Tháng 11-2022
Data:
Thứ ba | 1 | 8/10 | Mậu Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Tân Hợi | Thành | Sương Giáng | Hoạt diệu, Phổ hộ, Thanh long, Nguyệt giải | Thiên lại, Hoang vu, Hoang sa, Ngũ hư | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tư | 2 | 9/10 | Kỷ Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Tân Hợi | Thu | Sương Giáng | Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh đường, Tam hợp, Nguyệt đức hợp | Vãng vong, Cô thần | Tam hợp, Nguyệt đức hợp | 9 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ năm | 3 | 10/10 | Canh Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Tân Hợi | Khai | Sương Giáng | Mẫu thương, Đại hồng sa, Nguyệt không, Thiên đức hợp | Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Nguyệt hỏa, Thổ cấm (Diệt môn), Không phòng, Băng tiêu | Thiên đức hợp | Thiên cương, Kiếp sát, Thụ tử | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
Thứ sáu | 4 | 11/10 | Tân Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Tân Hợi | Bế | Sương Giáng | Sinh khí, Mẫu thương, Thánh tâm | Phi ma sát, Chu tước, Sát chủ, Lỗ ban sát (Tai sát) | Sát chủ | 11 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 5 | 12/10 | Nhâm Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Tân Hợi | Kiến | Sương Giáng | Thiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng sa, Thiên quý | Hoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Trùng tang, Trùng phục | Thiên quý | | 12 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Chủ nhật | 6 | 13/10 | Quý Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Tân Hợi | Trừ | Sương Giáng | Địa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đường, Thiên quý | Thổ phủ, Thiên ôn, Hỏa tai, Lục bất thành, Ngũ quỷ, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình, Âm dương thác | Thiên quý | 13 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ hai | 7 | 14/10 | Giáp Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Tân Hợi | Trừ | Lập Đông | Thiên mã, U vi tinh, Yếu yên, Nguyệt đức, Thiên xá | Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát | Yếu yên, Nguyệt đức | 14 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 8 | 15/10 | Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Tân Hợi | Mãn | Lập Đông | Thiên phú, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường, Thiên đức, Nguyệt ân | Thổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang | Thiên đức, Nguyệt ân | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ tư | 9 | 16/10 | Bính Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Tân Hợi | Bình | Lập Đông | Minh tinh, Ngũ phú, Lục hợp | Tiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hư | Ngũ phú, Lục hợp | | 16 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ năm | 10 | 17/10 | Đinh Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Tân Hợi | Định | Lập Đông | Âm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Tam hợp, Thiên phúc | Thiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Huyền vũ | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 17 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ sáu | 11 | 18/10 | Mậu Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Tân Hợi | Chấp | Lập Đông | Thiên quan, Giải thần, Hoàng ân, Tuế hợp | Địa tặc, Tội chí | Giải thần, Hoàng ân | 18 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 12 | 19/10 | Kỷ Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Tân Hợi | Phá | Lập Đông | Dịch mã, Kính tâm, Nguyệt đức hợp | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Câu trận, Ly sàng | Dịch mã, Nguyệt đức hợp | 19 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 13 | 20/10 | Canh Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Tân Hợi | Nguy | Lập Đông | Hoạt diệu, Phổ hộ, Thanh long, Nguyệt giải, Thiên đức hợp, Nguyệt không | Thiên lại, Hoang vu, Hoang sa, Ngũ hư | Thiên đức hợp | 20 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 14 | 21/10 | Tân Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Tân Hợi | Thành | Lập Đông | Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh đường, Tam hợp | Vãng vong, Cô thần | Tam hợp | 21 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 15 | 22/10 | Nhâm Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Tân Hợi | Thu | Lập Đông | Mẫu thương, Đại hồng sa, Thiên quý | Trùng tang, Trùng phục, Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Không phòng, Băng tiêu | Thiên quý | Thiên cương, Kiếp sát, Thụ tử | | 22 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ tư | 16 | 23/10 | Quý Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Tân Hợi | Khai | Lập Đông | Sinh khí, Mẫu thương, Thánh tâm, Thiên quý | Phi ma sát, Chu tước, Sát chủ, Lỗ ban sát (Tai sát) | Thiên quý | Sát chủ | 23 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ năm | 17 | 24/10 | Giáp Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Tân Hợi | Bế | Lập Đông | Thiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng sa, Nguyệt đức | Hoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc | Nguyệt đức | 24 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 18 | 25/10 | Ất Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Tân Hợi | Kiến | Lập Đông | Địa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đường, Thiên đức, Nguyệt ân | Thổ phủ, Thiên ôn, Hỏa tai, Lục bất thành, Ngũ quỷ, Thần cách, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình | Thiên đức, Nguyệt ân | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ bảy | 19 | 26/10 | Bính Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Tân Hợi | Trừ | Lập Đông | Thiên mã, U vi tinh, Yếu yên | Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sát | Yếu yên | 26 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 20 | 27/10 | Đinh Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Tân Hợi | Mãn | Lập Đông | Thiên phú, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường, Thiên phúc | Thổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang | 27 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||||
Thứ hai | 21 | 28/10 | Mậu Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Tân Hợi | Bình | Lập Đông | Minh tinh, Ngũ phú, Lục hợp | Tiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hư | Ngũ phú, Lục hợp | 28 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ ba | 22 | 29/10 | Kỷ Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Tân Hợi | Định | Tiểu tuyết | Âm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Tam hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Huyền vũ | Tam hợp, Nguyệt đức hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ tư | 23 | 30/10 | Canh Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Tân Hợi | Chấp | Tiểu tuyết | Thiên quan, Giải thần, Hoàng ân, Tuế hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt không | Địa tặc, Tội chí | Giải thần, Hoàng ân, Thiên đức hợp | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ năm | 24 | 1/11 | Tân Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Nhâm Tý | Phá | Tiểu tuyết | Thiên đức, Ngũ phú, Ích hậu | Kiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàng | Thiên đức, Ngũ phú | Kiếp sát | 1 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ sáu | 25 | 2/11 | Nhâm Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Nhâm Tý | Nguy | Tiểu tuyết | Thiên quan, Giải thần, Tục thế, Nguyệt đức, Thiên quý | Thiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Hỏa tai, Phi ma sát, Thiên tặc | Giải thần, Nguyệt đức, Thiên quý | 2 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 26 | 3/11 | Quý Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Nhâm Tý | Thành | Tiểu tuyết | Cát khánh, Yếu yên, Nguyệt giải, Thiên quý | Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỹ, Câu trận, Trùng tang, Trùng phục | Yếu yên, Thiên quý | 3 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Chủ nhật | 27 | 4/11 | Giáp Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Nhâm Tý | Thu | Tiểu tuyết | Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long, Nguyệt ân | Cửu không, Cô thần, Thổ cấm | Thiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợp, Nguyệt ân | 4 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ hai | 28 | 5/11 | Ất Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Nhâm Tý | Khai | Tiểu tuyết | Nguyệt tài, Mẫu thương, U vi tinh, Minh đường | Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Không phòng, Băng tiêu, Hà khôi, Lỗ ban sát | 5 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
Thứ ba | 29 | 6/11 | Bính Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Nhâm Tý | Bế | Tiểu tuyết | Sinh khí, Thiên phúc, Nguyệt không | Hoang vu, Vãng vong, Tứ thời cô quả, Ngũ hư, Quỷ khốc | 6 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ tư | 30 | 7/11 | Đinh Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Nhâm Tý | Kiến | Tiểu tuyết | Phúc hậu, Nguyệt đức hợp | Tội chí, Chu tước | Nguyệt đức hợp | 7 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt |
Năm:
2 022
Tháng:
11
- 1 lần xem