Tháng 1-2022 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 1-2022

Data: 
Thứ bảy129/11 Giáp DầnBạch Hổ Hắc ĐạoCanh TýMãnĐông chíThiên phú, Thiên mã, Phúc sinh, Dịch mã, Lộc khố, Nguyệt ânThổ ôn (Thiên cẩu), Hoang sa, Sát chủ, Quả tú, Bạch hổDịch mã, Nguyệt ânSát chủ 29Ngày vía Hộ phápĐịa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật230/11Ất MãoNgọc Đường Hoàng ĐạoCanh TýBìnhĐông chíThiên thành, Hoạt diệu, Dân nhật, Tuế hợp, Ngọc đườngThiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Nguyệt hình, Lục bất thànhThiên cương, Thụ tử 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai31/12Bính ThìnBạch Hổ Hắc ĐạoTân SửuĐịnhĐông chíThiên mãTiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Bạch hổ, Sát chủSát chủ 1Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba42/12Đinh TỵNgọc Đường Hoàng ĐạoTân SửuChấpĐông chíThiên thành, Mãn đức tính, Ngọc đường, Thiên giải, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù), Cửu không, Tội chí, Ly sàngTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 2Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư53/12Mậu NgọThiên Lao Hắc ĐạoTân SửuPháĐông chíMinh tinh, Giải thần, Kính tâmHoang vu, Nguyệt hỏa (Độc hỏa), Ngũ hưGiải thần 3Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm64/12Kỷ MùiNguyên Vũ Hắc ĐạoTân SửuPháTiểu HànPhổ hộ, Hoàng ân, Nguyệt giảiNguyệt phá, Lục bất thành, Thần cách, Huyền vũ, Trùng tang, Trùng phụcHoàng ân 4Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu75/12Canh ThânTư Mệnh Hoàng ĐạoTân SửuNguyTiểu HànThiên đức, Nguyệt đức, Thiên quan, Ngũ phú, Phúc sinh, Hoạt diệu, Hồng sa, Mẫu thươngLôi công, Thổ cấm, Không phòngThiên đức, Nguyệt đức, Ngũ phú 5Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy86/12Tân DậuCâu Trần Hắc ĐạoTân SửuThànhTiểu HànThiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Nguyệt ânThiên hỏa, Thụ tử, Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòngTam hợp, Nguyệt ânThụ tử 6Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật97/12Nhâm TuấtThanh Long Hoàng ĐạoTân SửuThuTiểu HànThánh tâm, Đại hồng sa, Thanh long, Thiên quýThiên cương, Địa phá, Hoang vu, Ngũ quỷ, Nguyệt hình, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quảThiên quýThiên cương 7Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai108/12Quý HợiMinh Đường Hoàng ĐạoTân SửuKhaiTiểu HànSinh khí, Nguyệt tài, Âm đức, Thiên quý, Minh đường, Ích hậu, Dịch mã, Phúc hậuThiên tặc, Nguyệt yếm, Nhân cách, Âm dương thácThiên quý, Dịch mã8/12 : Ngày Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thành đạo (ÂL) 8Ngày vía Đức Phật Dược SưThủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba119/12Giáp TýThiên Hình Hắc ĐạoTân SửuBếTiểu HànCát khánh, Tục thế, Lục hợp, Thiên xá, Nguyệt khôngThiên lại, Hỏa tai, Hoang sa, Phủ đầu sátLục hợp, Thiên xá 9Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư1210/12Ất SửuChu Tước Hắc ĐạoTân SửuKiếnTiểu HànYếu yên, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpTiểu hồng sa, Thổ phủ, Vãng vong, Không phòng, Chu tước, Tam tangYếu yên, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm1311/12Bính DầnKim Quỹ Hoàng ĐạoTân SửuTrừTiểu HànThiên tài, U vi tinh, Tuế hợpKiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ hưKiếp sát 11Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu1412/12Đinh MãoKim Đường Hoàng ĐạoTân SửuMãnTiểu HànThiên phú (Lộc khố), Địa tài, Dân nhật, Kim đườngThổ ôn (Thiên cẩu), Thiên ôn, Phi ma sát, Quả tú 12Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy1513/12Mậu ThìnBạch Hổ Hắc ĐạoTân SửuBìnhTiểu HànThiên mãTiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Bạch hổ, Sát chủSát chủ 13Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật1614/12Kỷ TỵNgọc Đường Hoàng ĐạoTân SửuĐịnhTiểu HànThiên thành, Mãn đức tính, Ngọc đường, Thiên giải, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù), Cửu không, Tội chí, Ly sàng, Trùng tang, Trùng phụcTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 14Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai1715/12Canh NgọThiên Lao Hắc ĐạoTân SửuChấpTiểu HànMinh tinh, Giải thần, Kính tâm, Thiên đức, Nguyệt đứcHoang vu, Nguyệt hỏa (Độc hỏa), Ngũ hưGiải thần, Thiên đức, Nguyệt đức 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàThủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba1816/12Tân MùiNguyên Vũ Hắc ĐạoTân SửuPháTiểu HànPhổ hộ, Hoàng ân, Nguyệt giải, Nguyệt ânNguyệt phá, Lục bất thành, Thần cách, Huyền vũHoàng ân, Nguyệt ân 16Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư1917/12Nhâm ThânTư Mệnh Hoàng ĐạoTân SửuNguyTiểu HànThiên quan, Ngũ phú, Phúc sinh, Hoạt diệu, Đại hồng sa, Mẫu thương, Thiên quýLôi công, Thổ cấm, Không phòngNgũ phú, Thiên quý 17Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm2018/12Quý DậuCâu Trần Hắc ĐạoTân SửuThànhTiểu HànThiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương, Thiên quýThiên hỏa, Thụ tử, Câu trận, Cô thần, Lỗ ban sát, Không phòngTam hợp, Thiên quýThụ tử 18Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu2119/12Giáp TuấtThanh Long Hoàng ĐạoTân SửuThuĐại hànThánh tâm, Đại hồng sa, Thanh long, Nguyệt khôngThiên cương, Địa phá, Hoang vu, Ngũ quỷ, Nguyệt hình, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quảThiên cương 19Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy2220/12Ất HợiMinh Đường Hoàng ĐạoTân SửuKhaiĐại hànSinh khí, Nguyệt tài, Âm đức, Ích hậu, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Minh đường, Dịch mã, Phúc hậuThiên tặc, Nguyệt yếm, Nhân cáchThiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Dịch mã 20Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật2321/12Bính TýThiên Hình Hắc ĐạoTân SửuBếĐại hànCát khánh, Tục thế, Lục hợpThiên lại, Hỏa tai, Nguyệt kiến chuyển sát, Hoang sa, Phủ đầu sátLục hợp 21Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai2422/12Đinh SửuChu Tước Hắc ĐạoTân SửuKiếnĐại hànYếu yênTiểu hồng sa, Thổ phủ, Vãng vong, Không phòng, Chu tước, Tam tangYếu yên 22Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba2523/12Mậu DầnKim Quỹ Hoàng ĐạoTân SửuTrừĐại hànThiên tài, U vi tinh, Tuế hợpKiếp sát, Hoang vu, Địa tặc, Ngũ hưKiếp sát 23Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư2624/12Kỷ MãoKim Đường Hoàng ĐạoTân SửuMãnĐại hànThiên phú (Lộc khố), Địa tài, Dân nhật, Kim đườngThổ ôn (Thiên cẩu), Thiên ôn, Trùng tang, Phi ma sát, Quả tú, Trùng phục 24Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm2725/12Canh ThìnBạch Hổ Hắc ĐạoTân SửuBìnhĐại hànThiên mã, Thiên đức, Nguyệt đứcTiểu hao, Nguyệt hư, Băng tiêu, Hà khôi, Bạch hổ, Sát chủThiên đức, Nguyệt đứcSát chủ 25Ngày vía DakiniHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu2826/12Tân Tỵ Ngọc Đường Hoàng ĐạoTân SửuĐịnhĐại hànThiên thành, Mãn đức tính, Nguyệt ân, Thiên giải, Tam hợp, Ngọc đườngĐại hạo (Tử khí, Quan phù), Cửu không, Tội chí, Ly sàngNguyệt ân, Tam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 26Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy2927/12Nhâm NgọThiên Lao Hắc ĐạoTân SửuChấpĐại hànMinh tinh, Giải thần, Kinh tâm, Thiên quýHoang vu, Nguyệt hỏa (Độc hỏa), Ngũ hưGiải thần, Thiên quý 27Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật3028/12Quý MùiNguyên Vũ Hắc ĐạoTân SửuPháĐại hànPhổ hộ, Hoàng ân, Nguyệt giải, Thiên quýNguyệt phá, Lục bất thánh, Thần cách, Huyền vũHoàng ân, Thiên quý 28Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai3129/12Giáp ThânTư Mệnh Hoàng ĐạoTân SửuNguyĐại hànThiên quan, Ngũ phú, Phúc sinh, Nguyệt không, Hoạt diệu, Đại hồng sa, Mẫu thươngLôi công, Thổ cấm, Không phòngNgũ phú 29Ngày vía Hộ phápThủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Năm: 
2 022
Tháng: 
1
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6220093
Số người trực tuyến: