Tháng 10-2021 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 10-2021

Data: 
1 Thứ sáu25/8 Nhâm NgọKim Quỹ Hoàng ĐạoThuThu phânThiên tài, Phúc sinh, Đại hồng sa, Hoàng ân, Tuế hợpThiên cương, Địa phá, Địa tặc, Không phòng, Băng tiêu, Cửu không, Lỗ ban sátHoàng ânThiên cương 25/8Ngày vía DakiniĐịa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
2 Thứ bảy26/8 Quý MùiKim Đường Hoàng ĐạoKhaiThu phânSinh khí, Địa tài, Âm đức, Đại hồng sa, Mẫu thương, Kim đường, Nguyệt ânThụ tử, Hoang vu, Nhân cách, Ngũ hư, Tứ thời cô quảNguyệt ânThụ tử 26/8Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
3 Chủ nhật27/8 Giáp ThânBạch Hổ Hắc ĐạoBếThu phânThiên mã, Thánh tâm, Ngũ phú, Phúc hậu, Cát khánh, Thiên phúc, Nguyệt khôngThiên ôn, Bạch hổ, Lôi côngNgũ phú 27/8Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
4 Thứ hai28/8 Ất DậuNgọc Đường Hoàng ĐạoKiếnThu phânThiên thành, Ích hậu, Quan nhật, Ngọc đường, Nguyệt đức hợpPhủ đầu sát, Thiên hỏa, Tiểu hồng sa, Nguyệt hình, Thổ phủ, Nguyệt kiến chuyển sát, Trùng phụcNguyệt đức hợp 28/8Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
5 Thứ ba29/8 Bính TuấtThiên Lao Hắc ĐạoTrừThu phânMinh tinh, U vi tinh, Mẫu thương, Tục thếHỏa tai, Nguyệt hỏa, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc 29/8Ngày vía Hộ phápHỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
6 Thứ tư1/9 Đinh HợiNgọc Đường Hoàng ĐạoMãnThu phânThiên thành, Ngũ phú, Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đườngKiếp sát, Hoang vu, Ngũ hưNgũ phú, Hoàng ânKiếp sát 30/8Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
7 Thứ năm2/9 Mậu TýThiên Lao Hắc ĐạoBìnhThu phânThiên phú (Lộc khố), Minh tinh, Phổ hộ, Dân nhậtHỏa tai, Thiên hỏa, Thổ ôn, Hoang sa, Phi ma sát, Ngũ quỷ, Quả tú 1/9Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
8 Thứ sáu3/9 Kỷ SửuNguyên Vũ Hắc ĐạoBìnhHàn LộPhúc sinh, Hoạt diệu, Mẫu thươngThiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cách, Trùng tang, Trùng phụcThiên cương 2/9Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
9 Thứ bảy4/9 Canh DầnTư Mệnh Hoàng ĐạoĐịnhHàn LộThiên quan, Tam hợp, Thiên giải, Thiên quý, Nguyệt hưĐại hao (Tử khí Quan phù), Thụ tử, Cửu không, Nguyệt yếm, Lôi côngTam hợp, Thiên quýĐại hao (Tử khí Quan phù), Thụ tử 3/9Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
10 Chủ nhật5/9 Tân MãoCâu Trần Hắc ĐạoChấpHàn LộThánh tâm, Lục hợp, Thiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpHoang vu, Câu trận, Ngũ hư, Không phòngLục hợp, Thiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp 4/9Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
11 Thứ hai6/9 Nhâm ThìnThanh Long Hoàng ĐạoPháHàn LộGiải thần, Ích hậu, Mẫu thương, Thanh long, Nguyệt khôngNguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vongGiải thần 6/9Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
12 Thứ ba7/9 Quý TỵMinh Đường Hoàng ĐạoNguyHàn LộNguyệt tài, Cát khánh, Âm đức, Minh đường, Tục thế, Tuế hợpThiên ôn, Địa tặc, Hỏa tai, Nhân cách, Thổ cấm 7/9Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
13 Thứ tư8/9 Giáp NgọThiên Hình Hắc ĐạoThànhHàn LộThiên hỷ, Yếu yên, Tam hợp, Đại hồng sa, Nguyệt giảiCô thần, Sát chủ, Lỗ ban sát, Không phòngYếu yên, Tam hợpSát chủ 8/9Ngày vía Đức Phật Dược SưThủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
14 Thứ năm9/9 Ất MùiChu Tước Hắc ĐạoThuHàn LộU vi tinh, Mẫu thương, Đại hồng saĐịa phá, Hoang vu, Băng tiêu, Hà khôi, Nguyệt hình, Cô quả, Ngũ hư, Chu tước 9/9Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
15 Thứ sáu10/9 Bính ThânKim Quỹ Hoàng ĐạoKhaiHàn LộSinh khí, Thiên tài, Dịch mã, Phúc hậu, Thiên đức, Nguyệt đứcThiên tặcDịch mã, Thiên đức, Nguyệt đức 10/9Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhĐịa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
16 Thứ bảy11/9 Đinh DậuKim Đường Hoàng ĐạoBếHàn LộKim đường, Địa tàiThiên lại, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sát 11/9Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
17 Chủ nhật12/9 Mậu TuấtBạch Hổ Hắc ĐạoKiếnHàn LộThiên mã, Mãn đức tinh, Mẫu thươngThổ phủ, Bạch hổ, Tội chí, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc 12/9Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
18 Thứ hai13/9 Kỷ HợiNgọc Đường Hoàng ĐạoTrừHàn LộThiên thành, Ngũ phú, Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đườngKiếp sát, Hoang vu, Ngũ hư, Trùng tang, Trùng phụcNgũ phú, Hoàng ânKiếp sát 13/9Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
19 Thứ ba14/9 Canh TýThiên Lao Hắc ĐạoMãnHàn LộThiên phú (Lộc khố), Minh tinh, Phổ hộ, Dân nhật, Thiên quý, Nguyệt ânHỏa tai, Thiên hỏa, Thổ ôn, Hoang sa, Phi ma sát, Ngũ quỷ, Quả túThiên quý, Nguyệt ân 14/9Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
20 Thứ tư15/9 Tân SửuNguyên Vũ Hắc ĐạoBìnhHàn LộPhúc sinh, Hoạt diệu, Mẫu thương, Thiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpThiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cách, Tứ thời đại mộThiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpThiên cương 15/9Ngày vía Đức Phật A Di ĐàThủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
21 Thứ năm16/9 Nhâm DầnTư Mệnh Hoàng ĐạoĐịnhHàn LộThiên quan, Tam hợp, Thiên giải, Nguyệt khôngĐại hao (Tử khí Quan phù), Thụ tử, Cửu không, Nguyệt yếm, Lôi côngTam hợpĐại hao (Tử khí Quan phù), Thụ tử 16/9Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
22 Thứ sáu17/9 Quý MãoCâu Trần Hắc ĐạoChấpHàn LộThánh tâm, Lục hợpHoang vu, Câu trận, Ngũ hư, Không phòngLục hợp 17/9Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
23 Thứ bảy18/9 Giáp ThìnThanh Long Hoàng ĐạoPháSương giángGiải thần, Ích hậu, Mẫu thương, Thanh longNguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vongGiải thần 18/9Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
24 Chủ nhật19/9 Ất TỵMinh Đường Hoàng ĐạoNguySương giángNguyệt tài, Cát khánh, Âm đức, Minh đường, Tục thế, Tuế hợpThiên ôn, Địa tặc, Hỏa tai, Nhân cách, Thổ cấm19/9: Ngày vía Đức Quan Âm xuất gia (ÂL) 19/9Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
25 Thứ hai20/9 Bính NgọThiên Hình Hắc ĐạoThànhSương giángThiên hỷ, Yếu yên, Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt giải, Nguyệt đức, Đại hồng saCô thần, Sát chủ, Lỗ ban sát, Không phòngYếu yên, Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt đứcSát chủ 20/9Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
26 Thứ ba21/9 Đinh MùiChu Tước Hắc ĐạoThuSương giángU vi tinh, Mẫu thương, Đại hồng saĐịa phá, Hoang vu, Băng tiêu, Hà khôi, Nguyệt hình, Cô quả, Ngũ hư, Chu tước 21/9Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
27 Thứ tư22/9 Mậu ThânKim Quỹ Hoàng ĐạoKhaiSương giángSinh khí, Thiên tài, Dịch mã, Phúc hậu, Thiên xáThiên tặc 22/9Lha Bab Duechen: Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni hạ thế từ cõi trời Đâu SuấtThủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
28 Thứ năm23/9 Kỷ DậuKim Đường Hoàng ĐạoBếSương giángKim đường, Địa tàiThiên lại, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Trùng tang, Trùng phục 23/9Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
29 Thứ sáu24/9 Canh TuấtBạch Hổ Hắc ĐạoKiếnSương giángThiên mã, Mãn đức tinh, Mẫu thương, Thiên quý, Nguyệt ânThổ phủ, Bạch hổ, Tội chí, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc, Dương thácThiên quý, Nguyệt ân 24/9Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
30 Thứ bảy25/9 Tân HợiNgọc Đường Hoàng ĐạoTrừSương giángThiên thành, Ngũ phú, Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đường, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpKiếp sát, Hoang vu, Ngũ hưNgũ phú, Hoàng ân, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợpKiếp sát 24/9Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
31 Chủ nhật26/9 Nhâm TýThiên Lao Hắc ĐạoMãnSương giángThiên phú (Lộc khố), Minh tinh, Phổ hộ, Dân nhật, Nguyệt khôngHỏa tai, Thiên hỏa, Thổ ôn, Hoang sa, Phi ma sát, Ngũ quỷ, Quả tú 25/9Ngày vía DakiniHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Năm: 
2 021
Tháng: 
10
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6215342
Số người trực tuyến: