Tháng 2-2019
Data:
| 1 Fri | 27/12 Kỷ Tỵ | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Định | Đại hàn | Ngày Thiên cương | 27 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 Sat | 28/12 Canh Ngọ | Thiên Lao Hắc Đạo | Chấp | Đại hàn | Ngày Đại hao | 28 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
| 3 Sun | 29/12 Tân Mùi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Phá | Đại hàn | | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||
| 4 Mon | 30/12 Nhâm Thân | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Phá | Lập Xuân | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
| 5 Tue | 1/1 Quý Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Nguy | Lập Xuân | | 1 | 1/1: Tết Âm lịch/ Ngày vía Đức Phật Di Lặc | Losar - Năm mới theo Lịch Kim cương thừa | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | |
| 6 Wed | 2/1 Giáp Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thành | Lập Xuân | Ngày Thụ tử | 2 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
| 7 Thu | 3/1 Ất Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Thu | Lập Xuân | Ngày Kiếp sát | 3 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
| 8 Fri | 4/1 Bính Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Khai | Lập Xuân | 4 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
| 9 Sat | 5/1 Đinh Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Bế | Lập Xuân | 5 | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
| 10 Sun | 6/1 Mậu Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Kiến | Lập Xuân | 6 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
| 11 Mon | 7/1 Kỷ Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Trừ | Lập Xuân | 6 | | Thủy - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
| 12 Tue | 8/1 Canh Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Mãn | Lập Xuân | 7 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
| 13 Wed | 9/1 Tân Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Bình | Lập Xuân | Ngày Thiên cương, Sát chủ | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |
| 14 Thu | 10/1 Nhâm Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Định | Lập Xuân | Ngày Đại hao | 9 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
| 15 Fri | 11/1 Quý Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Chấp | Lập Xuân | | 11 | | Địa - Địa | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
| 16 Sat | 12/1 Giáp Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Phá | Lập Xuân | 12 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
| 17 Sun | 13/1 Ất Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Nguy | Lập Xuân | 13 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
| 18 Mon | 14/1 Bính Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thành | Lập Xuân | Ngày Thụ tử | 14 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
| 19 Tue | 15/1 Đinh Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Thu | Vũ thủy | Ngày Kiếp sát | | 15 | Chothrul Duechen: Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thị hiện Đại thần thông | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |
| 20 Wed | 16/1 Mậu Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Khai | Vũ thủy | 16 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
| 21 Thu | 17/1 Kỷ Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Bế | Vũ thủy | 17 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
| 22 Fri | 18/1 Canh Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Kiến | Vũ thủy | | 18 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
| 23 Sat | 19/1 Tân Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Trừ | Vũ thủy | 19 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
| 24 Sun | 20/1 Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Mãn | Vũ thủy | 20 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
| 25 Mon | 21/1 Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Bình | Vũ thủy | Ngày Thiên cương, Sát chủ | 21 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
| 26 Tue | 22/1 Giáp Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Định | Vũ thủy | Ngày Đại hao | 22 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
| 27 Wed | 23/1 Ất Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Chấp | Vũ thủy | 23 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
| 28 Thu | 24/1 Bính Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Phá | Vũ thủy | 24 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu |
Năm:
2 019
Tháng:
2
- 1 lần xem


