Tháng 11-2022 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 11-2022

Data: 
Thứ ba18/10Mậu NgọThanh Long Hoàng ĐạoTân HợiThànhSương GiángHoạt diệu, Phổ hộ, Thanh long, Nguyệt giảiThiên lại, Hoang vu, Hoang sa, Ngũ hư 8Ngày vía Đức Phật Dược SưĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư29/10Kỷ MùiMinh Đường Hoàng ĐạoTân HợiThuSương GiángThiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh đường, Tam hợp, Nguyệt đức hợpVãng vong, Cô thầnTam hợp, Nguyệt đức hợp 9Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm310/10Canh ThânThiên Hình Hắc ĐạoTân HợiKhaiSương GiángMẫu thương, Đại hồng sa, Nguyệt không, Thiên đức hợpThiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Nguyệt hỏa, Thổ cấm (Diệt môn), Không phòng, Băng tiêuThiên đức hợpThiên cương, Kiếp sát, Thụ tử 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu411/10Tân DậuChu Tước Hắc ĐạoTân HợiBếSương GiángSinh khí, Mẫu thương, Thánh tâmPhi ma sát, Chu tước, Sát chủ, Lỗ ban sát (Tai sát)Sát chủ 11Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy512/10Nhâm TuấtKim Quỹ Hoàng ĐạoTân HợiKiếnSương GiángThiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng sa, Thiên quýHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Trùng tang, Trùng phụcThiên quý 12Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật613/10Quý HợiKim Đường Hoàng ĐạoTân HợiTrừSương GiángĐịa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đường, Thiên quýThổ phủ, Thiên ôn, Hỏa tai, Lục bất thành, Ngũ quỷ, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình, Âm dương thácThiên quý 13Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai714/10Giáp TýBạch Hổ Hắc ĐạoTân HợiTrừLập ĐôngThiên mã, U vi tinh, Yếu yên, Nguyệt đức, Thiên xáBạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sátYếu yên, Nguyệt đức 14Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba815/10Ất SửuNgọc Đường Hoàng ĐạoTân HợiMãnLập ĐôngThiên phú, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường, Thiên đức, Nguyệt ânThổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tangThiên đức, Nguyệt ân 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư916/10Bính DầnThiên Lao Hắc ĐạoTân HợiBìnhLập ĐôngMinh tinh, Ngũ phú, Lục hợpTiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hưNgũ phú, Lục hợp 16Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm1017/10Đinh MãoNguyên Vũ Hắc ĐạoTân HợiĐịnhLập ĐôngÂm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Tam hợp, Thiên phúcThiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Huyền vũTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 17Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu1118/10Mậu ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoTân HợiChấpLập ĐôngThiên quan, Giải thần, Hoàng ân, Tuế hợpĐịa tặc, Tội chíGiải thần, Hoàng ân 18Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy1219/10Kỷ TỵCâu Trần Hắc ĐạoTân HợiPháLập ĐôngDịch mã, Kính tâm, Nguyệt đức hợpTiểu hồng sa, Nguyệt phá, Câu trận, Ly sàngDịch mã, Nguyệt đức hợp 19Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật1320/10Canh NgọThanh Long Hoàng ĐạoTân HợiNguyLập ĐôngHoạt diệu, Phổ hộ, Thanh long, Nguyệt giải, Thiên đức hợp, Nguyệt khôngThiên lại, Hoang vu, Hoang sa, Ngũ hưThiên đức hợp 20Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai1421/10Tân MùiMinh Đường Hoàng ĐạoTân HợiThànhLập ĐôngThiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh đường, Tam hợpVãng vong, Cô thầnTam hợp 21Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba1522/10Nhâm ThânThiên Hình Hắc ĐạoTân HợiThuLập ĐôngMẫu thương, Đại hồng sa, Thiên quýTrùng tang, Trùng phục, Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Không phòng, Băng tiêuThiên quýThiên cương, Kiếp sát, Thụ tử 22Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư1623/10Quý DậuChu Tước Hắc ĐạoTân HợiKhaiLập ĐôngSinh khí, Mẫu thương, Thánh tâm, Thiên quýPhi ma sát, Chu tước, Sát chủ, Lỗ ban sát (Tai sát)Thiên quýSát chủ 23Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm1724/10Giáp TuấtKim Quỹ Hoàng ĐạoTân HợiBếLập ĐôngThiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng sa, Nguyệt đứcHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Quỷ khốcNguyệt đức 24Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu1825/10Ất HợiKim Đường Hoàng ĐạoTân HợiKiếnLập ĐôngĐịa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đường, Thiên đức, Nguyệt ânThổ phủ, Thiên ôn, Hỏa tai, Lục bất thành, Ngũ quỷ, Thần cách, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hìnhThiên đức, Nguyệt ân 25Ngày vía DakiniĐịa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy1926/10Bính TýBạch Hổ Hắc ĐạoTân HợiTrừLập ĐôngThiên mã, U vi tinh, Yếu yênBạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sátYếu yên 26Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật2027/10Đinh SửuNgọc Đường Hoàng ĐạoTân HợiMãnLập ĐôngThiên phú, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường, Thiên phúcThổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang 27Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai2128/10Mậu DầnThiên Lao Hắc ĐạoTân HợiBìnhLập ĐôngMinh tinh, Ngũ phú, Lục hợpTiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hưNgũ phú, Lục hợp 28Thủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba2229/10Kỷ MãoNguyên Vũ Hắc ĐạoTân HợiĐịnhTiểu tuyếtÂm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Tam hợp, Nguyệt đức hợpThiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Huyền vũTam hợp, Nguyệt đức hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 29Ngày vía Hộ phápHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư2330/10Canh ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoTân HợiChấpTiểu tuyếtThiên quan, Giải thần, Hoàng ân, Tuế hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt khôngĐịa tặc, Tội chíGiải thần, Hoàng ân, Thiên đức hợp 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ năm241/11Tân TỵNguyên Vũ Hắc ĐạoNhâm TýPháTiểu tuyếtThiên đức, Ngũ phú, Ích hậuKiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàngThiên đức, Ngũ phúKiếp sát 1Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu252/11Nhâm NgọTư Mệnh Hoàng ĐạoNhâm TýNguyTiểu tuyếtThiên quan, Giải thần, Tục thế, Nguyệt đức, Thiên quýThiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Hỏa tai, Phi ma sát, Thiên tặcGiải thần, Nguyệt đức, Thiên quý 2Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy263/11Quý MùiCâu Trần Hắc ĐạoNhâm TýThànhTiểu tuyếtCát khánh, Yếu yên, Nguyệt giải, Thiên quýNguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỹ, Câu trận, Trùng tang, Trùng phụcYếu yên, Thiên quý 3Địa - ĐịaCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật274/11Giáp ThânThanh Long Hoàng ĐạoNhâm TýThuTiểu tuyếtThiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long, Nguyệt ânCửu không, Cô thần, Thổ cấmThiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợp, Nguyệt ân 4Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ hai285/11Ất DậuMinh Đường Hoàng ĐạoNhâm TýKhaiTiểu tuyếtNguyệt tài, Mẫu thương, U vi tinh, Minh đườngTiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Không phòng, Băng tiêu, Hà khôi, Lỗ ban sát 5Thủy - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba296/11Bính TuấtThiên Hình Hắc ĐạoNhâm TýBếTiểu tuyếtSinh khí, Thiên phúc, Nguyệt khôngHoang vu, Vãng vong, Tứ thời cô quả, Ngũ hư, Quỷ khốc 6Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ tư307/11Đinh HợiChu Tước Hắc ĐạoNhâm TýKiếnTiểu tuyếtPhúc hậu, Nguyệt đức hợpTội chí, Chu tướcNguyệt đức hợp 7Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Năm: 
2 022
Tháng: 
11
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6617639
Số người trực tuyến: