Tháng 11/2023 | Đại Bảo Tháp Mandala Tây Thiên | Đại Bảo Tháp | Đại Bảo Tháp Tây Thiên

Tháng 11/2023

Data: 
Thứ tư118/9Quý HợiNgọc Đường Hoàng ĐạoNhâm TuấtTrừSương GiángThiên thành, Ngũ phú, Hoàng ân, Kính tâm, Ngọc đườngKiếp sát, Hoang vu, Ngũ hư Ngũ phú, Hoàng ânKiếp sát 19Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm219/9Giáp TýThiên Lao Hắc ĐạoNhâm TuấtMãnSương GiángThiên phú (Lộc khố), Minh tinh, Phổ hộ, Dân nhậtHỏa tai, Thiên hỏa, Thổ ôn, Hoang sa, Phi ma sát, Ngũ quỷ, Quả tú19/9: Ngày vía Đức Quan Âm xuất gia (ÂL) 20Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu320/9Ất SửuNguyên Vũ Hắc ĐạoNhâm TuấtBìnhSương GiángPhúc sinh, Hoạt diệu, Mẫu thươngThiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Huyền vũ, Nguyệt hư, Thần cáchThiên cương 21Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy421/9Bính DầnTư Mệnh Hoàng ĐạoNhâm TuấtĐịnhSương GiángThiên quan, Tam hợp, Thiên giải, Thiên đức, Nguyệt đứcĐại hao (Tử khí, Quan phù), Thụ tử, Cửu không, Nguyệt yếm, Lôi côngTam hợp, Thiên đức, Nguyệt đứcĐại hao (Tử khí, Quan phù), Thụ tử 22Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật522/9Đinh MãoCâu Trần Hắc ĐạoNhâm TuấtChấpSương GiángThánh tâm, Lục hợpHoang vu, Câu trận, Ngũ hư, Không phòngLục hợp 23Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai623/9Mậu ThìnThanh Long Hoàng ĐạoNhâm TuấtPháSương GiángGiải thần, Ích hậu, Mẫu thương, Thanh longNguyệt phá, Lục bất thành, Vãng vongGiải thần 24Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba724/9Kỷ TỵMinh Đường Hoàng ĐạoNhâm TuấtPháLập ĐôngNguyệt tài, Cát khánh, Âm đức, Minh đường, Tục thế, Tuế hợpThiên ôn, Địa tặc, Hỏa tai, Nhân cách, Thổ cấm, Trùng tang, Trùng phục 25Ngày vía DakiniHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư825/9Canh NgọThiên Hình Hắc ĐạoNhâm TuấtNguyLập ĐôngThiên hỷ, Yếu yên, Tam hợp, Nguyệt ân, Đại hồng sa, Nguyệt giải, Thiên quýCô thần, Sát chủ, Lỗ ban sát, Không phòngYếu yên, Tam hợp, Nguyệt ân, Thiên quýSát chủ 26Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ năm926/9Tân MùiChu Tước Hắc ĐạoNhâm TuấtThànhLập ĐôngU vi tinh, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên quýĐịa phá, Hoang vu, Băng tiêu, Hà khôi, Cô quả, Ngũ hư, Nguyệt hình, Chu tướcThiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên quý 26Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu1027/9Nhâm ThânKim Quỹ Hoàng ĐạoNhâm TuấtThuLập ĐôngSinh khí, Thiên tài, Dịch mã, Phúc hậu, Nguyệt khôngThiên tặcDịch mã 27Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ bảy1128/9Quý DậuKim Đường Hoàng ĐạoNhâm TuấtKhaiLập ĐôngKim đường, Địa tàiThiên lại, Nguyệt hỏa, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sát 28Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Chủ nhật1229/9Giáp TuấtBạch Hổ Hắc ĐạoNhâm TuấtBếLập ĐôngThiên mã, Mãn đức tinh, Mẫu thươngThổ phủ, Bạch hổ, Tội chí, Tam tang, Ly sàng, Quỷ khốc 29Ngày vía Hộ phápHỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai131/10Ất HợiKim Đường Hoàng ĐạoQuý HợiKiếnLập ĐôngĐịa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đường, Thiên đức, Nguyệt ânThổ phủ, Thiên ôn, Hỏa tai, Lục bất thành, Ngũ quỷ, Thần cách, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hìnhThiên đức, Nguyệt ân 30Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu NiThủy - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ ba142/10Bính TýBạch Hổ Hắc ĐạoQuý HợiTrừLập ĐôngThiên mã, U vi tinh, Yếu yênBạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sátYếu yên 1Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư153/10Đinh SửuNgọc Đường Hoàng ĐạoQuý HợiMãnLập ĐôngThiên phú, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường, Thiên phúcThổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang 2Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm164/10Mậu DầnThiên Lao Hắc ĐạoQuý HợiBìnhLập ĐôngMinh tinh, Ngũ phú, Lục hợpTiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hưNgũ phú, Lục hợp 3Địa - KhôngKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ sáu175/10Kỷ MãoNguyên Vũ Hắc ĐạoQuý HợiĐịnhLập ĐôngÂm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Tam hợp, Nguyệt đức hợpThiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Huyền vũTam hợp, Nguyệt đức hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 4Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy186/10Canh ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoQuý HợiChấpLập ĐôngThiên quan, Giải thần, Hoàng ân, Tuế hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt khôngĐịa tặc, Tội chí Giải thần, Hoàng ân, Thiên đức hợp 5Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật197/10Tân TỵCâu Trần Hắc ĐạoQuý HợiPháLập ĐôngDịch mã, Kính tâmTiểu hồng sa, Nguyệt phá, Câu trận, Ly sàngDịch mã 7Địa - HỏaKhông cát tườngKết hợp xấu
Thứ hai208/10Nhâm NgọThanh Long Hoàng ĐạoQuý HợiNguyLập ĐôngHoạt diệu, Phổ hộ, Thanh long, Nguyệt giải, Thiên quýThiên lại, Hoang vu, Hoang sa, Ngũ hư, Trùng tang, Trùng phụcThiên quý 8Ngày vía Đức Phật Dược SưĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ ba219/10Quý MùiMinh Đường Hoàng ĐạoQuý HợiThànhLập ĐôngThiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh đường, Tam hợp, Thiên quýVãng vong, Cô thầnTam hợp, Thiên quý 9Hỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ tư2210/10Giáp ThânThiên Hình Hắc ĐạoQuý HợiThuTiểu TuyếtMẫu thương, Đại hồng sa, Nguyệt đứcThiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Nguyệt hỏa, Thổ cấm (Diệt môn), Không phòng, Băng tiêuNguyệt đứcThiên cương, Kiếp sát, Thụ tử 10Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa SinhĐịa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm2311/10Ất DậuChu Tước Hắc ĐạoQuý HợiKhaiTiểu TuyếtSinh khí, Thánh tâm, Mẫu thương, Thiên đức, Nguyệt ânPhi ma sát, Chu tước, Sát chủ, Lỗ ban sát (Tai sát)Thiên đức, Nguyệt ânSát chủ 11Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ sáu2412/10Bính TuấtKim Quỹ Hoàng ĐạoQuý HợiBếTiểu TuyếtThiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng saHoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc 12Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ bảy2513/10Đinh HợiKim Đường Hoàng ĐạoQuý HợiKiếnTiểu TuyếtĐịa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đường, Thiên phúcThổ phủ, Thiên ôn, Hỏa tai, Lục bất thành, Ngũ quỷ, Thần cách, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình 13Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Chủ nhật2614/10Mậu TýBạch Hổ Hắc ĐạoQuý HợiTrừTiểu TuyếtThiên mã, U vi tinh, Yếu yênBạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sátYếu yên 14Hỏa - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Thứ hai2715/10Kỷ SửuNgọc Đường Hoàng ĐạoQuý HợiMãnTiểu TuyếtThiên phú, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường, Nguyệt đức hợpThổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tangNguyệt đức hợp 15Ngày vía Đức Phật A Di ĐàHỏa - ThủyKhông cát tườngKết hợp rất xấu
Thứ ba2816/10Canh DầnThiên Lao Hắc ĐạoQuý HợiBìnhTiểu TuyếtMinh tinh, Ngũ phú, Lục hợp, Thiên đức hợp, Nguyệt khôngTiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hưNgũ phú, Lục hợp, Thiên đức hợp 16Hỏa - HỏaCát tườngKết hợp tốt
Thứ tư2917/10Tân MãoNguyên Vũ Hắc ĐạoQuý HợiĐịnhTiểu TuyếtÂm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Tam hợpThiên hỏa, Đại hao (Tử khí, Quan phù), Nhân cách, Huyền vũTam hợpĐại hao (Tử khí, Quan phù) 17Địa - ThủyCát tườngKết hợp rất tốt
Thứ năm3018/10Nhâm ThìnTư Mệnh Hoàng ĐạoQuý HợiChấpTiểu TuyếtThiên quan, Giải thần, Hoàng ân, Tuế hợp, Thiên quýĐịa tặc, Tội chí, Tứ thời đại mộ, Trùng tang, Trùng phụcGiải thần, Hoàng ân, Thiên quý 18Không - KhôngCát tườngKết hợp tốt
Năm: 
2 023
Tháng: 
11
Chúc mừng năm mới
Copyright © 2015 daibaothapmandalataythien.org. All Rights Reserved.
Xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. Email: daibaothapmandalataythien@gmail.com

Đăng ký nhận tin mới qua email
Số lượt truy cập: 6202104
Số người trực tuyến: