Tháng 12/2023
Data:
Thứ sáu | 1 | 19/10 | Quý Tỵ | Câu Trần Hắc Đạo | Quý Hợi | Phá | Tiểu Tuyết | Dịch mã, Kính tâm, Thiên quý | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Câu trận, Ly sàng | Dịch mã, Thiên quý | 19 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ bảy | 2 | 20/10 | Giáp Ngọ | Thanh Long Hoàng Đạo | Quý Hợi | Nguy | Tiểu Tuyết | Hoạt diệu, Phổ hộ, Thanh long, Nguyệt giải, Nguyệt đức | Thiên lại, Hoang vu, Hoang sa, Ngũ hư | Nguyệt đức | 20 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 3 | 21/10 | Ất Mùi | Minh Đường Hoàng Đạo | Quý Hợi | Thành | Tiểu Tuyết | Thiên hỷ, Nguyệt tài, Phúc sinh, Minh đường, Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt ân | Vãng vong, Cô thần | Tam hợp, Thiên đức, Nguyệt ân | | 21 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ hai | 4 | 22/10 | Bính Thân | Thiên Hình Hắc Đạo | Quý Hợi | Thu | Tiểu Tuyết | Mẫu thương, Đại hồng sa | Thiên cương, Kiếp sát, Địa phá, Thụ tử, Nguyệt hỏa, Thổ cấm (Diệt môn), Không phòng, Băng tiêu | Thiên cương, Kiếp sát, Thụ tử | 22 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 5 | 23/10 | Đinh Dậu | Chu Tước Hắc Đạo | Quý Hợi | Khai | Tiểu Tuyết | Sinh khí, Thánh tâm, Mẫu thương, Thiên phúc | Phi ma sát, Chu tước, Sát chủ, Lỗ ban sát (Tai sát) | Sát chủ | 23 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ tư | 6 | 24/10 | Mậu Tuất | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Quý Hợi | Bế | Tiểu Tuyết | Thiên tài, Cát khánh, Ích hậu, Đại hồng sa | Hoang vu, Nguyệt hư, Ngũ hư, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc | 24 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||||
Thứ năm | 7 | 25/10 | Kỷ Hợi | Kim Đường Hoàng Đạo | Quý Hợi | Bế | Đại Tuyết | Địa tài, Tục thế, Phúc hậu, Kim đường, Nguyệt đức hợp | Thổ phủ, Thiên ôn, Hỏa tai, Lục bất thành, Ngũ quỷ, Cửu không, Lôi công, Nguyệt hình, Thần cách | Nguyệt đức hợp | | 25 | Ngày vía Dakini | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ sáu | 8 | 26/10 | Canh Tý | Bạch Hổ Hắc Đạo | Quý Hợi | Kiến | Đại Tuyết | Thiên mã, U vi tinh, Yếu yên, Thiên đức hợp, Nguyệt không | Bạch hổ, Nguyệt kiến chuyển sát, Phủ đầu sát, Thiên địa chuyển sát | Yếu yên, Thiên đức hợp | 26 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ bảy | 9 | 27/10 | Tân Sửu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Quý Hợi | Trừ | Đại Tuyết | Thiên phúc, Thiên thành, Lộc khố, Ngọc đường | Thổ ôn (Thiên cẩu), Thiên tặc, Nguyệt yếm, Quả tú, Tam tang | 27 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Chủ nhật | 10 | 28/10 | Nhâm Dần | Thiên Lao Hắc Đạo | Quý Hợi | Mãn | Đại Tuyết | Minh tinh, Ngũ phú, Lục hợp, Thiên quý | Tiểu hao, Hoang vu, Hà khôi, Ngũ hư, Trùng tang, Trùng phục | Ngũ phú, Lục hợp, Thiên quý | 28 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 11 | 29/10 | Quý Mão | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Quý Hợi | Bình | Đại Tuyết | Âm đức, Mãn đức tinh, Thiên giải, Dân nhật, Thiên quý, Tam hợp | Thiên hỏa, Đại hao (Tử khi, Quan phù), Nhân cách, Huyền vũ | Thiên quý, Tam hợp | Đại hao (Tử khi, Quan phù) | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ ba | 12 | 30/10 | Giáp Thìn | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Quý Hợi | Định | Đại Tuyết | Thiên quan, Giải thần, Hoàng ân, Tuế hợp, Nguyệt đức | Địa tặc, Tội chí | Giải thần, Hoàng ân, Nguyệt đức | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||
Thứ tư | 13 | 1/11 | Ất Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Giáp Tý | Chấp | Đại Tuyết | Thiên đức, Ngũ phú, Ích hậu | Kiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàng | Thiên đức, Ngũ phú | Kiếp sát | 1 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ năm | 14 | 2/11 | Bính Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Giáp Tý | Phá | Đại Tuyết | Thiên quan, Giải thần, Tục thế, Thiên phúc, Nguyệt không | Thiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Hỏa tai, Phi ma sát, Thiên tặc | Giải thần | 2 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 15 | 3/11 | Đinh Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Giáp Tý | Nguy | Đại Tuyết | Cát khánh, Yếu yên, Nguyệt giải, Nguyệt đức hợp | Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỷ, Câu trận | Yếu yên, Nguyệt đức hợp | 3 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 16 | 4/11 | Mậu Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Giáp Tý | Thành | Đại Tuyết | Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long | Cửu không, Cô thần, Thổ cấm | Thiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợp | 4 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Chủ nhật | 17 | 5/11 | Kỷ Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Giáp Tý | Thu | Đại Tuyết | Nguyệt tài, U vi tinh, Minh đường, Mẫu thương | Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Không phòng, Băng tiêu, Hà khôi, Lỗ ban sát | 5 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ hai | 18 | 6/11 | Canh Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Giáp Tý | Khai | Đại Tuyết | Sinh khí | Hoang vu, Vãng vong, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Ngũ hư | | 6 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ ba | 19 | 7/11 | Tân Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Giáp Tý | Bế | Đại Tuyết | Phúc hậu | Tội chí, Chu tước | 7 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Thứ tư | 20 | 8/11 | Nhâm Tý | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Giáp Tý | Kiến | Đại Tuyết | Thiên tài, Mãn đức tinh, Kính tâm, Quan nhật, Nguyệt đức, Thiên quý | Thổ phủ, Nguyệt yếm, Phủ đầu sát, Nguyệt kiến chuyển sát, Âm dương thác | Nguyệt đức, Thiên quý | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
Thứ năm | 21 | 9/11 | Quý Sửu | Kim Đường Hoàng Đạo | Giáp Tý | Trừ | Đại Tuyết | Địa tài, Âm đức, Phổ hộ, Lục hợp, Kim đường, Thiên quý | Thiên ôn, Nhân cách, Tam tang, Trùng tang, Trùng phục | Lục hợp, Thiên quý | 9 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 22 | 10/11 | Giáp Dần | Bạch Hổ Hắc Đạo | Giáp Tý | Mãn | Đông Chí | Thiên phú, Thiên mã, Phúc sinh, Dịch mã, Lộc khố, Nguyệt ân | Thổ ôn (Thiên cẩu), Hoang sa, Sát chủ, Quả tú, Bạch hổ | Dịch mã, Nguyệt ân | Sát chủ | | 10 | Ngày vía Kim cương Thượng sư Liên Hoa Sinh | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |
Thứ bảy | 23 | 11/11 | Ất Mão | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Giáp Tý | Bình | Đông Chí | Thiên thành, Hoạt diệu, Dân nhật, Tuế hợp, Ngọc đường | Thiên cương, Thiên lại, Tiểu hao, Thụ tử, Địa tặc, Nguyệt hình, Lục bất thành | Thiên cương, Thụ tử | 12 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 24 | 12/11 | Bính Thìn | Thiên Lao Hắc Đạo | Giáp Tý | Định | Đông Chí | Minh tinh, Thánh tâm, Thiên phúc, Thiên giải, Tam hợp, Nguyệt không | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 13 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ hai | 25 | 13/11 | Đinh Tỵ | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Giáp Tý | Chấp | Đông Chí | Thiên đức, Ngũ phú, Ích hậu, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát, Huyền vũ, Lôi công, Ly sàng | Thiên đức, Ngũ phú, Nguyệt đức hợp | Kiếp sát | 14 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ ba | 26 | 14/11 | Mậu Ngọ | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Giáp Tý | Phá | Đông Chí | Thiên quan, Giải thần, Tục thế | Thiên hỏa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Hỏa tai, Phi ma sát, Thiên tặc | Giải thần | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ tư | 27 | 15/11 | Kỷ Mùi | Câu Trần Hắc Đạo | Giáp Tý | Nguy | Đông Chí | Cát khánh, Yếu yên, Nguyệt giải | Nguyệt hỏa, Nguyệt hư, Ngũ quỷ, Câu trận | Yếu yên | | 16 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ năm | 28 | 16/11 | Canh Thân | Thanh Long Hoàng Đạo | Giáp Tý | Thành | Đông Chí | Thiên đức hợp, Thiên hỷ, Hoàng ân, Tam hợp, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long | Cửu không, Cô thần, Thổ cấm | Thiên đức hợp, Hoàng ân, Tam hợp | 17 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 29 | 17/11 | Tân Dậu | Minh Đường Hoàng Đạo | Giáp Tý | Thu | Đông Chí | Nguyệt tài, U vi tinh, Minh đường, Mẫu thương | Tiểu hồng sa, Địa phá, Thần cách, Không phòng, Băng tiêu, Hà khôi, Lỗ ban sát | 17/11: Ngày vía Đức Phật A Di Đà (ÂL) | 18 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ bảy | 30 | 18/11 | Nhâm Tuất | Thiên Hình Hắc Đạo | Giáp Tý | Khai | Đông Chí | Sinh khí, Nguyệt đức, Thiên quý | Hoang vu, Vãng vong, Tứ thời cô quả, Quỷ khốc, Ngũ hư | Nguyệt đức, Thiên quý | 19 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 31 | 19/11 | Quý Hợi | Chu Tước Hắc Đạo | Giáp Tý | Bế | Đông Chí | Phúc hậu, Thiên quý | Tội chí, Chu tước, Trùng tang, Trùng phục | Thiên quý | 19 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu |
Năm:
2 023
Tháng:
12
- 3