T1/2024
Data:
Thứ hai | 1 | 20/11 | Giáp Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Giáp Tý | Kiến | Đông chí | Thiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật, Nguyệt ân | Thổ phủ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát | Nguyệt ân | 20 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ ba | 2 | 21/11 | Ất Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Giáp Tý | Trừ | Đông chí | Địa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường | Thiên ôn, Nhân cách, Tam tang | Lục hợp | 21 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ tư | 3 | 22/11 | Bính Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Giáp Tý | Mãn | Đông chí | Thiên phú, Thiên mã, Phúc sinh, Nguyệt không, Dịch mã, Lộc khố, Thiên phúc | Thổ ôn (Thiên cẩu), Hoang sa, Sát chủ, Quả tú, Bạch hổ | Dịch mã | Sát chủ | 22 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ năm | 4 | 23/11 | Đinh Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Giáp Tý | Bình | Đông chí | Thiên thành, Hoạt diệu, Dân nhật, Tuế hợp, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp | Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Nguyệt hình, Lục bất thành | Nguyệt đức hợp | Thiên cương, Thụ tử | 23 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ sáu | 5 | 24/11 | Mậu Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Giáp Tý | Định | Đông chí | Minh tinh, Thánh tâm, Thiên giải, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 24 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ bảy | 6 | 25/11 | Kỷ Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Giáp Tý | Định | Tiểu Hàn | Thiên đức, Ngũ phú, Ích hậu | Kiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàng | Thiên đức, Ngũ phú | Kiếp sát | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
Chủ nhật | 7 | 26/11 | Canh Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Giáp Tý | Chấp | Tiểu Hàn | Thiên quan, Giải thần, Tục thế | Thiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Thiên tặc, Hỏa tai, Phi ma sát | Giải thần | 26 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 8 | 27/11 | Tân Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Giáp Tý | Phá | Tiểu Hàn | Cát khánh, Yếu yên, Nguyệt giải | Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỷ, Câu trận | Yếu yên | 27 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ ba | 9 | 28/11 | Nhâm Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Giáp Tý | Nguy | Tiểu Hàn | Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Thanh long, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Nguyệt đức | Cửu không, Cô thần, Thổ cấm | Thiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợp, Nguyệt đức | 28 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ tư | 10 | 29/11 | Quý Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Giáp Tý | Thành | Tiểu Hàn | Nguyệt tài, U vi tinh, Minh đường, Mẫu thương, Thiên quý | Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Không phòng, Băng tiêu, Hà khôi, Lỗ ban sát, Trùng tang, Trùng phục | Thiên quý | | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
Thứ năm | 11 | 1/12 | Giáp Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Ất Sửu | Thu | Tiểu Hàn | Thánh tâm, Đại hồng sa, Thanh long, Nguyệt không | Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Ngũ quỷ, Nguyệt hình, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quả | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ sáu | 12 | 2/12 | Ất Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Ất Sửu | Khai | Tiểu Hàn | Sinh khí, Nguyệt tài, Âm đức, Ích hậu, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Minh đường, Dịch mã, Phúc hậu | Thiên tặc, Nguyệt yếm, Nhân cách | Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Dịch mã | 1 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 13 | 3/12 | Bính Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Ất Sửu | Bế | Tiểu Hàn | Cát khánh, Tục thế, Lục hợp | Thiên lại, Hỏa tai, Nguyệt kiến chuyển sát, Hoang sa, Phủ đầu sát | Lục hợp | 2 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Chủ nhật | 14 | 4/12 | Đinh Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Ất Sửu | Kiến | Tiểu Hàn | Yếu yên | Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Vãng vong, Không phòng, Chu tước, Tam tang | Yếu yên | 3 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ hai | 15 | 5/12 | Mậu Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Ất Sửu | Trừ | Tiểu Hàn | Thiên tài, U vi tinh, Tuế hợp | Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ hư | Kiếp sát | 4 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 16 | 6/12 | Kỷ Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Ất Sửu | Mãn | Tiểu Hàn | Thiên phú (Lộc khố), Địa tài, Dân nhật, Kim đường | Thổ ôn (Thiên cẩu), Thiên ôn, Trùng tang, Phi ma sát, Quả tú, Trùng phục | 6 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ tư | 17 | 7/12 | Canh Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Ất Sửu | Bình | Tiểu Hàn | Thiên mã, Thiên đức, Nguyệt đức | Tiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Bạch hổ, Sát chủ | Thiên đức, Nguyệt đức | Sát chủ | 7 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ năm | 18 | 8/12 | Tân Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Ất Sửu | Định | Tiểu Hàn | Thiên thành, Mãn đức tinh, Nguyệt ân, Thiên giải, Tam hợp, Ngọc đường | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Cửu không, Tội chí, Ly sàng | Nguyệt ân, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
Thứ sáu | 19 | 9/12 | Nhâm Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Ất Sửu | Chấp | Tiểu Hàn | Minh tinh, Giải thần, Kính tâm, Thiên quý | Hoang vu, Nguyệt hỏa (Độc hỏa), Ngũ hư | Giải thần, Thiên quý | 9 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ bảy | 20 | 10/12 | Quý Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Ất Sửu | Phá | Tiểu Hàn | Phổ hộ, Hoàng ân, Nguyệt giải, Thiên quý | Nguyệt phá, Lục bất thành, Thần cách, Huyền vũ | Hoàng ân, Thiên quý | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Chủ nhật | 21 | 11/12 | Giáp Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Ất Sửu | Nguy | Đại hàn | Thiên quan, Ngũ phú, Phúc sinh, Nguyệt không, Hoạt diệu, Đại hồng sa, Mẫu thương | Lôi công, Thổ cấm, Không phòng | Ngũ phú | 11 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 22 | 12/12 | Ất Dậu | Câu Trần Hắc Đạo | Ất Sửu | Thành | Đại hàn | Thiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên hỏa, Thụ tử, Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòng | Tam hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thụ tử | 12 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ ba | 23 | 13/12 | Bính Tuất | Thanh Long Hoàng Đạo | Ất Sửu | Thu | Đại hàn | Thánh tâm, Đại hồng sa, Thanh long | Thiên cương, Địa phá, Hoang vu, Ngũ quỷ, Nguyệt hình, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quả | Thiên cương | 13 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ tư | 24 | 14/12 | Đinh Hợi | Minh Đường Hoàng Đạo | Ất Sửu | Khai | Đại hàn | Sinh khí, Nguyệt tài, Âm đức, Minh đường, Ích hậu, Dịch mã, Phúc hậu | Thiên tặc, Nguyệt yếm, Nhân cách | Dịch mã | 14 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ năm | 25 | 15/12 | Mậu Tý | Thiên Hình Hắc Đạo | Ất Sửu | Bế | Đại hàn | Cát khánh, Tục thế, Lục hợp | Thiên lại, Hỏa tai, Hoang sa, Phủ đầu sát | Lục hợp | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ sáu | 26 | 16/12 | Kỷ Sửu | Chu Tước Hắc Đạo | Ất Sửu | Kiến | Đại hàn | Yếu yên | Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Vãng vong, Không phòng, Chu tước, Tam tang, Trùng tang, Trùng phục | Yếu yên | 16 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ bảy | 27 | 17/12 | Canh Dần | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Ất Sửu | Trừ | Đại hàn | Thiên tài, U vi tinh, Tuế hợp, Thiên đức, Nguyệt đức | Kiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ hư | Thiên đức, Nguyệt đức | Kiếp sát | 17 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Chủ nhật | 28 | 18/12 | Tân Mão | Kim Đường Hoàng Đạo | Ất Sửu | Mãn | Đại hàn | Thiên phú (Lộc khố), Địa tài, Dân nhật, Kim đường, Nguyệt ân | Thổ ôn (Thiên cẩu), Thiên ôn, Phi ma sát, Quả tú | Nguyệt ân | 18 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ hai | 29 | 19/12 | Nhâm Thìn | Bạch Hổ Hắc Đạo | Ất Sửu | Bình | Đại hàn | Thiên mã, Thiên quý | Tiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Bạch hổ, Sát chủ, Tứ thời đại mộ | Thiên quý | Sát chủ | 19 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ ba | 30 | 20/12 | Quý Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Ất Sửu | Định | Đại hàn | Thiên thành, Mãn đức tinh, Thiên quý, Thiên giải, Tam hợp, Ngọc đường | Đại hao (Tử khí quan phù), Cửu không, Tội chí, Ly sàng | Thiên quý, Tam hợp | Đại hao (Tử khí quan phù) | 20 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ tư | 31 | 21/12 | Giáp Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Ất Sửu | Chấp | Đại hàn | Minh tinh, Giải thần, Kính tâm, Nguyệt không | Hoang vu, Nguyệt hỏa (Độc hỏa), Ngũ hư | Giải thần | 21 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu |
Năm:
2 024
Tháng:
1
- 2