Tháng 2 - 2023
Data:
Thứ tư | 1 | 11/1 | Canh Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Giáp Dần | Trừ | Đại hàn | Mãn đức tinh, Yếu yên, Phúc hậu | Thổ phủ, Lục bất thành, Vãng vong, Lôi công, Trùng phục | Yếu yên | 11 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ năm | 2 | 12/1 | Tân Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Giáp Dần | Mãn | Đại hàn | Nguyệt đức hợp | Chu tước, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát | Nguyệt đức hợp | 12 | | Không - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ sáu | 3 | 13/1 | Nhâm Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Giáp Dần | Bình | Đại hàn | Thiên phú, Thiên tài (Lộc khố), Thiên đức hợp, Nguyệt không | Thổ ôn, Thiên cẩu, Thiên tặc, Không phòng, Cửu không, Quả tú, Tam tang, Phủ đầu sát | Thiên đức hợp | 13 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ bảy | 4 | 14/1 | Quý Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Giáp Dần | Bình | Lập Xuân | Địa tài, Hoạt diệu, Kim đường | Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Ngũ hư, Nguyệt hình, Sát chủ, Băng tiêu, Không phòng, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Thần cách | Thiên cương, Sát chủ | 14 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 5 | 15/1 | Giáp Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Giáp Dần | Định | Lập Xuân | Thiên mã, Nguyệt tài, Dân nhật, Thiên giải, Tam hợp, Thiên quý | Đại hao, Tử khí, Hoang sa, Ngũ quỷ, Bạch hổ, Tội chí, Trùng tang | Tam hợp, Thiên quý | Đại hao, Tử khí | | 15 | Ngày vía Đức Phật A Di Đà | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |
Thứ hai | 6 | 16/1 | Ất Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Giáp Dần | Chấp | Lập Xuân | Thiên thành, Kính tâm, Ngọc đường, Thiên quý | Thiên ôn | Thiên quý | 16 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ ba | 7 | 17/1 | Bính Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Giáp Dần | Phá | Lập Xuân | Minh tinh, Phổ hộ, Giải thần, Nguyện ân, Nguyệt giải, Nguyệt đức, Dịch mã | Nguyệt phá | Giải thần, Nguyện ân, Nguyệt đức, Dịch mã | 17 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ tư | 8 | 18/1 | Đinh Dậu | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Giáp Dần | Nguy | Lập Xuân | Phúc sinh, Cát khánh, Âm đức, Thiên đức hợp | Thiên lại, Hoang vu, Nhân cách, Huyền vũ, Ngũ hư, Ly sàng | Thiên đức hợp | 18 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | ||||
Thứ năm | 9 | 19/1 | Mậu Tuất | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Giáp Dần | Thành | Lập Xuân | Thiên hỷ, Thiên quan, Tam hợp, Hoàng ân | Thụ tử, Nguyệt yếm, Cô thần, Quỷ khốc | Tam hợp, Hoàng ân | Thụ tử | 19 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | |||
Thứ sáu | 10 | 20/1 | Kỷ Hợi | Câu Trần Hắc Đạo | Giáp Dần | Thu | Lập Xuân | Thánh tâm, Ngũ phú, U vi tinh, Lục hợp, Mẫu thương, Thiên phúc | Địa phá, Hà khôi (Câu giảo), Câu trận, Kiếp sát, Thổ cấm | Ngũ phú, Lục hợp | Kiếp sát | 20 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ bảy | 11 | 21/1 | Canh Tý | Thanh Long Hoàng Đạo | Giáp Dần | Khai | Lập Xuân | Sính khí, Ích hậu, Mẫu thương, Đại hồng sa, Thanh long | Thiên hỏa, Phi ma sát, Lỗ ban sát, Không phòng, Trùng phục | 21 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||||
Chủ nhật | 12 | 22/1 | Tân Sửu | Minh Đường Hoàng Đạo | Giáp Dần | Bế | Lập Xuân | Minh đường, Tục thế, Đại hồng sa, Tuế hợp, Nguyệt đức hợp | Hoang vu, Địa tặc, Hỏa tai, Nguyệt hư, Tứ thời cô quả, Ngũ hư | Nguyệt đức hợp | 22 | | Hỏa - Không | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 13 | 23/1 | Nhâm Dần | Thiên Hình Hắc Đạo | Giáp Dần | Kiến | Lập Xuân | Mãn đức tinh, Yếu yên, Phúc hậu, Thiên đức hợp, Nguyệt không | Thổ phủ, Lục bất thành, Vãng vong, Lôi công | Yếu yên, Thiên đức hợp, | 23 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ ba | 14 | 24/1 | Quý Mão | Chu Tước Hắc Đạo | Giáp Dần | Trừ | Lập Xuân | Nguyệt đức hợp, Thiên phúc | Chu tước, Nguyệt kiến chuyển sát, Thiên địa chuyển sát | Nguyệt đức hợp | 24 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ tư | 15 | 25/1 | Giáp Thìn | Kim Quỹ Hoàng Đạo | Giáp Dần | Mãn | Lập Xuân | Thiên phú, Thiên tài (Lộc khố), Thiên quý | Thổ ôn, Thiên cẩu, Thiên tặc, Không phòng, Cửu không, Quả tú, Tam tang, Phủ đầu sát, Trùng tang | Thiên quý | | 25 | Ngày vía Dakini | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
Thứ năm | 16 | 26/1 | Ất Tỵ | Kim Đường Hoàng Đạo | Giáp Dần | Bình | Lập Xuân | Địa tài, Hoạt diệu, Kim đường, Thiên quý | Thiên cương, Tiểu hồng sa, Tiểu hao, Ngũ hư, Nguyệt hình, Sát chủ, Băng tiêu, Không phòng, Hoang vu, Nguyệt hỏa, Thần cách | Thiên quý | Thiên cương, Sát chủ | 26 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | |||
Thứ sáu | 17 | 27/1 | Bính Ngọ | Bạch Hổ Hắc Đạo | Giáp Dần | Định | Lập Xuân | Thiên mã, Nguyệt tài, Nguyệt ân, Dân nhật, Nguyệt đức, Thiên giải, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù), Hoang sa, Ngũ quỷ, Bạch hổ, Tội chí | Nguyệt ân, Nguyệt đức, Tam hợp | Đại hao (Tử khí, Quan phù) | 27 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||
Thứ bảy | 18 | 28/1 | Đinh Mùi | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Giáp Dần | Chấp | Lập Xuân | Thiên thành, Kính tâm, Ngọc đường, Thiên đức | Thiên ôn | Thiên đức | 28 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Chủ nhật | 19 | 29/1 | Mậu Thân | Thiên Lao Hắc Đạo | Giáp Dần | Phá | Vũ thủy | Minh tinh, Phổ hộ, Giải thần, Nguyệt giải, Dịch mã | Nguyệt phá, Trùng tang | Giải thần, Dịch mã | | 29 | Ngày vía Hộ pháp | | Địa - Hỏa | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||
Thứ hai | 20 | 1/2 | Kỷ Dậu | Ngọc Đường Hoàng Đạo | Ất Mão | Nguy | Vũ thủy | Thiên thành, Ngọc đường, Nguyệt đức hợp | Tiểu hồng sa, Nguyệt phá, Hoang vu, Ngũ hư, Thiên tặc, Nguyệt yếm, Ly sàng, Phi ma sát | Nguyệt đức hợp | | 30 | Ngày vía Đức Phật Thích Ca Mâu Ni | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||
Thứ ba | 21 | 2/2 | Canh Tuất | Thiên Lao Hắc Đạo | Ất Mão | Thành | Vũ thủy | Minh tinh, Hoạt diệu, Lục hợp, Nguyệt không | Thiên ôn, Nguyệt hư, Quỷ khốc | Lục hợp | | 1 | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |||
Thứ tư | 22 | 3/2 | Tân Hợi | Nguyên Vũ Hắc Đạo | Ất Mão | Thu | Vũ thủy | Thiên hỷ, Tam hợp, Mẫu thương | Huyền vũ, Lôi công, Cô thần, Thổ cấm, Trùng phục | Tam hợp | 2 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | ||||
Thứ năm | 23 | 4/2 | Nhâm Tý | Tư Mệnh Hoàng Đạo | Ất Mão | Khai | Vũ thủy | Thiên quan, Mẫu thương, Đại hồng sa, Tuế hợp | Thiên cương, Địa phá, Địa tặc, Băng tiêu, Sát chủ, Nguyệt hình, Tội chí, Không phòng, Lỗ ban sát | Thiên cương, Sát chủ | 4 | | Thủy - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Thứ sáu | 24 | 5/2 | Quý Sửu | Câu Trần Hắc Đạo | Ất Mão | Bế | Vũ thủy | Sinh khí, Hoàng ân, Kính tâm, Đại hồng sa | Hoang vu, Ngũ hư, Cửu không, Câu trận, Tứ thời cô quả | 5 | | Địa - Thủy | Cát tường | Kết hợp rất tốt | |||||
Thứ bảy | 25 | 6/2 | Giáp Dần | Thanh Long Hoàng Đạo | Ất Mão | Kiến | Vũ thủy | Ngũ phú, Cát khánh, Phổ hộ, Phúc hậu, Thanh long, Nguyệt đức, Thiên quý | Hoang sa, Ngũ quỷ | Ngũ phú, Nguyệt đức, Thiên quý | 6 | | Địa - Không | Không cát tường | Kết hợp xấu | ||||
Chủ nhật | 26 | 7/2 | Ất Mão | Minh Đường Hoàng Đạo | Ất Mão | Trừ | Vũ thủy | Phúc sinh, Minh đường, Quan nhật, Thiên quý | Thiên ngục, Thổ phủ, Thần cách, Nguyệt kiến, Thiên địa chuyển sát, Trùng tang, Dương thác | Thiên quý | 7 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt | ||||
Thứ hai | 27 | 8/2 | Bính Thìn | Thiên Hình Hắc Đạo | Ất Mão | Mãn | Vũ thủy | U vi tinh | Thụ tử, Nguyệt hỏa, Phủ đầu sát, Tam tang, Không phòng | Thụ tử | 08/02: Ngày vía Đức Phật Thích Ca xuất gia (ÂL) | | 8 | Ngày vía Đức Phật Dược Sư | | Hỏa - Thủy | Không cát tường | Kết hợp rất xấu | |
Thứ ba | 28 | 9/2 | Đinh Tỵ | Chu Tước Hắc Đạo | Ất Mão | Bình | Vũ thủy | Thiên đức hợp, Thiên phú, Nguyệt tài, Thánh tâm, Dịch mã, Lộc khố, Nguyệt ân | Thổ ôn, Hoang vu, Vãng vong, Chu tước, Quả tú, Ngũ hư, Không phòng | Thiên đức hợp, Dịch mã, Nguyệt ân | 9 | | Hỏa - Hỏa | Cát tường | Kết hợp tốt |
Năm:
2 023
Tháng:
2
- 2