed | 21/10 Giáp Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Trừ | Tiểu tuyết | | 21/10 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
29 Thu | 22/10 Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Mãn | Tiểu tuyết | 22/10 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
30 Fri | 23/10 Bính Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Bình | Tiểu tuyết | 23/10 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu |
Năm:
2 018
Tháng:
11
- 5