T12/2024 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

T12/2024

Data: 
Chủ nhật11/11Kỷ HợiChu Tước Hắc ĐạoBính TýKiếnTiểu TuyếtPhúc hậuTội chí, Chu tước 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiHỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai22/11Canh TýKim Quỹ Hoàng ĐạoBính TýTrừTiểu TuyếtThiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhậtThổ phủ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Nguyệt kiến chuyển sát 1Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba33/11Tân SửuKim Đường Hoàng ĐạoBính TýMãnTiểu TuyếtĐịa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đườngThiên ôn, Nhân cách, Tam tangLục hợp 2Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư44/11Nhâm DầnBạch Hổ Hắc ĐạoBính TýBìnhTiểu TuyếtThiên phú, Thiên mã, Phúc sinh, Nguyệt đức, Dịch mã, Lộc khố, Thiên quýThổ ôn (Thiên cẩu), Hoang sa, Sát chủ, Quả tú, Bạch hổDịch mã, Thiên quý, Nguyệt đứcSát chủ 3Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm55/11Quý MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoBính TýĐịnhTiểu TuyếtThiên thành, Hoạt diệu, Dân nhật, Tuế hợp, Ngọc đường, Thiên quýThiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Nguyệt hình, Lục bất thành, Trùng tang, Trùng phụcThiên quýThiên cương, Thụ tử 4Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu66/11Giáp ThìnThiên Lao Hắc ĐạoBính TýChấpTiểu TuyếtMinh tinh, Thánh tâm, Nguyệt ân, Thiên giải, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù)Nguyệt ân, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 5Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy77/11Ất TỵNguyên Vũ Hắc ĐạoBính TýChấpĐại TuyếtThiên đức, Ngũ phú, Ích hậuKiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàngThiên đức, Ngũ phúKiếp sát 6Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật88/11Bính NgọTư Mệnh Hoàng ĐạoBính TýPháĐại TuyếtThiên quan, Giải thần, Tục thế, Thiên phúc, Nguyệt khôngThiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Hỏa tai, Phi ma sát, Thiên tặcGiải thần 8Ngày vía Đức Phật Dược SưHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai99/11Đinh MùiCâu Trần Hắc ĐạoBính TýNguyĐại TuyếtCát khánh, Yếu yên, Nguyệt giải, Nguyệt đức hợpNguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỷ, Câu trận Nguyệt đức hợp, Yếu yên 9Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba1010/11Mậu ThânThanh Long Hoàng ĐạoBính TýThànhĐại TuyếtThiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh longCửu không, Cô thần, Thổ cấmThiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợp 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhHỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư1111/11Kỷ DậuMinh Đường Hoàng ĐạoBính TýThuĐại TuyếtNguyệt tài, U vi tinh, Minh đường, Mẫu thươngTiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Không phòng, Băng tiêu, Hà khôi, Lỗ ban sát 11Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm1212/11Canh TuấtThiên Hình Hắc ĐạoBính TýKhaiĐại TuyếtSinh khíHoang vu, Vãng vong, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Ngũ hư 12Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu1313/11Tân HợiChu Tước Hắc ĐạoBính TýBếĐại TuyếtPhúc hậuTội chí, Chu tước 13Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy1414/11Nhâm TýKim Quỹ Hoàng ĐạoBính TýKiếnĐại TuyếtThiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật, Nguyệt đức, Thiên quýThổ phủ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Nguyệt kiến chuyển sát, Âm dương thácNguyệt đức, Thiên quý 14Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật1515/11Quý SửuKim Đường Hoàng ĐạoBính TýTrừĐại TuyếtĐịa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường, Thiên quýThiên ôn, Nhân cách, Tam tang, Trùng tang, Trùng phụcLục hợp, Thiên quý 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai1616/11Giáp DầnBạch Hổ Hắc ĐạoBính TýMãnĐại TuyếtThiên phú, Thiên mã, Phúc sinh, Dịch mã, Lộc khố, Nguyệt ânThổ ôn (Thiên cẩu), Hoang sa, Sát chủ, Quả tú, Bạch hổDịch mã, Nguyệt ânSát chủ 16Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba1717/11Ất MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoBính TýBìnhĐại TuyếtThiên thành, Hoạt diệu, Dân nhật, Tuế hợp, Ngọc đườngThiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Nguyệt hình, Lục bất thànhThiên cương, Thụ tử17/11: Ngày vía Đức Phật A Di Đà (ÂL) 17Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư1818/11Bính ThìnThiên Lao Hắc ĐạoBính TýĐịnhĐại TuyếtMinh tinh, Thánh tâm, Thiên phúc, Thiên giải, Tam hợp, Nguyệt khôngĐại hao (Tử khí, Quan phù)Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 18Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm1919/11Đinh TỵNguyên Vũ Hắc ĐạoBính TýChấpĐại TuyếtThiên đức, Ngũ phú, Ích hậu, Nguyệt đức hợpKiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàngThiên đức, Ngũ phú, Nguyệt đức hợpKiếp sát 19Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu2020/11Mậu NgọTư Mệnh Hoàng ĐạoBính TýPháĐại TuyếtThiên quan, Giải thần, Tục thếThiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Hỏa tai, Phi ma sát, Thiên tặcGiải thần 20Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy2121/11Kỷ MùiCâu Trần Hắc ĐạoBính TýNguyĐại TuyếtCát khánh, Yếu yên, Nguyệt giảiNguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỷ, Câu trậnYếu yên 21Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật2222/11Canh ThânThanh Long Hoàng ĐạoBính TýThànhĐông chíThiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh longCửu không, Cô thần, Thổ cấmThiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợp 22Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai2323/11Tân DậuMinh Đường Hoàng ĐạoBính TýThuĐông chíNguyệt tài, U vi tinh, Minh đường, Mẫu thươngTiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Không phòng, Băng tiêu, Hà khôi, Lỗ ban sát 23Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba2424/11Nhâm TuấtThiên Hình Hắc ĐạoBính TýKhaiĐông chíSinh khí, Nguyệt đức, Thiên quýHoang vu, Vãng vong, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Ngũ hưNguyệt đức, Thiên quý 24Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư2525/11Quý HợiChu Tước Hắc ĐạoBính TýBếĐông chíPhúc hậu, Thiên quýTội chí, Chu tước, Trùng tang, Trùng phụcThiên quý 25Ngày vía DakiniThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm2626/11Giáp TýKim Quỹ Hoàng ĐạoBính TýKiếnĐông chíThiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật, Nguyệt ânThổ phủ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sátNguyệt ân 26Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu2727/11Ất SửuKim Đường Hoàng ĐạoBính TýTrừĐông chíĐịa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đườngThiên ôn, Nhân cách, Tam tangLục hợp 27Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy2828/11Bính DầnBạch Hổ Hắc ĐạoBính TýMãnĐông chíThiên phú, Thiên mã, Phúc sinh, Nguyệt không, Dịch mã, Lộc khố, Thiên phúcThổ ôn (Thiên cẩu), Hoang sa, Sát chủ, Quả tú, Bạch hổDịch mãSát chủ 28Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật2929/11Đinh MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoBính TýBìnhĐông chíThiên thành, Hoạt diệu, Dân nhật, Tuế hợp, Ngọc đường, Nguyệt đức hợpThiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Nguyệt hình, Lục bất thànhNguyệt đức hợpThiên cương, Thụ tử 29Ngày vía Hộ phápĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai3030/11Mậu ThìnThiên Lao Hắc ĐạoBính TýĐịnhĐông chíMinh tinh, Thánh tâm, Thiên giải, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù)Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba311/12Kỷ TỵNgọc Đường Hoàng ĐạoĐinh SửuChấpĐông chíThiên thành, Mãn đức tinh, Ngọc đường, Thiên giải, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù), Cửu không, Tội chí, Ly sàng, Trùng tang, Trùng phụcTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 1Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Năm: 
2 024
Tháng: 
12
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6206114
Số người trực tuyến: