T2/2024 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

T2/2024

Data: 
Thứ năm122/12Ất MùiNguyên Vũ Hắc ĐạoẤt SửuPháĐại hànPhổ hộ, Hoàng ân, Nguyệt giải, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpNguyệt phá, Lục bất thành, Thần cách, Huyền vũHoàng ân, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp 22Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu223/12Bính ThânTư Mệnh Hoàng ĐạoẤt SửuNguyĐại hànThiên quan, Ngũ phú, Phúc sinh, Hoạt diệu, Đại hồng sa, Mẫu thươngLôi công, Thổ cấm, Không phòngNgũ phú 22Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy324/12Đinh DậuCâu Trần Hắc ĐạoẤt SửuThànhĐại hànThiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thươngThiên hỏa, Thụ tử, Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòngTam hợpThụ tử 23Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật425/12Mậu TuấtThanh Long Hoàng ĐạoẤt SửuThànhLập XuânThánh tâm, Đại hồng sa, Thanh longThiên cương, Địa phá, Hoang vu, Ngũ quỷ, Nguyệt hình, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quảThiên cương 24Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai526/12Kỷ HợiMinh Đường Hoàng ĐạoẤt SửuThuLập XuânSinh khí, Nguyệt tài, Âm đức, Minh đường, Ích hậu, Dịch mã, Phúc hậuThiên tặc, Nguyệt yếm, Nhân cách, Trùng tang, Trùng phụcDịch mã 25Ngày vía DakiniĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba627/12Canh TýThiên Hình Hắc ĐạoẤt SửuKhaiLập XuânCát khánh, Tục thế, Lục hợp, Thiên đức, Nguyệt đứcThiên tài, Hỏa tai, Hoang sa, Phủ đầu sát, Nguyệt kiến chuyển sátLục hợp, Thiên đức, Nguyệt đức 26Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư728/12Tân SửuChu Tước Hắc ĐạoẤt SửuBếLập XuânYếu yên, Nguyệt ânTiểu hồng sa, Thổ phủ, Vãng vong, Chu tước, Tam tang, Không phòngYếu yên, Nguyệt ân 27Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm829/12Nhâm DầnKim Quỹ Hoàng ĐạoẤt SửuKiếnLập XuânThiên tài, U vi tinh, Tuế hợp, Thiên quýKiếp sát, Hoang vu, Địa tặcThiên quýKiếp sát 28Ngày vía Hộ phápThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu930/12Quý MãoKim Đường Hoàng ĐạoẤt SửuTrừLập XuânThiên phú (Lộc khố), Địa tài, Dân nhật, Kim đường, Thiên quýThổ ôn (Thiên cẩu), Thiên ôn, Phi ma sát, Quả túThiên quý 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiĐịa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy101/1Giáp ThìnKim Quỹ Hoàng ĐạoBính DầnMãnLập XuânThiên phú, Thiên tài (Lộc khố), Thiên quýThổ ôn, Thiên cẩu, Thiên tặc, Không phòng, Cửu không, Quả tú, Tam tang, Phủ đầu sát, Trùng tangThiên quý1/1: Tết Âm lịch/ Ngày vía Đức Phật Di Lặc 1Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật112/1Ất TỵKim Đường Hoàng ĐạoBính DầnBìnhLập XuânĐịa tài, Hoạt diệu, Kim đường, Thiên quýThiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Nguyệt hình, Ngũ hư, Sát chủ, Băng tiêu, Không phòng, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Thần cáchThiên quýThiên cương, Sát chủ 2Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai123/1Bính NgọBạch Hổ Hắc ĐạoBính DầnĐịnhLập XuânThiên mã, Nguyệt tài, Nguyệt ân, Dân nhật, Nguyệt đức, Thiên giải, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù), Hoang sa, Ngũ quỷ, Bạch hổ, Tội chíNguyệt ân, Nguyệt đức, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 3Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba134/1Đinh MùiNgọc Đường Hoàng ĐạoBính DầnChấpLập XuânThiên thành, Kính tâm, Ngọc đường, Thiên đứcThiên ônThiên đức 4Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư145/1Mậu ThânThiên Lao Hắc ĐạoBính DầnPháLập XuânMinh tinh, Phổ hộ, Giải thần, Dịch mã, Nguyệt giảiNguyệt phá, Trùng tangGiải thần, Dịch mã 5Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm156/1Kỷ DậuNguyên Vũ Hắc ĐạoBính DầnNguyLập XuânPhúc sinh, Cát khánh, Âm đức, Thiên phúcThiên lại, Hoang vu, Nhân cách, Huyền vũ, Ngũ hư, Ly sàng 6Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu167/1Canh TuấtTư Mệnh Hoàng ĐạoBính DầnThànhLập XuânThiên hỷ, Thiên quan, Tam hợp, Hoàng ânThụ tử, Nguyệt yếm, Cô thần, Quỷ khốc, Trùng phụcTam hợp, Hoàng ânThụ tử 7Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy178/1Tân HợiCâu Trần Hắc ĐạoBính DầnThuLập XuânThánh tâm, Ngũ phú, U vi tinh, Lục hợp, Mẫu thương, Nguyệt đức hợpĐịa phá, Hà khôi (Câu giảo), Câu trận, Kiếp sát, Thổ cấmNgũ phú, Lục hợp, Nguyệt đức hợpKiếp sát 8Ngày vía Đức Phật Dược SưĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật189/1Nhâm TýThanh Long Hoàng ĐạoBính DầnKhaiLập XuânSinh khí, Ích hậu, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long, Thiên đức hợp, Nguyệt khôngThiên hỏa, Phi ma sát, Lỗ ban sát, Không phòngThiên đức hợp 9Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai1910/1Quý SửuMinh Đường Hoàng ĐạoBính DầnBếVũ thủyMinh đường, Tục thế, Đại hồng sa, Tuế hợpHoang vu, Địa tặc, Hỏa tai, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả, Ngũ hư 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba2011/1Giáp DầnThiên Hình Hắc ĐạoBính DầnKiếnVũ thủyMãn đức tinh, Yếu yên, Phúc hậu, Thiên quýThổ phủ, Lục bất thành, Vãng vong, Lôi công, Âm thác, Trùng tangYếu yên, Thiên quý 11Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư2112/1Ất MãoChu Tước Hắc ĐạoBính DầnTrừVũ thủyThiên quýChu tước, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sátThiên quý 12Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm2213/1Bính ThìnKim Quỹ Hoàng ĐạoBính DầnMãnVũ thủyThiên phú, Thiên tài (Lộc khố), Nguyệt đức, Nguyệt ânThổ ôn, Thiên cẩu, Thiên tặc, Không phòng, Cửu không, Quả tú, Tam tang, Phủ đầu sátNguyệt đức, Nguyệt ân 13Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu2314/1Đinh TỵKim Đường Hoàng ĐạoBính DầnBìnhVũ thủyĐịa tài, Hoạt diệu, Kim đường, Thiên đứcThiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao (Ngũ hư), Nguyệt hình, Sát chủ, Băng tiêu, Không phòng, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Thần cáchThiên đứcThiên cương, Sát chủ 14Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy2415/1Mậu NgọBạch Hổ Hắc ĐạoBính DầnĐịnhVũ thủyThiên mã, Nguyệt tài, Dân nhật, Thiên giải, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù), Hoang sa, Ngũ quỷ, Bạch hổ, Tội chíTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật2516/1Kỷ MùiNgọc Đường Hoàng ĐạoBính DầnChấpVũ thủyThiên thành, Kính tâm, Ngọc đường, Thiên phúcThiên ôn 16Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai2617/1Canh ThânThiên Lao Hắc ĐạoBính DầnPháVũ thủyMinh tinh, Phổ hộ, Giải thần, Nguyệt giải, Dịch mãNguyệt phá, Trùng phụcGiải thần, Dịch mã 17Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba2718/1Tân DậuNguyên Vũ Hắc ĐạoBính DầnNguyVũ thủyPhúc sinh, Cát khánh, Âm đức, Nguyệt đức hợpThiên lại, Hoang vu, Nhân cách, Huyền vũ, Ngũ hư, Ly sàngNguyệt đức hợp 18Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư2819/1Nhâm TuấtTư Mệnh Hoàng ĐạoBính DầnThànhVũ thủyThiên hỷ, Thiên quan, Tam hợp, Hoàng ân, Thiên đức, Nguyệt khôngThụ tử, Nguyệt yếm, Cô thần, Quỷ khốcTam hợp, Hoàng ân, Thiên đứcThụ tử 19Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm2920/1Quý HợiCâu Trần Hắc ĐạoBính DầnThuVũ thủyThánh tâm, Ngũ phú, U vi tinh, Lục hợp, Mẫu thươngĐịa phá, Hà khôi (Câu giảo), Câu trận, Kiếp sát, Thổ cấmNgũ phú, Lục hợpKiếp sát 20Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Năm: 
2 024
Tháng: 
2
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6289730
Số người trực tuyến: