T5/2024
Data:
Thứ tư | 1 | 23/3 | Ất Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Mậu Thìn | Thu | Cốc Vũ | U vi tinh, Ích hậu, Đại hồng sa, Thiên quý | Cô quả, Tiểu hồng sa, Địa phá, Hoang vu, Huyền vũ, Băng tiêu, Hà khôi, Ngũ hư, Thần cách | Thiên quý | 23 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ năm | 2 | 24/3 | Bính Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Mậu Thìn | Khai | Cốc Vũ | Sinh khí, Thiên quan, Tục thế, Dịch mã, Phúc hậu, Hoàng ân, Nguyệt không | Thiên tặc, Hỏa tai | Dịch mã, Hoàng ân | 24 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 3 | 25/3 | Đinh Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Mậu Thìn | Bế | Cốc Vũ | Yếu yên (Thiên quý), Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên lại, Nguyệt hỏa, Câu trận, Nguyệt kiến | Yếu yên (Thiên quý), Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
Thứ bảy | 4 | 26/3 | Mậu Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Mậu Thìn | Kiến | Cốc Vũ | Mãn đức tinh, Thanh long, Kính tâm | Thổ phủ, Thiên ôn, Ngũ quỷ, Không phòng, Nguyệt hình, Phủ đầu sát, Tam tang | 26 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
Chủ nhật | 5 | 27/3 | Kỷ Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Mậu Thìn | Trừ | Cốc Vũ | Nguyệt tài, Tam hợp, Ngũ phú, Âm đức, Minh đường | Kiếp sát, Hoang vu, Nhân cách, Lôi công, Không phòng, Trùng tang, Trùng phục | Tam hợp, Ngũ phú | Kiếp sát | 27 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ hai | 6 | 28/3 | Canh Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Mậu Thìn | Trừ | Lập Hạ | Thiên phú, Lộc khố, Dân nhật (Thiên đức), Nguyệt ân | Thiên hỏa, Thổ ôn, Thiên cẩu, Phi ma sát, Quả tú | Thiên đức, Nguyệt ân | 28 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 7 | 29/3 | Tân Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Mậu Thìn | Mãn | Lập Hạ | Hoạt diệu | Thiên cương, Tiểu hao, Nguyệt hư, Chu tước, Sát chủ, Tội chí | Thiên cương, Sát chủ | | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
Thứ tư | 8 | 1/4 | Nhâm Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Kỷ Tỵ | Bình | Lập Hạ | Ngũ phú, Tục thế, Lục hợp | Tiểu hao, Hoang vu, Hỏa tai, Nguyệt hình, Hà khôi, Lôi công, Ngũ hư, Trùng phục | Ngũ phú, Lục hợp | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ năm | 9 | 2/4 | Quý Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Kỷ Tỵ | Định | Lập Hạ | Mãn đức tinh, Yếu yên, Tam hợp, Thiên giải, Dân nhật, Nguyệt giải, Thiên phúc | Thiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Ngũ quỷ, Chu tước | Yếu yên, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 1 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ sáu | 10 | 3/4 | Giáp Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Kỷ Tỵ | Chấp | Lập Hạ | Thiên tài, Giải thần, Tuế hợp, Nguyệt không | Địa tặc, Không phòng, Quỷ khốc | 3 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ bảy | 11 | 4/4 | Ất Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Kỷ Tỵ | Phá | Lập Hạ | Địa tài, Dịch mã, Kim đường, Nguyệt đức hợp | Nguyệt phá, Thần cách, Vãng vong, Không phòng | Dịch mã, Nguyệt đức hợp | 04/04: Ngày vía Đức Văn Thù Bồ tát (ÂL) | 4 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Chủ nhật | 12 | 5/4 | Bính Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Kỷ Tỵ | Nguy | Lập Hạ | Thiên mã, Hoạt diệu, Thiên đức hợp, Thiên quý | Thiên lại, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư, Trùng tang | Thiên đức hợp, Thiên quý | 5 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 13 | 6/4 | Đinh Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Kỷ Tỵ | Thành | Lập Hạ | Thiên hỷ, Thiên thành, Ngọc đường, Tam hợp, Thiên quý | Cô thần, Tội chí | Tam hợp, Thiên quý | 6 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 14 | 7/4 | Mậu Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Kỷ Tỵ | Thu | Lập Hạ | Minh tinh, Mẫu thương, Kính tâm | Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thiên ôn, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Băng tiêu, Ly sàng | Thiên cương, Kiếp sát | 7 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ tư | 15 | 8/4 | Kỷ Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Kỷ Tỵ | Khai | Lập Hạ | Sinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương, Nguyệt ân | Nhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ, Lỗ ban sát | Nguyệt ân | Sát chủ | | 8 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
Thứ năm | 16 | 9/4 | Canh Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Kỷ Tỵ | Bế | Lập Hạ | Thiên quan, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng sa, Nguyệt đức | Hoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | Nguyệt đức | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ sáu | 17 | 10/4 | Tân Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Kỷ Tỵ | Kiến | Lập Hạ | Phúc hậu, Đại hồng sa, Hoàng ân, Thiên đức, Thiên phúc | Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử, Lục bất thành, Câu trận | Hoàng ân, Thiên đức | Thụ tử | 9 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ bảy | 18 | 11/4 | Nhâm Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Kỷ Tỵ | Trừ | Lập Hạ | Thánh tâm, U vi tinh, Thanh long | Hoang sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng, Trùng phục | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Chủ nhật | 19 | 12/4 | Quý Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Kỷ Tỵ | Mãn | Lập Hạ | Thiên phú, Nguyệt tài, Minh đường, Ích hậu, Thiên phúc | Tam tang, Phủ đầu sát, Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Cửu không, Quả tú | 11 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
Thứ hai | 20 | 13/4 | Giáp Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Kỷ Tỵ | Bình | Lập Hạ | Ngũ phú, Tục thế, Lục hợp, Nguyệt không | Tiểu hao, Hoang vu, Hỏa tai, Nguyệt hình, Hà khôi, Lôi công, Ngũ hư | Ngũ phú, Lục hợp | 12 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ ba | 21 | 14/4 | Ất Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Kỷ Tỵ | Định | Tiểu mãn | Mãn đức tinh, Yếu yên, Tam hợp, Dân nhật, Nguyệt giải, Nguyệt đức hợp | Thiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Ngũ quỷ, Chu tước | Yếu yên, Tam hợp, Nguyệt đức hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 13 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ tư | 22 | 15/4 | Bính Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Kỷ Tỵ | Chấp | Tiểu mãn | Thiên tài, Giải thần, Tuế hợp, Thiên đức hợp, Thiên quý | Địa tặc, Không phòng, Quỷ khốc, Tứ thời đại mộ, Trùng tang | Giải thần, Thiên đức hợp, Thiên quý | 15/4: Ngày vía Đức Phật Thích Ca đản sinh (ÂL) | | 14 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ năm | 23 | 16/4 | Đinh Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Kỷ Tỵ | Phá | Tiểu mãn | Địa tài, Dịch mã, Kim đường, Thiên quý | Nguyệt phá, Thần cách, Vãng vong, Không phòng | Dịch mã, Thiên quý | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ sáu | 24 | 17/4 | Mậu Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Kỷ Tỵ | Nguy | Tiểu mãn | Thiên mã, Hoạt diệu | Thiên lại, Hoang vu, Bạch hổ, Ngũ hư | 16 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ bảy | 25 | 18/4 | Kỷ Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Kỷ Tỵ | Thành | Tiểu mãn | Thiên hỷ, Thiên thành, Ngọc đường, Tam hợp, Nguyệt ân | Cô thần, Tội chí | Tam hợp, Nguyệt ân | 17 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Chủ nhật | 26 | 19/4 | Canh Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Kỷ Tỵ | Thu | Tiểu mãn | Minh tinh, Mẫu thương, Kính tâm, Nguyệt đức | Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thiên ôn, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Băng tiêu, Ly sàng | Nguyệt đức | Thiên cương, Kiếp sát | 18 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ hai | 27 | 20/4 | Tân Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Kỷ Tỵ | Khai | Tiểu mãn | Sinh khí, Âm đức, Phổ hộ, Mẫu thương, Thiên đức, Thiên phúc | Nhân cách, Phi ma sát, Huyền vũ, Sát chủ, Lỗ ban sát | Thiên đức | Sát chủ | 19 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ ba | 28 | 21/4 | Nhâm Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Kỷ Tỵ | Bế | Tiểu mãn | Thiên quan, Phúc sinh, Cát khánh, Đại hồng sa | Hoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Trùng phục | 20 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||||
Thứ tư | 29 | 22/4 | Quý Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Kỷ Tỵ | Kiến | Tiểu mãn | Phúc hậu, Đại hồng sa, Hoàng ân, Thiên phúc | Tiểu hồng sa, Thổ phủ, Thụ tử, Lục bất thành, Câu trận | Hoàng ân | Thụ tử | 21 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ năm | 30 | 23/4 | Giáp Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Kỷ Tỵ | Trừ | Tiểu mãn | Thánh tâm, U vi tinh, Thanh long, Thiên xá, Nguyệt không | Hoang sa, Nguyệt kiến chuyển sát, Ly sàng | 22 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ sáu | 31 | 24/4 | Ất Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Kỷ Tỵ | Mãn | Tiểu mãn | Thiên phú, Nguyệt tài, Minh đường, Ích hậu, Nguyệt đức hợp | Tam tang, Phủ đầu sát, Thổ ôn, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Cửu không, Quả tú | Nguyệt đức hợp | 23 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt |
Năm:
2 024
Tháng:
5
- 2