T11/2024 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

T11/2024

Data: 
Thứ sáu11/10Kỷ TỵCâu Trần Hắc ĐạoẤt HợiNguySương GiángDịch mã, Kính tâm, Nguyệt đức hợpTiểu hồng sa, Nguyệt phá, Câu trận, Ly sàngDịch mã, Nguyệt đức hợp 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiĐịa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy22/10Canh NgọThanh Long Hoàng ĐạoẤt HợiThànhSương GiángHoạt diệu, Phổ hộ, Thanh long, Thiên đức hợp, Nguyệt giải, Nguyệt khôngThiên lại, Hoang vu, Hoang sa, Ngũ hưThiên đức hợp 1Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật33/10Tân MùiMinh Đường Hoàng ĐạoẤt HợiThuSương GiángThiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh đường, Tam hợpVãng vong, Cô thầnTam hợp 2Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai44/10Nhâm ThânThiên Hình Hắc ĐạoẤt HợiKhaiSương GiángMẫu thương, Đại hồng sa, Thiên quýTrùng tang, Trùng phục, Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Không phòng, Băng tiêuThiên quýKiếp sát, Thụ tử 3Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba55/10Quý DậuChu Tước Hắc ĐạoẤt HợiBếSương GiángSinh khí, Thánh tâm, Mẫu thương, Thiên quýPhi ma sát, Chu tước, Sát chủ, Lỗ ban sát (Tai sát)Thiên quýSát chủ 4Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư66/10Giáp TuấtKim Quỹ Hoàng ĐạoẤt HợiKiếnSương GiángThiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng sa, Nguyệt đứcHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quảNguyệt đức 5Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm77/10Ất HợiKim Đường Hoàng ĐạoẤt HợiKiếnLập ĐôngĐịa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đường, Thiên đức, Nguyệt ânThổ phủ, Thiên ôn, Hỏa tai, Lục bất thành, Ngũ quỷ, Thần cách, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hìnhThiên đức, Nguyệt ân 6Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu88/10Bính TýBạch Hổ Hắc ĐạoẤt HợiTrừLập ĐôngThiên mã, U vi tinh, Yếu yênBạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sátYếu yên 7Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy99/10Đinh SửuNgọc Đường Hoàng ĐạoẤt HợiMãnLập ĐôngThiên phú, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường, Thiên phúcThổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang 8Ngày vía Đức Phật Dược SưĐịa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật1010/10Mậu DầnThiên Lao Hắc ĐạoẤt HợiBìnhLập ĐôngMinh tinh, Ngũ phú, Lục hợpTiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hưNgũ phú, Lục hợp 9Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai1111/10Kỷ MãoNguyên Vũ Hắc ĐạoẤt HợiĐịnhLập ĐôngÂm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Tam hợp, Nguyệt đức hợpThiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Huyền vũTam hợp, Nguyệt đức hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba1212/10Canh ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoẤt HợiChấpLập ĐôngThiên quan, Giải thần, Hoàng ân, Tuế hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt khôngĐịa tặc, Tội chíGiải thần, Hoàng ân, Thiên đức hợp 11Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư1313/10Tân TỵCâu Trần Hắc ĐạoẤt HợiPháLập ĐôngDịch mã, Kính tâmTiểu hồng sa, Nguyệt phá, Câu trận, Ly sàngDịch mã 12Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm1414/10Nhâm NgọThanh Long Hoàng ĐạoẤt HợiNguyLập ĐôngHoạt diệu, Phổ hộ, Thanh long, Nguyệt giải, Thiên quýThiên lại, Hoang vu, Hoang sa, Ngũ hư, Trùng tang, Trùng phụcThiên quý 14Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu1515/10Quý MùiMinh Đường Hoàng ĐạoẤt HợiThànhLập ĐôngThiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh đường, Tam hợp, Thiên quýVãng vong, Cô thầnThiên quý, Tam hợp 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàĐịa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy1616/10Giáp ThânThiên Hình Hắc ĐạoẤt HợiThuLập ĐôngMẫu thương, Đại hồng sa, Nguyệt đứcThiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Nguyệt hỏa, Thổ cấm (Diệt môn), Không phòng, Băng tiêuNguyệt đứcThiên cương, Kiếp sát, Thụ tử 16Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật1717/10Ất DậuChu Tước Hắc ĐạoẤt HợiKhaiLập ĐôngSinh khí, Thánh tâm, Mẫu thương, Thiên đức, Nguyệt ânPhi ma sát, Chu tước, Sát chủ, Lỗ ban sát (Tai sát)Thiên đức, Nguyệt ânSát chủ 17Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai1818/10Bính TuấtKim Quỹ Hoàng ĐạoẤt HợiBếLập ĐôngThiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng saHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quả 18Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba1919/10Đinh HợiKim Đường Hoàng ĐạoẤt HợiKiếnLập ĐôngĐịa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đường, Thiên phúcThổ phủ, Thiên ôn, Hỏa tai, Lục bất thành, Ngũ quỷ, Thần cách, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình 19Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư2020/10Mậu TýBạch Hổ Hắc ĐạoẤt HợiTrừLập ĐôngThiên mã, U vi tinh, Yếu yênBạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sátYếu yên 20Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm2121/10Kỷ SửuNgọc Đường Hoàng ĐạoẤt HợiMãnLập ĐôngThiên phú, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường, Nguyệt đức hợpThổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tangNguyệt đức hợp 21Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu2222/10Canh DầnThiên Lao Hắc ĐạoẤt HợiBìnhTiểu tuyếtMinh tinh, Ngũ phú, Lục hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt khôngTiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hưNgũ phú, Lục hợp, Thiên đức hợp 22Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy2323/10Tân MãoNguyên Vũ Hắc ĐạoẤt HợiĐịnhTiểu tuyếtÂm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Tam hợpThiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Huyền vũTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 23Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật2424/10Nhâm ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoẤt HợiChấpTiểu tuyếtThiên quan, Giải thần, Hoàng ân, Tuế hợp, Thiên quýĐịa tặc, Tội chí, Tứ thời đại mộ, Trùng tang, Trùng phụcGiải thần, Hoàng ân, Thiên quý 24Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai2525/10Quý TỵCâu Trần Hắc ĐạoẤt HợiPháTiểu tuyếtDịch mã, Kính tâm, Thiên quýTiểu hồng sa, Nguyệt phá, Câu trận, Ly sàngDịch mã, Thiên quý 25Ngày vía DakiniHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba2626/10Giáp NgọThanh Long Hoàng ĐạoẤt HợiNguyTiểu tuyếtHoạt diệu, Phổ hộ, Thanh long, Nguyệt giải, Nguyệt đứcThiên lại, Hoang vu, Hoang sa, Ngũ hưNguyệt đức 26Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư2727/10Ất MùiMinh Đường Hoàng ĐạoẤt HợiThànhTiểu tuyếtThiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh đường, Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt ânVãng vong, Cô thầnTam hợp, Thiên đức, Nguyệt ân 27Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm2828/10Bính ThânThiên Hình Hắc ĐạoẤt HợiThuTiểu tuyếtMẫu thương, Đại hồng saThiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Nguyệt hỏa, Thổ cấm (Diệt môn), Không phòng, Băng tiêuThiên cương, Kiếp sát, Thụ tử 28Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu2929/10Đinh DậuChu Tước Hắc ĐạoẤt HợiKhaiTiểu tuyếtSinh khí, Thánh tâm, Mẫu thương, Thiên phúcPhi ma sát, Chu tước, Sát chủ, Lỗ ban sát (Tai sát)Sát chủ 29Ngày vía Hộ phápĐịa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy3030/10Mậu TuấtKim Quỹ Hoàng ĐạoẤt HợiBếTiểu tuyếtThiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng saHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quả 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiĐịa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Năm: 
2 024
Tháng: 
11
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6206117
Số người trực tuyến: