Tháng 11/2020
Data:
1 Sun | 16/9 Mậu Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Khai | Sương giáng | 16 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Dịch mã | Sinh khí, Thiên tài, Dịch mã, Phúc hậu, Thiên xá | Thiên tặc | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 Mon | 17/9 Kỷ Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Bế | Sương giáng | 17 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Kim đường, Địa tài | Thiên lại, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Trùng tang, Trùng phục | |||||
3 Tue | 18/9 Canh Tuất | Bạch Hổ Hắc Đạo | Kiến | Sương giáng | 18 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | Thiên quý, Nguyệt ân | Thiên mã, Mãn đức tinh, Mẫu thương, Thiên quý, Nguyệt ân | Thổ phủ, Bạch hổ, Tội chí, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc, Dương thác | ||||
4 Wed | 19/9 Tân Hợi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Trừ | Sương giáng | Kiếp sát | 19 | 19/9: Ngày vía Đức Quan Âm xuất gia (ÂL) | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Ngũ phú, Thiên quý, Hoàng ân, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên thành, Ngũ phú, Thiên quý, Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đường, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát, Hoang vu, Ngũ hư | ||
5 Thu | 20/9 Nhâm Tý | Thiên Lao Hắc Đạo | Mãn | Sương giáng | 20 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Thiên phú (Lộc khố), Minh tinh, Phổ hộ, Dân nhật, Nguyệt không | Hỏa tai, Thiên hỏa, Thổ ôn, Hoang sa, Phi ma sát, Ngũ quỷ, Quả tú | |||||
6 Fri | 21/9 Quý Sửu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Bình | Sương giáng | Thiên cương | 21 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Phúc sinh, Hoạt diệu, Mẫu thương | Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cách | ||||
7 Sat | 22/9 Giáp Dần | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Bình | Lập Đông | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Thụ tử | | 22 | Lha Bab Duechen: Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni hạ thế từ cõi trời Đâu Suất | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Tam hợp | Thiên quan, Tam hợp, Thiên giải | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Thụ tử, Cửu không, Nguyệt yếm, Lôi công, Âm thác | |
8 Sun | 23/9 Ất Mão | Câu Trần Hắc Đạo | Định | Lập Đông | 23 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | Lục hợp | Thánh tâm, Lục hợp | Hoang vu, Câu trận, Ngũ hư, Không phòng | ||||
9 Mon | 24/9 Bính Thìn | Thanh Long Hoàng Đạo | Chấp | Lập Đông | 24 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Giải thần, Thiên đức, Nguyệt đức | Giải thần, Ích hậu, Mẫu thương, Thanh long, Thiên đức, Nguyệt đức | Nguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vong | ||||
10 Tue | 25/9 Đinh Tỵ | Minh Đường Hoàng Đạo | Phá | Lập Đông | | 25 | Ngày vía Dakini | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | Nguyệt tài, Cát khánh, Âm đức, Minh đường, Tục thế, Tuế hợp | Thiên ôn, Địa tặc, Hỏa tai, Nhân cách, Thổ cấm | |||
11 Wed | 26/9 Mậu Ngọ | Thiên Hình Hắc Đạo | Nguy | Lập Đông | Sát chủ | 26 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Yếu yên, Tam hợp | Thiên hỷ, Yếu yên, Tam hợp, Đại hồng sa, Nguyệt giải | Cô thần, Sát chủ, Lỗ ban sát, Không phòng | |||
12 Thu | 27/9 Kỷ Mùi | Chu Tước Hắc Đạo | Thành | Lập Đông | 27 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | U vi tinh, Mẫu thương, Đại hồng sa | Địa phá, Băng tiêu, Hà khôi, Nguyệt hình, Trùng tang, Trùng phục, Cô quả, Ngũ hư, Chu tước | |||||
13 Fri | 28/9 Canh Thân | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thu | Lập Đông | 28 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Dịch mã, Thiên quý, Nguyệt ân | Sinh khí, Thiên tài, Dịch mã, Phúc hậu, Thiên quý, Nguyệt ân | Thiên tặc | ||||
14 Sat | 29/9 Tân Dậu | Kim Đường Hoàng Đạo | Khai | Lập Đông | | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Kim đường, Địa tài, Thiên quý, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp | Thiên lại, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sát | ||
15 Sun | 1/10 Nhâm Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bế | Lập Đông | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | Thiên quý | Thiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng sa, Thiên quý | Hoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quả, Trùng tang, Trùng phục | ||
16 Mon | 2/10 Quý Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Kiến | Lập Đông | 1 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Thiên quý | Địa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đường, Thiên quý | Thổ phủ, Thiên ôn, Hỏa tai, Lục bất thành, Ngũ quỷ, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình, Âm dương thác | ||||
17 Tue | 3/10 Giáp Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Trừ | Lập Đông | 3 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Yếu yên, Nguyệt đức | Thiên mã, U vi tinh, Yếu yên, Nguyệt đức, Thiên xá | Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát | ||||
18 Wed | 4/10 Ất Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Mãn | Lập Đông | 4 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên đức, Nguyệt ân | Thiên phú, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường, Thiên đức, Nguyệt ân | Thổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang | ||||
19 Thu | 5/10 Bính Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Bình | Lập Đông | 5 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Ngũ phú, Lục hợp | Minh tinh, Ngũ phú, Lục hợp | Tiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hư | ||||
20 Fri | 6/10 Đinh Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Định | Lập Đông | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 6 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Tam hợp | Âm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Tam hợp, Thiên phúc | Thiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Huyền vũ | |||
21 Sat | 7/10 Mậu Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Chấp | Lập Đông | 7 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Giải thần, Hoàng ân | Thiên quan, Giải thần, Hoàng ân, Tuế hợp | Địa tặc, Tội chí | ||||
22 Sun | 8/10 Kỷ Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Phá | Tiểu tuyết | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Dịch mã, Nguyệt đức hợp | Dịch mã, Kính tâm, Nguyệt đức hợp | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Câu trận, Ly sàng | ||
23 Mon | 9/10 Canh Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Nguy | Tiểu tuyết | 9 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Thiên đức hợp | Hoạt diệu, Phổ hộ, Thanh long, Thiên đức hợp, Nguyệt giải, Nguyệt không | Thiên lại, Hoang vu, Hoang sa, Ngũ hư | ||||
24 Tue | 10/10 Tân Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Thành | Tiểu tuyết | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | Tam hợp | Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh đường, Tam hợp | Vãng vong, Cô thần | ||
25 Wed | 11/10 Nhâm Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Thu | Tiểu tuyết | Thiên cương, Kiếp sát, Thụ tử | 11 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Thiên quý | Mẫu thương, Đại hồng sa, Thiên quý | Trùng tang, Trùng phục, Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Nguyệt hỏa, Thổ cấm, Không phòng, Băng tiêu | |||
26 Thu | 12/10 Quý Dậu, | Chu Tước Hắc Đạo | Khai | Tiểu tuyết | Sát chủ | 12 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên quý | Sinh khí, Thánh tâm, Mẫu thương, Thiên quý | Phi ma sát, Chu tước, Sát chủ, Lỗ ban sát (Tai sát) | |||
27 Fri | 13/10 Giáp Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Bế | Tiểu tuyết | 13 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | Nguyệt đức | Thiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng sa, Nguyệt đức | Hoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Quỷ khốc, Tứ thời cô quả | ||||
28 Sat | 14/10 Ất Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Kiến | Tiểu tuyết | 13 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | Thiên đức, Nguyệt ân | Địa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đường, Thiên đức, Nguyệt ân | Thổ phủ, Thiên ôn, Hỏa tai, Lục bất thành, Ngũ quỷ, Thần cách, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình | ||||
29 Sun | 15/10 Bính Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Trừ | Tiểu tuyết | | 14 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | Yếu yên | Thiên mã, U vi tinh, Yếu yên | Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sát | |||
30 Mon | 16/10 Đinh Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Mãn | Tiểu tuyết | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | Thiên phú, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường, Thiên phúc | Thổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang |
Năm:
2 020
Tháng:
11
- 1 lần xem