T9/2024 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

T9/2024

Data: 
Chủ nhật129/7Mậu ThìnKim Quỹ Hoàng ĐạoNhâm ThânThànhXử ThửThiên hỷ, Thiên tài, Tục thế, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên đức hợpHỏa tai, Nguyệt yếm, Cô thầnTam hợp, Thiên đức hợp 29Ngày vía Hộ phápHỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai230/7Kỷ TỵKim Đường Hoàng ĐạoNhâm ThânThuXử ThửĐịa tài, Ngũ phú, U vi tinh, Yếu yên, Lục hợp, Kim đườngTiểu hồng sa, Kiếp sát, Địa phá, Thần cách, Hà khôi, Lôi công, Thổ cấmNgũ phú, Yếu yên, Lục hợpKiếp sát 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiThủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba31/8Canh NgọKim Quỹ Hoàng ĐạoQuý DậuKhaiXử ThửThiên tài, Phúc sinh, Đại hồng sa, Tuế hợp, Hoàng ân, Nguyệt đức, Thiên quýThiên cương, Địa phá, Địa tặc, Không phòng, Băng tiêu, Cửu không, Lỗ ban sát Hoàng ân, Nguyệt đức, Thiên quýThiên cương 1Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư42/8Tân MùiKim Đường Hoàng ĐạoQuý DậuBếXử ThửSinh khí, Địa tài, Âm đức, Đại hồng sa, Mẫu thương, Kim đường, Thiên quýThụ tử, Hoang vu, Nhân cách, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Trùng tangThiên quýThụ tử 1Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm53/8Nhâm ThânBạch Hổ Hắc ĐạoQuý DậuKiếnXử ThửThiên mã, Thánh tâm, Ngũ phú, Cát khánh, Phúc hậuThiên ôn, Bạch hổ, Lôi công Ngũ phú 2Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu64/8Quý DậuNgọc Đường Hoàng ĐạoQuý DậuTrừXử ThửThiên thành, Ích hậu, Quan nhật, Ngọc đường, Nguyệt ânPhủ đầu sát, Thiên hỏa, Tiểu hồng sa, Nguyệt hình, Thổ phủ, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sátNguyệt ân 3Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy75/8Giáp TuấtThiên Lao Hắc ĐạoQuý DậuMãnXử ThửMinh tinh, U vi tinh, Mẫu thương, Tục thế, Thiên phúc, Nguyệt khôngHỏa tai, Nguyệt hỏa, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc 4Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật86/8Ất HợiNguyên Vũ Hắc ĐạoQuý DậuMãnBạch LộThiên đức hợp, Thiên phú, Yếu yên, Dịch mã, Nguyệt giải, Nguyệt đức hợpThổ ôn, Hoang vu, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư, Trùng phụcThiên đức hợp, Yếu yên, Dịch mã, Nguyệt đức hợpSát chủ 5Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai97/8Bính TýTư Mệnh Hoàng ĐạoQuý DậuBìnhBạch LộThiên quan, Dân nhậtThiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi, Vãng vong, Thổ kỵ 6Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba108/8Đinh SửuCâu Trần Hắc ĐạoQuý DậuĐịnhBạch LộMãn đức tinh, Thiên giải, Tam hợp, Mẫu thươngĐại hao (Tử khí, Quan phù), Câu trậnTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 7Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư119/8Mậu DầnThanh Long Hoàng ĐạoQuý DậuChấpBạch LộThiên đức, Giải thần, Thanh longKiếp sát, Hoang sa, Không phòngThiên đức, Giải thầnKiếp sát 8Ngày vía Đức Phật Dược SưĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm1210/8Kỷ MãoMinh Đường Hoàng ĐạoQuý DậuPháBạch LộMinh đườngNguyệt phá, Hoang vu, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Tội chí, Thần cách, Phi ma sát, Ngũ hư 9Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu1311/8Canh ThìnThiên Hình Hắc ĐạoQuý DậuNguyBạch LộHoạt diệu, Lục hợp, Mẫu thương, Kính tâm, Nguyệt đức, Thiên quýNguyệt hưLục hợp, Nguyệt đức, Thiên quý 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy1412/8Tân TỵChu Tước Hắc ĐạoQuý DậuThànhBạch LộThiên hỷ, Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp, Thiên quýNgũ quỷ, Chu tước, Cô thần, Thổ cấm, Trùng tangTam hợp, Thiên quý 11Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật1513/8Nhâm NgọKim Quỹ Hoàng ĐạoQuý DậuThuBạch LộThiên tài, Phúc sinh, Đại hồng sa, Tuế hợp, Hoàng ânThiên cương, Địa phá, Địa tặc, Không phòng, Băng tiêu, Cửu không, Lỗ ban sátHoàng ânThiên cương 12Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai1614/8Quý MùiKim Đường Hoàng ĐạoQuý DậuKhaiBạch LộSinh khí, Địa tài, Âm đức, Đại hồng sa, Mẫu thương, Kim đường, Nguyệt ânThụ tử, Hoang vu, Nhân cách, Ngũ hư, Tứ thời cô quảNguyệt ânThụ tử 13Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba1715/8Giáp ThânBạch Hổ Hắc ĐạoQuý DậuBếBạch LộThiên mã, Thánh tâm, Ngũ phú, Cát khánh, Phúc hậu, Thiên phúc, Nguyệt khôngThiên ôn, Bạch hổ, Lôi côngNgũ phú 14Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư1816/8Ất DậuNgọc Đường Hoàng ĐạoQuý DậuKiếnBạch LộThiên thành, Ích hậu, Quan nhật, Ngọc đường, Nguyệt đức hợpPhủ đầu sát, Thiên hỏa, Tiểu hồng sa, Nguyệt hình, Thổ phủ, Nguyệt kiến chuyển sát, Trùng phụcNguyệt đức hợp 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm1917/8Bính TuấtThiên Lao Hắc ĐạoQuý DậuTrừBạch LộMinh tinh, U vi tinh, Mẫu thương, Tục thếHỏa tai, Nguyệt hỏa, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc 17Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu2018/8Đinh HợiNguyên Vũ Hắc ĐạoQuý DậuMãnBạch LộThiên đức hợp, Thiên phú, Yếu yên, Dịch mã, Nguyệt giảiThổ ôn, Hoang vu, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hưThiên đức hợp, Yếu yên, Dịch mãSát chủ 18Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy2119/8Mậu TýTư Mệnh Hoàng ĐạoQuý DậuBìnhBạch LộThiên quan, Dân nhậtThiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi, Vãng vong, Thổ kỵ 19Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật2220/8Kỷ SửuCâu Trần Hắc ĐạoQuý DậuĐịnhBạch LộMãn đức tinh, Thiên giải, Tam hợp, Mẫu thươngĐại hao (Tử khí, Quan phù), Câu trậnTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 20Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai2321/8Canh DầnThanh Long Hoàng ĐạoQuý DậuChấpThu phânThiên đức, Giải thần, Thanh long, Nguyệt đức, Thiên quýKiếp sát, Hoang sa, Không phòngThiên đức, Giải thần, Nguyệt đức, Thiên quýKiếp sát 21Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba2422/8Tân MãoMinh Đường Hoàng ĐạoQuý DậuPháThu phânMinh đường, Thiên quýNguyệt phá, Hoang vu, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Tội chí, Thần cách, Phi ma sát, Ngũ hư, Trùng tangThiên quý 22Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư2523/8Nhâm ThìnThiên Hình Hắc ĐạoQuý DậuNguyThu phânHoạt diệu, Lục hợp, Mẫu thương, Kính tâmNguyệt hưLục hợp 23Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm2624/8Quý TỵChu Tước Hắc ĐạoQuý DậuThànhThu phânThiên hỷ, Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp, Nguyệt ânNgũ quỷ, Chu tước, Cô thần, Thổ cấmTam hợp, Nguyệt ân 24Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu2725/8Giáp NgọKim Quỹ Hoàng ĐạoQuý DậuThuThu phânThiên tài, Phúc sinh, Đại hồng sa, Tuế hợp, Hoàng ân, Thiên phúc, Nguyệt khôngThiên cương, Địa phá, Địa tặc, Không phòng, Băng tiêu, Cửu không, Lỗ ban sátHoàng ânThiên cương 25Ngày vía DakiniĐịa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy2826/8Ất MùiKim Đường Hoàng ĐạoQuý DậuKhaiThu phânSinh khí, Địa tài, Âm đức, Đại hồng sa, Mẫu thương, Kim đường, Nguyệt đức hợpThụ tử, Hoang vu, Nhân cách, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Trùng phụcNguyệt đức hợpThụ tử 26Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật2927/8Bính ThânBạch Hổ Hắc ĐạoQuý DậuBếThu phânThiên mã, Thánh tâm, Ngũ phú, Cát khánh, Phúc hậuThiên ôn, Bạch hổ, Lôi côngNgũ phú 27Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai3028/8Đinh DậuNgọc Đường Hoàng ĐạoQuý DậuKiếnThu phânThiên thành, Ích hậu, Quan nhật, Ngọc đườngPhủ đầu sát, Thiên hỏa, Tiểu hồng sa, Nguyệt hình, Thổ phủ, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát 28Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Năm: 
2 024
Tháng: 
9
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6206131
Số người trực tuyến: