Tháng 10/2020
Data:
1 Thu | 15/8 Đinh Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Định | Thu phân | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Tam hợp | Mãn đức tinh, Thiên giải, Tam hợp, Mẫu thương | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Câu trận | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Fri | 16/8 Mậu Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Chấp | Thu phân | Kiếp sát | 16 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên đức, Giải thần | Thiên đức, Giải thần, Thanh long | Kiếp sát, Hoang sa, Không phòng | |||
3 Sat | 17/8 Kỷ Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Phá | Thu phân | 17 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Minh đường | Nguyệt phá, Hoang vu, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Tội chí, Thần cách, Phi ma sát, Ngũ hư | |||||
4 Sun | 18/8 Canh Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Nguy | Thu phân | 18 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Lục hợp, Nguyệt đức, Thiên quý | Hoạt diệu, Lục hợp, Mẫu thương, Kính tâm, Nguyệt đức, Thiên quý | Nguyệt hư | ||||
5 Mon | 19/8 Tân Tỵ | Chu Tước Hắc Đạo | Thành | Thu phân | 19 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Tam hợp, Thiên quý | Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phổ hộ, Tam hợp, Thiên quý | Ngũ quỷ, Chu tước, Cô thần, Thổ cấm, Trùng tang | ||||
6 Tue | 20/8 Nhâm Ngọ | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thu | Thu phân | Thiên cương | 19 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | Hoàng ân | Thiên tài, Phúc sinh, Đại hồng sa, Hoàng ân, Tuế hợp | Thiên cương, Địa phá, Địa tặc, Không phòng, Băng tiêu, Cửu không, Lỗ ban sát | |||
7 Wed | 21/8 Quý Mùi | Kim Đường Hoàng Đạo | Khai | Thu phân | Thụ tử | 20 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Nguyệt ân | Sinh khí, Địa tài, Âm đức, Đại hồng sa, Mẫu thương, Kim đường, Nguyệt ân | Thụ tử, Hoang vu, Nhân cách, Ngũ hư, Tứ thời cô quả | |||
8 Thu | 22/8 Giáp Thân | Bạch Hổ Hắc Đạo | Khai | Hàn Lộ | 21 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Ngũ phú | Thiên mã, Thánh tâm, Ngũ phú, Phúc hậu, Cát khánh, Thiên phúc, Nguyệt không | Thiên ôn, Bạch hổ, Lôi công | ||||
9 Fri | 23/8 Ất Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Bế | Hàn Lộ | 22 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Nguyệt đức hợp | Thiên thành, Ích hậu, Quan nhật, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp | Phủ đầu sát, Thiên hỏa, Tiểu hồng sa, Nguyệt hình, Thổ phủ, Nguyệt kiến chuyển sát, Trùng phục | ||||
10 Sat | 24/8 Bính Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Kiến | Hàn Lộ | 23 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Minh tinh, U vi tinh, Mẫu thương, Tục thế | Hỏa tai, Nguyệt hỏa, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc | |||||
11 Sun | 25/8 Đinh Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Trừ | Hàn Lộ | Sát chủ | 24 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Yếu yên, Dịch mã, Thiên đức hợp | Thiên đức hợp, Thiên phú, Yếu yên, Dịch mã, Nguyệt giải | Thổ ôn, Hoang vu, Huyền vũ, Quả tú, Sát chủ, Ngũ hư | |||
12 Mon | 26/8 Mậu Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Mãn | Hàn Lộ | | 25 | Ngày vía Dakini | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Thiên quan, Dân nhật | Thiên lại, Tiểu hao, Lục bất thành, Hà khôi, Vãng vong, Thổ kỵ | |||
13 Tue | 27/8 Kỷ Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Bình | Hàn Lộ | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 26 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Tam hợp | Mãn đức tinh, Thiên giải, Tam hợp, Mẫu thương | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Câu trận | |||
14 Wed | 28/8 Canh Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Định | Hàn Lộ | Kiếp sát | 27 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Thiên đức, Giải thần, Nguyệt đức, Thiên quý | Thiên đức, Giải thần, Thanh long, Nguyệt đức, Thiên quý | Kiếp sát, Hoang sa, Không phòng | |||
15 Thu | 29/8 Tân Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Chấp | Hàn Lộ | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Thiên quý | Minh đường, Thiên quý | Nguyệt phá, Hoang vu, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Tội chí, Thần cách, Phi ma sát, Ngũ hư, Trùng tang | |||
16 Fri | 30/8 Nhâm Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Phá | Hàn Lộ | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Lục hợp | Hoạt diệu, Lục hợp, Mẫu thương, Kính tâm | Nguyệt hư | ||
17 Sat | 1/9 Quý Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Nguy | Hàn Lộ | 1 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Nguyệt tài, Cát khánh, Âm đức, Minh đường, Tục thế, Tuế hợp | Thiên ôn, Địa tặc, hỏa tai, Nhân cách, Thổ cấm | |||||
18 Sun | 2/9 Giáp Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Thành | Hàn Lộ | Sát chủ | 2 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Yếu yên, Tam hợp | Thiên hỷ, Yếu yên, Tam hợp, Đại hồng sa, Nguyệt giải | Cô thần, Sát chủ, Lỗ ban sát, Không phòng | |||
19 Mon | 3/9 Ất Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Thu | Hàn Lộ | 3 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | U vi tinh, Mẫu thương, Đại hồng sa | Địa phá, Hoang vu, Băng tiêu, Hà khôi, Nguyệt hình, Cô quả, Ngũ hư, Chu tước | |||||
20 Tue | 4/9 Bính Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Khai | Hàn Lộ | 4 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Dịch mã, Thiên đức, Nguyệt đức | Sinh khí, Thiên tài, Dịch mã, Phúc hậu, Thiên đức, Nguyệt đức | Thiên tặc | ||||
21 Wed | 5/9 Đinh Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Bế | Hàn Lộ | 5 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Kim đường, Địa tài | Thiên lại, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sát | |||||
22 Thu | 6/9 Mậu Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Kiến | Hàn Lộ | 6 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên mã, Mãn đức tinh, Mẫu thương | Thổ phủ, Bạch hổ, Tội chí, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc | |||||
23 Fri | 7/9 Kỷ Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Trừ | Sương giáng | Kiếp sát | 7 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Ngũ phú, Hoàng ân | Thiên thành, Ngũ phú, Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đường | Kiếp sát, Hoang vu, Ngũ hư, Trùng tang, Trùng phục | |||
24 Sat | 8/9 Canh Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Mãn | Sương giáng | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên quý, Nguyệt ân | Thiên phú (Lộc khố), Minh tinh, Phổ hộ, Dân nhật, Thiên quý, Nguyệt ân | Hỏa tai, Thiên hỏa, Thổ ôn, Hoang sa, Phi ma sát, Ngũ quỷ, Quả tú | ||
25 Sun | 9/9 Tân Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bình | Sương giáng | Thiên cương | 9 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Phúc sinh, Hoạt diệu, Mẫu thương, Thiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cách, Tứ thời đại mộ | |||
26 Mon | 10/9 Nhâm Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Định | Sương giáng | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Thụ tử | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Tam hợp | Thiên quan, Tam hợp, Thiên giải, Nguyệt không | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Thụ tử, Cửu không, Nguyệt yếm, Lôi công | |
27 Tue | 11/9 Quý Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Chấp | Sương giáng | 11 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Lục hợp | Thánh tâm, Lục hợp | Hoang vu, Câu trận, Ngũ hư, Không phòng | ||||
28 Wed | 12/9 Giáp Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Phá | Sương giáng | | 12 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Giải thần | Giải thần, Ích hậu, Mẫu thương, Thanh long | Nguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vong | |||
29 Thu | 13/9 Ất Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Nguy | Sương giáng | 13 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Nguyệt tài, Cát khánh, Âm đức, Minh đường, Tục thế, Tuế hợp | Thiên ôn, Địa tặc, Hỏa tai, Nhân cách, Thổ cấm | |||||
30 Fri | 14/9 Bính Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Thành | Sương giáng | Sát chủ | 14 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Yếu yên, Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt đức | Thiên hỷ, Yếu yên, Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt giải, Nguyệt đức, Đại hồng sa | Cô thần, Sát chủ, Lỗ ban sát, Không phòng | |||
31 Sat | 15/9 Đinh Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Thu | Sương giáng | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | U vi tinh, Mẫu thương, Đại hồng sa | Địa phá, Hoang vu, Băng tiêu, Hà khôi, Nguyệt hình, Cô quả, Ngũ hư, Chu tước |
Năm:
2 020
Tháng:
10
- 3