Tháng 11-2021
Data:
1 Thứ hai | 27/9 Quý Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bình | Sương giáng | Phúc sinh, Hoạt diệu, Mẫu thương | Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cách | Thiên cương | 26/9 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Thứ ba | 28/9 Giáp Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Định | Sương giáng | Thiên quan, Tam hợp, Thiên giải | Đại hao (Tử khí Quan phù), Thụ tử, Cửu không, Nguyệt yếm, Lôi công, Âm thác | Tam hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù), Thụ tử | 27/9 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
3 Thứ tư | 29/9 Ất Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Chấp | Sương giáng | Thánh tâm, Lục hợp | Hoang vu, Câu trận, Ngũ hư, Không phòng | Lục hợp | 29/9 | Ngày vía Hộ pháp | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
4 Thứ năm | 30/9 Bính Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Phá | Sương giáng | Giải thần, Ích hậu, Mẫu thương, Thanh long, Thiên đức, Nguyệt đức | Nguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vong | Giải thần, Thiên đức, Nguyệt đức | | 30/9 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
5 Thứ sáu | 1/10 Đinh Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Nguy | Sương giáng | Dịch mã, Kính tâm, Thiên phúc | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Câu trận, Ly sàng | Dịch mã | 1/10 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
6 Thứ bảy | 2/10 Mậu Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Thành | Sương giáng | Hoạt diệu, Phổ hộ, Thanh long, Nguyệt giải | Thiên lại, Hoang vu, Hoang sa, Ngũ hư | 2/10 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
7 Chủ nhật | 3/10 Kỷ Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Thành | Lập Đông | Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh đường, Tam hợp, Nguyệt đức hợp | Vãng vong, Cô thần | Tam hợp, Nguyệt đức hợp | 3/10 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
8 Thứ hai | 4/10 Canh Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Thu | Lập Đông | Mẫu thương, Đại hồng sa, Nguyệt không, Thiên đức hợp | Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Nguyệt hỏa, Thổ cấm (Diệt môn), Không phòng, Băng tiêu | Thiên đức hợp | Thiên cương, Kiếp sát, Thụ tử | 4/10 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
9 Thứ ba | 5/10 Tân Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Khai | Lập Đông | Sinh khí, Thánh tâm, Mẫu thương | Phi ma sát, Chu tước, Sát chủ, Lỗ ban sát (Tai sát) | Sát chủ | 5/10 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
10 Thứ tư | 6/10 Nhâm Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bế | Lập Đông | Thiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng sa, Thiên quý | Hoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Trùng trang, Trùng phục | Thiên quý | 6/10 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
11 Thứ năm | 7/10 Quý Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Kiến | Lập Đông | Địa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đường, Thiên quý | Thổ phủ, Thiên ôn, Hỏa tai, Lục bất thành, Ngũ quỹ, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình, Âm dương thác | Thiên quý | 7/10 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
12 Thứ sáu | 8/10 Giáp Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Trừ | Lập Đông | Thiên mã, U vi tinh, Yếu yên, Nguyệt đức, Thiên xá | Bạch hộ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát | Yếu yên, Nguyệt đức | | 8/10 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
13 Thứ bảy | 9/10 Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Mãn | Lập Đông | Thiên phú, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường, Thiên đức, Nguyệt ân | Thổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang | Thiên đức, Nguyệt ân | 9/10 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
14 Chủ nhật | 10/10 Bính Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Bình | Lập Đông | Minh tinh, Ngũ phú, Lục hợp | Tiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hư | Ngũ phú, Lục hợp | | 10/10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
15 Thứ hai | 11/10 Đinh Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Định | Lập Đông | Âm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Tam hợp, Thiên phúc | Thiên hỏa, Đại hao (Tử khí Quan phù), Nhân cách, Huyền vũ | Tam hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù) | 11/10 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
16 Thứ ba | 12/10 Mậu Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Chấp | Lập Đông | Thiên quan, Giải thần, Hoàng ân, Tuế hợp | Địa tặc, Tội chí | Giải thần, Hoàng ân | 12/10 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
17 Thứ tư | 13/10 Kỷ Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Phá | Lập Đông | Dịch mã, Kính tâm, Nguyệt đức hợp | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Câu trận, Ly sàng | Dịch mã, Nguyệt đức hợp | 13/10 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
18 Thứ năm | 14/10 Canh Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Nguy | Lập Đông | Hoạt diệu, Phổ hộ, Thanh long, Nguyệt giải, Thiên đức hợp, Nguyệt không | Thiên lại, Hoang vu, Hoang sa, Ngũ hư | Thiên đức hợp | 14/10 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
19 Thứ sáu | 15/10 Tân Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Thành | Lập Đông | Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh đường, Tam hợp | Vãng vong, Cô thần | Tam hợp | | 15/10 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
20 Thứ bảy | 16/10 Nhâm Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Thu | Lập Đông | Mẫu thương, Đại hồng sa, Thiên quý | Trùng tang, Trùng phục, Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Không phòng, Băng tiêu | Thiên quý | Thiên cương, Kiếp sát, Thụ tử | 16/10 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
21 Chủ nhật | 17/10 Quý Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Khai | Lập Đông | Sinh khí, Thánh tâm, Mẫu thương, Thiên quý | Phi ma sát, Chu tước, Sát chủ, Lỗ ban sát (Tai sát) | Thiên quý | Sát chủ | 17/10 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
22 Thứ hai | 18/10 Giáp Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bế | Tiểu tuyết | Thiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng sa, Nguyệt đức | Hoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc | Nguyệt đức | 18/10 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
23 Thứ ba | 19/10 Ất Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Kiến | Tiểu tuyết | Địa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đường, Thiên đức, Nguyệt ân | Thổ phủ, Thiên ôn, Hỏa tai, Lục bất thành, Thần cách, Ngũ quỹ, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình | Thiên đức, Nguyệt ân | 19/10 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
24 Thứ tư | 20/10 Bính Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Trừ | Tiểu tuyết | Thiên mã, U vi tinh, Yếu yên | Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sát | Yếu yên | 20/10 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
25 Thứ năm | 21/10 Đinh Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Mãn | Tiểu tuyết | Thiên phú, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường, Thiên phúc | Thổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang | 21/10 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
26 Thứ sáu | 22/10 Mậu Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Bình | Tiểu tuyết | Minh tinh, Ngũ phú, Lục hợp | Tiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hư | Ngũ phú, Lục hợp | 22/10 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
27 Thứ bảy | 23/10 Kỷ Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Định | Tiểu tuyết | Âm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Tam hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên hỏa, Đại hao (Tử khí Quan phù), Nhân cách, Huyền vũ | Tam hợp, Nguyệt đức hợp | Đại hao (Tử khí Quan phù) | 23/10 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
28 Chủ nhật | 24/10 Canh Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Chấp | Tiểu tuyết | Thiên quan, Giải thần, Hoàng ân, Tuế hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt không | Địa tặc, Tội chí | Giải thần, Hoàng ân, Thiên đức hợp | 24/10 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
29 Thứ hai | 25/10 Tân Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Phá | Tiểu tuyết | Dịch mã, Kính tâm | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Câu trận, Ly sàng | Dịch mã | | 25/10 | Ngày vía Dakini | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
30 Thứ ba | 26/10 Nhâm Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Nguy | Tiểu tuyết | Hoạt diệu, Phổ hộ, Thanh long, Nguyệt giải, Thiên quý | Thiên lại, Hoang vu, Hoang sa, Ngũ hư, Trùng tang, Trùng phục | Thiên quý | 26/10 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt |
Năm:
2 021
Tháng:
11
- 1 lần xem