Phật Bản
Data:
Con giap | Năm | Bản tôn | Mẫu người | Bản tôn mewa |
---|---|---|---|---|
Dậu | 2017 | Phật Quan Âm | 1 | Quan Âm |
TÝ | 2008 | Phật Quan Âm | 1 | Quan Âm |
MÃO | 1999 | Phật Quan Âm | 1 | Quan Âm |
NGỌ | 1990 | Phật Quan Âm | 1 | Quan Âm |
DẬU | 1981 | Phật Quan Âm | 1 | Quan Âm |
TÝ | 1972 | Phật Quan Âm | 1 | Quan Âm |
MÃO | 1963 | Phật Quan Âm | 1 | Quan Âm |
NGỌ | 1954 | Phật Quan Âm | 1 | Quan Âm |
DẬU | 1945 | Phật Quan Âm | 1 | Quan Âm |
TÝ | 1936 | Phật Quan Âm | 1 | Quan Âm |
MÃO | 1927 | Phật Quan Âm | 1 | Quan Âm |
NGỌ | 1918 | Phật Quan Âm | 1 | Quan Âm |
THÂN | 2016 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 2 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
HỢI | 2007 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 2 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
DẦN | 1998 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 2 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
TỴ | 1989 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 2 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
THÂN | 1980 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 2 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
HỢI | 1971 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 2 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
DẦN | 1962 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 2 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
TỴ | 1953 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 2 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
THÂN | 1944 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 2 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
HỢI | 1935 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 2 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
DẦN | 1926 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 2 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
TỴ | 1917 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 2 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
MÙI | 2015 | Phật Kim Cương Tát Đỏa | 3 | Phật Kim Cương Tát Đỏa |
TUẤT | 2006 | Phật Kim Cương Tát Đỏa | 3 | Phật Kim Cương Tát Đỏa |
SỬU | 1997 | Phật Kim Cương Tát Đỏa | 3 | Phật Kim Cương Tát Đỏa |
THÌN | 1988 | Phật Kim Cương Tát Đỏa | 3 | Phật Kim Cương Tát Đỏa |
MÙI | 1979 | Phật Kim Cương Tát Đỏa | 3 | Phật Kim Cương Tát Đỏa |
TUẤT | 1970 | Phật Kim Cương Tát Đỏa | 3 | Phật Kim Cương Tát Đỏa |
SỬU | 1961 | Phật Kim Cương Tát Đỏa | 3 | Phật Kim Cương Tát Đỏa |
THÌN | 1952 | Phật Kim Cương Tát Đỏa | 3 | Phật Kim Cương Tát Đỏa |
MÙI | 1943 | Phật Kim Cương Tát Đỏa | 3 | Phật Kim Cương Tát Đỏa |
TUẤT | 1934 | Phật Kim Cương Tát Đỏa | 3 | Phật Kim Cương Tát Đỏa |
SỬU | 1925 | Phật Kim Cương Tát Đỏa | 3 | Phật Kim Cương Tát Đỏa |
THÌN | 1916 | Phật Kim Cương Tát Đỏa | 3 | Phật Kim Cương Tát Đỏa |
NGỌ | 2014 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 4 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
DẬU | 2005 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 4 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
TÝ | 1996 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 4 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
MÃO | 1987 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 4 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
NGỌ | 1978 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 4 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
DẬU | 1969 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 4 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
TÝ | 1960 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 4 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
MÃO | 1951 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 4 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
NGỌ | 1942 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 4 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
DẬU | 1933 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 4 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
TÝ | 1924 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 4 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
MÃO | 1915 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ | 4 | Kim Cương Thủ Bí Mật Chủ |
TỴ | 2013 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 5 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
THÂN | 2004 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 5 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
HỢI | 1995 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 5 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
DẦN | 1986 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 5 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
TỴ | 1977 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 5 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
THÂN | 1968 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 5 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
HỢI | 1959 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 5 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
DẦN | 1950 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 5 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
TỴ | 1941 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 5 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
THÂN | 1932 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 5 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
HỢI | 1923 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 5 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
DẦN | 1914 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 5 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
THÌN | 2012 | Đức Liên Hoa Sinh | 6 | Phật Đỉnh Tôn Thắng Phật Mẫu |
MÙI | 2003 | Đức Liên Hoa Sinh | 6 | Phật Đỉnh Tôn Thắng Phật Mẫu |
TUẤT | 1994 | Đức Liên Hoa Sinh | 6 | Phật Đỉnh Tôn Thắng Phật Mẫu |
SỬU | 1985 | Đức Liên Hoa Sinh | 6 | Phật Đỉnh Tôn Thắng Phật Mẫu |
THÌN | 1976 | Đức Liên Hoa Sinh | 6 | Phật Đỉnh Tôn Thắng Phật Mẫu |
MÙI | 1967 | Đức Liên Hoa Sinh | 6 | Phật Đỉnh Tôn Thắng Phật Mẫu |
TUẤT | 1958 | Đức Liên Hoa Sinh | 6 | Phật Đỉnh Tôn Thắng Phật Mẫu |
SỬU | 1949 | Đức Liên Hoa Sinh | 6 | Phật Đỉnh Tôn Thắng Phật Mẫu |
THÌN | 1940 | Đức Liên Hoa Sinh | 6 | Phật Đỉnh Tôn Thắng Phật Mẫu |
MÙI | 1931 | Đức Liên Hoa Sinh | 6 | Phật Đỉnh Tôn Thắng Phật Mẫu |
TUẤT | 1922 | Đức Liên Hoa Sinh | 6 | Phật Đỉnh Tôn Thắng Phật Mẫu |
SỬU | 1913 | Đức Liên Hoa Sinh | 6 | Phật Đỉnh Tôn Thắng Phật Mẫu |
MÃO | 2011 | Phật Mẫu Tara | 7 | Phật Mẫu Tara |
NGỌ | 2002 | Phật Mẫu Tara | 7 | Phật Mẫu Tara |
DẬU | 1993 | Phật Mẫu Tara | 7 | Phật Mẫu Tara |
TÝ | 1984 | Phật Mẫu Tara | 7 | Phật Mẫu Tara |
MÃO | 1975 | Phật Mẫu Tara | 7 | Phật Mẫu Tara |
NGỌ | 1966 | Phật Mẫu Tara | 7 | Phật Mẫu Tara |
DẬU | 1957 | Phật Mẫu Tara | 7 | Phật Mẫu Tara |
TÝ | 1948 | Phật Mẫu Tara | 7 | Phật Mẫu Tara |
MÃO | 1939 | Phật Mẫu Tara | 7 | Phật Mẫu Tara |
NGỌ | 1930 | Phật Mẫu Tara | 7 | Phật Mẫu Tara |
DẬU | 1921 | Phật Mẫu Tara | 7 | Phật Mẫu Tara |
TÝ | 1912 | Phật Mẫu Tara | 7 | Phật Mẫu Tara |
DẦN | 2010 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 8 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
TỴ | 2001 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 8 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
THÂN | 1992 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 8 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
HỢI | 1983 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 8 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
DẦN | 1974 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 8 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
TỴ | 1965 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 8 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
THÂN | 1956 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 8 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
HỢI | 1947 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 8 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
DẦN | 1938 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 8 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
TỴ | 1929 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 8 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
THÂN | 1920 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 8 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
HỢI | 1911 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | 8 | Đức Phật Thích Ca Mâu Ni |
SỬU | 2009 | Đức Văn Thù | 9 | Đức Văn Thù |
THÌN | 2000 | Đức Văn Thù | 9 | Đức Văn Thù |
MÙI | 1991 | Đức Văn Thù | 9 | Đức Văn Thù |
TUẤT | 1982 | Đức Văn Thù | 9 | Đức Văn Thù |
SỬU | 1973 | Đức Văn Thù | 9 | Đức Văn Thù |
THÌN | 1964 | Đức Văn Thù | 9 | Đức Văn Thù |
MÙI | 1955 | Đức Văn Thù | 9 | Đức Văn Thù |
TUẤT | 1946 | Đức Văn Thù | 9 | Đức Văn Thù |
SỬU | 1937 | Đức Văn Thù | 9 | Đức Văn Thù |
THÌN | 1928 | Đức Văn Thù | 9 | Đức Văn Thù |
MÙI | 1919 | Đức Văn Thù | 9 | Đức Văn Thù |
TUẤT | 1910 | Đức Văn Thù | 9 | Đức Văn Thù |
- 20