T11/2024
Data:
Thứ sáu | 1 | 1/10 | Kỷ Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Ất Hợi | Nguy | Sương Giáng | Dịch mã, Kính tâm, Nguyệt đức hợp | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Câu trận, Ly sàng | Dịch mã, Nguyệt đức hợp | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | 2 | 2/10 | Canh Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Ất Hợi | Thành | Sương Giáng | Hoạt diệu, Phổ hộ, Thanh long, Thiên đức hợp, Nguyệt giải, Nguyệt không | Thiên lại, Hoang vu, Hoang sa, Ngũ hư | Thiên đức hợp | 1 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 3 | 3/10 | Tân Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Ất Hợi | Thu | Sương Giáng | Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh đường, Tam hợp | Vãng vong, Cô thần | Tam hợp | 2 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 4 | 4/10 | Nhâm Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Ất Hợi | Khai | Sương Giáng | Mẫu thương, Đại hồng sa, Thiên quý | Trùng tang, Trùng phục, Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Không phòng, Băng tiêu | Thiên quý | Kiếp sát, Thụ tử | 3 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ ba | 5 | 5/10 | Quý Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Ất Hợi | Bế | Sương Giáng | Sinh khí, Thánh tâm, Mẫu thương, Thiên quý | Phi ma sát, Chu tước, Sát chủ, Lỗ ban sát (Tai sát) | Thiên quý | Sát chủ | 4 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ tư | 6 | 6/10 | Giáp Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Ất Hợi | Kiến | Sương Giáng | Thiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng sa, Nguyệt đức | Hoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quả | Nguyệt đức | 5 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ năm | 7 | 7/10 | Ất Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Ất Hợi | Kiến | Lập Đông | Địa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đường, Thiên đức, Nguyệt ân | Thổ phủ, Thiên ôn, Hỏa tai, Lục bất thành, Ngũ quỷ, Thần cách, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình | Thiên đức, Nguyệt ân | 6 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 8 | 8/10 | Bính Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Ất Hợi | Trừ | Lập Đông | Thiên mã, U vi tinh, Yếu yên | Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sát | Yếu yên | 7 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 9 | 9/10 | Đinh Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Ất Hợi | Mãn | Lập Đông | Thiên phú, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường, Thiên phúc | Thổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Chủ nhật | 10 | 10/10 | Mậu Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Ất Hợi | Bình | Lập Đông | Minh tinh, Ngũ phú, Lục hợp | Tiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hư | Ngũ phú, Lục hợp | 9 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ hai | 11 | 11/10 | Kỷ Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Ất Hợi | Định | Lập Đông | Âm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Tam hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Huyền vũ | Tam hợp, Nguyệt đức hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
Thứ ba | 12 | 12/10 | Canh Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Ất Hợi | Chấp | Lập Đông | Thiên quan, Giải thần, Hoàng ân, Tuế hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt không | Địa tặc, Tội chí | Giải thần, Hoàng ân, Thiên đức hợp | 11 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ tư | 13 | 13/10 | Tân Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Ất Hợi | Phá | Lập Đông | Dịch mã, Kính tâm | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Câu trận, Ly sàng | Dịch mã | | 12 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ năm | 14 | 14/10 | Nhâm Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Ất Hợi | Nguy | Lập Đông | Hoạt diệu, Phổ hộ, Thanh long, Nguyệt giải, Thiên quý | Thiên lại, Hoang vu, Hoang sa, Ngũ hư, Trùng tang, Trùng phục | Thiên quý | 14 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 15 | 15/10 | Quý Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Ất Hợi | Thành | Lập Đông | Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh đường, Tam hợp, Thiên quý | Vãng vong, Cô thần | Thiên quý, Tam hợp | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ bảy | 16 | 16/10 | Giáp Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Ất Hợi | Thu | Lập Đông | Mẫu thương, Đại hồng sa, Nguyệt đức | Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Nguyệt hỏa, Thổ cấm (Diệt môn), Không phòng, Băng tiêu | Nguyệt đức | Thiên cương, Kiếp sát, Thụ tử | | 16 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Chủ nhật | 17 | 17/10 | Ất Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Ất Hợi | Khai | Lập Đông | Sinh khí, Thánh tâm, Mẫu thương, Thiên đức, Nguyệt ân | Phi ma sát, Chu tước, Sát chủ, Lỗ ban sát (Tai sát) | Thiên đức, Nguyệt ân | Sát chủ | 17 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ hai | 18 | 18/10 | Bính Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Ất Hợi | Bế | Lập Đông | Thiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng sa | Hoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quả | 18 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
Thứ ba | 19 | 19/10 | Đinh Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Ất Hợi | Kiến | Lập Đông | Địa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đường, Thiên phúc | Thổ phủ, Thiên ôn, Hỏa tai, Lục bất thành, Ngũ quỷ, Thần cách, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình | 19 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
Thứ tư | 20 | 20/10 | Mậu Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Ất Hợi | Trừ | Lập Đông | Thiên mã, U vi tinh, Yếu yên | Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát | Yếu yên | 20 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ năm | 21 | 21/10 | Kỷ Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Ất Hợi | Mãn | Lập Đông | Thiên phú, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp | Thổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang | Nguyệt đức hợp | 21 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 22 | 22/10 | Canh Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Ất Hợi | Bình | Tiểu tuyết | Minh tinh, Ngũ phú, Lục hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt không | Tiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hư | Ngũ phú, Lục hợp, Thiên đức hợp | | 22 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ bảy | 23 | 23/10 | Tân Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Ất Hợi | Định | Tiểu tuyết | Âm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Tam hợp | Thiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Huyền vũ | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 23 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Chủ nhật | 24 | 24/10 | Nhâm Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Ất Hợi | Chấp | Tiểu tuyết | Thiên quan, Giải thần, Hoàng ân, Tuế hợp, Thiên quý | Địa tặc, Tội chí, Tứ thời đại mộ, Trùng tang, Trùng phục | Giải thần, Hoàng ân, Thiên quý | 24 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 25 | 25/10 | Quý Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Ất Hợi | Phá | Tiểu tuyết | Dịch mã, Kính tâm, Thiên quý | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Câu trận, Ly sàng | Dịch mã, Thiên quý | | 25 | Ngày vía Dakini | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
Thứ ba | 26 | 26/10 | Giáp Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Ất Hợi | Nguy | Tiểu tuyết | Hoạt diệu, Phổ hộ, Thanh long, Nguyệt giải, Nguyệt đức | Thiên lại, Hoang vu, Hoang sa, Ngũ hư | Nguyệt đức | 26 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ tư | 27 | 27/10 | Ất Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Ất Hợi | Thành | Tiểu tuyết | Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh đường, Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt ân | Vãng vong, Cô thần | Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt ân | 27 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ năm | 28 | 28/10 | Bính Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Ất Hợi | Thu | Tiểu tuyết | Mẫu thương, Đại hồng sa | Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Nguyệt hỏa, Thổ cấm (Diệt môn), Không phòng, Băng tiêu | Thiên cương, Kiếp sát, Thụ tử | 28 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 29 | 29/10 | Đinh Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Ất Hợi | Khai | Tiểu tuyết | Sinh khí, Thánh tâm, Mẫu thương, Thiên phúc | Phi ma sát, Chu tước, Sát chủ, Lỗ ban sát (Tai sát) | Sát chủ | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ bảy | 30 | 30/10 | Mậu Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Ất Hợi | Bế | Tiểu tuyết | Thiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng sa | Hoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quả | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu |
Năm:
2 024
Tháng:
11
- 2