T12/2024
Data:
Chủ nhật | 1 | 1/11 | Kỷ Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Bính Tý | Kiến | Tiểu Tuyết | Phúc hậu | Tội chí, Chu tước | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ hai | 2 | 2/11 | Canh Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bính Tý | Trừ | Tiểu Tuyết | Thiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật | Thổ phủ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Nguyệt kiến chuyển sát | 1 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
Thứ ba | 3 | 3/11 | Tân Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Bính Tý | Mãn | Tiểu Tuyết | Địa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường | Thiên ôn, Nhân cách, Tam tang | Lục hợp | 2 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ tư | 4 | 4/11 | Nhâm Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bính Tý | Bình | Tiểu Tuyết | Thiên phú, Thiên mã, Phúc sinh, Nguyệt đức, Dịch mã, Lộc khố, Thiên quý | Thổ ôn (Thiên cẩu), Hoang sa, Sát chủ, Quả tú, Bạch hổ | Dịch mã, Thiên quý, Nguyệt đức | Sát chủ | 3 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ năm | 5 | 5/11 | Quý Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bính Tý | Định | Tiểu Tuyết | Thiên thành, Hoạt diệu, Dân nhật, Tuế hợp, Ngọc đường, Thiên quý | Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Nguyệt hình, Lục bất thành, Trùng tang, Trùng phục | Thiên quý | Thiên cương, Thụ tử | 4 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ sáu | 6 | 6/11 | Giáp Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Bính Tý | Chấp | Tiểu Tuyết | Minh tinh, Thánh tâm, Nguyệt ân, Thiên giải, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | Nguyệt ân, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 5 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ bảy | 7 | 7/11 | Ất Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bính Tý | Chấp | Đại Tuyết | Thiên đức, Ngũ phú, Ích hậu | Kiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàng | Thiên đức, Ngũ phú | Kiếp sát | 6 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Chủ nhật | 8 | 8/11 | Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bính Tý | Phá | Đại Tuyết | Thiên quan, Giải thần, Tục thế, Thiên phúc, Nguyệt không | Thiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Hỏa tai, Phi ma sát, Thiên tặc | Giải thần | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
Thứ hai | 9 | 9/11 | Đinh Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Bính Tý | Nguy | Đại Tuyết | Cát khánh, Yếu yên, Nguyệt giải, Nguyệt đức hợp | Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỷ, Câu trận | Nguyệt đức hợp, Yếu yên | 9 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 10 | 10/11 | Mậu Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Bính Tý | Thành | Đại Tuyết | Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long | Cửu không, Cô thần, Thổ cấm | Thiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợp | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ tư | 11 | 11/11 | Kỷ Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Bính Tý | Thu | Đại Tuyết | Nguyệt tài, U vi tinh, Minh đường, Mẫu thương | Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Không phòng, Băng tiêu, Hà khôi, Lỗ ban sát | 11 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
Thứ năm | 12 | 12/11 | Canh Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Bính Tý | Khai | Đại Tuyết | Sinh khí | Hoang vu, Vãng vong, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Ngũ hư | 12 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
Thứ sáu | 13 | 13/11 | Tân Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Bính Tý | Bế | Đại Tuyết | Phúc hậu | Tội chí, Chu tước | 13 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ bảy | 14 | 14/11 | Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bính Tý | Kiến | Đại Tuyết | Thiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật, Nguyệt đức, Thiên quý | Thổ phủ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Nguyệt kiến chuyển sát, Âm dương thác | Nguyệt đức, Thiên quý | 14 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 15 | 15/11 | Quý Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Bính Tý | Trừ | Đại Tuyết | Địa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường, Thiên quý | Thiên ôn, Nhân cách, Tam tang, Trùng tang, Trùng phục | Lục hợp, Thiên quý | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ hai | 16 | 16/11 | Giáp Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bính Tý | Mãn | Đại Tuyết | Thiên phú, Thiên mã, Phúc sinh, Dịch mã, Lộc khố, Nguyệt ân | Thổ ôn (Thiên cẩu), Hoang sa, Sát chủ, Quả tú, Bạch hổ | Dịch mã, Nguyệt ân | Sát chủ | 16 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ ba | 17 | 17/11 | Ất Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bính Tý | Bình | Đại Tuyết | Thiên thành, Hoạt diệu, Dân nhật, Tuế hợp, Ngọc đường | Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Nguyệt hình, Lục bất thành | Thiên cương, Thụ tử | 17/11: Ngày vía Đức Phật A Di Đà (ÂL) | 17 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ tư | 18 | 18/11 | Bính Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Bính Tý | Định | Đại Tuyết | Minh tinh, Thánh tâm, Thiên phúc, Thiên giải, Tam hợp, Nguyệt không | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 18 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ năm | 19 | 19/11 | Đinh Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bính Tý | Chấp | Đại Tuyết | Thiên đức, Ngũ phú, Ích hậu, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàng | Thiên đức, Ngũ phú, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát | 19 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ sáu | 20 | 20/11 | Mậu Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bính Tý | Phá | Đại Tuyết | Thiên quan, Giải thần, Tục thế | Thiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Hỏa tai, Phi ma sát, Thiên tặc | Giải thần | 20 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 21 | 21/11 | Kỷ Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Bính Tý | Nguy | Đại Tuyết | Cát khánh, Yếu yên, Nguyệt giải | Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỷ, Câu trận | Yếu yên | | 21 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Chủ nhật | 22 | 22/11 | Canh Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Bính Tý | Thành | Đông chí | Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long | Cửu không, Cô thần, Thổ cấm | Thiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợp | 22 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 23 | 23/11 | Tân Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Bính Tý | Thu | Đông chí | Nguyệt tài, U vi tinh, Minh đường, Mẫu thương | Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Không phòng, Băng tiêu, Hà khôi, Lỗ ban sát | 23 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||||
Thứ ba | 24 | 24/11 | Nhâm Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Bính Tý | Khai | Đông chí | Sinh khí, Nguyệt đức, Thiên quý | Hoang vu, Vãng vong, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Ngũ hư | Nguyệt đức, Thiên quý | 24 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ tư | 25 | 25/11 | Quý Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Bính Tý | Bế | Đông chí | Phúc hậu, Thiên quý | Tội chí, Chu tước, Trùng tang, Trùng phục | Thiên quý | | 25 | Ngày vía Dakini | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ năm | 26 | 26/11 | Giáp Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bính Tý | Kiến | Đông chí | Thiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật, Nguyệt ân | Thổ phủ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát | Nguyệt ân | 26 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 27 | 27/11 | Ất Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Bính Tý | Trừ | Đông chí | Địa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường | Thiên ôn, Nhân cách, Tam tang | Lục hợp | 27 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ bảy | 28 | 28/11 | Bính Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Bính Tý | Mãn | Đông chí | Thiên phú, Thiên mã, Phúc sinh, Nguyệt không, Dịch mã, Lộc khố, Thiên phúc | Thổ ôn (Thiên cẩu), Hoang sa, Sát chủ, Quả tú, Bạch hổ | Dịch mã | Sát chủ | 28 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Chủ nhật | 29 | 29/11 | Đinh Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bính Tý | Bình | Đông chí | Thiên thành, Hoạt diệu, Dân nhật, Tuế hợp, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp | Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Nguyệt hình, Lục bất thành | Nguyệt đức hợp | Thiên cương, Thụ tử | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ hai | 30 | 30/11 | Mậu Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Bính Tý | Định | Đông chí | Minh tinh, Thánh tâm, Thiên giải, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
Thứ ba | 31 | 1/12 | Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Đinh Sửu | Chấp | Đông chí | Thiên thành, Mãn đức tinh, Ngọc đường, Thiên giải, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Cửu không, Tội chí, Ly sàng, Trùng tang, Trùng phục | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 1 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu |
Năm:
2 024
Tháng:
12
- 2